Đang tải...
Tìm thấy 80 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Endfam Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Endfam

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.126 crt - VS

    10.297.308,00 ₫
    5.603.746  - 67.527.976  5.603.746 ₫ - 67.527.976 ₫
  2. Nhẫn Unistus Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Unistus

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.366 crt - AAA

    17.237.746,00 ₫
    8.089.772  - 117.041.890  8.089.772 ₫ - 117.041.890 ₫
  3. Nhẫn Loyalitet Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Loyalitet

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    19.769.904,00 ₫
    8.843.731  - 105.367.420  8.843.731 ₫ - 105.367.420 ₫
  4. Nhẫn Vernda Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Vernda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    24.568.750,00 ₫
    11.221.644  - 141.989.891  11.221.644 ₫ - 141.989.891 ₫
  5. Nhẫn Vedeni Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Vedeni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    19.701.131,00 ₫
    7.763.736  - 318.889.991  7.763.736 ₫ - 318.889.991 ₫
  6. Nhẫn Sjarme Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Sjarme

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    18.680.571,00 ₫
    9.014.107  - 108.353.256  9.014.107 ₫ - 108.353.256 ₫
  7. Nhẫn Seunen Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Seunen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.552 crt - VS

    29.873.064,00 ₫
    10.890.514  - 176.433.121  10.890.514 ₫ - 176.433.121 ₫
  8. Nhẫn Sendaway Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Sendaway

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    27.878.073,00 ₫
    11.276.833  - 163.230.355  11.276.833 ₫ - 163.230.355 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Perzik Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Perzik

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.186 crt - VS

    16.609.447,00 ₫
    8.002.320  - 97.117.457  8.002.320 ₫ - 97.117.457 ₫
  11. Nhẫn Mtsveli Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Mtsveli

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    11.758.811,00 ₫
    6.537.704  - 67.584.578  6.537.704 ₫ - 67.584.578 ₫
  12. Nhẫn Laiaray Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Laiaray

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.868 crt - VS

    36.635.768,00 ₫
    10.638.628  - 165.126.573  10.638.628 ₫ - 165.126.573 ₫
  13. Nhẫn Cornix Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Cornix

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.472 crt - VS

    23.878.187,00 ₫
    9.577.312  - 150.706.826  9.577.312 ₫ - 150.706.826 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Barkhos Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Barkhos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    17.305.954,00 ₫
    8.313.922  - 100.584.427  8.313.922 ₫ - 100.584.427 ₫
  16. Nhẫn Beyondeye Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Beyondeye

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.796 crt - VS

    35.596.244,00 ₫
    12.031.074  - 213.140.496  12.031.074 ₫ - 213.140.496 ₫
  17. Nhẫn Vetka Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Vetka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    15.891.999,00 ₫
    7.987.886  - 92.037.298  7.987.886 ₫ - 92.037.298 ₫
  18. Nhẫn Boteraa Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Boteraa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.348 crt - VS

    22.341.117,00 ₫
    9.556.935  - 131.758.800  9.556.935 ₫ - 131.758.800 ₫
  19. Nhẫn Aulelei Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Aulelei

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - VS

    21.051.690,00 ₫
    8.008.263  - 117.041.892  8.008.263 ₫ - 117.041.892 ₫
  20. Nhẫn Fertrouwe Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Fertrouwe

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    25.617.613,00 ₫
    10.618.817  - 150.565.320  10.618.817 ₫ - 150.565.320 ₫
  21. Nhẫn Elletta Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Elletta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.696 crt - VS

    35.164.643,00 ₫
    12.490.978  - 208.145.239  12.490.978 ₫ - 208.145.239 ₫
  22. Nhẫn Verveeld Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Verveeld

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    13.848.896,00 ₫
    7.280.625  - 80.164.712  7.280.625 ₫ - 80.164.712 ₫
  23. Nhẫn Excessively Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Excessively

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.296 crt - VS1

    30.471.081,00 ₫
    8.456.563  - 103.174.036  8.456.563 ₫ - 103.174.036 ₫
  24. Nhẫn đeo ngón út Ilaali Hamsa

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ilaali

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    19.586.793,00 ₫
    9.846.179  - 113.306.065  9.846.179 ₫ - 113.306.065 ₫
  25. Nhẫn đeo ngón út Kulinda Hamsa

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Kulinda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    17.404.444,00 ₫
    8.476.940  - 95.207.094  8.476.940 ₫ - 95.207.094 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Nhẫn Kuboja Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Kuboja

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.398 crt - VS

    22.121.780,00 ₫
    9.047.504  - 130.895.604  9.047.504 ₫ - 130.895.604 ₫
  28. Nhẫn đeo ngón út Ngajaga Hamsa

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ngajaga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    15.873.319,00 ₫
    8.273.167  - 91.782.579  8.273.167 ₫ - 91.782.579 ₫
  29. Nhẫn Zastiti Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Zastiti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    11.078.720,00 ₫
    6.261.762  - 63.919.507  6.261.762 ₫ - 63.919.507 ₫
  30. Nhẫn Jumbaq Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Jumbaq

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    14.897.475,00 ₫
    8.110.149  - 85.782.607  8.110.149 ₫ - 85.782.607 ₫
  31. Nhẫn Protegir Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Protegir

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    20.811.409,00 ₫
    10.182.970  - 115.244.730  10.182.970 ₫ - 115.244.730 ₫
  32. Nhẫn Uaminifu Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Uaminifu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    18.916.891,00 ₫
    8.965.995  - 110.320.229  8.965.995 ₫ - 110.320.229 ₫
  33. Nhẫn Tenacity Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Tenacity

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    19.920.754,00 ₫
    9.449.955  - 109.343.821  9.449.955 ₫ - 109.343.821 ₫
  34. Nhẫn Sintag Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Sintag

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    33.250.595,00 ₫
    11.148.060  - 505.186.282  11.148.060 ₫ - 505.186.282 ₫
  35. Nhẫn Cinara Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Cinara

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.342 crt - VS

    19.846.319,00 ₫
    8.232.413  - 117.254.160  8.232.413 ₫ - 117.254.160 ₫
  36. Nhẫn Bezorgd Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Bezorgd

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.105 crt - VS

    14.670.495,00 ₫
    7.556.567  - 84.678.836  7.556.567 ₫ - 84.678.836 ₫
  37. Nhẫn Dignify Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Dignify

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.316 crt - VS

    16.964.068,00 ₫
    7.216.946  - 88.244.857  7.216.946 ₫ - 88.244.857 ₫
  38. Nhẫn Emphasis Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Emphasis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    12.479.091,00 ₫
    6.431.573  - 72.410.033  6.431.573 ₫ - 72.410.033 ₫
  39. Nhẫn Epistula Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Epistula

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.141 crt - VS

    11.751.453,00 ₫
    5.561.294  - 63.763.846  5.561.294 ₫ - 63.763.846 ₫
  40. Nhẫn Fascination Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Fascination

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.248 crt - VS

    18.092.743,00 ₫
    7.906.377  - 104.942.898  7.906.377 ₫ - 104.942.898 ₫
  41. Nhẫn Khusela Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Khusela

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    15.305.020,00 ₫
    7.174.494  - 190.753.809  7.174.494 ₫ - 190.753.809 ₫
  42. Nhẫn đeo ngón út Stature Hamsa

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Stature

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.072 crt - AAA

    14.032.291,00 ₫
    7.152.418  - 81.126.972  7.152.418 ₫ - 81.126.972 ₫
  43. Nhẫn Suspend Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Suspend

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    21.197.729,00 ₫
    9.731.557  - 117.919.250  9.731.557 ₫ - 117.919.250 ₫
  44. Nhẫn đeo ngón út Vikela Hamsa

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Vikela

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    18.133.498,00 ₫
    8.395.431  - 105.848.554  8.395.431 ₫ - 105.848.554 ₫
  45. Nhẫn Babeslea Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Babeslea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    19.537.547,00 ₫
    9.027.126  - 215.248.975  9.027.126 ₫ - 215.248.975 ₫
  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Nhẫn Bashitsn Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Bashitsn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    18.800.853,00 ₫
    7.004.683  - 94.669.359  7.004.683 ₫ - 94.669.359 ₫
  48. Nhẫn Kaitiaki Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Kaitiaki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    21.964.706,00 ₫
    8.945.617  - 232.230.027  8.945.617 ₫ - 232.230.027 ₫
  49. Nhẫn Kuvimba Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Kuvimba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    18.025.102,00 ₫
    8.538.072  - 105.749.496  8.538.072 ₫ - 105.749.496 ₫
  50. Nhẫn Muhofiz Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Muhofiz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    16.560.485,00 ₫
    8.028.640  - 96.707.084  8.028.640 ₫ - 96.707.084 ₫
  51. Nhẫn Poverenje Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Poverenje

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.292 crt - VS

    20.833.484,00 ₫
    9.210.522  - 220.980.082  9.210.522 ₫ - 220.980.082 ₫
  52. Nhẫn Prutettore Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Prutettore

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    16.126.620,00 ₫
    7.450.436  - 85.457.140  7.450.436 ₫ - 85.457.140 ₫
  53. Nhẫn Puipui Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Puipui

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.332 crt - VS

    24.319.693,00 ₫
    10.499.949  - 134.744.637  10.499.949 ₫ - 134.744.637 ₫
  54. Nhẫn Pushtetin Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Pushtetin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    27.339.209,00 ₫
    10.480.138  - 138.721.038  10.480.138 ₫ - 138.721.038 ₫
  55. Nhẫn Tekelakayi Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Tekelakayi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    18.757.833,00 ₫
    8.925.240  - 109.159.854  8.925.240 ₫ - 109.159.854 ₫
  56. Nhẫn Abraxas Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Abraxas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    22.036.309,00 ₫
    9.945.235  - 128.631.459  9.945.235 ₫ - 128.631.459 ₫
  57. Nhẫn Castout Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Castout

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.338 crt - VS

    18.150.195,00 ₫
    6.389.120  - 80.617.537  6.389.120 ₫ - 80.617.537 ₫
  58. Nhẫn Comeliness Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Comeliness

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    13.405.972,00 ₫
    6.962.230  - 77.716.605  6.962.230 ₫ - 77.716.605 ₫
  59. Nhẫn Exclusive
  60. Nhẫn Estrange Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Estrange

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.558 crt - VS

    29.742.309,00 ₫
    9.707.500  - 131.405.031  9.707.500 ₫ - 131.405.031 ₫
  61. Nhẫn Harena Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Harena

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    16.925.579,00 ₫
    7.824.868  - 90.876.927  7.824.868 ₫ - 90.876.927 ₫
  62. Nhẫn Jabuka Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Jabuka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    10.258.252,00 ₫
    5.646.199  - 59.263.868  5.646.199 ₫ - 59.263.868 ₫
  63. Nhẫn Javaid Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Javaid

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.811.735,00 ₫
    6.049.499  - 68.589.293  6.049.499 ₫ - 68.589.293 ₫
  64. Nhẫn Lingua Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Lingua

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    16.400.580,00 ₫
    7.722.982  - 98.872.170  7.722.982 ₫ - 98.872.170 ₫
  65. Nhẫn Manus Hamsa

    Nhẫn GLAMIRA Manus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    13.674.556,00 ₫
    6.516.478  - 79.881.696  6.516.478 ₫ - 79.881.696 ₫

You’ve viewed 60 of 80 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng