Đang tải...
Tìm thấy 342 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Thewind Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Thewind

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    19.145.285,00 ₫
    8.904.862  - 102.494.789  8.904.862 ₫ - 102.494.789 ₫
    Mới

  2. Nhẫn Iycaen Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Iycaen

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.402 crt - VS

    20.235.752,00 ₫
    9.760.708  - 124.202.236  9.760.708 ₫ - 124.202.236 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Daryllyn Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Daryllyn

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    12.594.279,00 ₫
    6.580.157  - 75.537.374  6.580.157 ₫ - 75.537.374 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Ahti Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Ahti

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    12.481.072,00 ₫
    6.919.778  - 77.461.893  6.919.778 ₫ - 77.461.893 ₫
    Mới

  5. Ring Sinelle Marquise

    GLAMIRA Ring Sinelle

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - VS

    15.886.336,00 ₫
    7.580.340  - 86.150.526  7.580.340 ₫ - 86.150.526 ₫
    Mới

  6. Ring Radiancevb Marquise

    GLAMIRA Ring Radiancevb

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.61 crt - VS

    32.653.145,00 ₫
    11.497.586  - 165.947.322  11.497.586 ₫ - 165.947.322 ₫
    Mới

  7. Ring Mediterranean Marquise

    GLAMIRA Ring Mediterranean

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    146.281.285,00 ₫
    9.731.557  - 124.202.239  9.731.557 ₫ - 124.202.239 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Feileacon Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Feileacon

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    20.858.390,00 ₫
    9.628.255  - 121.423.993  9.628.255 ₫ - 121.423.993 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Callalily Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Callalily

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    24.136.299,00 ₫
    10.341.459  - 123.744.737  10.341.459 ₫ - 123.744.737 ₫
    Mới

  11. Nhẫn Bayu Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Bayu

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.118 crt - VS

    13.330.123,00 ₫
    7.621.095  - 85.782.607  7.621.095 ₫ - 85.782.607 ₫
    Mới

  12. Nhẫn Amaterasu Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Amaterasu

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.118 crt - VS

    13.839.555,00 ₫
    7.987.886  - 89.603.347  7.987.886 ₫ - 89.603.347 ₫
    Mới

  13. Nhẫn Aditi Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Aditi

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    15.028.230,00 ₫
    8.875.429  - 99.961.788  8.875.429 ₫ - 99.961.788 ₫
    Mới

  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Gael Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Gael

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    11.179.191,00 ₫
    6.622.609  - 71.093.996  6.622.609 ₫ - 71.093.996 ₫
    Mới

  16. Nhẫn Fluture Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Fluture

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    14.292.383,00 ₫
    7.216.946  - 86.320.337  7.216.946 ₫ - 86.320.337 ₫
    Mới

  17. Nhẫn Pectog Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Pectog

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    17.157.368,00 ₫
    8.823.353  - 101.192.909  8.823.353 ₫ - 101.192.909 ₫
  18. Nhẫn Phlists Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Phlists

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.708 crt - VS

    22.232.156,00 ₫
    8.843.731  - 133.895.586  8.843.731 ₫ - 133.895.586 ₫
  19. Nhẫn Poised Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Poised

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    13.742.763,00 ₫
    6.749.967  - 82.499.605  6.749.967 ₫ - 82.499.605 ₫
  20. Nhẫn Psot Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Psot

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.498.434,00 ₫
    6.113.178  - 65.631.758  6.113.178 ₫ - 65.631.758 ₫
  21. Nhẫn Tcejnu Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Tcejnu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    13.091.823,00 ₫
    6.749.967  - 94.188.229  6.749.967 ₫ - 94.188.229 ₫
  22. Nhẫn Sukaga Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Sukaga

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.724 crt - VS

    20.741.504,00 ₫
    9.719.953  - 162.805.831  9.719.953 ₫ - 162.805.831 ₫
  23. Nhẫn Sugand Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Sugand

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.443 crt - VS

    20.507.165,00 ₫
    9.964.481  - 149.107.781  9.964.481 ₫ - 149.107.781 ₫
  24. Nhẫn Sanicorit Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Sanicorit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    14.081.253,00 ₫
    7.089.588  - 85.188.271  7.089.588 ₫ - 85.188.271 ₫
  25. Nhẫn Parodos Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Parodos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    22.159.138,00 ₫
    10.222.592  - 161.772.814  10.222.592 ₫ - 161.772.814 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Nhẫn Synonymie Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Synonymie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.056 crt - VS

    31.525.886,00 ₫
    10.539.572  - 183.819.880  10.539.572 ₫ - 183.819.880 ₫
  28. Nhẫn Sacet Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Sacet

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    13.738.800,00 ₫
    6.877.325  - 81.593.945  6.877.325 ₫ - 81.593.945 ₫
  29. Nhẫn Reuwas Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Reuwas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    11.232.115,00 ₫
    5.879.688  - 64.683.651  5.879.688 ₫ - 64.683.651 ₫
  30. Nhẫn Relancy Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Relancy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    11.892.678,00 ₫
    6.176.857  - 80.674.145  6.176.857 ₫ - 80.674.145 ₫
  31. Nhẫn Quirky Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Quirky

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    14.096.819,00 ₫
    7.195.720  - 83.928.845  7.195.720 ₫ - 83.928.845 ₫
  32. Nhẫn Puph Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Puph

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.41 crt - VS

    11.828.432,00 ₫
    5.816.010  - 68.037.411  5.816.010 ₫ - 68.037.411 ₫
  33. Nhẫn Rievo Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Rievo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    12.121.922,00 ₫
    6.389.120  - 69.777.966  6.389.120 ₫ - 69.777.966 ₫
  34. Nhẫn Requelime Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Requelime

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    13.156.916,00 ₫
    7.091.286  - 78.367.545  7.091.286 ₫ - 78.367.545 ₫
  35. Nhẫn Recgens Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Recgens

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.308 crt - VS

    15.075.492,00 ₫
    7.577.793  - 101.985.359  7.577.793 ₫ - 101.985.359 ₫
  36. Nhẫn Tribop Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Tribop

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.262 crt - VS

    12.169.751,00 ₫
    6.367.893  - 80.971.307  6.367.893 ₫ - 80.971.307 ₫
  37. Nhẫn Syprou Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Syprou

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    14.584.741,00 ₫
    7.280.625  - 87.721.280  7.280.625 ₫ - 87.721.280 ₫
  38. Nhẫn Susson Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Susson

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.304 crt - VS

    14.326.344,00 ₫
    6.792.420  - 91.499.559  6.792.420 ₫ - 91.499.559 ₫
  39. Nhẫn Sterac Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Sterac

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.222 crt - VS

    12.278.997,00 ₫
    6.495.252  - 80.037.354  6.495.252 ₫ - 80.037.354 ₫
  40. Nhẫn Ster Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Ster

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.164 crt - VS

    14.338.798,00 ₫
    7.301.851  - 84.820.345  7.301.851 ₫ - 84.820.345 ₫
  41. Nhẫn Spubse Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Spubse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    17.430.482,00 ₫
    8.875.429  - 99.593.865  8.875.429 ₫ - 99.593.865 ₫
  42. Nhẫn Smated Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Smated

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.118 crt - VS

    12.049.752,00 ₫
    6.282.988  - 71.263.806  6.282.988 ₫ - 71.263.806 ₫
  43. Nhẫn Scyl Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Scyl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    12.587.202,00 ₫
    6.898.551  - 73.400.590  6.898.551 ₫ - 73.400.590 ₫
  44. Nhẫn Scruta Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Scruta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.118 crt - VS

    12.012.678,00 ₫
    6.261.762  - 71.051.548  6.261.762 ₫ - 71.051.548 ₫
  45. Nhẫn Sbelajo Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Sbelajo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.038 crt - VS

    12.554.939,00 ₫
    7.025.910  - 73.202.482  7.025.910 ₫ - 73.202.482 ₫
  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Nhẫn Semd Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Semd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.64 crt - VS

    16.099.166,00 ₫
    7.417.322  - 108.707.024  7.417.322 ₫ - 108.707.024 ₫
  48. Nhẫn Taferedo Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Taferedo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.353.232,00 ₫
    7.437.700  - 81.976.020  7.437.700 ₫ - 81.976.020 ₫
  49. Nhẫn Schelhe Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Schelhe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    12.198.053,00 ₫
    6.367.893  - 81.735.455  6.367.893 ₫ - 81.735.455 ₫
  50. Nhẫn Ofrix Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Ofrix

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    28.524.485,00 ₫
    12.454.185  - 214.739.543  12.454.185 ₫ - 214.739.543 ₫
  51. Nhẫn Obstansos Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Obstansos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    13.202.767,00 ₫
    7.132.041  - 75.763.788  7.132.041 ₫ - 75.763.788 ₫
  52. Nhẫn Neeru Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Neeru

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.744 crt - VS

    22.122.062,00 ₫
    10.202.781  - 149.985.133  10.202.781 ₫ - 149.985.133 ₫
  53. Nhẫn Maroceo Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Maroceo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.652 crt - VS

    24.208.184,00 ₫
    11.015.041  - 160.810.553  11.015.041 ₫ - 160.810.553 ₫
  54. Nhẫn Onfun Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Onfun

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.776 crt - VS

    20.261.505,00 ₫
    9.393.917  - 141.466.302  9.393.917 ₫ - 141.466.302 ₫
  55. Nhẫn đeo ngón út Cypra Marquise

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Cypra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    15.532.849,00 ₫
    8.008.263  - 89.306.174  8.008.263 ₫ - 89.306.174 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Flilart - SET Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Flilart - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.894 crt - VS

    37.981.234,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.748.594  - 259.994.046  17.748.594 ₫ - 259.994.046 ₫
  57. Nhẫn Pekal Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Pekal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    12.368.713,00 ₫
    6.643.836  - 100.145.747  6.643.836 ₫ - 100.145.747 ₫
  58. Nhẫn Peelpe Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Peelpe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    14.295.778,00 ₫
    7.471.662  - 87.933.538  7.471.662 ₫ - 87.933.538 ₫
  59. Nhẫn Exclusive
  60. Nhẫn Otearw Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Otearw

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    13.823.705,00 ₫
    6.877.325  - 102.084.414  6.877.325 ₫ - 102.084.414 ₫
  61. Nhẫn Optatif Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Optatif

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    11.608.529,00 ₫
    6.516.478  - 66.636.476  6.516.478 ₫ - 66.636.476 ₫
  62. Nhẫn Oding Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Oding

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    40.258.110,00 ₫
    22.627.251  - 230.687.583  22.627.251 ₫ - 230.687.583 ₫
  63. Nhẫn Nulmo Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Nulmo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.062 crt - VS

    11.148.059,00 ₫
    6.155.631  - 87.310.904  6.155.631 ₫ - 87.310.904 ₫
  64. Nhẫn Nidens Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Nidens

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    12.878.144,00 ₫
    6.643.836  - 79.683.579  6.643.836 ₫ - 79.683.579 ₫
  65. Nhẫn Needdo Marquise

    Nhẫn GLAMIRA Needdo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.364 crt - VS

    15.965.299,00 ₫
    7.763.736  - 109.258.909  7.763.736 ₫ - 109.258.909 ₫

You’ve viewed 60 of 342 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng