Đang tải...
Tìm thấy 186 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Vondila Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Vondila

    Vàng 14K & Kim Cương

    8.14 crt - VS

    4.012.137.963,00 ₫
    12.701.826  - 4.564.761.376  12.701.826 ₫ - 4.564.761.376 ₫
  8. Nhẫn Carolann Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Carolann

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Sapphire Trắng

    6.3 crt - AAA

    37.616.140,00 ₫
    13.704.274  - 293.814.638  13.704.274 ₫ - 293.814.638 ₫
  9. Nhẫn Malenita Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Malenita

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.5 crt - VS

    49.535.990,00 ₫
    10.983.343  - 2.710.345.640  10.983.343 ₫ - 2.710.345.640 ₫
  10. Nhẫn Jensina Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Jensina

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    5.448 crt - AAA

    53.644.272,00 ₫
    14.458.799  - 3.734.699.278  14.458.799 ₫ - 3.734.699.278 ₫
  11. Nhẫn Bourbonne Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Bourbonne

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.672 crt - VS

    20.141.505,00 ₫
    9.312.408  - 1.330.309.725  9.312.408 ₫ - 1.330.309.725 ₫
  12. Nhẫn Jadora Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Jadora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    9.128 crt - AAA

    65.676.196,00 ₫
    14.376.158  - 13.375.818.679  14.376.158 ₫ - 13.375.818.679 ₫
  13. Nhẫn Carlene Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Carlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Sapphire Trắng

    9.756 crt - AAA

    54.512.286,00 ₫
    21.725.839  - 13.494.006.793  21.725.839 ₫ - 13.494.006.793 ₫
  14. Nhẫn Purvaja Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Purvaja

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.845 crt - VS

    121.648.289,00 ₫
    7.540.152  - 2.490.158.006  7.540.152 ₫ - 2.490.158.006 ₫
  15. Nhẫn Sujuv Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Sujuv

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    32.082.015,00 ₫
    8.855.618  - 1.322.979.575  8.855.618 ₫ - 1.322.979.575 ₫
  16. Nhẫn Buigny Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Buigny

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.672 crt - VS

    21.319.142,00 ₫
    9.667.878  - 1.325.710.695  9.667.878 ₫ - 1.325.710.695 ₫
  17. Nhẫn Jocarol Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Jocarol

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.788 crt - VS

    2.325.959.447,00 ₫
    13.055.598  - 2.760.736.913  13.055.598 ₫ - 2.760.736.913 ₫
  18. Nhẫn Marlita Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Marlita

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.7 crt - VS

    2.318.323.914,00 ₫
    10.117.875  - 2.719.770.120  10.117.875 ₫ - 2.719.770.120 ₫
  19. Nhẫn Pamila Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Pamila

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    9.1 crt - VS

    130.442.493,00 ₫
    15.719.641  - 13.389.941.248  15.719.641 ₫ - 13.389.941.248 ₫
  20. Nhẫn Urilla Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Urilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    7.88 crt - AAA

    34.973.890,00 ₫
    10.400.894  - 4.501.690.927  10.400.894 ₫ - 4.501.690.927 ₫
  21. Nhẫn Spencre Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.59 crt - AAA

    25.332.613,00 ₫
    12.659.373  - 519.436.209  12.659.373 ₫ - 519.436.209 ₫
  22. Nhẫn Manzanita Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Manzanita

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.7 crt - VS

    50.764.568,00 ₫
    11.527.869  - 2.729.661.583  11.527.869 ₫ - 2.729.661.583 ₫
  23. Nhẫn Ami Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Ami

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    9.24 crt - VS

    9.894.810.083,00 ₫
    16.335.771  - 13.414.860.946  16.335.771 ₫ - 13.414.860.946 ₫
  24. Nhẫn Margrie Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Margrie

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.988 crt - AA

    112.426.163,00 ₫
    15.985.395  - 2.823.793.213  15.985.395 ₫ - 2.823.793.213 ₫
  25. Nhẫn Luzirene Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Luzirene

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    4.73 crt - AAA

    39.620.753,00 ₫
    11.046.740  - 2.726.902.169  11.046.740 ₫ - 2.726.902.169 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Feoun SET Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Feoun SET

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.176 crt - VS

    38.715.946,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    17.572.557  - 1.781.750.984  17.572.557 ₫ - 1.781.750.984 ₫
  28. Nhẫn Shadia Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Shadia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    7.932 crt - VS

    4.016.096.529,00 ₫
    17.405.577  - 4.641.303.470  17.405.577 ₫ - 4.641.303.470 ₫
  29. Nhẫn Dacia Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Dacia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire Trắng

    9.514 crt - AAA

    65.532.139,00 ₫
    18.543.307  - 13.474.747.452  18.543.307 ₫ - 13.474.747.452 ₫
  30. Nhẫn Joscelin Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Joscelin

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    4.91 crt - AA

    157.690.006,00 ₫
    16.739.920  - 2.805.298.024  16.739.920 ₫ - 2.805.298.024 ₫
  31. Nhẫn Minnie Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Minnie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Đá Sapphire Trắng

    4.726 crt - AAA

    51.123.152,00 ₫
    18.939.532  - 2.799.213.143  18.939.532 ₫ - 2.799.213.143 ₫
  32. Nhẫn Farxad Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Farxad

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.848 crt - VS

    45.105.633,00 ₫
    12.031.074  - 230.121.548  12.031.074 ₫ - 230.121.548 ₫
  33. Nhẫn Britta Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Britta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.103 crt - VS

    136.310.011,00 ₫
    22.092.348  - 3.123.084.252  22.092.348 ₫ - 3.123.084.252 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Nikoleta Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Nikoleta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.272 crt - VS

    69.142.312,00 ₫
    26.635.345  - 11.124.173.687  26.635.345 ₫ - 11.124.173.687 ₫
  35. Nhẫn Nella Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Nella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    9.18 crt - VS

    9.900.509.490,00 ₫
    19.978.206  - 13.451.285.301  19.978.206 ₫ - 13.451.285.301 ₫
  36. Nhẫn Jidenna Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Jidenna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    4.596 crt - VS

    48.420.900,00 ₫
    10.546.364  - 2.710.685.261  10.546.364 ₫ - 2.710.685.261 ₫
  37. Nhẫn Rudolfia Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Rudolfia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    97.527.554,00 ₫
    13.410.785  - 355.087.933  13.410.785 ₫ - 355.087.933 ₫
  38. Nhẫn Shea Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Shea

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire Trắng

    9.3 crt - AAA

    70.384.192,00 ₫
    13.880.310  - 13.388.879.933  13.880.310 ₫ - 13.388.879.933 ₫
  39. Nhẫn Mirjana Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Mirjana

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    4.5 crt - AAA

    43.877.337,00 ₫
    15.155.588  - 2.737.090.797  15.155.588 ₫ - 2.737.090.797 ₫
  40. Nhẫn Anisatum Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Anisatum

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    5.232 crt - AA

    132.241.635,00 ₫
    25.899.499  - 3.861.774.142  25.899.499 ₫ - 3.861.774.142 ₫
  41. Nhẫn Toinetta Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Toinetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    3.365 crt - AA

    95.431.809,00 ₫
    25.030.069  - 3.036.466.735  25.030.069 ₫ - 3.036.466.735 ₫
  42. Nhẫn Urwine Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.09 crt - AA

    31.472.680,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  43. Nhẫn Marcisha Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Marcisha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    4.548 crt - VS

    48.482.315,00 ₫
    10.681.080  - 2.707.756.028  10.681.080 ₫ - 2.707.756.028 ₫
  44. Nhẫn Makadie Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Makadie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan

    4.5 crt - AAA

    100.189.618,00 ₫
    10.524.006  - 2.703.340.955  10.524.006 ₫ - 2.703.340.955 ₫
  45. Nhẫn Billi Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Billi

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire Trắng

    9.464 crt - AAA

    86.095.345,00 ₫
    18.810.759  - 13.462.393.741  18.810.759 ₫ - 13.462.393.741 ₫
  46. Nhẫn Calquera Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Calquera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    81.507.065,00 ₫
    9.965.046  - 1.336.988.941  9.965.046 ₫ - 1.336.988.941 ₫
  47. Nhẫn Ellan Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Ellan

    Vàng 14K & Kim Cương

    9.21 crt - VS

    9.901.691.654,00 ₫
    20.884.428  - 13.468.450.311  20.884.428 ₫ - 13.468.450.311 ₫
  48. Nhẫn Lusiana Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Lusiana

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    4.62 crt - AA

    254.285.020,00 ₫
    13.000.692  - 2.731.373.844  13.000.692 ₫ - 2.731.373.844 ₫
  49. Nhẫn Idania Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Idania

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.888 crt - AAA

    44.035.261,00 ₫
    9.937.311  - 2.534.478.550  9.937.311 ₫ - 2.534.478.550 ₫
  50. Nhẫn Margretha Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Margretha

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Sapphire Trắng

    4.81 crt - AAA

    91.652.111,00 ₫
    15.248.418  - 2.793.057.515  15.248.418 ₫ - 2.793.057.515 ₫
  51. Nhẫn Aretha Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Aretha

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    4.86 crt - AAA

    68.855.332,00 ₫
    18.135.762  - 2.808.071.589  18.135.762 ₫ - 2.808.071.589 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Flet SET Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Flet SET

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    35.837.941,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    16.335.771  - 1.413.955.560  16.335.771 ₫ - 1.413.955.560 ₫
  53. Nhẫn Romaine Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Romaine

    Vàng Trắng 14K & Đá Sultan & Đá Sapphire Trắng

    9.863 crt - AAA

    237.114.345,00 ₫
    24.928.183  - 13.581.558.265  24.928.183 ₫ - 13.581.558.265 ₫
  54. Nhẫn Cigale Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Cigale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.999 crt - VS

    101.336.121,00 ₫
    11.411.266  - 1.352.936.979  11.411.266 ₫ - 1.352.936.979 ₫
  55. Nhẫn Chiardy Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Chiardy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.91 crt - VS

    33.904.083,00 ₫
    7.030.154  - 1.827.175.297  7.030.154 ₫ - 1.827.175.297 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Blada SET Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Blada SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    32.305.033,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.749.925  - 1.391.498.118  15.749.925 ₫ - 1.391.498.118 ₫
  57. Nhẫn Anglicise Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Anglicise

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.187.667,00 ₫
    7.004.683  - 1.273.097.737  7.004.683 ₫ - 1.273.097.737 ₫
  58. Nhẫn Jhamilet Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Jhamilet

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    4.71 crt - AAA

    52.777.107,00 ₫
    16.188.602  - 2.790.156.584  16.188.602 ₫ - 2.790.156.584 ₫
  59. Nhẫn Adette Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Adette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - SI

    67.613.734,00 ₫
    13.116.446  - 255.211.048  13.116.446 ₫ - 255.211.048 ₫
  60. Nhẫn Magaris Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Magaris

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    7.74 crt - AAA

    62.044.232,00 ₫
    13.349.370  - 4.531.535.119  13.349.370 ₫ - 4.531.535.119 ₫
  61. Nhẫn Brittaney Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Brittaney

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Sapphire Trắng

    5.62 crt - AAA

    36.695.202,00 ₫
    16.780.108  - 252.352.572  16.780.108 ₫ - 252.352.572 ₫
  62. Nhẫn Cessna Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Cessna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    79.750.375,00 ₫
    12.348.620  - 1.349.342.660  12.348.620 ₫ - 1.349.342.660 ₫
  63. Nhẫn Sisao Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Sisao

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.371.827,00 ₫
    6.240.536  - 87.452.413  6.240.536 ₫ - 87.452.413 ₫
    Mới

  64. Nhẫn Boissieres Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Boissieres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.756 crt - VS

    18.400.099,00 ₫
    8.028.640  - 1.642.520.513  8.028.640 ₫ - 1.642.520.513 ₫
    Mới

  65. Nhẫn Deasib Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Deasib

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.148 crt - VS

    19.968.583,00 ₫
    7.661.850  - 1.641.841.274  7.661.850 ₫ - 1.641.841.274 ₫
    Mới

  66. Nhẫn Bjork Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Bjork

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.138 crt - VS

    33.415.877,00 ₫
    10.485.799  - 4.486.620.243  10.485.799 ₫ - 4.486.620.243 ₫
  67. Nhẫn Kincannon Bầu Dục

    Nhẫn GLAMIRA Kincannon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.636 crt - VS

    26.616.946,00 ₫
    11.718.340  - 1.351.960.569  11.718.340 ₫ - 1.351.960.569 ₫

You’ve viewed 120 of 186 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng