Đang tải...
Tìm thấy 116 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Nhẫn Exclusive
  6. Nhẫn Jaselle Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jaselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    10.18 crt - AAA

    33.243.520,00 ₫
    14.068.235  - 23.586.779.720  14.068.235 ₫ - 23.586.779.720 ₫
  7. Nhẫn Jadora Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jadora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    9.128 crt - AAA

    33.298.991,00 ₫
    14.376.158  - 13.375.818.679  14.376.158 ₫ - 13.375.818.679 ₫
  8. Nhẫn Hendrika Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Hendrika

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.83 crt - AAA

    24.973.182,00 ₫
    10.467.403  - 2.772.368.933  10.467.403 ₫ - 2.772.368.933 ₫
  9. Nhẫn Gwenora Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Gwenora

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    7.24 crt - AAA

    29.377.783,00 ₫
    12.355.413  - 6.355.866.100  12.355.413 ₫ - 6.355.866.100 ₫
  10. Nhẫn Gerlindis Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Gerlindis

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    12.47 crt - AAA

    38.815.002,00 ₫
    15.397.567  - 17.716.316.970  15.397.567 ₫ - 17.716.316.970 ₫
  11. Nhẫn Emmeline Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Emmeline

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng

    7.5 crt - AAA

    32.945.503,00 ₫
    9.933.915  - 5.502.511.655  9.933.915 ₫ - 5.502.511.655 ₫
  12. Nhẫn Carilene Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Carilene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    7.16 crt - AAA

    31.389.472,00 ₫
    13.664.085  - 6.239.093.068  13.664.085 ₫ - 6.239.093.068 ₫
  13. Nhẫn Caridad Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Caridad

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    11.66 crt - AAA

    37.635.952,00 ₫
    14.878.231  - 11.308.573.760  14.878.231 ₫ - 11.308.573.760 ₫
  14. Nhẫn Adeshia Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Adeshia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.108 crt - AAA

    23.536.868,00 ₫
    10.469.384  - 2.538.044.570  10.469.384 ₫ - 2.538.044.570 ₫
  15. Nhẫn Adaliz Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Adaliz

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    6.69 crt - AAA

    33.070.314,00 ₫
    14.330.592  - 4.086.447.610  14.330.592 ₫ - 4.086.447.610 ₫
  16. Nhẫn Togelina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Togelina

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.108 crt - AAA

    51.342.207,00 ₫
    20.547.072  - 5.238.626.109  20.547.072 ₫ - 5.238.626.109 ₫
  17. Nhẫn Tinuola Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Tinuola

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    8.69 crt - AAA

    93.299.838,00 ₫
    27.696.094  - 5.183.140.524  27.696.094 ₫ - 5.183.140.524 ₫
  18. Nhẫn Delcenia Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Delcenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    12.426 crt - AAA

    58.543.021,00 ₫
    17.715.481  - 339.182.346  17.715.481 ₫ - 339.182.346 ₫
  19. Nhẫn Anisatum Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Anisatum

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    5.232 crt - AAA

    60.808.011,00 ₫
    25.899.499  - 3.861.774.142  25.899.499 ₫ - 3.861.774.142 ₫
  20. Nhẫn Andin Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Andin

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    6.36 crt - AAA

    80.107.258,00 ₫
    29.496.086  - 5.595.581.966  29.496.086 ₫ - 5.595.581.966 ₫
  21. Nhẫn Anaphiel Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Anaphiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    14.96 crt - AAA

    135.656.525,00 ₫
    48.599.769  - 14.352.752.729  48.599.769 ₫ - 14.352.752.729 ₫
  22. Nhẫn Yovela Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Yovela

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    11 crt - AAA

    42.828.190,00 ₫
    13.798.802  - 16.602.388.290  13.798.802 ₫ - 16.602.388.290 ₫
  23. Nhẫn Vondila Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Vondila

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    8.14 crt - AAA

    34.751.154,00 ₫
    12.701.826  - 4.564.761.376  12.701.826 ₫ - 4.564.761.376 ₫
  24. Nhẫn Marnisha Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Marnisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    6.974 crt - AAA

    38.123.591,00 ₫
    15.511.624  - 4.143.206.774  15.511.624 ₫ - 4.143.206.774 ₫
  25. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  26. Nhẫn Julisha Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Julisha

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.8 crt - AAA

    26.861.192,00 ₫
    12.084.848  - 2.787.354.712  12.084.848 ₫ - 2.787.354.712 ₫
  27. Nhẫn Ganesa Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Ganesa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    12 crt - AAA

    31.320.416,00 ₫
    14.561.251  - 17.651.152.191  14.561.251 ₫ - 17.651.152.191 ₫
  28. Nhẫn Edolie Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Edolie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    11.18 crt - AAA

    45.417.519,00 ₫
    15.769.736  - 15.752.189.492  15.769.736 ₫ - 15.752.189.492 ₫
  29. Nhẫn Djamila Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Djamila

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    5.108 crt - AAA

    35.708.885,00 ₫
    13.788.613  - 2.797.684.850  13.788.613 ₫ - 2.797.684.850 ₫
  30. Nhẫn Aurkene Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Aurkene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    6.68 crt - AAA

    34.121.723,00 ₫
    10.777.307  - 5.078.749.509  10.777.307 ₫ - 5.078.749.509 ₫
  31. Nhẫn Shadia Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Shadia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    7.932 crt - AAA

    44.143.656,00 ₫
    17.405.577  - 4.641.303.470  17.405.577 ₫ - 4.641.303.470 ₫
  32. Nhẫn Marlita Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Marlita

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.7 crt - AAA

    24.325.354,00 ₫
    10.117.875  - 2.719.770.120  10.117.875 ₫ - 2.719.770.120 ₫
  33. Nhẫn Jensine Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jensine

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    8 crt - AAA

    43.129.605,00 ₫
    16.482.940  - 7.077.815.509  16.482.940 ₫ - 7.077.815.509 ₫
  34. Nhẫn Jensina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jensina

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    5.448 crt - AAA

    38.955.662,00 ₫
    14.458.799  - 3.734.699.278  14.458.799 ₫ - 3.734.699.278 ₫
  35. Nhẫn Gracina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Gracina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    6.58 crt - AAA

    27.204.492,00 ₫
    12.182.206  - 4.046.683.646  12.182.206 ₫ - 4.046.683.646 ₫
  36. Nhẫn Jerolin Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jerolin

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    28 crt - A

    64.037.242,00 ₫
    18.806.514  - 69.288.775.381  18.806.514 ₫ - 69.288.775.381 ₫
  37. Nhẫn Umika Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Umika

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    28.42 crt - A

    88.314.203,00 ₫
    27.502.228  - 69.454.496.298  27.502.228 ₫ - 69.454.496.298 ₫
  38. Nhẫn Jesimar Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jesimar

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.692 crt - AAA

    26.892.323,00 ₫
    10.528.251  - 2.740.685.118  10.528.251 ₫ - 2.740.685.118 ₫
  39. Nhẫn Azaria Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Azaria

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.858 crt - AAA

    20.823.861,00 ₫
    8.925.240  - 2.717.279.567  8.925.240 ₫ - 2.717.279.567 ₫
  40. Nhẫn Urilla Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Urilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    7.88 crt - AAA

    25.436.199,00 ₫
    10.400.894  - 4.501.690.927  10.400.894 ₫ - 4.501.690.927 ₫
  41. Nhẫn Tienette Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Tienette

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    7.62 crt - AAA

    29.365.896,00 ₫
    11.581.076  - 4.522.054.034  11.581.076 ₫ - 4.522.054.034 ₫
  42. Nhẫn Marcette Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Marcette

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.61 crt - AAA

    27.257.132,00 ₫
    12.297.676  - 2.730.510.635  12.297.676 ₫ - 2.730.510.635 ₫
  43. Nhẫn Makadie Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Makadie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    4.5 crt - AAA

    23.718.282,00 ₫
    10.524.006  - 2.703.340.955  10.524.006 ₫ - 2.703.340.955 ₫
  44. Nhẫn Magaris Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Magaris

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    7.74 crt - AAA

    31.478.339,00 ₫
    13.349.370  - 4.531.535.119  13.349.370 ₫ - 4.531.535.119 ₫
  45. Nhẫn Jidenna Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jidenna

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.596 crt - AAA

    23.826.677,00 ₫
    10.546.364  - 2.710.685.261  10.546.364 ₫ - 2.710.685.261 ₫
  46. Nhẫn Jeylianis Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jeylianis

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    5.22 crt - AAA

    28.392.882,00 ₫
    10.656.741  - 2.768.873.661  10.656.741 ₫ - 2.768.873.661 ₫
  47. Nhẫn Jocarol Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jocarol

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.788 crt - AAA

    28.734.485,00 ₫
    13.055.598  - 2.760.736.913  13.055.598 ₫ - 2.760.736.913 ₫
  48. Nhẫn Loagen Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Loagen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.644 crt - AAA

    25.767.329,00 ₫
    10.945.702  - 2.729.491.773  10.945.702 ₫ - 2.729.491.773 ₫
  49. Nhẫn Luzirene Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Luzirene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.73 crt - AAA

    25.356.670,00 ₫
    11.046.740  - 2.726.902.169  11.046.740 ₫ - 2.726.902.169 ₫
  50. Nhẫn Maharlika Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Maharlika

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    7.62 crt - AAA

    27.215.530,00 ₫
    11.926.358  - 4.508.950.326  11.926.358 ₫ - 4.508.950.326 ₫
  51. Nhẫn Malenita Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Malenita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    4.5 crt - AAA

    24.941.767,00 ₫
    10.983.343  - 2.710.345.640  10.983.343 ₫ - 2.710.345.640 ₫
  52. Nhẫn Malison Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Malison

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    9.264 crt - AAA

    45.951.572,00 ₫
    19.739.057  - 13.465.620.138  19.739.057 ₫ - 13.465.620.138 ₫
  53. Nhẫn Manzanita Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Manzanita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.7 crt - AAA

    26.170.345,00 ₫
    11.527.869  - 2.729.661.583  11.527.869 ₫ - 2.729.661.583 ₫
  54. Nhẫn Marcisha Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Marcisha

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.548 crt - AAA

    23.888.092,00 ₫
    10.681.080  - 2.707.756.028  10.681.080 ₫ - 2.707.756.028 ₫
  55. Nhẫn Ujana Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Ujana

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    5.3 crt - AAA

    24.628.466,00 ₫
    9.310.427  - 2.707.812.633  9.310.427 ₫ - 2.707.812.633 ₫
  56. Nhẫn Lusiana Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Lusiana

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.62 crt - AAA

    27.276.661,00 ₫
    13.000.692  - 2.731.373.844  13.000.692 ₫ - 2.731.373.844 ₫
  57. Nhẫn Ledina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Ledina

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng

    4.5 crt - AAA

    28.945.898,00 ₫
    12.606.732  - 2.733.270.057  12.606.732 ₫ - 2.733.270.057 ₫
  58. Nhẫn Josafina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Josafina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.8 crt - AAA

    22.488.287,00 ₫
    10.656.458  - 2.715.482.411  10.656.458 ₫ - 2.715.482.411 ₫
  59. Nhẫn Jorgelina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jorgelina

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    7.752 crt - AAA

    38.060.195,00 ₫
    16.437.657  - 4.588.449.948  16.437.657 ₫ - 4.588.449.948 ₫
  60. Nhẫn Jhamilet Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jhamilet

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.71 crt - AAA

    36.616.806,00 ₫
    16.188.602  - 2.790.156.584  16.188.602 ₫ - 2.790.156.584 ₫
  61. Nhẫn Jermelia Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Jermelia

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.728 crt - AAA

    32.215.600,00 ₫
    15.681.151  - 2.774.604.771  15.681.151 ₫ - 2.774.604.771 ₫
  62. Nhẫn Aretha Đá Topaz Vàng

    Nhẫn GLAMIRA Aretha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite

    4.86 crt - AAA

    37.610.197,00 ₫
    18.135.762  - 2.808.071.589  18.135.762 ₫ - 2.808.071.589 ₫

You’ve viewed 116 of 116 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng