Đang tải...
Tìm thấy 400 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency

    Nhẫn GLAMIRA Lucency

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.16 crt - VS

    16.338.601,00 ₫
    6.537.704  - 84.763.746  6.537.704 ₫ - 84.763.746 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Trinity

    Nhẫn GLAMIRA Trinity

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.36 crt - VS

    24.318.845,00 ₫
    8.261.281  - 119.532.445  8.261.281 ₫ - 119.532.445 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.176 crt - VS

    23.742.055,00 ₫
    10.282.026  - 126.353.169  10.282.026 ₫ - 126.353.169 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.1 crt - VS

    19.473.020,00 ₫
    9.014.107  - 105.749.494  9.014.107 ₫ - 105.749.494 ₫
  11. Nhẫn Harlley

    Nhẫn GLAMIRA Harlley

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    16.090.677,00 ₫
    8.843.731  - 93.593.891  8.843.731 ₫ - 93.593.891 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kerensa Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Kerensa Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    12.716.826,00 ₫
    7.183.550  - 74.277.948  7.183.550 ₫ - 74.277.948 ₫
  13. Nhẫn Avendano

    Nhẫn GLAMIRA Avendano

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Đen

    0.096 crt - AAA

    21.966.404,00 ₫
    11.513.152  - 130.230.512  11.513.152 ₫ - 130.230.512 ₫
  14. Ring Garagiste

    Glamira Ring Garagiste

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.72 crt - AAA

    34.731.343,00 ₫
    13.871.820  - 227.630.991  13.871.820 ₫ - 227.630.991 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.018 crt - VS

    23.321.491,00 ₫
    12.144.281  - 132.324.841  12.144.281 ₫ - 132.324.841 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.16 crt - VS

    17.080.107,00 ₫
    6.933.929  - 90.480.699  6.933.929 ₫ - 90.480.699 ₫
  17. Nhẫn Rationalize

    Nhẫn GLAMIRA Rationalize

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.336 crt - VS

    18.334.157,00 ₫
    7.450.436  - 101.391.026  7.450.436 ₫ - 101.391.026 ₫
  18. Nhẫn xếp chồng Wlang - Set

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wlang - Set

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.226 crt - VS

    25.210.067,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    12.650.883  - 145.499.305  12.650.883 ₫ - 145.499.305 ₫
  19. Nhẫn Hooker

    Nhẫn GLAMIRA Hooker

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    10.381.081,00 ₫
    6.022.612  - 59.433.675  6.022.612 ₫ - 59.433.675 ₫
  20. Nhẫn Orrore

    Nhẫn GLAMIRA Orrore

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.064 crt - VS

    15.884.075,00 ₫
    8.232.413  - 91.641.074  8.232.413 ₫ - 91.641.074 ₫
  21. Nhẫn Marsupiaux

    Nhẫn GLAMIRA Marsupiaux

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Đen

    0.096 crt - AAA

    14.403.043,00 ₫
    7.356.191  - 85.457.136  7.356.191 ₫ - 85.457.136 ₫
  22. Nhẫn Huachai

    Nhẫn GLAMIRA Huachai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.361 crt - VS

    19.204.436,00 ₫
    7.981.094  - 103.782.526  7.981.094 ₫ - 103.782.526 ₫
  23. Nhẫn Osowa

    Nhẫn GLAMIRA Osowa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.368 crt - VS

    17.721.423,00 ₫
    7.132.041  - 105.169.306  7.132.041 ₫ - 105.169.306 ₫
  24. Nhẫn Bato

    Nhẫn GLAMIRA Bato

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.07 crt - VS

    13.630.122,00 ₫
    7.335.813  - 83.405.257  7.335.813 ₫ - 83.405.257 ₫
  25. Nhẫn Feiloai

    Nhẫn GLAMIRA Feiloai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.568 crt - VS

    30.662.399,00 ₫
    12.104.659  - 167.985.046  12.104.659 ₫ - 167.985.046 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Belatri

    Nhẫn GLAMIRA Belatri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.53 crt - VS

    26.442.609,00 ₫
    10.209.008  - 156.211.522  10.209.008 ₫ - 156.211.522 ₫
  28. Nhẫn Aloperto

    Nhẫn GLAMIRA Aloperto

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.224 crt - VS

    17.886.140,00 ₫
    9.332.785  - 111.565.503  9.332.785 ₫ - 111.565.503 ₫
  29. Nhẫn Spoon

    Nhẫn GLAMIRA Spoon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.526 crt - VS

    32.196.921,00 ₫
    12.380.601  - 175.088.788  12.380.601 ₫ - 175.088.788 ₫
  30. Nhẫn Valore

    Nhẫn GLAMIRA Valore

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    13.310.030,00 ₫
    7.315.436  - 76.202.467  7.315.436 ₫ - 76.202.467 ₫
  31. Nhẫn Ventripotent

    Nhẫn GLAMIRA Ventripotent

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    13.198.804,00 ₫
    7.556.567  - 75.565.672  7.556.567 ₫ - 75.565.672 ₫
  32. Nhẫn Everything

    Nhẫn GLAMIRA Everything

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    2.615 crt - VS

    98.241.040,00 ₫
    13.245.219  - 3.880.509.902  13.245.219 ₫ - 3.880.509.902 ₫
  33. Nhẫn Giro

    Nhẫn GLAMIRA Giro

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    17.462.463,00 ₫
    9.331.087  - 99.975.937  9.331.087 ₫ - 99.975.937 ₫
  34. Nhẫn đeo ngón út Kest

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Kest

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.144 crt - VS

    11.668.527,00 ₫
    5.570.916  - 68.221.367  5.570.916 ₫ - 68.221.367 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel

    Nhẫn GLAMIRA Mabel

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    15.925.678,00 ₫
    6.755.627  - 84.155.256  6.755.627 ₫ - 84.155.256 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium

    Nhẫn GLAMIRA Opium

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.168 crt - VS

    22.021.309,00 ₫
    8.697.128  - 115.258.883  8.697.128 ₫ - 115.258.883 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello

    Nhẫn GLAMIRA Ornello

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.084 crt - VS

    16.982.183,00 ₫
    7.607.511  - 85.726.008  7.607.511 ₫ - 85.726.008 ₫
  38. Nhẫn đeo ngón út Asumend

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Asumend

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    9.676.651,00 ₫
    5.540.067  - 55.400.677  5.540.067 ₫ - 55.400.677 ₫
  39. Nhẫn Serida

    Nhẫn GLAMIRA Serida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.049 crt - VS

    15.642.377,00 ₫
    7.539.586  - 81.707.156  7.539.586 ₫ - 81.707.156 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena

    Nhẫn GLAMIRA Sirena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.152 crt - VS

    22.990.928,00 ₫
    9.608.445  - 109.428.726  9.608.445 ₫ - 109.428.726 ₫
  41. Nhẫn Renmen

    Nhẫn GLAMIRA Renmen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.208 crt - VS

    17.913.027,00 ₫
    8.212.036  - 104.674.029  8.212.036 ₫ - 104.674.029 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita

    Nhẫn GLAMIRA Sarita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.168 crt - VS

    20.686.598,00 ₫
    7.983.924  - 107.617.411  7.983.924 ₫ - 107.617.411 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lendora Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lendora Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    14.311.063,00 ₫
    8.302.601  - 81.933.570  8.302.601 ₫ - 81.933.570 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa

    Nhẫn GLAMIRA Questa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.05 crt - VS

    18.750.759,00 ₫
    9.172.597  - 101.334.421  9.172.597 ₫ - 101.334.421 ₫
  45. Nhẫn Puessi

    Nhẫn GLAMIRA Puessi

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    17.944.442,00 ₫
    9.588.633  - 24.108.564  9.588.633 ₫ - 24.108.564 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle

    Nhẫn GLAMIRA Giselle

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.1 crt - VS

    18.620.288,00 ₫
    8.558.449  - 102.339.135  8.558.449 ₫ - 102.339.135 ₫
  47. Nhẫn Saviesa

    Nhẫn GLAMIRA Saviesa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.144 crt - VS

    14.449.175,00 ₫
    7.089.588  - 84.141.107  7.089.588 ₫ - 84.141.107 ₫
  48. Nhẫn Langka

    Nhẫn GLAMIRA Langka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.168 crt - VS

    19.089.530,00 ₫
    9.169.767  - 110.971.166  9.169.767 ₫ - 110.971.166 ₫
  49. Nhẫn Mencampur

    Nhẫn GLAMIRA Mencampur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.2 crt - VS

    18.504.251,00 ₫
    8.599.204  - 107.971.181  8.599.204 ₫ - 107.971.181 ₫
  50. Nhẫn Meng

    Nhẫn GLAMIRA Meng

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.176 crt - VS

    13.344.840,00 ₫
    6.198.083  - 78.169.434  6.198.083 ₫ - 78.169.434 ₫
  51. Nhẫn Preece

    Nhẫn GLAMIRA Preece

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Đen

    1.133 crt - AAA

    57.284.444,00 ₫
    22.600.647  - 371.828.423  22.600.647 ₫ - 371.828.423 ₫
  52. Nhẫn Eltanin

    Nhẫn GLAMIRA Eltanin

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Đen

    0.07 crt - AAA

    13.256.539,00 ₫
    7.216.946  - 76.584.535  7.216.946 ₫ - 76.584.535 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    12.865.127,00 ₫
    7.463.738  - 75.127.001  7.463.738 ₫ - 75.127.001 ₫
  54. Nhẫn Fareniresa

    Nhẫn GLAMIRA Fareniresa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    11.901.169,00 ₫
    6.813.646  - 68.136.465  6.813.646 ₫ - 68.136.465 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione

    Nhẫn GLAMIRA Vione

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    17.509.727,00 ₫
    8.479.205  - 97.924.063  8.479.205 ₫ - 97.924.063 ₫
  56. Nhẫn Catalina

    Nhẫn GLAMIRA Catalina

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    10.084.479,00 ₫
    5.773.557  - 57.735.570  5.773.557 ₫ - 57.735.570 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece

    Nhẫn GLAMIRA Aleece

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.195 crt - VS

    21.077.445,00 ₫
    8.994.296  - 114.763.601  8.994.296 ₫ - 114.763.601 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giacintaya 8.0 mm

    Nhẫn GLAMIRA Giacintaya 8.0 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    20.502.638,00 ₫
    10.173.064  - 117.381.517  10.173.064 ₫ - 117.381.517 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.144 crt - VS

    18.689.910,00 ₫
    7.884.867  - 100.103.294  7.884.867 ₫ - 100.103.294 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny

    Nhẫn GLAMIRA Briny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.08 crt - VS

    16.708.787,00 ₫
    7.884.867  - 93.197.666  7.884.867 ₫ - 93.197.666 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.232 crt - VS

    22.542.627,00 ₫
    8.340.525  - 96.296.706  8.340.525 ₫ - 96.296.706 ₫
  62. Nhẫn Rigeati

    Nhẫn GLAMIRA Rigeati

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    1.064 crt - VS

    31.682.961,00 ₫
    13.557.954  - 203.532.048  13.557.954 ₫ - 203.532.048 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lendora Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lendora Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    13.310.030,00 ₫
    7.721.850  - 77.674.158  7.721.850 ₫ - 77.674.158 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Shell Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.138 crt - VS

    17.153.690,00 ₫
    8.122.602  - 91.159.940  8.122.602 ₫ - 91.159.940 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia

    Nhẫn GLAMIRA Mulia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.112 crt - VS

    18.393.025,00 ₫
    8.300.903  - 100.711.783  8.300.903 ₫ - 100.711.783 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - AAA

    19.556.510,00 ₫
    9.905.613  - 118.471.134  9.905.613 ₫ - 118.471.134 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.1 crt - VS

    17.656.330,00 ₫
    8.043.357  - 95.348.599  8.043.357 ₫ - 95.348.599 ₫

You’ve viewed 120 of 400 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng