Đang tải...
Tìm thấy 400 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Shell Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.138 crt - VS

    17.153.690,00 ₫
    8.122.602  - 91.159.940  8.122.602 ₫ - 91.159.940 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenard Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lenard Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    16.758.033,00 ₫
    9.210.522  - 95.942.940  9.210.522 ₫ - 95.942.940 ₫
  10. Nhẫn Valence

    Nhẫn GLAMIRA Valence

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.644 crt - VS

    21.503.104,00 ₫
    7.174.494  - 98.546.699  7.174.494 ₫ - 98.546.699 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jeremia

    Nhẫn GLAMIRA Jeremia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.288 crt - VS

    25.961.480,00 ₫
    9.925.424  - 134.305.966  9.925.424 ₫ - 134.305.966 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø6 mm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.064 crt - VS

    12.361.921,00 ₫
    6.996.192  - 72.947.762  6.996.192 ₫ - 72.947.762 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.05 crt - VS

    19.797.641,00 ₫
    9.747.123  - 105.990.061  9.747.123 ₫ - 105.990.061 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kerensa Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Kerensa Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    16.090.677,00 ₫
    9.089.390  - 92.122.200  9.089.390 ₫ - 92.122.200 ₫
  15. Nhẫn Louberta Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Louberta Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.125 crt - VS

    19.230.474,00 ₫
    8.660.336  - 97.216.519  8.660.336 ₫ - 97.216.519 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.224 crt - VS

    25.061.484,00 ₫
    10.321.649  - 131.192.772  10.321.649 ₫ - 131.192.772 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    15.470.585,00 ₫
    7.389.587  - 84.777.894  7.389.587 ₫ - 84.777.894 ₫
  18. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  19. Nhẫn Evade

    Nhẫn GLAMIRA Evade

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    13.124.654,00 ₫
    7.213.550  - 75.141.150  7.213.550 ₫ - 75.141.150 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.048 crt - VS

    16.181.809,00 ₫
    7.845.245  - 85.556.197  7.845.245 ₫ - 85.556.197 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.018 crt - VS

    23.321.491,00 ₫
    12.144.281  - 132.324.841  12.144.281 ₫ - 132.324.841 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.16 crt - VS

    21.919.706,00 ₫
    8.915.051  - 109.103.251  8.915.051 ₫ - 109.103.251 ₫
  23. Nhẫn Arritoras

    Nhẫn GLAMIRA Arritoras

    Vàng Hồng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Đen

    0.21 crt - AAA

    12.918.050,00 ₫
    6.877.325  - 88.471.271  6.877.325 ₫ - 88.471.271 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.16 crt - VS

    17.080.107,00 ₫
    6.933.929  - 90.480.699  6.933.929 ₫ - 90.480.699 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.52 crt - VS

    27.673.735,00 ₫
    10.915.985  - 164.051.103  10.915.985 ₫ - 164.051.103 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    16.498.505,00 ₫
    8.815.995  - 94.457.092  8.815.995 ₫ - 94.457.092 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Laketria Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Laketria Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.66 crt - VS

    28.017.601,00 ₫
    6.707.514  - 269.659.092  6.707.514 ₫ - 269.659.092 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Đen

    0.8 crt - AA

    27.619.679,00 ₫
    10.519.761  - 289.130.704  10.519.761 ₫ - 289.130.704 ₫
  29. Nhẫn Nere

    Nhẫn GLAMIRA Nere

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.185 crt - VS

    15.520.114,00 ₫
    8.110.149  - 94.471.245  8.110.149 ₫ - 94.471.245 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    19.215.190,00 ₫
    9.390.521  - 106.216.472  9.390.521 ₫ - 106.216.472 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.16 crt - VS

    18.600.194,00 ₫
    7.746.189  - 97.711.798  7.746.189 ₫ - 97.711.798 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.24 crt - VS

    23.669.886,00 ₫
    8.201.847  - 109.612.683  8.201.847 ₫ - 109.612.683 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Perlina Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Perlina Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.22 crt - VS

    26.056.573,00 ₫
    11.034.853  - 138.155.003  11.034.853 ₫ - 138.155.003 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.08 crt - VS

    17.821.046,00 ₫
    8.479.205  - 98.093.873  8.479.205 ₫ - 98.093.873 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.112 crt - VS

    16.353.883,00 ₫
    7.211.285  - 87.565.614  7.211.285 ₫ - 87.565.614 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    1.15 crt - VS

    94.630.871,00 ₫
    14.809.740  - 255.508.220  14.809.740 ₫ - 255.508.220 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kayetta Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Kayetta Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.064 crt - VS

    12.918.050,00 ₫
    7.335.813  - 74.660.016  7.335.813 ₫ - 74.660.016 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    20.873.390,00 ₫
    10.357.025  - 119.504.145  10.357.025 ₫ - 119.504.145 ₫
  39. Nhẫn Miorbhuil

    Nhẫn GLAMIRA Miorbhuil

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.64 crt - VS

    30.010.895,00 ₫
    11.272.587  - 154.626.623  11.272.587 ₫ - 154.626.623 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kimonie Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Kimonie Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.416 crt - VS

    26.797.513,00 ₫
    8.617.883  - 130.598.434  8.617.883 ₫ - 130.598.434 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.224 crt - VS

    26.766.946,00 ₫
    11.232.965  - 140.956.872  11.232.965 ₫ - 140.956.872 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.196 crt - VS

    22.194.516,00 ₫
    8.299.488  - 92.164.654  8.299.488 ₫ - 92.164.654 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    16.486.335,00 ₫
    8.542.600  - 88.301.467  8.542.600 ₫ - 88.301.467 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Briny Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Briny Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.08 crt - VS

    16.412.184,00 ₫
    7.726.378  - 90.027.870  7.726.378 ₫ - 90.027.870 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.1 crt - VS

    21.919.990,00 ₫
    10.321.649  - 119.758.864  10.321.649 ₫ - 119.758.864 ₫
  46. Nhẫn Diaspro

    Nhẫn GLAMIRA Diaspro

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    22.059.800,00 ₫
    10.945.702  - 126.296.565  10.945.702 ₫ - 126.296.565 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa

    Nhẫn GLAMIRA Serissa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    21.964.988,00 ₫
    10.103.725  - 120.763.571  10.103.725 ₫ - 120.763.571 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Littria Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Littria Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.94 crt - VS

    34.448.890,00 ₫
    11.230.135  - 163.640.728  11.230.135 ₫ - 163.640.728 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.354 crt - VS

    31.347.020,00 ₫
    11.094.286  - 129.452.212  11.094.286 ₫ - 129.452.212 ₫
  50. Nhẫn Centner

    Nhẫn GLAMIRA Centner

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    15.126.720,00 ₫
    8.313.922  - 88.075.053  8.313.922 ₫ - 88.075.053 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish

    Nhẫn GLAMIRA Garish

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.52 crt - VS

    32.034.469,00 ₫
    10.282.026  - 158.730.374  10.282.026 ₫ - 158.730.374 ₫
  52. Nhẫn Thiết Kế
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giacintaya 6.0 mm

    Nhẫn GLAMIRA Giacintaya 6.0 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    18.203.969,00 ₫
    9.032.504  - 105.692.891  9.032.504 ₫ - 105.692.891 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Opium Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Opium Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    16.599.542,00 ₫
    7.766.000  - 95.093.888  7.766.000 ₫ - 95.093.888 ₫
  55. Nhẫn Meganium

    Nhẫn GLAMIRA Meganium

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.102 crt - AAA

    21.302.161,00 ₫
    10.460.327  - 126.056.002  10.460.327 ₫ - 126.056.002 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Puteoli Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Puteoli Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    15.299.925,00 ₫
    7.845.245  - 82.980.731  7.845.245 ₫ - 82.980.731 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell

    Nhẫn GLAMIRA Shell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - VS

    16.882.844,00 ₫
    7.191.475  - 91.202.396  7.191.475 ₫ - 91.202.396 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie

    Nhẫn GLAMIRA Nixie

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - VS

    20.119.431,00 ₫
    8.300.903  - 102.296.682  8.300.903 ₫ - 102.296.682 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Littria Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Littria Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.94 crt - VS

    44.666.390,00 ₫
    10.179.573  - 152.801.154  10.179.573 ₫ - 152.801.154 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenard Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lenard Ø6 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    15.163.794,00 ₫
    8.334.299  - 88.287.311  8.334.299 ₫ - 88.287.311 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kanyatta Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Kanyatta Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.272 crt - VS

    32.062.205,00 ₫
    12.454.185  - 168.720.893  12.454.185 ₫ - 168.720.893 ₫
  62. Nhẫn Pistevo

    Nhẫn GLAMIRA Pistevo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.886 crt - VS

    36.326.430,00 ₫
    11.663.152  - 185.291.571  11.663.152 ₫ - 185.291.571 ₫
  63. Nhẫn Cabochon
  64. Nhẫn Detrojin

    Nhẫn GLAMIRA Detrojin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    11.827.019,00 ₫
    6.771.194  - 67.711.942  6.771.194 ₫ - 67.711.942 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Oyster

    Nhẫn GLAMIRA Oyster

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.32 crt - VS

    24.858.276,00 ₫
    10.757.495  - 143.900.255  10.757.495 ₫ - 143.900.255 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serissa Ø8 mm

    Nhẫn GLAMIRA Serissa Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.18 crt - VS

    27.317.981,00 ₫
    11.965.980  - 147.735.144  11.965.980 ₫ - 147.735.144 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenissa Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Lenissa Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    14.311.063,00 ₫
    8.193.357  - 83.405.261  8.193.357 ₫ - 83.405.261 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Digna

    Nhẫn GLAMIRA Digna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.416 crt - VS

    28.698.824,00 ₫
    12.144.281  - 169.852.965  12.144.281 ₫ - 169.852.965 ₫
  69. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø4 mm

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.224 crt - VS

    19.648.490,00 ₫
    7.429.209  - 100.202.352  7.429.209 ₫ - 100.202.352 ₫
  70. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø10 mm

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.24 crt - VS

    25.597.801,00 ₫
    9.232.031  - 120.650.366  9.232.031 ₫ - 120.650.366 ₫

You’ve viewed 180 of 400 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng