Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Tula Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tula

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    22.301.780,00 ₫
    10.761.741  - 143.787.051  10.761.741 ₫ - 143.787.051 ₫
  8. Nhẫn Hosley Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hosley

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    17.348.973,00 ₫
    6.898.551  - 83.476.014  6.898.551 ₫ - 83.476.014 ₫
  9. Nhẫn Louvre Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Louvre

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.514 crt - VS

    22.443.289,00 ₫
    8.005.999  - 312.847.572  8.005.999 ₫ - 312.847.572 ₫
  10. Nhẫn Korilla Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Korilla

    Vàng Hồng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    1.76 crt - AAA

    9.084.862,00 ₫
    6.031.951  - 74.985.489  6.031.951 ₫ - 74.985.489 ₫
  11. Nhẫn Arjunana Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arjunana

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    7.754.679,00 ₫
    5.709.878  - 57.523.308  5.709.878 ₫ - 57.523.308 ₫
  12. Nhẫn Golben Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Golben

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    13.528.236,00 ₫
    6.707.514  - 96.508.969  6.707.514 ₫ - 96.508.969 ₫
  13. Nhẫn Bavegels - D Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - D

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    31.896.074,00 ₫
    7.600.718  - 152.022.858  7.600.718 ₫ - 152.022.858 ₫
  14. Nhẫn Lecta Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lecta

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    26.377.232,00 ₫
    6.558.930  - 87.183.544  6.558.930 ₫ - 87.183.544 ₫
  15. Nhẫn Kinkade Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    11.575.415,00 ₫
    5.570.916  - 71.900.595  5.570.916 ₫ - 71.900.595 ₫
  16. Nhẫn Malty Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Malty

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    9.707.501,00 ₫
    7.110.815  - 76.259.070  7.110.815 ₫ - 76.259.070 ₫
  17. Nhẫn Lannista Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lannista

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    32.037.582,00 ₫
    7.172.795  - 115.386.237  7.172.795 ₫ - 115.386.237 ₫
  18. Nhẫn Does Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Does

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.75 crt - AAA

    14.122.574,00 ₫
    7.683.925  - 88.078.448  7.683.925 ₫ - 88.078.448 ₫
  19. Nhẫn Ernesha Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ernesha

    Vàng Hồng 9K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    3.3 crt - AAA

    13.754.651,00 ₫
    8.724.014  - 108.268.352  8.724.014 ₫ - 108.268.352 ₫
  20. Nhẫn Trinidad Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Trinidad

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    5.192 crt - VS

    383.120.824,00 ₫
    14.102.763  - 3.472.421.276  14.102.763 ₫ - 3.472.421.276 ₫
  21. Nhẫn Hemun Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hemun

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.332 crt - VS

    20.065.941,00 ₫
    7.580.340  - 379.837.814  7.580.340 ₫ - 379.837.814 ₫
  22. Nhẫn Vitilsav Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vitilsav

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AAA

    24.650.826,00 ₫
    8.293.545  - 131.532.392  8.293.545 ₫ - 131.532.392 ₫
  23. Nhẫn Lovestruck Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lovestruck

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    20.490.468,00 ₫
    11.332.021  - 136.867.271  11.332.021 ₫ - 136.867.271 ₫
  24. Nhẫn Giftani Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giftani

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.708 crt - VS

    21.481.029,00 ₫
    12.086.263  - 216.267.838  12.086.263 ₫ - 216.267.838 ₫
  25. Nhẫn Miuysa Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Miuysa

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.187 crt - VS

    14.490.497,00 ₫
    9.608.445  - 120.126.787  9.608.445 ₫ - 120.126.787 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn đeo ngón út Lytho Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Lytho

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.486 crt - VS

    13.782.952,00 ₫
    7.600.718  - 405.634.863  7.600.718 ₫ - 405.634.863 ₫
  28. Nhẫn Willian Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Willian

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.112 crt - AAA

    12.396.167,00 ₫
    7.351.662  - 91.386.354  7.351.662 ₫ - 91.386.354 ₫
  29. Nhẫn Julissa Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Julissa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    17.688.595,00 ₫
    11.585.605  - 130.386.173  11.585.605 ₫ - 130.386.173 ₫
  30. Nhẫn Pintius Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pintius

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    9.452.785,00 ₫
    6.580.157  - 75.169.452  6.580.157 ₫ - 75.169.452 ₫
  31. Nhẫn Yortams Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Yortams

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    14.150.875,00 ₫
    8.994.296  - 294.989.162  8.994.296 ₫ - 294.989.162 ₫
  32. Nhẫn Fopajarisa Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fopajarisa

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.188.630,00 ₫
    7.335.813  - 76.414.725  7.335.813 ₫ - 76.414.725 ₫
  33. Nhẫn Kidned Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kidned

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.92 crt - VS

    13.924.461,00 ₫
    7.315.436  - 115.994.730  7.315.436 ₫ - 115.994.730 ₫
  34. Nhẫn Baretyet Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Baretyet

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    9.339.577,00 ₫
    5.484.878  - 67.145.901  5.484.878 ₫ - 67.145.901 ₫
  35. Nhẫn Uruffi Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Uruffi

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    6.962.230,00 ₫
    5.183.748  - 54.438.418  5.183.748 ₫ - 54.438.418 ₫
  36. Nhẫn Zurgena Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zurgena

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    27.679.112,00 ₫
    7.917.414  - 887.925.030  7.917.414 ₫ - 887.925.030 ₫
  37. Nhẫn Kalolimnos Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kalolimnos

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    19.443.302,00 ₫
    10.440.516  - 130.202.207  10.440.516 ₫ - 130.202.207 ₫
  38. Nhẫn Hanna Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hanna

    Vàng Hồng 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    2.7 crt - AAA

    19.613.113,00 ₫
    13.139.936  - 210.197.110  13.139.936 ₫ - 210.197.110 ₫
  39. Nhẫn Chanoine Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Chanoine

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    18.565.949,00 ₫
    8.762.222  - 114.820.205  8.762.222 ₫ - 114.820.205 ₫
  40. Nhẫn Peyne Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Peyne

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.225 crt - VS

    14.377.290,00 ₫
    8.049.018  - 103.372.149  8.049.018 ₫ - 103.372.149 ₫
  41. Nhẫn Atreyus Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Atreyus

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    12.452.770,00 ₫
    7.193.172  - 83.759.031  7.193.172 ₫ - 83.759.031 ₫
  42. Nhẫn Lycklig Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lycklig

    9K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    17.179.162,00 ₫
    8.395.431  - 108.820.238  8.395.431 ₫ - 108.820.238 ₫
  43. Nhẫn xếp chồng Neema - Set Vàng Hồng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Neema - Set

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    30.877.210,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    19.731.981  - 271.810.026  19.731.981 ₫ - 271.810.026 ₫
  44. Nhẫn xếp chồng Neema - A Vàng Hồng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Neema - A

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.264 crt - VS1

    27.396.096,00 ₫
    9.370.710  - 124.683.370  9.370.710 ₫ - 124.683.370 ₫
  45. Nhẫn Fallingstar Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fallingstar

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    7.499.964,00 ₫
    5.136.768  - 60.735.560  5.136.768 ₫ - 60.735.560 ₫
  46. Nhẫn Danita Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Danita

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    35.971.526,00 ₫
    6.558.930  - 100.004.238  6.558.930 ₫ - 100.004.238 ₫
  47. Nhẫn Decimale Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Decimale

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    8.320.714,00 ₫
    6.219.309  - 63.042.149  6.219.309 ₫ - 63.042.149 ₫
  48. Nhẫn Cosete Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cosete

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.905.612,00 ₫
    6.439.214  - 166.385.997  6.439.214 ₫ - 166.385.997 ₫
  49. Nhẫn Eboker Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eboker

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    2.15 crt - VS

    124.188.090,00 ₫
    19.214.059  - 335.333.314  19.214.059 ₫ - 335.333.314 ₫
  50. Nhẫn Violinda Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.348.987,00 ₫
    7.255.436  - 93.268.420  7.255.436 ₫ - 93.268.420 ₫
  51. Nhẫn Diseura Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Diseura

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.123 crt - VS

    9.396.180,00 ₫
    5.773.557  - 68.886.459  5.773.557 ₫ - 68.886.459 ₫
  52. Nhẫn Leanne Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leanne

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    12.962.202,00 ₫
    7.508.454  - 88.542.031  7.508.454 ₫ - 88.542.031 ₫
  53. Nhẫn Drunti Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Drunti

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.048 crt - AAA

    10.528.251,00 ₫
    7.030.154  - 77.645.853  7.030.154 ₫ - 77.645.853 ₫
  54. Nhẫn xếp chồng Polmern - A Vàng Hồng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Polmern - A

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    8.858.448,00 ₫
    5.731.104  - 61.726.120  5.731.104 ₫ - 61.726.120 ₫
  55. Nhẫn Soderman Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Soderman

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    27.226.285,00 ₫
    5.030.636  - 120.353.199  5.030.636 ₫ - 120.353.199 ₫
  56. Nhẫn Gautvin Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gautvin

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    47.886.563,00 ₫
    6.877.325  - 666.959.095  6.877.325 ₫ - 666.959.095 ₫
  57. Nhẫn Fronie Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fronie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    20.716.882,00 ₫
    8.023.546  - 98.037.267  8.023.546 ₫ - 98.037.267 ₫
  58. Nhẫn Tainan Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tainan

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    7.160.342,00 ₫
    5.264.125  - 53.943.135  5.264.125 ₫ - 53.943.135 ₫
    Mới

  59. Nhẫn Varhdi Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Varhdi

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    8.122.602,00 ₫
    5.455.162  - 60.296.880  5.455.162 ₫ - 60.296.880 ₫
    Mới

  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Geraldine Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Geraldine

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.468 crt - VS

    22.047.065,00 ₫
    7.033.551  - 120.183.391  7.033.551 ₫ - 120.183.391 ₫
  61. Nhẫn Sophronia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.858.418,00 ₫
    6.997.890  - 80.900.554  6.997.890 ₫ - 80.900.554 ₫
  62. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Fendr - B Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fendr - B

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    11.009.381,00 ₫
    5.248.276  - 66.509.113  5.248.276 ₫ - 66.509.113 ₫
  63. Nhẫn Desierto Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Desierto

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    18.424.440,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  64. Nhẫn Holz Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Holz

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    21.848.952,00 ₫
    4.966.957  - 189.338.724  4.966.957 ₫ - 189.338.724 ₫
  65. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring B Vàng Hồng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring B

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.342 crt - VS

    16.584.826,00 ₫
    7.652.793  - 119.489.998  7.652.793 ₫ - 119.489.998 ₫
  66. Nhẫn Lizzette Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lizzette

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    10.981.079,00 ₫
    6.389.120  - 72.098.710  6.389.120 ₫ - 72.098.710 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Rachel Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rachel

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    1.54 crt - AAA

    16.839.542,00 ₫
    6.905.627  - 218.531.978  6.905.627 ₫ - 218.531.978 ₫

You’ve viewed 120 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng