Đang tải...
Tìm thấy 6813 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  7. Nhẫn Korilla Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Korilla

    Vàng Hồng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    1.76 crt - AAA

    9.084.862,00 ₫
    6.031.951  - 74.985.489  6.031.951 ₫ - 74.985.489 ₫
  8. Nhẫn Ellura Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ellura

    Vàng Hồng 9K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.567 crt - AAA

    11.716.924,00 ₫
    6.793.552  - 861.123.271  6.793.552 ₫ - 861.123.271 ₫
  9. Nhẫn Golben Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Golben

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    13.528.236,00 ₫
    6.707.514  - 96.508.969  6.707.514 ₫ - 96.508.969 ₫
  10. Nhẫn Charlize Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Charlize

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    13.415.029,00 ₫
    6.367.893  - 81.339.230  6.367.893 ₫ - 81.339.230 ₫
  11. Nhẫn Kinkade Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    11.575.415,00 ₫
    5.570.916  - 71.900.595  5.570.916 ₫ - 71.900.595 ₫
  12. Nhẫn Jesasia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    15.537.661,00 ₫
    8.874.297  - 108.452.314  8.874.297 ₫ - 108.452.314 ₫
  13. Nhẫn Arcadius Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arcadius

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.567 crt - VS

    34.103.611,00 ₫
    10.107.121  - 74.495.872  10.107.121 ₫ - 74.495.872 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Donna Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Donna

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    22.075.366,00 ₫
    6.633.930  - 116.872.083  6.633.930 ₫ - 116.872.083 ₫
  15. Nhẫn Ernesha Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ernesha

    Vàng Hồng 9K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    3.3 crt - AAA

    13.754.651,00 ₫
    8.724.014  - 108.268.352  8.724.014 ₫ - 108.268.352 ₫
  16. Bộ Nhẫn Cưới Swanky Nhẫn B Vàng Hồng 9K

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Swanky Nhẫn B

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    17.207.464,00 ₫
    6.809.401  - 123.155.070  6.809.401 ₫ - 123.155.070 ₫
  17. Nhẫn Trinidad Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Trinidad

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    5.192 crt - VS

    383.120.824,00 ₫
    14.102.763  - 3.472.421.276  14.102.763 ₫ - 3.472.421.276 ₫
  18. Nhẫn Hemun Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hemun

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.332 crt - VS

    20.065.941,00 ₫
    7.580.340  - 379.837.814  7.580.340 ₫ - 379.837.814 ₫
  19. Nhẫn Vitilsav Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vitilsav

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AAA

    24.650.826,00 ₫
    8.293.545  - 131.532.392  8.293.545 ₫ - 131.532.392 ₫
  20. Nhẫn Giftani Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giftani

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.708 crt - VS

    21.481.029,00 ₫
    12.086.263  - 216.267.838  12.086.263 ₫ - 216.267.838 ₫
  21. Nhẫn Mjalte Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mjalte

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    12.084.847,00 ₫
    5.441.860  - 68.051.559  5.441.860 ₫ - 68.051.559 ₫
  22. Nhẫn Julissa Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Julissa

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    17.688.595,00 ₫
    11.585.605  - 130.386.173  11.585.605 ₫ - 130.386.173 ₫
  23. Nhẫn Yortams Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Yortams

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    14.150.875,00 ₫
    8.994.296  - 294.989.162  8.994.296 ₫ - 294.989.162 ₫
  24. Nhẫn Baretyet Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Baretyet

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    9.339.577,00 ₫
    5.484.878  - 67.145.901  5.484.878 ₫ - 67.145.901 ₫
  25. Nhẫn Uruffi Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Uruffi

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    6.962.230,00 ₫
    5.183.748  - 54.438.418  5.183.748 ₫ - 54.438.418 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Zurgena Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zurgena

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    27.679.112,00 ₫
    7.917.414  - 887.925.030  7.917.414 ₫ - 887.925.030 ₫
  28. Nhẫn Kalolimnos Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kalolimnos

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    19.443.302,00 ₫
    10.440.516  - 130.202.207  10.440.516 ₫ - 130.202.207 ₫
  29. Nhẫn Hanna Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hanna

    Vàng Hồng 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    2.7 crt - AAA

    19.613.113,00 ₫
    13.139.936  - 210.197.110  13.139.936 ₫ - 210.197.110 ₫
  30. Nhẫn Crible Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Crible

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    12.198.055,00 ₫
    6.749.967  - 79.273.206  6.749.967 ₫ - 79.273.206 ₫
  31. Nhẫn Chanoine Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Chanoine

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    18.565.949,00 ₫
    8.762.222  - 114.820.205  8.762.222 ₫ - 114.820.205 ₫
  32. Nhẫn Blu Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Blu

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Trai Đen
    7.867.887,00 ₫
    5.900.915  - 59.009.152  5.900.915 ₫ - 59.009.152 ₫
  33. Nhẫn Peyne Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Peyne

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.225 crt - VS

    14.377.290,00 ₫
    8.049.018  - 103.372.149  8.049.018 ₫ - 103.372.149 ₫
  34. Nhẫn Atreyus Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Atreyus

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    12.452.770,00 ₫
    7.193.172  - 83.759.031  7.193.172 ₫ - 83.759.031 ₫
  35. Nhẫn Lycklig Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lycklig

    9K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    17.179.162,00 ₫
    8.395.431  - 108.820.238  8.395.431 ₫ - 108.820.238 ₫
  36. Nhẫn xếp chồng Neema - Set Vàng Hồng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Neema - Set

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    30.877.210,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    19.731.981  - 271.810.026  19.731.981 ₫ - 271.810.026 ₫
  37. Nhẫn xếp chồng Neema - A Vàng Hồng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Neema - A

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.264 crt - VS1

    27.396.096,00 ₫
    9.370.710  - 124.683.370  9.370.710 ₫ - 124.683.370 ₫
  38. Nhẫn Orli Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Orli

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.525 crt - VS

    20.179.149,00 ₫
    6.516.478  - 110.730.606  6.516.478 ₫ - 110.730.606 ₫
  39. Nhẫn Fallingstar Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fallingstar

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    7.499.964,00 ₫
    5.136.768  - 60.735.560  5.136.768 ₫ - 60.735.560 ₫
  40. Nhẫn Danita Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Danita

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    35.971.526,00 ₫
    6.558.930  - 100.004.238  6.558.930 ₫ - 100.004.238 ₫
  41. Nhẫn Cosete Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cosete

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.905.612,00 ₫
    6.439.214  - 166.385.997  6.439.214 ₫ - 166.385.997 ₫
  42. Nhẫn Laney Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Laney

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.962 crt - VS

    110.773.058,00 ₫
    7.193.172  - 1.806.684.827  7.193.172 ₫ - 1.806.684.827 ₫
  43. Nhẫn Eboker Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eboker

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    2.15 crt - VS

    124.188.090,00 ₫
    19.214.059  - 335.333.314  19.214.059 ₫ - 335.333.314 ₫
  44. Nhẫn Alacinda Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alacinda

    Vàng Hồng 9K & Đá Garnet

    7 crt - AAA

    19.443.303,00 ₫
    12.018.621  - 187.032.125  12.018.621 ₫ - 187.032.125 ₫
  45. Nhẫn Galyena Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Galyena

    Vàng Hồng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Xanh (Đá nhân tạo)

    12 crt - AAA

    16.075.395,00 ₫
    10.890.513  - 220.923.479  10.890.513 ₫ - 220.923.479 ₫
  46. Nhẫn Gandorhun Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gandorhun

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    12.254.657,00 ₫
    7.580.340  - 90.452.393  7.580.340 ₫ - 90.452.393 ₫
    Mới

  47. Nhẫn Leanne Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leanne

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    12.962.202,00 ₫
    7.508.454  - 88.542.031  7.508.454 ₫ - 88.542.031 ₫
  48. Nhẫn Diseura Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Diseura

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.123 crt - VS

    9.396.180,00 ₫
    5.773.557  - 68.886.459  5.773.557 ₫ - 68.886.459 ₫
  49. Nhẫn Gautvin Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gautvin

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    47.886.563,00 ₫
    6.877.325  - 666.959.095  6.877.325 ₫ - 666.959.095 ₫
  50. Nhẫn Fronie Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fronie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    20.716.882,00 ₫
    8.023.546  - 98.037.267  8.023.546 ₫ - 98.037.267 ₫
  51. Nhẫn Tainan Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tainan

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    7.160.342,00 ₫
    5.264.125  - 53.943.135  5.264.125 ₫ - 53.943.135 ₫
    Mới

  52. Nhẫn Zangoose Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zangoose

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.648 crt - VS

    32.688.523,00 ₫
    7.865.622  - 119.801.315  7.865.622 ₫ - 119.801.315 ₫
  53. Nhẫn Roosevelt Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Roosevelt

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    2 crt - AAA

    12.594.279,00 ₫
    6.367.893  - 2.049.895.938  6.367.893 ₫ - 2.049.895.938 ₫
  54. Nhẫn Harriet Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Harriet

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    12.424.468,00 ₫
    4.452.431  - 68.844.007  4.452.431 ₫ - 68.844.007 ₫
  55. Nhẫn Cesarina Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cesarina

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.447 crt - VS

    29.716.839,00 ₫
    10.688.156  - 136.598.406  10.688.156 ₫ - 136.598.406 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Geraldine Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Geraldine

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.468 crt - VS

    22.047.065,00 ₫
    7.033.551  - 120.183.391  7.033.551 ₫ - 120.183.391 ₫
  57. Nhẫn Botello Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Botello

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    14.716.909,00 ₫
    5.334.313  - 77.348.684  5.334.313 ₫ - 77.348.684 ₫
  58. Bộ Nhẫn Cưới Glowing Beauty-Nhẫn B Vàng Hồng 9K

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Glowing Beauty-Nhẫn B

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.585 crt - VS

    19.471.605,00 ₫
    7.248.078  - 134.405.019  7.248.078 ₫ - 134.405.019 ₫
  59. Nhẫn Yolanda Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Yolanda

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    20.235.751,00 ₫
    9.199.201  - 114.763.599  9.199.201 ₫ - 114.763.599 ₫
  60. Nhẫn Desierto Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Desierto

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    18.424.440,00 ₫
    6.792.420  - 77.292.080  6.792.420 ₫ - 77.292.080 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Rachel Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rachel

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    1.54 crt - AAA

    16.839.542,00 ₫
    6.905.627  - 218.531.978  6.905.627 ₫ - 218.531.978 ₫
  62. Nhẫn Consecratedness B Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Consecratedness B

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    9.424.482,00 ₫
    5.678.463  - 73.697.758  5.678.463 ₫ - 73.697.758 ₫
  63. Bộ Nhẫn Cưới Perfect Match Nhẫn B Vàng Hồng 9K

    Bộ Nhẫn Cưới GLAMIRA Perfect Match Nhẫn B

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    11.632.020,00 ₫
    6.316.950  - 76.103.409  6.316.950 ₫ - 76.103.409 ₫
  64. Nhẫn Couchero Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Couchero

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.01 crt - VS1

    9.877.311,00 ₫
    6.744.873  - 71.164.756  6.744.873 ₫ - 71.164.756 ₫
  65. Nhẫn Lizzette Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lizzette

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    10.981.079,00 ₫
    6.389.120  - 72.098.710  6.389.120 ₫ - 72.098.710 ₫
  66. Nhẫn Ellenar Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ellenar

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire

    0.045 crt - AAA

    7.471.661,00 ₫
    5.327.804  - 57.183.683  5.327.804 ₫ - 57.183.683 ₫
  67. Nhẫn Sueann Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sueann

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    44.235.637,00 ₫
    7.621.095  - 406.073.542  7.621.095 ₫ - 406.073.542 ₫

You’ve viewed 120 of 6813 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng