Đang tải...
Tìm thấy 6991 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Derwent Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Derwent

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.604 crt - AAA

    33.675.686,00 ₫
    10.658.439  - 145.612.509  10.658.439 ₫ - 145.612.509 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Venice Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    28.980.993,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  9. Nhẫn Violinda Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    22.458.004,00 ₫
    7.255.436  - 93.268.420  7.255.436 ₫ - 93.268.420 ₫
  10. Bộ cô dâu Crinkly Ring B Vàng Trắng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring B

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    14.884.456,00 ₫
    4.958.466  - 73.471.343  4.958.466 ₫ - 73.471.343 ₫
  11. Nhẫn Stella Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Stella

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    19.973.112,00 ₫
    7.463.738  - 83.617.526  7.463.738 ₫ - 83.617.526 ₫
  12. Nhẫn Gaal Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaal

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    17.833.497,00 ₫
    6.622.609  - 75.339.259  6.622.609 ₫ - 75.339.259 ₫
  13. Nhẫn Pamela Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Pamela

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    33.960.969,00 ₫
    7.442.228  - 129.254.101  7.442.228 ₫ - 129.254.101 ₫
  14. Nhẫn Eboker Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eboker

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.15 crt - VS

    147.740.808,00 ₫
    19.214.059  - 335.333.314  19.214.059 ₫ - 335.333.314 ₫
  15. Nhẫn Adama Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Adama

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    36.906.615,00 ₫
    6.983.457  - 96.721.234  6.983.457 ₫ - 96.721.234 ₫
  16. Nhẫn Marileno Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Marileno

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    47.481.282,00 ₫
    7.785.811  - 181.909.509  7.785.811 ₫ - 181.909.509 ₫
  17. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    20.214.241,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  18. Nhẫn Fiona Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fiona

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    53.060.123,00 ₫
    14.765.023  - 214.965.956  14.765.023 ₫ - 214.965.956 ₫
  19. Nhẫn Emmy Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    40.449.995,00 ₫
    8.999.957  - 111.990.033  8.999.957 ₫ - 111.990.033 ₫
  20. Nhẫn Kalicia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kalicia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    59.997.451,00 ₫
    8.431.658  - 197.999.060  8.431.658 ₫ - 197.999.060 ₫
  21. Nhẫn Mirkos Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mirkos

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    11.754.282,00 ₫
    3.983.754  - 46.372.415  3.983.754 ₫ - 46.372.415 ₫
  22. Nhẫn Rodines Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rodines

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    29.420.236,00 ₫
    7.033.551  - 121.485.271  7.033.551 ₫ - 121.485.271 ₫
  23. Nhẫn Cedille Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cedille

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    25.461.387,00 ₫
    9.455.049  - 112.074.938  9.455.049 ₫ - 112.074.938 ₫
  24. Nhẫn Tortilla Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tortilla

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    27.698.356,00 ₫
    5.708.179  - 79.060.938  5.708.179 ₫ - 79.060.938 ₫
  25. Nhẫn Harriet Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Harriet

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    16.876.899,00 ₫
    4.452.431  - 68.844.007  4.452.431 ₫ - 68.844.007 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Maclovia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Maclovia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    23.457.623,00 ₫
    6.909.023  - 91.994.844  6.909.023 ₫ - 91.994.844 ₫
  28. Nhẫn Tamriel Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    44.709.975,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  29. Nhẫn Alix Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alix

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    21.663.291,00 ₫
    7.222.607  - 81.693.006  7.222.607 ₫ - 81.693.006 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    26.149.686,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  31. Nhẫn Hrundl Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng Trắng 18K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    14.806.344,00 ₫
    6.176.857  - 222.437.623  6.176.857 ₫ - 222.437.623 ₫
  32. Nhẫn Edwea Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Edwea

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.45 crt - VS

    39.014.530,00 ₫
    8.701.090  - 132.522.953  8.701.090 ₫ - 132.522.953 ₫
  33. Nhẫn Upoznati Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    18.923.683,00 ₫
    7.195.720  - 79.315.660  7.195.720 ₫ - 79.315.660 ₫
  34. Nhẫn Wonderflower Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Wonderflower

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.458 crt - VS

    56.439.354,00 ₫
    12.785.316  - 272.446.820  12.785.316 ₫ - 272.446.820 ₫
  35. Nhẫn Sarenurah Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sarenurah

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.269.742,00 ₫
    5.731.104  - 60.112.920  5.731.104 ₫ - 60.112.920 ₫
  36. Nhẫn Dossleyn Women Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dossleyn Women

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    23.947.809,00 ₫
    6.707.514  - 96.508.969  6.707.514 ₫ - 96.508.969 ₫
  37. Nhẫn Zygarde Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zygarde

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.265 crt - VS

    24.354.223,00 ₫
    6.478.271  - 82.598.663  6.478.271 ₫ - 82.598.663 ₫
  38. Nhẫn Situla Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Situla

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    46.722.795,00 ₫
    7.906.377  - 307.017.412  7.906.377 ₫ - 307.017.412 ₫
  39. Nhẫn Emmanila Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Emmanila

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    33.784.367,00 ₫
    9.846.179  - 114.523.041  9.846.179 ₫ - 114.523.041 ₫
  40. Nhẫn Aire Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aire

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.11 crt - AAA

    17.778.027,00 ₫
    6.707.514  - 72.395.876  6.707.514 ₫ - 72.395.876 ₫
  41. Nhẫn Hansika Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    15.204.833,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  42. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Paulina - B Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Paulina - B

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    14.992.002,00 ₫
    5.542.614  - 90.112.775  5.542.614 ₫ - 90.112.775 ₫
  43. Nhẫn Mcatee Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mcatee

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    21.195.746,00 ₫
    6.728.741  - 85.343.930  6.728.741 ₫ - 85.343.930 ₫
  44. Nhẫn Malika Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Malika

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.317.260,00 ₫
    6.378.082  - 73.145.875  6.378.082 ₫ - 73.145.875 ₫
  45. Nhẫn Apora Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Apora

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.55 crt - AAA

    24.193.469,00 ₫
    7.620.246  - 126.636.190  7.620.246 ₫ - 126.636.190 ₫
  46. Nhẫn Gyali Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gyali

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.568 crt - VS

    49.219.010,00 ₫
    10.351.648  - 200.036.784  10.351.648 ₫ - 200.036.784 ₫
  47. Nhẫn Eldora Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    23.553.849,00 ₫
    8.018.452  - 94.202.380  8.018.452 ₫ - 94.202.380 ₫
  48. Nhẫn Mayo Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mayo

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    30.840.982,00 ₫
    8.001.470  - 102.763.655  8.001.470 ₫ - 102.763.655 ₫
  49. Nhẫn Liquidum Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.274.240,00 ₫
    6.846.759  - 80.914.703  6.846.759 ₫ - 80.914.703 ₫
  50. Nhẫn Audrey Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Audrey

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.412 crt - VS

    43.197.530,00 ₫
    10.539.572  - 129.622.024  10.539.572 ₫ - 129.622.024 ₫
  51. Nhẫn Louvre Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Louvre

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.514 crt - VS

    31.391.171,00 ₫
    8.005.999  - 312.847.572  8.005.999 ₫ - 312.847.572 ₫
  52. Nhẫn Laney Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Laney

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.962 crt - VS

    118.365.851,00 ₫
    7.193.172  - 1.806.684.827  7.193.172 ₫ - 1.806.684.827 ₫
  53. Nhẫn Adin Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Adin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.2 crt - VS

    158.668.680,00 ₫
    11.626.359  - 4.305.206.004  11.626.359 ₫ - 4.305.206.004 ₫
  54. Nhẫn Drunti Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Drunti

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.048 crt - AAA

    17.948.970,00 ₫
    7.030.154  - 77.645.853  7.030.154 ₫ - 77.645.853 ₫
  55. Nhẫn Antoninas Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Antoninas

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.34 crt - VS1

    31.251.927,00 ₫
    6.346.668  - 94.258.986  6.346.668 ₫ - 94.258.986 ₫
  56. Nhẫn Caltuyuras Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Caltuyuras

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    19.856.507,00 ₫
    6.580.157  - 82.924.131  6.580.157 ₫ - 82.924.131 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Htingi - B Vàng Trắng 18K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Htingi - B

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    15.931.622,00 ₫
    5.205.258  - 65.348.745  5.205.258 ₫ - 65.348.745 ₫
  58. Bộ cô dâu Lovebirds-Ring B Vàng Trắng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Lovebirds-Ring B

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    23.999.884,00 ₫
    6.933.929  - 100.329.709  6.933.929 ₫ - 100.329.709 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Serenity

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    21.568.198,00 ₫
    8.578.260  - 93.381.626  8.578.260 ₫ - 93.381.626 ₫
  60. Nhẫn Rozarano Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rozarano

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.848.994,00 ₫
    4.301.866  - 49.443.157  4.301.866 ₫ - 49.443.157 ₫
  61. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ennin SET Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ennin SET

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.954 crt - VS

    50.790.323,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    13.958.424  - 1.507.082.475  13.958.424 ₫ - 1.507.082.475 ₫
  62. Nhẫn Asie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Asie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    22.961.776,00 ₫
    7.784.113  - 96.707.084  7.784.113 ₫ - 96.707.084 ₫
  63. Nhẫn Attaleia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Attaleia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương

    1.022 crt - VS1

    88.689.766,00 ₫
    15.547.850  - 257.885.566  15.547.850 ₫ - 257.885.566 ₫
  64. Nhẫn Koshu Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Koshu

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    57.282.744,00 ₫
    8.660.335  - 318.720.180  8.660.335 ₫ - 318.720.180 ₫
  65. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Equa - B Vàng Trắng 18K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Equa - B

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    20.716.881,00 ₫
    7.132.041  - 121.131.497  7.132.041 ₫ - 121.131.497 ₫
  66. Nhẫn Higieos Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Higieos

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    22.375.363,00 ₫
    8.354.676  - 290.064.658  8.354.676 ₫ - 290.064.658 ₫
  67. Nhẫn Crestbo Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Crestbo

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    20.716.882,00 ₫
    7.641.473  - 859.651.583  7.641.473 ₫ - 859.651.583 ₫

You’ve viewed 120 of 6991 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng