Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Venge 4.0 crt Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Venge 4.0 crt

    Vàng 9K & Kim Cương

    4.09 crt - VS

    1.891.462.733,00 ₫
    8.782.599  - 2.508.455.088  8.782.599 ₫ - 2.508.455.088 ₫
  12. Nhẫn Dorothy Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dorothy

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    2.88 crt - AAA

    17.179.163,00 ₫
    10.995.230  - 265.541.188  10.995.230 ₫ - 265.541.188 ₫
  13. Nhẫn Alkida Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alkida

    Vàng 9K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire Trắng

    4.82 crt - AAA

    29.094.199,00 ₫
    10.580.892  - 2.731.543.649  10.580.892 ₫ - 2.731.543.649 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Nhẫn Daniell A Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Daniell A

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.22 crt - AAA

    21.481.029,00 ₫
    11.556.171  - 172.782.192  11.556.171 ₫ - 172.782.192 ₫
  15. Nhẫn Oralia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Oralia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    7.924.490,00 ₫
    5.794.783  - 58.683.680  5.794.783 ₫ - 58.683.680 ₫
  16. Nhẫn xếp chồng Fect - A Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Fect - A

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.392 crt - VS

    24.537.619,00 ₫
    10.143.347  - 144.735.159  10.143.347 ₫ - 144.735.159 ₫
  17. Nhẫn Akane Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Akane

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.292 crt - VS

    86.659.965,00 ₫
    12.287.488  - 223.626.291  12.287.488 ₫ - 223.626.291 ₫
  18. Nhẫn Aigurande Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aigurande

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    66.395.911,00 ₫
    7.396.945  - 869.783.611  7.396.945 ₫ - 869.783.611 ₫
  19. Nhẫn Miercoles Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Miercoles

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    13.103.710,00 ₫
    7.856.566  - 82.117.533  7.856.566 ₫ - 82.117.533 ₫
  20. Nhẫn Eilise Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eilise

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.58 crt - AAA

    16.443.317,00 ₫
    5.702.802  - 390.818.899  5.702.802 ₫ - 390.818.899 ₫
  21. Nhẫn Elender Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elender

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.337 crt - VS

    20.122.544,00 ₫
    5.831.575  - 93.466.531  5.831.575 ₫ - 93.466.531 ₫
  22. Nhẫn Aditya Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    9.102.975  - 106.343.835  9.102.975 ₫ - 106.343.835 ₫
  23. Nhẫn Eboker Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eboker

    Vàng 9K & Kim Cương

    2.15 crt - VS

    124.188.090,00 ₫
    19.214.059  - 335.333.314  19.214.059 ₫ - 335.333.314 ₫
  24. Nhẫn Louvre Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Louvre

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.514 crt - VS

    22.443.289,00 ₫
    8.005.999  - 312.847.572  8.005.999 ₫ - 312.847.572 ₫
  25. Nhẫn Evade Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Evade

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.018.820,00 ₫
    7.213.550  - 75.141.150  7.213.550 ₫ - 75.141.150 ₫
  26. Nhẫn Bavegels - B Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - B

    Vàng 9K & Đá Opan Lửa

    0.25 crt - AAA

    7.924.490,00 ₫
    5.646.199  - 263.291.203  5.646.199 ₫ - 263.291.203 ₫
  27. Nhẫn Hendrika Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hendrika

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    4.83 crt - AAA

    33.113.049,00 ₫
    10.467.403  - 2.772.368.933  10.467.403 ₫ - 2.772.368.933 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Htingi - B Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Htingi - B

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    10.726.364,00 ₫
    5.205.258  - 65.348.745  5.205.258 ₫ - 65.348.745 ₫
  29. Nhẫn Cowle Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cowle

    Vàng 9K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.322 crt - VS1

    10.641.458,00 ₫
    7.238.172  - 88.372.216  7.238.172 ₫ - 88.372.216 ₫
  30. Nhẫn Alcosta Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alcosta

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.046 crt - VS1

    11.320.700,00 ₫
    6.887.514  - 76.018.504  6.887.514 ₫ - 76.018.504 ₫
  31. Nhẫn Gunillaess Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gunillaess

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    13.669.746,00 ₫
    7.344.304  - 87.424.110  7.344.304 ₫ - 87.424.110 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leda

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    14.405.592,00 ₫
    7.607.511  - 90.367.495  7.607.511 ₫ - 90.367.495 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Bretha Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bretha

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    41.292.256,00 ₫
    7.678.831  - 169.343.531  7.678.831 ₫ - 169.343.531 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Gend - B Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Gend - B

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    8.405.619,00 ₫
    5.688.651  - 59.829.899  5.688.651 ₫ - 59.829.899 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mabel

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    12.933.900,00 ₫
    6.755.627  - 84.155.256  6.755.627 ₫ - 84.155.256 ₫
  36. Nhẫn Alien Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alien

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    7.641.472,00 ₫
    5.285.352  - 58.287.456  5.285.352 ₫ - 58.287.456 ₫
  37. Nhẫn xếp chồng Serdabba - B Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Serdabba - B

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    7.754.680,00 ₫
    5.646.199  - 62.065.742  5.646.199 ₫ - 62.065.742 ₫
  38. Nhẫn Elly Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elly

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    25.273.463,00 ₫
    6.033.933  - 97.216.512  6.033.933 ₫ - 97.216.512 ₫
  39. Nhẫn Kaya Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kaya

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    17.943.310,00 ₫
    7.811.849  - 104.391.008  7.811.849 ₫ - 104.391.008 ₫
  40. Bộ cô dâu Grande Ring B Vàng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Grande Ring B

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AAA

    15.113.135,00 ₫
    8.388.639  - 109.952.306  8.388.639 ₫ - 109.952.306 ₫
  41. Nhẫn Coree Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Coree

    Vàng 9K & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    13.443.331,00 ₫
    8.499.015  - 190.371.732  8.499.015 ₫ - 190.371.732 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Donna Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Donna

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    22.075.366,00 ₫
    6.633.930  - 116.872.083  6.633.930 ₫ - 116.872.083 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Douce

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    11.943.338,00 ₫
    7.944.301  - 88.796.742  7.944.301 ₫ - 88.796.742 ₫
  44. Nhẫn Adalyn Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Adalyn

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.669.745,00 ₫
    8.586.751  - 89.093.912  8.586.751 ₫ - 89.093.912 ₫
  45. Nhẫn Sherell Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sherell

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    13.245.220,00 ₫
    6.517.327  - 81.523.197  6.517.327 ₫ - 81.523.197 ₫
  46. Nhẫn Wishelin Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Wishelin

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.672 crt - VS

    35.999.829,00 ₫
    12.196.640  - 202.541.492  12.196.640 ₫ - 202.541.492 ₫
  47. Nhẫn Arritoras Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arritoras

    Vàng 9K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - AAA

    10.075.423,00 ₫
    6.877.325  - 88.471.271  6.877.325 ₫ - 88.471.271 ₫
  48. Nhẫn đeo ngón út Nplooj Vàng 9K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Nplooj

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.094 crt - VS

    10.415.044,00 ₫
    6.834.873  - 77.037.367  6.834.873 ₫ - 77.037.367 ₫
  49. Nhẫn Mjalte Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mjalte

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    12.084.847,00 ₫
    5.441.860  - 68.051.559  5.441.860 ₫ - 68.051.559 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Adeline Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Adeline

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    2.2 crt - AAA

    12.679.184,00 ₫
    8.063.168  - 190.060.414  8.063.168 ₫ - 190.060.414 ₫
  51. Nhẫn Evelina Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Evelina

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    29.405.520,00 ₫
    10.724.383  - 171.268.054  10.724.383 ₫ - 171.268.054 ₫
  52. Nhẫn Alonestar Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alonestar

    Vàng 9K & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.132 crt - AAA

    9.254.671,00 ₫
    5.773.557  - 70.499.660  5.773.557 ₫ - 70.499.660 ₫
  53. Nhẫn Fareniresa Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fareniresa

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    9.084.862,00 ₫
    6.813.646  - 68.136.465  6.813.646 ₫ - 68.136.465 ₫
  54. Nhẫn Bertasa Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bertasa

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    12.226.355,00 ₫
    7.811.283  - 109.159.852  7.811.283 ₫ - 109.159.852 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø6 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø6 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    15.339.549,00 ₫
    9.988.254  - 114.240.019  9.988.254 ₫ - 114.240.019 ₫
  56. Nhẫn Isa Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Isa

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.8 crt - AAA

    28.669.674,00 ₫
    15.364.455  - 1.795.100.924  15.364.455 ₫ - 1.795.100.924 ₫
  57. Nhẫn Nedria Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nedria

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.54 crt - VS

    72.141.166,00 ₫
    6.905.627  - 218.531.977  6.905.627 ₫ - 218.531.977 ₫
  58. Nhẫn Cosultera Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cosultera

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    8.603.732,00 ₫
    5.773.557  - 61.131.780  5.773.557 ₫ - 61.131.780 ₫
  59. Nhẫn Lonika Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lonika

    Vàng 9K & Kim Cương

    3.2 crt - VS

    183.593.468,00 ₫
    13.610.312  - 309.974.944  13.610.312 ₫ - 309.974.944 ₫
  60. Nhẫn Margrie Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Margrie

    Vàng 9K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    4.988 crt - AA

    104.433.466,00 ₫
    15.985.395  - 2.823.793.213  15.985.395 ₫ - 2.823.793.213 ₫
  61. Nhẫn Cara Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cara

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    14.915.023,00 ₫
    7.979.962  - 95.051.434  7.979.962 ₫ - 95.051.434 ₫
  62. Nhẫn Javier Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Javier

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.164 crt - VS

    15.254.643,00 ₫
    6.370.158  - 85.513.744  6.370.158 ₫ - 85.513.744 ₫
  63. Nhẫn Sukra Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sukra

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.164 crt - AAA

    12.396.167,00 ₫
    7.722.982  - 88.542.031  7.722.982 ₫ - 88.542.031 ₫
  64. Nhẫn Armila Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Armila

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.207.478,00 ₫
    7.580.340  - 92.207.102  7.580.340 ₫ - 92.207.102 ₫
  65. Nhẫn Robson Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Robson

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    14.292.384,00 ₫
    8.776.373  - 102.523.095  8.776.373 ₫ - 102.523.095 ₫
  66. Nhẫn Vomaren Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vomaren

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.768 crt - VS

    23.179.134,00 ₫
    13.024.466  - 220.923.474  13.024.466 ₫ - 220.923.474 ₫
  67. Nhẫn Akitanya Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Akitanya

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.43 crt - VS

    22.330.082,00 ₫
    10.540.987  - 141.041.782  10.540.987 ₫ - 141.041.782 ₫
  68. Nhẫn Santaella Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Santaella

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    12.764.090,00 ₫
    7.365.531  - 97.089.161  7.365.531 ₫ - 97.089.161 ₫
  69. Nhẫn Tours Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tours

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    8.745.241,00 ₫
    5.624.973  - 64.457.238  5.624.973 ₫ - 64.457.238 ₫
  70. Nhẫn Zurgena Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zurgena

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    27.679.112,00 ₫
    7.917.414  - 887.925.030  7.917.414 ₫ - 887.925.030 ₫

You’ve viewed 600 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng