Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Gimma - A Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gimma - A

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    15.254.643,00 ₫
    9.093.352  - 345.635.149  9.093.352 ₫ - 345.635.149 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Nurath - A Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Nurath - A

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.694 crt - VS

    20.377.260,00 ₫
    7.280.625  - 418.398.958  7.280.625 ₫ - 418.398.958 ₫
  13. Nhẫn Jehon Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jehon

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    32.999.842,00 ₫
    11.133.908  - 144.904.966  11.133.908 ₫ - 144.904.966 ₫
  14. Nhẫn Prakas Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Prakas

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.164 crt - AAA

    13.811.254,00 ₫
    8.835.806  - 111.254.183  8.835.806 ₫ - 111.254.183 ₫
  15. Nhẫn Vivien Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vivien

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    19.726.320,00 ₫
    9.622.595  - 125.150.347  9.622.595 ₫ - 125.150.347 ₫
  16. Nhẫn Ignacia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ignacia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.179 crt - VS

    22.471.591,00 ₫
    11.351.832  - 131.900.316  11.351.832 ₫ - 131.900.316 ₫
  17. Nhẫn Annabella Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Annabella

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.29 crt - VS

    83.292.056,00 ₫
    13.518.614  - 247.357.312  13.518.614 ₫ - 247.357.312 ₫
  18. Nhẫn Kael Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kael

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.47 crt - VS

    24.481.015,00 ₫
    9.053.730  - 139.570.086  9.053.730 ₫ - 139.570.086 ₫
  19. Nhẫn Killeen Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Killeen

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.496 crt - VS

    28.075.337,00 ₫
    13.465.973  - 186.791.560  13.465.973 ₫ - 186.791.560 ₫
  20. Nhẫn Pamala Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pamala

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.3 crt - AAA

    12.113.149,00 ₫
    8.028.640  - 111.735.315  8.028.640 ₫ - 111.735.315 ₫
  21. Nhẫn Dorado Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dorado

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.246 crt - AAA

    11.830.132,00 ₫
    7.559.964  - 104.985.349  7.559.964 ₫ - 104.985.349 ₫
  22. Nhẫn Barnie Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Barnie

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.34 crt - AAA

    21.537.633,00 ₫
    6.919.778  - 119.291.884  6.919.778 ₫ - 119.291.884 ₫
  23. Nhẫn Grappin Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Grappin

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.094.300,00 ₫
    5.582.520  - 58.428.961  5.582.520 ₫ - 58.428.961 ₫
  24. Nhẫn Incartare Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Incartare

    Vàng 9K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.788 crt - AAA

    36.226.242,00 ₫
    15.949.452  - 266.418.543  15.949.452 ₫ - 266.418.543 ₫
  25. Nhẫn Moltestelle Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Moltestelle

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.04 crt - VS

    10.443.346,00 ₫
    6.826.382  - 74.391.155  6.826.382 ₫ - 74.391.155 ₫
  26. Nhẫn Dehorsan Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dehorsan

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.162 crt - AAA

    12.084.847,00 ₫
    7.323.078  - 93.098.610  7.323.078 ₫ - 93.098.610 ₫
  27. Nhẫn Arcobaleno Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arcobaleno

    Vàng 9K & Đá Sapphire Nhiều Màu

    0.075 crt - AAA

    16.584.827,00 ₫
    10.780.137  - 124.386.202  10.780.137 ₫ - 124.386.202 ₫
  28. Nhẫn Flossey Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Flossey

    Vàng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.336 crt - AAA

    13.216.917,00 ₫
    8.211.186  - 1.109.471.150  8.211.186 ₫ - 1.109.471.150 ₫
  29. Nhẫn Ivelisse Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ivelisse

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.115 crt - VS

    13.132.013,00 ₫
    7.025.910  - 35.057.380  7.025.910 ₫ - 35.057.380 ₫
  30. Nhẫn Angell Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Angell

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    21.905.555,00 ₫
    8.741.845  - 207.989.578  8.741.845 ₫ - 207.989.578 ₫
  31. Nhẫn Sammie Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sammie

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    33.113.049,00 ₫
    9.078.069  - 153.253.984  9.078.069 ₫ - 153.253.984 ₫
  32. Nhẫn Belinda Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Belinda

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    29.631.933,00 ₫
    9.435.803  - 130.046.546  9.435.803 ₫ - 130.046.546 ₫
  33. Nhẫn Armanie Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Armanie

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.676 crt - SI

    40.245.091,00 ₫
    6.909.023  - 148.541.746  6.909.023 ₫ - 148.541.746 ₫
  34. Nhẫn Achintya Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Achintya

    Vàng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Khói & Đá Swarovski

    3.5 crt - AAA

    13.811.255,00 ₫
    10.093.536  - 323.234.315  10.093.536 ₫ - 323.234.315 ₫
  35. Nhẫn Molindas Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Molindas

    Vàng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    7.06 crt - AAA

    13.726.349,00 ₫
    9.889.196  - 149.475.699  9.889.196 ₫ - 149.475.699 ₫
  36. Nhẫn Rondek B Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rondek B

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.433.879,00 ₫
    6.007.047  - 1.087.650.505  6.007.047 ₫ - 1.087.650.505 ₫
  37. Nhẫn Crible Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Crible

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    12.198.055,00 ₫
    6.749.967  - 79.273.206  6.749.967 ₫ - 79.273.206 ₫
  38. Nhẫn đeo ngón út Gufor Vàng 9K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Gufor

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    12.254.658,00 ₫
    8.293.545  - 91.315.601  8.293.545 ₫ - 91.315.601 ₫
  39. Nhẫn Vernia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vernia

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.162 crt - VS

    12.452.770,00 ₫
    7.191.475  - 96.041.995  7.191.475 ₫ - 96.041.995 ₫
  40. Nhẫn Eurythu Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eurythu

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    11.547.114,00 ₫
    6.325.441  - 68.405.333  6.325.441 ₫ - 68.405.333 ₫
  41. Nhẫn xếp chồng Embier - B Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Embier - B

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    9.367.879,00 ₫
    6.643.836  - 77.900.569  6.643.836 ₫ - 77.900.569 ₫
  42. Nhẫn Aglio Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    6.679.213,00 ₫
    4.839.599  - 49.301.648  4.839.599 ₫ - 49.301.648 ₫
  43. Nhẫn Geneva Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Geneva

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    22.613.100,00 ₫
    9.766.934  - 125.617.328  9.766.934 ₫ - 125.617.328 ₫
  44. Nhẫn Edyna Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Edyna

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.512 crt - AAA

    11.915.036,00 ₫
    5.581.105  - 80.886.406  5.581.105 ₫ - 80.886.406 ₫
  45. Nhẫn Holz Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Holz

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    21.848.952,00 ₫
    4.966.957  - 189.338.724  4.966.957 ₫ - 189.338.724 ₫
  46. Nhẫn Zangoose Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zangoose

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.648 crt - VS

    32.688.523,00 ₫
    7.865.622  - 119.801.315  7.865.622 ₫ - 119.801.315 ₫
  47. Nhẫn xếp chồng Neema - B Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Neema - B

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.198 crt - AAA

    8.660.336,00 ₫
    5.190.541  - 73.669.460  5.190.541 ₫ - 73.669.460 ₫
  48. Nhẫn Olivia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Olivia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    14.660.307,00 ₫
    7.033.551  - 87.466.565  7.033.551 ₫ - 87.466.565 ₫
  49. Nhẫn đeo ngón út Zakia Vàng 9K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Zakia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.532 crt - VS

    30.990.416,00 ₫
    10.678.250  - 163.852.991  10.678.250 ₫ - 163.852.991 ₫
  50. Nhẫn Edwardo Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Edwardo

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    9.452.784,00 ₫
    6.367.893  - 162.989.787  6.367.893 ₫ - 162.989.787 ₫
  51. Nhẫn Caisseya Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Caisseya

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.69 crt - VS

    21.028.201,00 ₫
    11.920.697  - 175.385.955  11.920.697 ₫ - 175.385.955 ₫
  52. Nhẫn Dosia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dosia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    10.698.062,00 ₫
    7.110.815  - 75.523.225  7.110.815 ₫ - 75.523.225 ₫
  53. Nhẫn Medora Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Medora

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    13.330.125,00 ₫
    7.120.720  - 88.839.197  7.120.720 ₫ - 88.839.197 ₫
  54. Nhẫn Ernesha Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ernesha

    Vàng 9K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    3.3 crt - AAA

    13.754.651,00 ₫
    8.724.014  - 108.268.352  8.724.014 ₫ - 108.268.352 ₫
  55. Nhẫn Sumpay Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    15.481.057,00 ₫
    7.600.718  - 96.834.440  7.600.718 ₫ - 96.834.440 ₫
  56. Nhẫn Trisha Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Trisha

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    28.160.243,00 ₫
    10.632.968  - 166.159.589  10.632.968 ₫ - 166.159.589 ₫
  57. Nhẫn Conseguent Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Conseguent

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.32 crt - VS

    32.179.090,00 ₫
    8.736.750  - 431.955.492  8.736.750 ₫ - 431.955.492 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Polymnia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Polymnia

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.87 crt - VS

    30.282.875,00 ₫
    11.736.736  - 183.819.881  11.736.736 ₫ - 183.819.881 ₫
  59. Nhẫn Vena Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vena

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    72.112.863,00 ₫
    7.370.908  - 1.127.923.895  7.370.908 ₫ - 1.127.923.895 ₫
  60. Nhẫn Passie Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Passie

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    9.396.181,00 ₫
    5.370.257  - 61.796.873  5.370.257 ₫ - 61.796.873 ₫
  61. Nhẫn Unwon Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Unwon

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.992 crt - VS

    21.084.805,00 ₫
    11.926.358  - 173.687.854  11.926.358 ₫ - 173.687.854 ₫
  62. Nhẫn Undulation Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Undulation

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.117 crt - VS

    10.669.760,00 ₫
    6.749.967  - 73.160.027  6.749.967 ₫ - 73.160.027 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ennin SET Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ennin SET

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.954 crt - VS

    36.056.431,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    13.958.424  - 1.507.082.475  13.958.424 ₫ - 1.507.082.475 ₫
  64. Nhẫn Amberly Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Amberly

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    17.971.612,00 ₫
    8.552.789  - 112.824.933  8.552.789 ₫ - 112.824.933 ₫
  65. Nhẫn Kellye Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kellye

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.056 crt - VS1

    11.943.339,00 ₫
    6.728.741  - 72.438.330  6.728.741 ₫ - 72.438.330 ₫
  66. Nhẫn Adstla Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Adstla

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    9.727.312  - 144.070.067  9.727.312 ₫ - 144.070.067 ₫
  67. Nhẫn Areius Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Areius

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    8.009.394,00 ₫
    5.097.711  - 55.230.866  5.097.711 ₫ - 55.230.866 ₫
  68. Nhẫn Lannie Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lannie

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.43 crt - VS

    74.405.307,00 ₫
    6.785.627  - 1.193.923.580  6.785.627 ₫ - 1.193.923.580 ₫
  69. Nhẫn Hostoa Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hostoa

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    9.764.103,00 ₫
    5.420.351  - 70.952.488  5.420.351 ₫ - 70.952.488 ₫
  70. Nhẫn Colountw Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Colountw

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    18.339.535,00 ₫
    10.840.703  - 186.508.546  10.840.703 ₫ - 186.508.546 ₫

You’ve viewed 360 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng