Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Rachel Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rachel

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    1.54 crt - AAA

    23.399.887,00 ₫
    6.905.627  - 218.531.978  6.905.627 ₫ - 218.531.978 ₫
  8. Nhẫn Ylua Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ylua

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    11.579.943,00 ₫
    4.646.015  - 52.839.367  4.646.015 ₫ - 52.839.367 ₫
  9. Nhẫn Coetta Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Coetta

    Vàng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    7 crt - AAA

    27.794.583,00 ₫
    10.011.743  - 144.268.177  10.011.743 ₫ - 144.268.177 ₫
  10. Nhẫn Griseus Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Griseus

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.586 crt - SI

    51.229.565,00 ₫
    9.861.462  - 157.810.564  9.861.462 ₫ - 157.810.564 ₫
  11. Nhẫn Luna Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Luna

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    28.935.710,00 ₫
    10.202.781  - 122.334.321  10.202.781 ₫ - 122.334.321 ₫
  12. Nhẫn xếp chồng Shappe - A Vàng 18K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Shappe - A

    Vàng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    14.615.024,00 ₫
    6.155.631  - 75.339.263  6.155.631 ₫ - 75.339.263 ₫
  13. Nhẫn Brigette Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Brigette

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    13 crt - AAA

    102.021.023,00 ₫
    20.098.772  - 11.367.597.060  20.098.772 ₫ - 11.367.597.060 ₫
  14. Nhẫn Tula Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tula

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    34.884.739,00 ₫
    10.761.741  - 143.787.051  10.761.741 ₫ - 143.787.051 ₫
  15. Nhẫn Quirky Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Quirky

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    18.414.251,00 ₫
    7.195.720  - 83.928.845  7.195.720 ₫ - 83.928.845 ₫
  16. Nhẫn Jetaime Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jetaime

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    23.360.265,00 ₫
    6.686.289  - 224.928.177  6.686.289 ₫ - 224.928.177 ₫
  17. Nhẫn Liomar Ø6 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Liomar Ø6 mm

    Vàng 18K & Ngọc Trai Trắng
    23.311.587,00 ₫
    9.271.654  - 102.282.532  9.271.654 ₫ - 102.282.532 ₫
  18. Nhẫn Forbinde Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Forbinde

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    35.228.888,00 ₫
    11.056.079  - 149.447.401  11.056.079 ₫ - 149.447.401 ₫
  19. Nhẫn Ediva Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ediva

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.605 crt - VS

    28.434.202,00 ₫
    8.044.489  - 116.461.706  8.044.489 ₫ - 116.461.706 ₫
  20. Nhẫn Giorgetta Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Giorgetta

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.022 crt - VS

    10.378.818,00 ₫
    4.237.338  - 43.287.528  4.237.338 ₫ - 43.287.528 ₫
  21. Nhẫn Bondoflove Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Bondoflove

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    30.921.360,00 ₫
    8.782.599  - 976.141.596  8.782.599 ₫ - 976.141.596 ₫
  22. Nhẫn Katharyn Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    18.598.779,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  23. Nhẫn Roseus Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Roseus

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    42.013.384,00 ₫
    9.370.710  - 122.532.436  9.370.710 ₫ - 122.532.436 ₫
  24. Nhẫn Talmeri - A Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - A

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    15.202.568,00 ₫
    5.646.199  - 71.999.657  5.646.199 ₫ - 71.999.657 ₫
  25. Nhẫn Haun Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Haun

    Vàng 18K & Đá Sapphire

    0.315 crt - AAA

    16.034.640,00 ₫
    6.495.252  - 92.971.255  6.495.252 ₫ - 92.971.255 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Marchena Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Marchena

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    15.573.887,00 ₫
    6.431.573  - 68.221.373  6.431.573 ₫ - 68.221.373 ₫
  28. Nhẫn Jomairys Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jomairys

    Vàng 18K & Kim Cương

    4.68 crt - VS

    2.320.589.754,00 ₫
    9.529.200  - 2.704.444.728  9.529.200 ₫ - 2.704.444.728 ₫
  29. Nhẫn Crocus Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Crocus

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.845 crt - VS

    134.672.189,00 ₫
    9.400.709  - 2.526.879.528  9.400.709 ₫ - 2.526.879.528 ₫
  30. Nhẫn Mcatee Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mcatee

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    21.195.746,00 ₫
    6.728.741  - 85.343.930  6.728.741 ₫ - 85.343.930 ₫
  31. Nhẫn Crtptic Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Crtptic

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    19.281.416,00 ₫
    6.962.230  - 36.780.954  6.962.230 ₫ - 36.780.954 ₫
  32. Nhẫn Rebecca Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rebecca

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.162 crt - VS

    32.508.523,00 ₫
    8.459.959  - 134.489.924  8.459.959 ₫ - 134.489.924 ₫
  33. Nhẫn Rhem Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rhem

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.09 crt - AAA

    15.664.452,00 ₫
    6.072.423  - 67.697.790  6.072.423 ₫ - 67.697.790 ₫
  34. Nhẫn Aflanse Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aflanse

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    29.156.463,00 ₫
    9.806.556  - 121.258.854  9.806.556 ₫ - 121.258.854 ₫
  35. Nhẫn Gitano Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gitano

    Vàng 18K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.094 crt - AAA

    15.225.208,00 ₫
    6.282.988  - 72.424.178  6.282.988 ₫ - 72.424.178 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Ofre - B Vàng 18K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Ofre - B

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.142 crt - VS

    17.593.500,00 ₫
    6.907.891  - 83.277.905  6.907.891 ₫ - 83.277.905 ₫
  37. Nhẫn Harriet Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Harriet

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    16.876.899,00 ₫
    4.452.431  - 68.844.007  4.452.431 ₫ - 68.844.007 ₫
  38. Nhẫn Ambra Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ambra

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    23.653.471,00 ₫
    8.087.508  - 96.622.183  8.087.508 ₫ - 96.622.183 ₫
  39. Nhẫn Angelina Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.687.462,00 ₫
    7.267.889  - 74.476.057  7.267.889 ₫ - 74.476.057 ₫
  40. Bộ cô dâu Precious Moments Ring B Vàng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    38.014.912,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  41. Nhẫn Gunni Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gunni

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    35.372.659,00 ₫
    10.758.061  - 143.504.030  10.758.061 ₫ - 143.504.030 ₫
  42. Nhẫn Pamala Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Pamala

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.3 crt - AAA

    20.587.825,00 ₫
    8.028.640  - 111.735.315  8.028.640 ₫ - 111.735.315 ₫
  43. Nhẫn SYLVIE Viridescent Vàng 18K

    Nhẫn SYLVIE Viridescent

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.956 crt - VS

    43.893.752,00 ₫
    9.251.842  - 1.861.024.195  9.251.842 ₫ - 1.861.024.195 ₫
  44. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Earit SET Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Earit SET

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    1.648 crt - VS

    67.792.883,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    18.917.740  - 3.101.150.390  18.917.740 ₫ - 3.101.150.390 ₫
  45. Nhẫn Vineux Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vineux

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    45.334.877,00 ₫
    9.093.352  - 312.069.271  9.093.352 ₫ - 312.069.271 ₫
  46. Nhẫn Winooze Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Winooze

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    19.163.681,00 ₫
    7.376.568  - 90.622.208  7.376.568 ₫ - 90.622.208 ₫
    Mới

  47. Nhẫn Octave Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Octave

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    48.969.955,00 ₫
    12.534.563  - 2.988.367.910  12.534.563 ₫ - 2.988.367.910 ₫
    Mới

  48. Nhẫn Ethosan Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ethosan

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    15.195.775,00 ₫
    6.198.083  - 71.348.712  6.198.083 ₫ - 71.348.712 ₫
    Mới

  49. Nhẫn Mindy Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    20.719.145,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  50. Nhẫn Kalundra Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kalundra

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    17.943.307,00 ₫
    5.915.065  - 75.296.804  5.915.065 ₫ - 75.296.804 ₫
  51. Nhẫn Verde Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    27.616.847,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  52. Nhẫn Rodines Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rodines

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    29.420.236,00 ₫
    7.033.551  - 121.485.271  7.033.551 ₫ - 121.485.271 ₫
  53. Bộ cô dâu Sumptuous Ring A Vàng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Sumptuous Ring A

    Vàng 18K & Kim Cương

    1.052 crt - SI

    82.320.739,00 ₫
    9.989.103  - 213.041.436  9.989.103 ₫ - 213.041.436 ₫
  54. Nhẫn Kathrine Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kathrine

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    25.670.819,00 ₫
    8.499.015  - 106.513.638  8.499.015 ₫ - 106.513.638 ₫
  55. Nhẫn Cesarina Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cesarina

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.447 crt - VS

    42.213.760,00 ₫
    10.688.156  - 136.598.406  10.688.156 ₫ - 136.598.406 ₫
  56. Nhẫn Hrundl Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng 18K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    14.806.344,00 ₫
    6.176.857  - 222.437.623  6.176.857 ₫ - 222.437.623 ₫
  57. Nhẫn Ariassna Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ariassna

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    18.290.854,00 ₫
    7.426.379  - 77.433.588  7.426.379 ₫ - 77.433.588 ₫
  58. Nhẫn Gautvin Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gautvin

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    54.855.585,00 ₫
    6.877.325  - 666.959.095  6.877.325 ₫ - 666.959.095 ₫
  59. Nhẫn Chiefly Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Chiefly

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    12.706.352,00 ₫
    4.215.828  - 49.386.553  4.215.828 ₫ - 49.386.553 ₫
  60. Nhẫn Charlott Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Charlott

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    47.929.583,00 ₫
    8.419.204  - 308.913.626  8.419.204 ₫ - 308.913.626 ₫
  61. Nhẫn Sophronia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    21.676.875,00 ₫
    6.997.890  - 80.900.554  6.997.890 ₫ - 80.900.554 ₫
  62. Nhẫn Gaur Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaur

    Vàng 18K & Đá Tanzanite

    1.5 crt - AAA

    23.653.470,00 ₫
    8.171.281  - 225.635.716  8.171.281 ₫ - 225.635.716 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Delma

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    22.856.493,00 ₫
    7.627.321  - 104.928.742  7.627.321 ₫ - 104.928.742 ₫
  64. Nhẫn Elisha Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Elisha

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    44.955.634,00 ₫
    9.047.504  - 789.675.501  9.047.504 ₫ - 789.675.501 ₫
  65. Nhẫn Candita Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Candita

    Vàng 18K & Kim Cương

    4 crt - VS

    2.115.507.330,00 ₫
    9.253.257  - 7.437.714.744  9.253.257 ₫ - 7.437.714.744 ₫
  66. Nhẫn Susheela Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Susheela

    Vàng 18K & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    0.408 crt - AAA

    25.102.521,00 ₫
    10.107.121  - 135.310.676  10.107.121 ₫ - 135.310.676 ₫
  67. Nhẫn Dissous Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dissous

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    15.264.832,00 ₫
    6.070.725  - 64.386.484  6.070.725 ₫ - 64.386.484 ₫

You’ve viewed 120 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng