Đang tải...
Tìm thấy 58 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn trẻ em Royal 0.056 Carat

    Nhẫn trẻ em Royal

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.056 crt - AAA

    7.910.905,00 ₫
    3.803.755  - 45.905.438  3.803.755 ₫ - 45.905.438 ₫
  2. Nhẫn trẻ em Nosyo 0.03 Carat

    Nhẫn trẻ em Nosyo

    Vàng 14K & Đá Rhodolite

    0.03 crt - AAA

    5.861.858,00 ₫
    3.269.418  - 34.811.152  3.269.418 ₫ - 34.811.152 ₫
  3. Nhẫn trẻ em Scirloc 0.044 Carat

    Nhẫn trẻ em Scirloc

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.044 crt - VS

    10.781.551,00 ₫
    5.547.143  - 53.702.572  5.547.143 ₫ - 53.702.572 ₫
  4. Nhẫn trẻ em Pixie 0.015 Carat

    Nhẫn trẻ em Pixie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    13.213.520,00 ₫
    7.386.756  - 75.169.447  7.386.756 ₫ - 75.169.447 ₫
  5. Nhẫn trẻ em Hafwen 0.015 Carat

    Nhẫn trẻ em Hafwen

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    6.799.494,00 ₫
    4.061.300  - 38.447.925  4.061.300 ₫ - 38.447.925 ₫
  6. Nhẫn trẻ em Obleva 0.07 Carat

    Nhẫn trẻ em Obleva

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    6.029.687,00 ₫
    3.333.945  - 39.891.314  3.333.945 ₫ - 39.891.314 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ascocenda Daughter 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ascocenda Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    10.114.762,00 ₫
    5.709.878  - 58.400.662  5.709.878 ₫ - 58.400.662 ₫
  8. Nhẫn trẻ em Welss 0.03 Carat

    Nhẫn trẻ em Welss

    Vàng 14K & Đá Garnet

    0.03 crt - AAA

    5.294.973,00 ₫
    3.304.512  - 32.306.445  3.304.512 ₫ - 32.306.445 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Nhẫn trẻ em Blendung 0.048 Carat

    Nhẫn trẻ em Blendung

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    7.464.020,00 ₫
    3.936.207  - 43.259.223  3.936.207 ₫ - 43.259.223 ₫
  11. Nhẫn trẻ em Blijestavilo 0.012 Carat

    Nhẫn trẻ em Blijestavilo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    6.444.307,00 ₫
    3.656.585  - 37.386.607  3.656.585 ₫ - 37.386.607 ₫
  12. Nhẫn trẻ em Welsa 0.015 Carat

    Nhẫn trẻ em Welsa

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.171.281,00 ₫
    4.799.976  - 46.301.662  4.799.976 ₫ - 46.301.662 ₫
  13. Nhẫn trẻ em Seosan 0.032 Carat

    Nhẫn trẻ em Seosan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    6.718.552,00 ₫
    3.635.076  - 38.815.852  3.635.076 ₫ - 38.815.852 ₫
  14. Nhẫn trẻ em Sayresh 0.024 Carat

    Nhẫn trẻ em Sayresh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    8.310.808,00 ₫
    4.867.900  - 47.844.106  4.867.900 ₫ - 47.844.106 ₫
  15. Nhẫn trẻ em Risley 0.012 Carat

    Nhẫn trẻ em Risley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    6.926.286,00 ₫
    4.246.960  - 40.146.030  4.246.960 ₫ - 40.146.030 ₫
  16. Nhẫn trẻ em Responsively 0.15 Carat

    Nhẫn trẻ em Responsively

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    10.789.476,00 ₫
    4.945.731  - 63.211.961  4.945.731 ₫ - 63.211.961 ₫
  17. Nhẫn trẻ em Flora 0.07 Carat

    Nhẫn trẻ em Flora

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    15.947.470,00 ₫
    8.660.336  - 93.593.894  8.660.336 ₫ - 93.593.894 ₫
  18. Nhẫn trẻ em Taina 0.016 Carat

    Nhẫn trẻ em Taina

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.016 crt - AAA

    7.539.020,00 ₫
    4.595.072  - 43.499.793  4.595.072 ₫ - 43.499.793 ₫
  19. Nhẫn trẻ em Zelene 0.2 Carat

    Nhẫn trẻ em Zelene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    17.894.630,00 ₫
    5.868.650  - 78.509.056  5.868.650 ₫ - 78.509.056 ₫
  20. Nhẫn trẻ em Verley 0.032 Carat

    Nhẫn trẻ em Verley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    6.792.702,00 ₫
    3.968.471  - 39.240.374  3.968.471 ₫ - 39.240.374 ₫
  21. Nhẫn trẻ em Lovie 0.16 Carat

    Nhẫn trẻ em Lovie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.16 crt - AAA

    15.782.471,00 ₫
    8.221.658  - 95.475.959  8.221.658 ₫ - 95.475.959 ₫
  22. Nhẫn trẻ em Marigold 0.015 Carat

    Nhẫn trẻ em Marigold

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.015 crt - AAA

    7.397.511,00 ₫
    4.595.072  - 43.329.982  4.595.072 ₫ - 43.329.982 ₫
  23. Nhẫn trẻ em Hajar 0.036 Carat

    Nhẫn trẻ em Hajar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    8.669.109,00 ₫
    4.664.694  - 47.079.963  4.664.694 ₫ - 47.079.963 ₫
  24. Nhẫn trẻ em Amiel 0.135 Carat

    Nhẫn trẻ em Amiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.135 crt - VS

    9.176.276,00 ₫
    4.945.731  - 61.174.235  4.945.731 ₫ - 61.174.235 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn trẻ em Debbie 0.03 Carat

    Nhẫn trẻ em Debbie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.763.126,00 ₫
    8.518.827  - 94.075.020  8.518.827 ₫ - 94.075.020 ₫
  27. Nhẫn trẻ em Altoy 0.04 Carat

    Nhẫn trẻ em Altoy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    5.776.952,00 ₫
    3.269.418  - 35.943.222  3.269.418 ₫ - 35.943.222 ₫
  28. Nhẫn trẻ em Tiane 0.056 Carat

    Nhẫn trẻ em Tiane

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.056 crt - AAA

    6.489.307,00 ₫
    3.689.981  - 38.900.753  3.689.981 ₫ - 38.900.753 ₫
  29. Nhẫn trẻ em Micah 0.06 Carat

    Nhẫn trẻ em Micah

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    9.310.992,00 ₫
    5.184.880  - 54.212.004  5.184.880 ₫ - 54.212.004 ₫
  30. Nhẫn trẻ em Sweetie 0.1 Carat

    Nhẫn trẻ em Sweetie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.631.509,00 ₫
    8.808.920  - 92.334.464  8.808.920 ₫ - 92.334.464 ₫
  31. Nhẫn trẻ em Stanwyk 0.048 Carat

    Nhẫn trẻ em Stanwyk

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    9.299.389,00 ₫
    4.935.825  - 50.688.438  4.935.825 ₫ - 50.688.438 ₫
  32. Nhẫn trẻ em Bumbleberry 0.09 Carat

    Nhẫn trẻ em Bumbleberry

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.09 crt - AAA

    8.415.242,00 ₫
    4.845.260  - 53.829.932  4.845.260 ₫ - 53.829.932 ₫
  33. Nhẫn trẻ em Versie 0.01 Carat

    Nhẫn trẻ em Versie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    7.938.074,00 ₫
    4.827.146  - 45.056.386  4.827.146 ₫ - 45.056.386 ₫
  34. Nhẫn trẻ em Rigel 0.06 Carat

    Nhẫn trẻ em Rigel

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    12.209.658,00 ₫
    6.161.291  - 71.447.773  6.161.291 ₫ - 71.447.773 ₫
  35. Nhẫn trẻ em Lola 0.065 Carat

    Nhẫn trẻ em Lola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.465 crt - VS

    26.249.590,00 ₫
    8.044.773  - 119.192.828  8.044.773 ₫ - 119.192.828 ₫
  36. Nhẫn trẻ em Aefre 0.039 Carat

    Nhẫn trẻ em Aefre

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.039 crt - VS

    8.731.372,00 ₫
    5.128.843  - 48.183.730  5.128.843 ₫ - 48.183.730 ₫
  37. Nhẫn trẻ em Ajha 0.065 Carat

    Nhẫn trẻ em Ajha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.065 crt - VS

    10.498.533,00 ₫
    5.547.143  - 55.344.073  5.547.143 ₫ - 55.344.073 ₫
  38. Nhẫn trẻ em Algan 0.096 Carat

    Nhẫn trẻ em Algan

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.096 crt - AAA

    11.640.792,00 ₫
    6.815.061  - 72.721.348  6.815.061 ₫ - 72.721.348 ₫
  39. Nhẫn trẻ em Suellen 0.048 Carat

    Nhẫn trẻ em Suellen

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    7.352.794,00 ₫
    4.177.338  - 42.622.435  4.177.338 ₫ - 42.622.435 ₫
  40. Nhẫn trẻ em Wenda 0.024 Carat

    Nhẫn trẻ em Wenda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    8.051.281,00 ₫
    4.827.146  - 46.358.266  4.827.146 ₫ - 46.358.266 ₫
  41. Nhẫn trẻ em Chiesan 0.015 Carat

    Nhẫn trẻ em Chiesan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    6.322.327,00 ₫
    3.635.076  - 37.174.350  3.635.076 ₫ - 37.174.350 ₫
  42. Nhẫn trẻ em Indicator 0.075 Carat

    Nhẫn trẻ em Indicator

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.075 crt - VS

    8.379.298,00 ₫
    4.181.583  - 48.693.162  4.181.583 ₫ - 48.693.162 ₫
  43. Nhẫn trẻ em Indiscreetly 0.048 Carat

    Nhẫn trẻ em Indiscreetly

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    7.908.923,00 ₫
    4.194.319  - 45.806.380  4.194.319 ₫ - 45.806.380 ₫
  44. Dây chuyền trẻ em
  45. Nhẫn trẻ em Individualism 0.192 Carat

    Nhẫn trẻ em Individualism

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    10.686.175,00 ₫
    4.627.336  - 67.103.454  4.627.336 ₫ - 67.103.454 ₫
  46. Nhẫn trẻ em Redistribution 0.04 Carat

    Nhẫn trẻ em Redistribution

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    7.869.867,00 ₫
    4.181.583  - 45.495.064  4.181.583 ₫ - 45.495.064 ₫
  47. Nhẫn trẻ em Whetu 0.024 Carat

    Nhẫn trẻ em Whetu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    7.309.775,00 ₫
    4.043.754  - 42.113.003  4.043.754 ₫ - 42.113.003 ₫
  48. Nhẫn trẻ em Ingyenes 0.048 Carat

    Nhẫn trẻ em Ingyenes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    8.427.978,00 ₫
    4.436.299  - 48.778.068  4.436.299 ₫ - 48.778.068 ₫
  49. Nhẫn trẻ em Laisvas 0.05 Carat

    Nhẫn trẻ em Laisvas

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    8.419.203,00 ₫
    4.415.073  - 46.697.887  4.415.073 ₫ - 46.697.887 ₫
  50. Nhẫn trẻ em Ofele 0.12 Carat

    Nhẫn trẻ em Ofele

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    9.669.292,00 ₫
    4.624.505  - 56.674.253  4.624.505 ₫ - 56.674.253 ₫
  51. Nhẫn trẻ em Simahla 0.136 Carat

    Nhẫn trẻ em Simahla

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    10.035.234,00 ₫
    4.627.336  - 58.782.739  4.627.336 ₫ - 58.782.739 ₫
  52. Nhẫn trẻ em Camaka 0.075 Carat

    Nhẫn trẻ em Camaka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.075 crt - VS

    8.490.524,00 ₫
    4.245.262  - 49.329.950  4.245.262 ₫ - 49.329.950 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Catasetum Daughter 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Catasetum Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    10.374.288,00 ₫
    5.858.462  - 59.886.502  5.858.462 ₫ - 59.886.502 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Coelogyne Daughter 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Coelogyne Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    9.150.803,00 ₫
    5.157.993  - 52.881.817  5.157.993 ₫ - 52.881.817 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Igbekele Daughter 0.152 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Igbekele Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    12.671.542,00 ₫
    6.007.047  - 74.051.535  6.007.047 ₫ - 74.051.535 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Kamalak Daughter 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kamalak Daughter

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    9.606.463,00 ₫
    5.370.257  - 55.344.073  5.370.257 ₫ - 55.344.073 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ortzadarra Daughter 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ortzadarra Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    11.818.527,00 ₫
    6.134.404  - 65.674.213  6.134.404 ₫ - 65.674.213 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ylber Daughter 0.058 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ylber Daughter

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.058 crt - VS

    10.274.949,00 ₫
    5.412.709  - 57.098.779  5.412.709 ₫ - 57.098.779 ₫
  59. Nhẫn trẻ em Nifir 0.012 Carat

    Nhẫn trẻ em Nifir

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    4.699.787,00 ₫
    2.710.175  - 28.047.030  2.710.175 ₫ - 28.047.030 ₫
  60. Nhẫn trẻ em Nobill 0.09 Carat

    Nhẫn trẻ em Nobill

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    9.673.820,00 ₫
    5.327.804  - 60.919.515  5.327.804 ₫ - 60.919.515 ₫
  61. Nhẫn trẻ em Nolas 0.03 Carat

    Nhẫn trẻ em Nolas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    5.563.274,00 ₫
    3.161.871  - 34.004.550  3.161.871 ₫ - 34.004.550 ₫

You’ve viewed 58 of 58 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng