Đang tải...
Tìm thấy 193 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nam Brodeur Bạc

    Mặt dây chuyền nam Brodeur

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    24.769.692,00 ₫
    9.628.255  - 76.335.483  9.628.255 ₫ - 76.335.483 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Janiecere Bạc

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    61.605.838,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  3. Nhẫn Arcadius Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Arcadius

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.567 crt - VS

    30.173.063,00 ₫
    10.107.121  - 74.495.872  10.107.121 ₫ - 74.495.872 ₫
  4. Nhẫn Ivelisse Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ivelisse

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.115 crt - VS

    10.790.043,00 ₫
    7.025.910  - 35.057.380  7.025.910 ₫ - 35.057.380 ₫
  5. Nhẫn Oscadora Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Oscadora

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    7.932.413,00 ₫
    7.111.663  - 31.763.054  7.111.663 ₫ - 31.763.054 ₫
  6. Nhẫn Breme Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Breme

    Bạc 925
    13.281.446,00 ₫
    13.281.446  - 64.035.543  13.281.446 ₫ - 64.035.543 ₫
  7. Nhẫn Jennalee Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jennalee

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.02 crt - VS

    9.130.145,00 ₫
    8.479.205  - 34.403.610  8.479.205 ₫ - 34.403.610 ₫
  8. Nhẫn Crtptic Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Crtptic

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    9.905.612,00 ₫
    6.962.230  - 36.780.954  6.962.230 ₫ - 36.780.954 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Chirurgie Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Chirurgie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    15.282.945,00 ₫
    7.896.188  - 53.643.138  7.896.188 ₫ - 53.643.138 ₫
  11. Nhẫn Puessi Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Puessi

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    9.588.633,00 ₫
    9.588.633  - 24.108.564  9.588.633 ₫ - 24.108.564 ₫
  12. Nhẫn Maryalice Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Maryalice

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.066 crt - AAA

    9.228.635,00 ₫
    8.209.772  - 38.048.875  8.209.772 ₫ - 38.048.875 ₫
  13. Nhẫn Kayshe Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kayshe

    Bạc 925
    9.529.200,00 ₫
    9.529.200  - 36.755.486  9.529.200 ₫ - 36.755.486 ₫
  14. Nhẫn Ivette Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ivette

    Bạc 925
    6.673.270,00 ₫
    6.673.270  - 24.681.958  6.673.270 ₫ - 24.681.958 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Merrie Bạc

    Nhẫn đính hôn Merrie

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    10.178.724,00 ₫
    6.301.384  - 271.569.463  6.301.384 ₫ - 271.569.463 ₫
  16. Nhẫn Jesusita Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jesusita

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương

    0.036 crt - VS1

    9.958.253,00 ₫
    8.146.941  - 85.853.360  8.146.941 ₫ - 85.853.360 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Blanchar Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Blanchar

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    5.837.235,00 ₫
    3.969.320  - 117.562.647  3.969.320 ₫ - 117.562.647 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Meghann Bạc

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    10.125.233,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Shandra Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Shandra

    Bạc 925 & Đá Opal Đen

    12 crt - AAA

    48.128.545,00 ₫
    28.005.999  - 17.972.306.331  28.005.999 ₫ - 17.972.306.331 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Merrill Bạc

    Nhẫn đính hôn Merrill

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.830.881,00 ₫
    9.944.103  - 110.574.944  9.944.103 ₫ - 110.574.944 ₫
  22. Vòng Tay Vimen Bạc

    Vòng Tay GLAMIRA Vimen

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.05 crt - VS1

    7.726.377,00 ₫
    5.518.841  - 24.452.711  5.518.841 ₫ - 24.452.711 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Michel Bạc

    Nhẫn đính hôn Michel

    Bạc 925 & Đá Opal Đen

    2.4 crt - AAA

    17.814.820,00 ₫
    12.720.505  - 1.898.920.240  12.720.505 ₫ - 1.898.920.240 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Sukmas Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Sukmas

    Bạc 925 & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.726 crt - AAA

    12.916.918,00 ₫
    7.766.000  - 57.294.065  7.766.000 ₫ - 57.294.065 ₫
  25. Nhẫn Lance Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lance

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.072 crt - AAA

    16.233.318,00 ₫
    15.072.947  - 72.262.863  15.072.947 ₫ - 72.262.863 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Bông Tai Willetta Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Willetta

    Bạc 925
    6.113.178,00 ₫
    6.113.178  - 22.007.440  6.113.178 ₫ - 22.007.440 ₫
  28. Nhẫn Tawnya Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Tawnya

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương

    0.018 crt - VS1

    8.844.297,00 ₫
    7.938.641  - 81.027.913  7.938.641 ₫ - 81.027.913 ₫
  29. Nhẫn Armenta Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Armenta

    Bạc 925
    5.978.744,00 ₫
    5.978.744  - 24.834.786  5.978.744 ₫ - 24.834.786 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Minh Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Minh

    Bạc 925 & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.44 crt - AAA

    9.438.633,00 ₫
    6.580.157  - 807.703.717  6.580.157 ₫ - 807.703.717 ₫
  31. Nhẫn Vamic Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Vamic

    Bạc 925
    6.357.705,00 ₫
    6.357.705  - 23.841.394  6.357.705 ₫ - 23.841.394 ₫
  32. Nhẫn Brinson Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Brinson

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    7.906.094,00 ₫
    7.707.982  - 32.753.616  7.707.982 ₫ - 32.753.616 ₫
  33. Bông tai nữ Jeri Bạc

    Bông tai nữ Jeri

    Bạc 925 & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.21 crt - AAA

    16.086.715,00 ₫
    15.945.207  - 218.616.881  15.945.207 ₫ - 218.616.881 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Mccary Bạc

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mccary

    Bạc 925
    7.489.775,00 ₫
    6.357.705  - 19.503.301  6.357.705 ₫ - 19.503.301 ₫
  35. Nhẫn Dessein Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Dessein

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    12.295.412,00 ₫
    8.701.090  - 46.949.775  8.701.090 ₫ - 46.949.775 ₫
  36. Bông tai nữ Hildegard Bạc

    Bông tai nữ Hildegard

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.148 crt - AAA

    10.157.497,00 ₫
    8.657.505  - 100.060.839  8.657.505 ₫ - 100.060.839 ₫
  37. Bông tai nữ Patrica Bạc

    Bông tai nữ Patrica

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.862 crt - AAA

    19.681.037,00 ₫
    16.143.319  - 257.942.169  16.143.319 ₫ - 257.942.169 ₫
  38. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Cancer Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Endessous - Cancer

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    9.270.521,00 ₫
    6.581.855  - 31.530.981  6.581.855 ₫ - 31.530.981 ₫
  39. Nhẫn Fredte Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Fredte

    Bạc 925
    12.053.149,00 ₫
    12.053.149  - 51.656.356  12.053.149 ₫ - 51.656.356 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Ronald Bạc

    Nhẫn đính hôn Ronald

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    12.042.394,00 ₫
    6.665.062  - 33.616.820  6.665.062 ₫ - 33.616.820 ₫
  41. Bông tai nữ Ila Bạc

    Bông tai nữ Ila

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    17.820.196,00 ₫
    14.678.703  - 247.031.841  14.678.703 ₫ - 247.031.841 ₫
  42. Nhẫn Isa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Isa

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Xanh

    0.8 crt - AAA

    17.543.689,00 ₫
    15.364.455  - 1.795.100.924  15.364.455 ₫ - 1.795.100.924 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Mirna Bạc

    Nhẫn đính hôn Mirna

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    2 crt - VS

    40.869.428,00 ₫
    16.020.490  - 3.805.099.889  16.020.490 ₫ - 3.805.099.889 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Nannie Bạc

    Nhẫn đính hôn Nannie

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    25.233.842,00 ₫
    20.903.674  - 1.288.875.962  20.903.674 ₫ - 1.288.875.962 ₫
  45. Nhẫn Isabelle Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Isabelle

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    8.922.693,00 ₫
    8.243.451  - 34.904.550  8.243.451 ₫ - 34.904.550 ₫
  46. Bộ Sưu Tập Fusion
  47. Chữ viết tắt
    Mặt Dây chuyền tự nhiên A Bạc

    Mặt Dây chuyền tự nhiên GLAMIRA A

    Bạc tự nhiên
    6.084.876,00 ₫
    4.952.806  - 14.433.892  4.952.806 ₫ - 14.433.892 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt Dây chuyền tự nhiên G Bạc

    Mặt Dây chuyền tự nhiên GLAMIRA G

    Bạc tự nhiên
    7.499.964,00 ₫
    6.367.894  - 15.848.980  6.367.894 ₫ - 15.848.980 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt Dây chuyền tự nhiên Z Bạc

    Mặt Dây chuyền tự nhiên GLAMIRA Z

    Bạc tự nhiên
    6.254.687,00 ₫
    5.122.617  - 14.603.703  5.122.617 ₫ - 14.603.703 ₫
  50. Bông tai nữ Kari Bạc

    Bông tai nữ Kari

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    66.342.986,00 ₫
    16.277.186  - 278.984.523  16.277.186 ₫ - 278.984.523 ₫
  51. Bông Tai Thi Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Thi

    Bạc 925
    6.262.045,00 ₫
    6.262.045  - 63.466.680  6.262.045 ₫ - 63.466.680 ₫
  52. Bông Tai Thora Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Thora

    Bạc 925
    7.845.245,00 ₫
    7.845.245  - 81.721.305  7.845.245 ₫ - 81.721.305 ₫
  53. Bông Tai Willie Bạc

    Bông Tai GLAMIRA Willie

    Bạc 925
    6.446.006,00 ₫
    6.446.006  - 66.226.095  6.446.006 ₫ - 66.226.095 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Ericka Bạc

    Nhẫn đính hôn Ericka

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    13.241.822,00 ₫
    8.741.844  - 95.560.860  8.741.844 ₫ - 95.560.860 ₫
  55. Nhẫn Inez Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Inez

    Bạc 925
    10.239.573,00 ₫
    10.239.573  - 127.994.670  10.239.573 ₫ - 127.994.670 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Jon Bạc

    Nhẫn đính hôn Jon

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.822 crt - VS

    25.477.236,00 ₫
    12.798.052  - 764.175.621  12.798.052 ₫ - 764.175.621 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Lasandra Bạc

    Nhẫn đính hôn Lasandra

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    35.107.757,00 ₫
    8.843.731  - 2.903.193.782  8.843.731 ₫ - 2.903.193.782 ₫
  58. Nhẫn Maegan Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Maegan

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    10.777.872,00 ₫
    10.721.269  - 131.504.087  10.721.269 ₫ - 131.504.087 ₫
  59. Nhẫn Mao Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mao

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.125 crt - AAA

    11.196.172,00 ₫
    9.781.085  - 113.348.516  9.781.085 ₫ - 113.348.516 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Margart Bạc

    Nhẫn đính hôn Margart

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    18.172.553,00 ₫
    10.955.608  - 345.720.056  10.955.608 ₫ - 345.720.056 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Shaniqua Bạc

    Nhẫn đính hôn Shaniqua

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    3.84 crt - VS

    44.872.427,00 ₫
    25.174.408  - 6.385.512.181  25.174.408 ₫ - 6.385.512.181 ₫
  62. Nhẫn Shawna Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Shawna

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.49 crt - VS

    25.560.444,00 ₫
    23.551.020  - 376.031.230  23.551.020 ₫ - 376.031.230 ₫
  63. Dây chuyền nữ Hsiu Bạc

    Dây chuyền nữ Hsiu

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    8.2 crt - A

    62.122.345,00 ₫
    11.632.019  - 3.092.334.393  11.632.019 ₫ - 3.092.334.393 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Jenette Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Jenette

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    0.345 crt - AAA

    9.840.518,00 ₫
    7.434.870  - 96.296.711  7.434.870 ₫ - 96.296.711 ₫

You’ve viewed 60 of 193 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng