Đang tải...
Tìm thấy 356 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Bạc

    Nhẫn nữ Linderoth

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    7.962.697,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  2. Nhẫn Amelie Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.582.959,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  3. Nhẫn Tanazia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    6.926.852,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  4. Nhẫn Vontasia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    10.132.026,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  5. Nhẫn Mindy Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.229.200,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  6. Nhẫn nữ Clerical Bạc

    Nhẫn nữ Clerical

    Bạc 925 & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    6.488.176,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Bạc

    Nhẫn nữ April

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    6.825.249,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  8. Bộ cô dâu Precious Moments Ring B Bạc

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    23.249.888,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  9. Nhẫn nữ Joanna Bạc

    Nhẫn nữ Joanna

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    29.817.027,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  10. Nhẫn nữ Roxanne Bạc

    Nhẫn nữ Roxanne

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    131.653.526,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  11. Nhẫn nữ Vitaly Bạc

    Nhẫn nữ Vitaly

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    6.757.042,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  12. Nhẫn Gaby Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    8.994.295,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  13. Nhẫn Julee Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    7.202.229,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  14. Nhẫn Violinda Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    10.934.663,00 ₫
    7.255.436  - 93.268.420  7.255.436 ₫ - 93.268.420 ₫
  15. Nhẫn nữ Oleysa Bạc

    Nhẫn nữ Oleysa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    32.535.694,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  16. Nhẫn nữ Juicy Bạc

    Nhẫn nữ Juicy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.057.281,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  17. Nhẫn Verde Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    13.323.048,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  18. Nhẫn Carnssier Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Carnssier

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    5.363.181,00 ₫
    5.221.673  - 52.641.258  5.221.673 ₫ - 52.641.258 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Holz Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Holz

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    20.193.299,00 ₫
    4.966.957  - 189.338.724  4.966.957 ₫ - 189.338.724 ₫
  21. Nhẫn Bikyu Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Bikyu

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.09 crt - AAA

    6.665.062,00 ₫
    5.985.820  - 67.669.488  5.985.820 ₫ - 67.669.488 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Bạc

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    15.167.473,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  23. Nhẫn nữ Abbacy Bạc

    Nhẫn nữ Abbacy

    Bạc 925 & Đá Rhodolite

    0.44 crt - AAA

    8.939.956,00 ₫
    7.213.550  - 855.194.056  7.213.550 ₫ - 855.194.056 ₫
  24. Nhẫn Hrundl Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Bạc 925 & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    6.488.176,00 ₫
    6.176.857  - 222.437.623  6.176.857 ₫ - 222.437.623 ₫
  25. Nhẫn nữ Burke Bạc

    Nhẫn nữ Burke

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    8.641.090,00 ₫
    7.763.736  - 94.655.205  7.763.736 ₫ - 94.655.205 ₫
  26. Nhẫn nữ Brutna Bạc

    Nhẫn nữ Brutna

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    6.997.607,00 ₫
    5.752.330  - 65.617.605  5.752.330 ₫ - 65.617.605 ₫
  27. Nhẫn nữ Cadieux Bạc

    Nhẫn nữ Cadieux

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    18.233.403,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  28. Nhẫn nữ Tasenka Bạc

    Nhẫn nữ Tasenka

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    11.337.680,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  29. Nhẫn nữ Guerino Bạc

    Nhẫn nữ Guerino

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    32.295.694,00 ₫
    6.710.910  - 112.499.460  6.710.910 ₫ - 112.499.460 ₫
  30. Nhẫn nữ Bourget Bạc

    Nhẫn nữ Bourget

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    17.815.385,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  31. Nhẫn Monalisa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    15.273.888,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  32. Nhẫn Pintius Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Pintius

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    7.259.399,00 ₫
    6.580.157  - 75.169.452  6.580.157 ₫ - 75.169.452 ₫
  33. Nhẫn Jong Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jong

    Bạc 925
    5.242.899,00 ₫
    5.242.899  - 52.428.990  5.242.899 ₫ - 52.428.990 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Bạc

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    6.740.344,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  35. Nhẫn nữ Edoarda Bạc

    Nhẫn nữ Edoarda

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    9.926.839,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  36. Nhẫn Cosete Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cosete

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    7.401.473,00 ₫
    6.439.214  - 166.385.997  6.439.214 ₫ - 166.385.997 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Bạc

    Nhẫn nữ Dorotea

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    25.315.350,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  38. Nhẫn nữ Expai Women Bạc

    Nhẫn nữ Expai Women

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    9.110.899,00 ₫
    5.827.896  - 72.480.786  5.827.896 ₫ - 72.480.786 ₫
  39. Nhẫn Callainus Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    9.648.066,00 ₫
    6.732.986  - 75.608.127  6.732.986 ₫ - 75.608.127 ₫
  40. Nhẫn Roosevelt Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Roosevelt

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    2 crt - AAA

    10.471.647,00 ₫
    6.367.893  - 2.049.895.938  6.367.893 ₫ - 2.049.895.938 ₫
  41. Nhẫn Clematis Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Clematis

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.776 crt - SI

    100.202.354,00 ₫
    8.617.883  - 301.470.264  8.617.883 ₫ - 301.470.264 ₫
  42. Nhẫn nữ Aryan Bạc

    Nhẫn nữ Aryan

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    10.443.345,00 ₫
    5.943.367  - 63.933.653  5.943.367 ₫ - 63.933.653 ₫
  43. Nhẫn Katharyn Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    10.115.895,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  44. Nhẫn Jaume Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    96.435.390,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  45. Nhẫn Tamriel Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    33.962.102,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  46. Nhẫn Eldora Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    11.358.058,00 ₫
    8.018.452  - 94.202.380  8.018.452 ₫ - 94.202.380 ₫
  47. Nhẫn Angelina Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    8.965.994,00 ₫
    7.267.889  - 74.476.057  7.267.889 ₫ - 74.476.057 ₫
  48. Nhẫn Rondek B Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Rondek B

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    15.431.530,00 ₫
    6.007.047  - 1.087.650.505  6.007.047 ₫ - 1.087.650.505 ₫
  49. Nhẫn Cregan Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cregan

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    16.233.318,00 ₫
    7.714.491  - 93.876.910  7.714.491 ₫ - 93.876.910 ₫
  50. Nhẫn Draven Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Draven

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.397.313,00 ₫
    8.718.071  - 100.400.459  8.718.071 ₫ - 100.400.459 ₫
  51. Nhẫn Endlessheart Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    17.688.594,00 ₫
    11.094.286  - 130.471.075  11.094.286 ₫ - 130.471.075 ₫
  52. Nhẫn hứa nữ Marrifest Bạc

    Nhẫn hứa nữ Marrifest

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    19.448.962,00 ₫
    7.335.813  - 282.847.708  7.335.813 ₫ - 282.847.708 ₫
  53. Nhẫn Ange Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Ange

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    7.109.399,00 ₫
    7.052.796  - 77.037.363  7.052.796 ₫ - 77.037.363 ₫
  54. Nhẫn hứa nữ Urengan Bạc

    Nhẫn hứa nữ Urengan

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.558 crt - VS

    10.393.817,00 ₫
    6.856.099  - 401.644.321  6.856.099 ₫ - 401.644.321 ₫
  55. Nhẫn nữ Regange Bạc

    Nhẫn nữ Regange

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.688 crt - VS

    12.819.559,00 ₫
    9.536.558  - 1.332.729.530  9.536.558 ₫ - 1.332.729.530 ₫
  56. Nhẫn Angell Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Angell

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    17.402.180,00 ₫
    8.741.845  - 207.989.578  8.741.845 ₫ - 207.989.578 ₫
  57. Nhẫn Aglio Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    5.066.013,00 ₫
    4.839.599  - 49.301.648  4.839.599 ₫ - 49.301.648 ₫
  58. Nhẫn Kinkade Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    9.816.178,00 ₫
    5.570.916  - 71.900.595  5.570.916 ₫ - 71.900.595 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Bạc

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    7.559.397,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  60. Nhẫn Jacenty Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.319.766,00 ₫
    8.499.016  - 99.381.600  8.499.016 ₫ - 99.381.600 ₫
  61. Nhẫn Sanviben Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sanviben

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.18 crt - AAA

    7.577.793,00 ₫
    6.558.930  - 81.211.874  6.558.930 ₫ - 81.211.874 ₫

You’ve viewed 60 of 356 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng