Đang tải...
Tìm thấy 128 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn hứa nữ Zige 0.168 Carat

    Nhẫn hứa nữ Zige

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    13.989.272,00 ₫
    7.315.436  - 84.608.087  7.315.436 ₫ - 84.608.087 ₫
  2. Nhẫn hứa nữ Vomar 0.164 Carat

    Nhẫn hứa nữ Vomar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.404 crt - VS

    17.812.272,00 ₫
    8.701.090  - 114.607.944  8.701.090 ₫ - 114.607.944 ₫
  3. Nhẫn hứa nữ Vexata 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Vexata

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    14.706.720,00 ₫
    7.301.851  - 233.602.659  7.301.851 ₫ - 233.602.659 ₫
  4. Nhẫn hứa nữ Vaurp 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Vaurp

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    17.818.215,00 ₫
    8.517.695  - 118.923.959  8.517.695 ₫ - 118.923.959 ₫
  5. Nhẫn hứa nữ Vamo 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Vamo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    11.892.679,00 ₫
    6.176.857  - 81.438.292  6.176.857 ₫ - 81.438.292 ₫
  6. Nhẫn hứa nữ Unlit 0.112 Carat

    Nhẫn hứa nữ Unlit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    13.911.160,00 ₫
    7.396.945  - 87.353.357  7.396.945 ₫ - 87.353.357 ₫
  7. Nhẫn hứa nữ Tilf 0.144 Carat

    Nhẫn hứa nữ Tilf

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    15.507.378,00 ₫
    8.212.036  - 98.787.265  8.212.036 ₫ - 98.787.265 ₫
  8. Nhẫn hứa nữ Tamant 0.11 Carat

    Nhẫn hứa nữ Tamant

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.318 crt - VS

    19.209.247,00 ₫
    9.568.822  - 140.532.348  9.568.822 ₫ - 140.532.348 ₫
  9. Nhẫn hứa nữ Stota 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Stota

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    14.231.534,00 ₫
    7.110.815  - 183.664.221  7.110.815 ₫ - 183.664.221 ₫
  10. Nhẫn hứa nữ Sretonan 0.2 Carat

    Nhẫn hứa nữ Sretonan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    23.026.869,00 ₫
    9.945.235  - 438.111.123  9.945.235 ₫ - 438.111.123 ₫
  11. Nhẫn hứa nữ Soldin 0.224 Carat

    Nhẫn hứa nữ Soldin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    20.073.583,00 ₫
    10.242.404  - 130.343.720  10.242.404 ₫ - 130.343.720 ₫
  12. Nhẫn hứa nữ Samingi 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Samingi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    13.172.765,00 ₫
    6.877.325  - 89.914.661  6.877.325 ₫ - 89.914.661 ₫
  13. Nhẫn hứa nữ Rigean 0.16 Carat

    Nhẫn hứa nữ Rigean

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    24.461.486,00 ₫
    11.056.079  - 154.258.699  11.056.079 ₫ - 154.258.699 ₫
  14. Nhẫn hứa nữ Psiathoa 0.22 Carat

    Nhẫn hứa nữ Psiathoa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    18.229.723,00 ₫
    9.210.522  - 121.329.611  9.210.522 ₫ - 121.329.611 ₫
  15. Nhẫn hứa nữ Pavina 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Pavina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.286 crt - VS

    14.469.552,00 ₫
    7.344.304  - 186.565.149  7.344.304 ₫ - 186.565.149 ₫
  16. Nhẫn hứa nữ Owulle 0.248 Carat

    Nhẫn hứa nữ Owulle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    18.690.192,00 ₫
    9.556.935  - 129.721.074  9.556.935 ₫ - 129.721.074 ₫
  17. Nhẫn hứa nữ Onen 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Onen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    17.506.895,00 ₫
    8.517.695  - 120.735.271  8.517.695 ₫ - 120.735.271 ₫
  18. Nhẫn hứa nữ Nodeles 0.2 Carat

    Nhẫn hứa nữ Nodeles

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    18.091.326,00 ₫
    8.823.353  - 296.418.399  8.823.353 ₫ - 296.418.399 ₫
  19. Nhẫn hứa nữ Mima 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Mima

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    17.964.252,00 ₫
    9.251.276  - 55.267.660  9.251.276 ₫ - 55.267.660 ₫
  20. Nhẫn hứa nữ Marrifest 0.2 Carat

    Nhẫn hứa nữ Marrifest

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    25.460.254,00 ₫
    7.335.813  - 282.847.708  7.335.813 ₫ - 282.847.708 ₫
  21. Nhẫn Lych 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lych

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    16.608.315,00 ₫
    8.008.263  - 287.927.874  8.008.263 ₫ - 287.927.874 ₫
  22. Nhẫn Koino 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Koino

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    14.781.720,00 ₫
    7.315.436  - 99.353.300  7.315.436 ₫ - 99.353.300 ₫
  23. Nhẫn Healde 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Healde

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    25.186.577,00 ₫
    8.212.036  - 109.626.835  8.212.036 ₫ - 109.626.835 ₫
  24. Nhẫn Hangem 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hangem

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.596 crt - VS

    23.125.926,00 ₫
    10.935.796  - 152.008.709  10.935.796 ₫ - 152.008.709 ₫
  25. Nhẫn Gisco 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gisco

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.57 crt - VS

    18.494.344,00 ₫
    8.657.505  - 130.485.223  8.657.505 ₫ - 130.485.223 ₫
  26. Nhẫn Eeltul 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eeltul

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.692 crt - VS

    27.044.303,00 ₫
    11.902.301  - 201.154.699  11.902.301 ₫ - 201.154.699 ₫
  27. Nhẫn Eellio 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eellio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    22.523.665,00 ₫
    10.375.422  - 151.159.657  10.375.422 ₫ - 151.159.657 ₫
  28. Nhẫn Bilial 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bilial

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    13.825.405,00 ₫
    7.132.041  - 95.263.695  7.132.041 ₫ - 95.263.695 ₫
  29. Nhẫn Afrisera 0.184 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Afrisera

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    15.995.300,00 ₫
    8.293.545  - 119.815.466  8.293.545 ₫ - 119.815.466 ₫
  30. Nhẫn Arcadaca 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arcadaca

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    11.420.321,00 ₫
    6.198.083  - 74.716.620  6.198.083 ₫ - 74.716.620 ₫
  31. Nhẫn Aneous 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aneous

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite

    0.16 crt - AAA

    12.218.431,00 ₫
    6.622.609  - 80.009.048  6.622.609 ₫ - 80.009.048 ₫
  32. Nhẫn Trevenant 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Trevenant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.474 crt - VS

    33.522.009,00 ₫
    10.086.744  - 158.815.279  10.086.744 ₫ - 158.815.279 ₫
  33. Nhẫn nữ Mongold 0.2 Carat

    Nhẫn nữ Mongold

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    17.768.122,00 ₫
    7.152.418  - 99.551.413  7.152.418 ₫ - 99.551.413 ₫
  34. Nhẫn nữ Kilby 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Kilby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.422.005,00 ₫
    7.641.473  - 286.427.885  7.641.473 ₫ - 286.427.885 ₫
  35. Nhẫn nữ Aleckon 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Aleckon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    17.874.819,00 ₫
    6.749.967  - 288.819.382  6.749.967 ₫ - 288.819.382 ₫
  36. Nhẫn Certtan 0.02 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Certtan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    13.292.482,00 ₫
    7.274.682  - 77.589.249  7.274.682 ₫ - 77.589.249 ₫
  37. Nhẫn nữ Monny 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Monny

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.666.251,00 ₫
    6.176.857  - 268.597.783  6.176.857 ₫ - 268.597.783 ₫
  38. Nhẫn nữ Danitacsa 0.1 Carat

    Nhẫn nữ Danitacsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    17.600.858,00 ₫
    6.155.631  - 165.536.949  6.155.631 ₫ - 165.536.949 ₫
  39. Nhẫn Kinkade 0.195 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    13.847.762,00 ₫
    5.570.916  - 71.900.595  5.570.916 ₫ - 71.900.595 ₫
  40. Nhẫn Dossleyn Women 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dossleyn Women

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    19.923.300,00 ₫
    6.707.514  - 96.508.969  6.707.514 ₫ - 96.508.969 ₫
  41. Nhẫn nữ Fritsche 0.1 Carat

    Nhẫn nữ Fritsche

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.846.729,00 ₫
    4.990.164  - 58.612.925  4.990.164 ₫ - 58.612.925 ₫
  42. Nhẫn Fajardo 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fajardo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    16.346.524,00 ₫
    8.517.695  - 108.339.104  8.517.695 ₫ - 108.339.104 ₫
  43. Nhẫn Dominque 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dominque

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    13.461.728,00 ₫
    6.686.289  - 76.825.106  6.686.289 ₫ - 76.825.106 ₫
  44. Nhẫn Ngakau 0.128 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ngakau

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.488 crt - AAA

    14.474.081,00 ₫
    5.985.820  - 100.527.823  5.985.820 ₫ - 100.527.823 ₫
  45. Nhẫn Karlek 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Karlek

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.472 crt - VS

    36.840.955,00 ₫
    10.143.347  - 147.933.257  10.143.347 ₫ - 147.933.257 ₫
  46. Nhẫn Sajan 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sajan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    16.605.769,00 ₫
    7.514.115  - 96.367.464  7.514.115 ₫ - 96.367.464 ₫
  47. Nhẫn Hjerteni 0.167 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hjerteni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.167 crt - VS

    22.128.856,00 ₫
    8.538.072  - 99.692.921  8.538.072 ₫ - 99.692.921 ₫
  48. Nhẫn Gugma 0.236 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gugma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    18.414.817,00 ₫
    8.193.357  - 106.980.621  8.193.357 ₫ - 106.980.621 ₫
  49. Nhẫn Sanviben 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sanviben

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.18 crt - AAA

    12.475.128,00 ₫
    6.558.930  - 81.211.874  6.558.930 ₫ - 81.211.874 ₫
  50. Nhẫn nữ Bourget 0.1 Carat

    Nhẫn nữ Bourget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    24.227.430,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  51. Nhẫn nữ Crossrail 0.11 Carat

    Nhẫn nữ Crossrail

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.11 crt - AAA

    10.612.590,00 ₫
    5.476.389  - 60.084.619  5.476.389 ₫ - 60.084.619 ₫
  52. Nhẫn nữ Comfort 0.16 Carat

    Nhẫn nữ Comfort

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.472.270,00 ₫
    6.346.668  - 77.249.633  6.346.668 ₫ - 77.249.633 ₫
  53. Nhẫn Clinkstone 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Clinkstone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    16.773.880,00 ₫
    6.962.230  - 223.244.217  6.962.230 ₫ - 223.244.217 ₫
  54. Nhẫn nữ Kathleent 0.16 Carat

    Nhẫn nữ Kathleent

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    17.593.783,00 ₫
    8.456.563  - 101.872.155  8.456.563 ₫ - 101.872.155 ₫
  55. Nhẫn Melba 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Melba

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    14.849.361,00 ₫
    6.962.230  - 79.584.521  6.962.230 ₫ - 79.584.521 ₫
  56. Nhẫn Hosley 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hosley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    20.200.374,00 ₫
    6.898.551  - 83.476.014  6.898.551 ₫ - 83.476.014 ₫
  57. Nhẫn nữ Trainhar 0.2 Carat

    Nhẫn nữ Trainhar

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    14.742.947,00 ₫
    7.047.135  - 86.075.104  7.047.135 ₫ - 86.075.104 ₫
  58. Nhẫn nữ Margalit 0.2 Carat

    Nhẫn nữ Margalit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    32.036.449,00 ₫
    6.707.514  - 204.819.776  6.707.514 ₫ - 204.819.776 ₫
  59. Nhẫn nữ Jayendra 0.2 Carat

    Nhẫn nữ Jayendra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    29.948.912,00 ₫
    6.792.420  - 94.216.527  6.792.420 ₫ - 94.216.527 ₫
  60. Nhẫn nữ Ashwin 0.2 Carat

    Nhẫn nữ Ashwin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    21.367.255,00 ₫
    7.599.020  - 89.829.758  7.599.020 ₫ - 89.829.758 ₫

You’ve viewed 60 of 128 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng