Đang tải...
Tìm thấy 150 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth 0.16 Carat

    Nhẫn nữ Linderoth

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    8.455.996,00 ₫
    6.248.460  - 70.244.948  6.248.460 ₫ - 70.244.948 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    10.620.231,00 ₫
    6.941.004  - 82.655.267  6.941.004 ₫ - 82.655.267 ₫
  3. Nhẫn nữ Clerical

    Bạc 925 & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    7.040.060,00 ₫
    6.643.836  - 80.221.313  6.643.836 ₫ - 80.221.313 ₫
  4. Nhẫn nữ Vitaly

    Bạc 925 & Đá Zirconia Xanh

    0.11 crt - AAAAA

    5.667.425,00 ₫
    5.667.425  - 61.994.981  5.667.425 ₫ - 61.994.981 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    7.457.510,00 ₫
    6.410.346  - 211.838.615  6.410.346 ₫ - 211.838.615 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Bạc 925 & Đá Rhodolite & Đá Zirconia

    0.29 crt - AAA

    6.955.155,00 ₫
    6.643.836  - 227.107.408  6.643.836 ₫ - 227.107.408 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    11.569.755,00 ₫
    7.890.528  - 100.273.105  7.890.528 ₫ - 100.273.105 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    10.632.401,00 ₫
    6.528.647  - 81.084.514  6.528.647 ₫ - 81.084.514 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.107.474,00 ₫
    7.720.717  - 86.164.680  7.720.717 ₫ - 86.164.680 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    13.415.030,00 ₫
    9.311.276  - 114.480.583  9.311.276 ₫ - 114.480.583 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    10.203.346,00 ₫
    5.958.084  - 75.721.335  5.958.084 ₫ - 75.721.335 ₫
  12. Nhẫn nữ Expai Women

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    9.599.953,00 ₫
    6.316.950  - 77.575.101  6.316.950 ₫ - 77.575.101 ₫
  13. Nhẫn nữ Burke

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    9.435.803,00 ₫
    8.558.449  - 102.933.473  8.558.449 ₫ - 102.933.473 ₫
  14. Nhẫn nữ Juicy

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.709.353,00 ₫
    7.539.586  - 226.272.508  7.539.586 ₫ - 226.272.508 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Dorotea

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    25.724.028,00 ₫
    5.205.258  - 258.196.888  5.205.258 ₫ - 258.196.888 ₫
  16. Nhẫn nữ Guerino

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    32.661.353,00 ₫
    7.076.569  - 116.107.935  7.076.569 ₫ - 116.107.935 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Cosete

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    8.012.791,00 ₫
    7.050.532  - 172.753.895  7.050.532 ₫ - 172.753.895 ₫
  18. Nhẫn nữ Aryan

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.445.666,00 ₫
    6.474.025  - 76.711.896  6.474.025 ₫ - 76.711.896 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn GLAMIRA Julee

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    7.760.339,00 ₫
    6.543.364  - 219.904.610  6.543.364 ₫ - 219.904.610 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt 0.1 Carat

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.596.358,00 ₫
    7.351.096  - 80.051.502  7.351.096 ₫ - 80.051.502 ₫
  22. Nhẫn nữ Jayendra

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    25.492.802,00 ₫
    7.407.983  - 100.372.159  7.407.983 ₫ - 100.372.159 ₫
  23. Nhẫn nữ Edoarda

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    10.521.176,00 ₫
    6.643.836  - 273.267.568  6.643.836 ₫ - 273.267.568 ₫
  24. Nhẫn nữ Bourget

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    18.467.457,00 ₫
    8.476.940  - 205.272.610  8.476.940 ₫ - 205.272.610 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Holz

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    20.384.335,00 ₫
    5.157.993  - 191.249.086  5.157.993 ₫ - 191.249.086 ₫
  26. Nhẫn hứa nữ Samingi

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    0.228 crt

    7.450.436,00 ₫
    7.450.436  - 95.645.771  7.450.436 ₫ - 95.645.771 ₫
  27. Nhẫn nữ Crossrail

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.11 crt - AAA

    6.969.305,00 ₫
    5.922.141  - 64.542.139  5.922.141 ₫ - 64.542.139 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.016.456,00 ₫
    6.771.194  - 77.079.822  6.771.194 ₫ - 77.079.822 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Hosley

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    15.622.566,00 ₫
    7.471.662  - 89.207.117  7.471.662 ₫ - 89.207.117 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    8.164.489,00 ₫
    6.947.514  - 77.730.762  6.947.514 ₫ - 77.730.762 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Loredana

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    10.521.176,00 ₫
    6.643.836  - 273.267.568  6.643.836 ₫ - 273.267.568 ₫
  32. Nhẫn nữ Danitacsa

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    13.514.085,00 ₫
    6.665.062  - 170.631.264  6.665.062 ₫ - 170.631.264 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Angell

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    18.298.779,00 ₫
    9.638.444  - 218.178.208  9.638.444 ₫ - 218.178.208 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    13.630.123,00 ₫
    7.856.566  - 87.636.375  7.856.566 ₫ - 87.636.375 ₫
  35. Nhẫn nữ Ashwin

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    23.759.320,00 ₫
    8.193.357  - 103.244.789  8.193.357 ₫ - 103.244.789 ₫
  36. Nhẫn nữ Margalit

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    27.622.508,00 ₫
    7.301.851  - 210.763.144  7.301.851 ₫ - 210.763.144 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Parma

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    12.172.017,00 ₫
    8.294.677  - 105.466.477  8.294.677 ₫ - 105.466.477 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Javier

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.164 crt - VS

    12.776.541,00 ₫
    6.889.778  - 91.244.846  6.889.778 ₫ - 91.244.846 ₫
  39. Nhẫn nữ Fritsche

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    9.622.594,00 ₫
    5.377.332  - 62.433.665  5.377.332 ₫ - 62.433.665 ₫
  40. Nhẫn nữ Jakanis

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.175 crt - VS

    16.437.656,00 ₫
    6.616.949  - 220.923.476  6.616.949 ₫ - 220.923.476 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Pintius

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    7.853.736,00 ₫
    7.174.494  - 81.112.820  7.174.494 ₫ - 81.112.820 ₫
  42. Nhẫn nữ Comfort

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.306.535,00 ₫
    6.919.778  - 82.980.735  6.919.778 ₫ - 82.980.735 ₫
  43. Nhẫn nữ Kathleent

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.560.698,00 ₫
    9.353.162  - 111.211.733  9.353.162 ₫ - 111.211.733 ₫
  44. Nhẫn nữ Aleckon

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    13.386.727,00 ₫
    7.301.851  - 294.338.220  7.301.851 ₫ - 294.338.220 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Sanviben

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.18 crt - AAA

    8.129.678,00 ₫
    7.110.815  - 86.730.719  7.110.815 ₫ - 86.730.719 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Trevenant

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.474 crt - VS

    26.132.705,00 ₫
    10.962.966  - 167.942.592  10.962.966 ₫ - 167.942.592 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia 0.16 Carat

    Nhẫn nữ Ersilia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.455.119,00 ₫
    7.068.362  - 84.466.575  7.068.362 ₫ - 84.466.575 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Dossly

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    10.252.025,00 ₫
    6.969.022  - 98.207.074  6.969.022 ₫ - 98.207.074 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    13.088.993,00 ₫
    8.560.713  - 89.009.007  8.560.713 ₫ - 89.009.007 ₫
  50. Nhẫn nữ Sue

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    11.426.831,00 ₫
    10.209.856  - 265.541.188  10.209.856 ₫ - 265.541.188 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Shamina 0.1 Carat

    Nhẫn nữ Shamina

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.248.997,00 ₫
    8.003.735  - 95.122.190  8.003.735 ₫ - 95.122.190 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Dossleyn Women

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    15.339.549,00 ₫
    7.132.041  - 100.754.232  7.132.041 ₫ - 100.754.232 ₫
  53. Nhẫn GLAMIRA Taniguchi

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương

    0.15 crt - VS1

    17.238.030,00 ₫
    9.455.049  - 112.499.464  9.455.049 ₫ - 112.499.464 ₫
  54. Nhẫn nữ Netanel

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    15.290.020,00 ₫
    7.280.625  - 82.570.361  7.280.625 ₫ - 82.570.361 ₫
  55. Nhẫn nữ Rixos

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Rhodolite

    0.28 crt - VS1

    22.986.681,00 ₫
    7.250.908  - 287.121.276  7.250.908 ₫ - 287.121.276 ₫
  56. Nhẫn nữ Krishna

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.148 crt - AAA

    8.632.032,00 ₫
    6.990.532  - 82.768.470  6.990.532 ₫ - 82.768.470 ₫
  57. Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    13.375.973,00 ₫
    8.140.149  - 97.216.516  8.140.149 ₫ - 97.216.516 ₫
  58. Nhẫn hứa nữ Vexata

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    0.352 crt

    7.938.641,00 ₫
    7.938.641  - 239.970.556  7.938.641 ₫ - 239.970.556 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Bilial

    Bạc 925 & Đá Zirconia

    0.21 crt

    7.824.868,00 ₫
    7.824.868  - 102.480.645  7.824.868 ₫ - 102.480.645 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    18.916.891,00 ₫
    12.322.583  - 143.631.393  12.322.583 ₫ - 143.631.393 ₫
  61. Nhẫn hứa nữ Marrifest

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    20.121.412,00 ₫
    8.008.263  - 289.852.393  8.008.263 ₫ - 289.852.393 ₫

You’ve viewed 60 of 150 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giới Tính
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng