Đang tải...
Tìm thấy 157 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Pleasant Shiny SET 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pleasant Shiny SET

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.144 crt - AAAAA

    31.427.680,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    12.380.601  - 156.098.312  12.380.601 ₫ - 156.098.312 ₫
  2. Nhẫn Pleasant Night SET 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pleasant Night SET

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.21 crt - AAAAA

    32.828.617,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    13.927.292  - 170.192.588  13.927.292 ₫ - 170.192.588 ₫
  3. Nhẫn Pleasant Luck SET 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pleasant Luck SET

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.24 crt - AAAAA

    26.757.891,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    11.676.170  - 141.296.497  11.676.170 ₫ - 141.296.497 ₫
  4. Nhẫn Pleasant Fantasy SET 0.136 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pleasant Fantasy SET

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.136 crt - AAAAA

    40.580.467,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    15.986.244  - 196.966.046  15.986.244 ₫ - 196.966.046 ₫
  5. Nhẫn Pleasant Dream SET 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pleasant Dream SET

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.15 crt - AAAAA

    40.720.561,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    15.547.850  - 232.385.688  15.547.850 ₫ - 232.385.688 ₫
  6. Nhẫn Pleasant Cloud SET 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pleasant Cloud SET

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.118 crt - AAAAA

    30.773.910,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    12.123.055  - 146.730.435  12.123.055 ₫ - 146.730.435 ₫
  7. Nhẫn Pleasant Bliss SET 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pleasant Bliss SET

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.1 crt - AAAAA

    34.463.043,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    13.576.350  - 166.018.077  13.576.350 ₫ - 166.018.077 ₫
  8. Nhẫn Pleasant Blaze SET 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pleasant Blaze SET

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.248 crt - AAAAA

    37.218.218,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    14.661.722  - 189.579.283  14.661.722 ₫ - 189.579.283 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Pleasant Balance SET 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pleasant Balance SET

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.18 crt - AAAAA

    39.553.113,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    15.581.529  - 199.315.089  15.581.529 ₫ - 199.315.089 ₫
  11. Nhẫn Cute Behaviour SET 0.204 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cute Behaviour SET

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.204 crt - AAAAA

    23.909.320,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    10.433.157  - 130.810.697  10.433.157 ₫ - 130.810.697 ₫
  12. Nhẫn hứa nữ Zige 0.168 Carat

    Nhẫn hứa nữ Zige

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    13.989.272,00 ₫
    7.315.436  - 84.608.087  7.315.436 ₫ - 84.608.087 ₫
  13. Nhẫn hứa nữ Vomar 0.164 Carat

    Nhẫn hứa nữ Vomar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.404 crt - VS

    17.812.272,00 ₫
    8.701.090  - 114.607.944  8.701.090 ₫ - 114.607.944 ₫
  14. Nhẫn hứa nữ Vexata 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Vexata

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    14.706.720,00 ₫
    7.301.851  - 233.602.659  7.301.851 ₫ - 233.602.659 ₫
  15. Nhẫn hứa nữ Vaurp 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Vaurp

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    17.818.215,00 ₫
    8.517.695  - 118.923.959  8.517.695 ₫ - 118.923.959 ₫
  16. Nhẫn hứa nữ Vamo 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Vamo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    11.892.679,00 ₫
    6.176.857  - 81.438.292  6.176.857 ₫ - 81.438.292 ₫
  17. Nhẫn hứa nữ Unlit 0.112 Carat

    Nhẫn hứa nữ Unlit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    13.911.160,00 ₫
    7.396.945  - 87.353.357  7.396.945 ₫ - 87.353.357 ₫
  18. Nhẫn hứa nữ Tilf 0.144 Carat

    Nhẫn hứa nữ Tilf

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    15.507.378,00 ₫
    8.212.036  - 98.787.265  8.212.036 ₫ - 98.787.265 ₫
  19. Nhẫn hứa nữ Tamant 0.11 Carat

    Nhẫn hứa nữ Tamant

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.318 crt - VS

    19.209.247,00 ₫
    9.568.822  - 140.532.348  9.568.822 ₫ - 140.532.348 ₫
  20. Nhẫn hứa nữ Stota 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Stota

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    14.231.534,00 ₫
    7.110.815  - 183.664.221  7.110.815 ₫ - 183.664.221 ₫
  21. Nhẫn hứa nữ Sretonan 0.2 Carat

    Nhẫn hứa nữ Sretonan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    23.026.869,00 ₫
    9.945.235  - 438.111.123  9.945.235 ₫ - 438.111.123 ₫
  22. Nhẫn hứa nữ Soldin 0.224 Carat

    Nhẫn hứa nữ Soldin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    20.073.583,00 ₫
    10.242.404  - 130.343.720  10.242.404 ₫ - 130.343.720 ₫
  23. Nhẫn hứa nữ Samingi 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Samingi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    13.172.765,00 ₫
    6.877.325  - 89.914.661  6.877.325 ₫ - 89.914.661 ₫
  24. Nhẫn hứa nữ Rigean 0.16 Carat

    Nhẫn hứa nữ Rigean

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    24.461.486,00 ₫
    11.056.079  - 154.258.699  11.056.079 ₫ - 154.258.699 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn hứa nữ Psiathoa 0.22 Carat

    Nhẫn hứa nữ Psiathoa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    18.229.723,00 ₫
    9.210.522  - 121.329.611  9.210.522 ₫ - 121.329.611 ₫
  27. Nhẫn hứa nữ Pavina 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Pavina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.286 crt - VS

    14.469.552,00 ₫
    7.344.304  - 186.565.149  7.344.304 ₫ - 186.565.149 ₫
  28. Nhẫn hứa nữ Owulle 0.248 Carat

    Nhẫn hứa nữ Owulle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    18.690.192,00 ₫
    9.556.935  - 129.721.074  9.556.935 ₫ - 129.721.074 ₫
  29. Nhẫn hứa nữ Onen 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Onen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    17.506.895,00 ₫
    8.517.695  - 120.735.271  8.517.695 ₫ - 120.735.271 ₫
  30. Nhẫn hứa nữ Nodeles 0.2 Carat

    Nhẫn hứa nữ Nodeles

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    18.091.326,00 ₫
    8.823.353  - 296.418.399  8.823.353 ₫ - 296.418.399 ₫
  31. Nhẫn hứa nữ Mima 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Mima

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    17.964.252,00 ₫
    9.251.276  - 55.267.660  9.251.276 ₫ - 55.267.660 ₫
  32. Nhẫn hứa nữ Marrifest 0.2 Carat

    Nhẫn hứa nữ Marrifest

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    25.460.254,00 ₫
    7.335.813  - 282.847.708  7.335.813 ₫ - 282.847.708 ₫
  33. Nhẫn Lych 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lych

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    16.608.315,00 ₫
    8.008.263  - 287.927.874  8.008.263 ₫ - 287.927.874 ₫
  34. Nhẫn Koino 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Koino

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    14.781.720,00 ₫
    7.315.436  - 99.353.300  7.315.436 ₫ - 99.353.300 ₫
  35. Nhẫn Healde 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Healde

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    25.186.577,00 ₫
    8.212.036  - 109.626.835  8.212.036 ₫ - 109.626.835 ₫
  36. Nhẫn Hangem 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hangem

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.596 crt - VS

    23.125.926,00 ₫
    10.935.796  - 152.008.709  10.935.796 ₫ - 152.008.709 ₫
  37. Nhẫn Gisco 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gisco

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.57 crt - VS

    18.494.344,00 ₫
    8.657.505  - 130.485.223  8.657.505 ₫ - 130.485.223 ₫
  38. Nhẫn Eeltul 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eeltul

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.692 crt - VS

    27.044.303,00 ₫
    11.902.301  - 201.154.699  11.902.301 ₫ - 201.154.699 ₫
  39. Nhẫn Eellio 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Eellio

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    22.523.665,00 ₫
    10.375.422  - 151.159.657  10.375.422 ₫ - 151.159.657 ₫
  40. Nhẫn Bilial 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bilial

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    13.825.405,00 ₫
    7.132.041  - 95.263.695  7.132.041 ₫ - 95.263.695 ₫
  41. Nhẫn Afrisera 0.184 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Afrisera

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    15.995.300,00 ₫
    8.293.545  - 119.815.466  8.293.545 ₫ - 119.815.466 ₫
  42. Nhẫn Arcadaca 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arcadaca

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    11.420.321,00 ₫
    6.198.083  - 74.716.620  6.198.083 ₫ - 74.716.620 ₫
  43. Nhẫn đính hôn
  44. Nhẫn Aneous 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aneous

    Vàng Hồng 14K & Đá Tanzanite

    0.16 crt - AAA

    12.218.431,00 ₫
    6.622.609  - 80.009.048  6.622.609 ₫ - 80.009.048 ₫
  45. Nhẫn Trevenant 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Trevenant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.474 crt - VS

    33.522.009,00 ₫
    10.086.744  - 158.815.279  10.086.744 ₫ - 158.815.279 ₫
  46. Nhẫn nữ Mongold 0.2 Carat

    Nhẫn nữ Mongold

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    17.768.122,00 ₫
    7.152.418  - 99.551.413  7.152.418 ₫ - 99.551.413 ₫
  47. Nhẫn nữ Kilby 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Kilby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.422.005,00 ₫
    7.641.473  - 286.427.885  7.641.473 ₫ - 286.427.885 ₫
  48. Nhẫn nữ Aleckon 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Aleckon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    17.874.819,00 ₫
    6.749.967  - 288.819.382  6.749.967 ₫ - 288.819.382 ₫
  49. Nhẫn Certtan 0.02 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Certtan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    13.292.482,00 ₫
    7.274.682  - 77.589.249  7.274.682 ₫ - 77.589.249 ₫
  50. Nhẫn nữ Monny 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Monny

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.666.251,00 ₫
    6.176.857  - 268.597.783  6.176.857 ₫ - 268.597.783 ₫
  51. Nhẫn nữ Danitacsa 0.1 Carat

    Nhẫn nữ Danitacsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    17.600.858,00 ₫
    6.155.631  - 165.536.949  6.155.631 ₫ - 165.536.949 ₫
  52. Nhẫn Kinkade 0.195 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    13.847.762,00 ₫
    5.570.916  - 71.900.595  5.570.916 ₫ - 71.900.595 ₫
  53. Nhẫn cặp Pretty Pulse Pair 0.1 Carat

    Nhẫn cặp Pretty Pulse Pair

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Zirconia
    5.0mm
    33.553.142,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    16.136.244  - 201.466.025  16.136.244 ₫ - 201.466.025 ₫
  54. Nhẫn cặp Pretty One Pair 0.25 Carat

    Nhẫn cặp Pretty One Pair

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Zirconia
    6.10 mm
    46.566.571,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    22.394.610  - 473.431.715  22.394.610 ₫ - 473.431.715 ₫
  55. Nhẫn Thachis Set 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Thachis Set

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    29.066.181,00 ₫
    14.183.423  - 174.862.376  14.183.423 ₫ - 174.862.376 ₫
  56. Nhẫn cặp Pretty Bund Pair 0.102 Carat

    Nhẫn cặp Pretty Bund Pair

    Vàng 14K & Đá Zirconia
    3.15 mm
    26.360.535,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    14.085.782  - 163.428.469  14.085.782 ₫ - 163.428.469 ₫
  57. Nhẫn cặp Pretty Cloud Pair 0.25 Carat

    Nhẫn cặp Pretty Cloud Pair

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia
    4.4 mm
    34.368.798,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    16.528.506  - 217.994.244  16.528.506 ₫ - 217.994.244 ₫
  58. Nhẫn Expai Set 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Expai Set

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    26.782.230,00 ₫
    12.246.734  - 143.758.749  12.246.734 ₫ - 143.758.749 ₫
  59. Nhẫn Dossleyn Set 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dossleyn Set

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    25.305.728,00 ₫
    12.608.430  - 155.518.129  12.608.430 ₫ - 155.518.129 ₫
  60. Nhẫn Dossleyn Women 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dossleyn Women

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    19.923.300,00 ₫
    6.707.514  - 96.508.969  6.707.514 ₫ - 96.508.969 ₫
  61. Nhẫn nữ Fritsche 0.1 Carat

    Nhẫn nữ Fritsche

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.846.729,00 ₫
    4.990.164  - 58.612.925  4.990.164 ₫ - 58.612.925 ₫
  62. Nhẫn Fajardo 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fajardo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    16.346.524,00 ₫
    8.517.695  - 108.339.104  8.517.695 ₫ - 108.339.104 ₫
  63. Nhẫn Dominque 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dominque

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    13.461.728,00 ₫
    6.686.289  - 76.825.106  6.686.289 ₫ - 76.825.106 ₫

You’ve viewed 60 of 157 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng