Đang tải...
Tìm thấy 81 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Maximize

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.456 crt - AAA

    68.907.124,00 ₫
    22.707.910  - 110.747.019  22.707.910 ₫ - 110.747.019 ₫
  2. Vòng tay nữ Maximization

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    26.025.158,00 ₫
    12.053.149  - 153.904.924  12.053.149 ₫ - 153.904.924 ₫
  3. Vòng tay nữ Siteia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.04 crt - AAA

    10.519.760,00 ₫
    5.731.104  - 60.990.274  5.731.104 ₫ - 60.990.274 ₫
  4. Vòng tay nữ Lissus

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.21 crt - AAA

    15.544.169,00 ₫
    6.785.627  - 99.409.900  6.785.627 ₫ - 99.409.900 ₫
  5. Vòng tay nữ Burley

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.008 crt - AAA

    9.279.577,00 ₫
    5.264.125  - 53.377.100  5.264.125 ₫ - 53.377.100 ₫
  6. Vòng tay nữ Dominance

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.35 crt - AAA

    56.757.749,00 ₫
    21.155.560  - 109.420.234  21.155.560 ₫ - 109.420.234 ₫
  7. Vòng tay nữ Demonstrator

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    9.826.934,00 ₫
    5.561.294  - 56.914.822  5.561.294 ₫ - 56.914.822 ₫
  8. Vòng tay nữ Bungoma

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    21.156.689,00 ₫
    9.823.537  - 125.489.962  9.823.537 ₫ - 125.489.962 ₫
  9. Vòng tay nữ Patrae

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.984 crt - AAA

    47.029.303,00 ₫
    18.083.687  - 152.720.783  18.083.687 ₫ - 152.720.783 ₫
  10. Vòng tay nữ Heraea

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.04 crt - AAA

    15.599.076,00 ₫
    8.063.169  - 90.070.324  8.063.169 ₫ - 90.070.324 ₫
  11. Vòng tay nữ Bartica

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    48.381.560,00 ₫
    18.822.929  - 75.849.826  18.822.929 ₫ - 75.849.826 ₫
  12. Vòng tay nữ Brauron

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.04 crt - AAA

    9.222.124,00 ₫
    4.988.183  - 53.561.059  4.988.183 ₫ - 53.561.059 ₫
  13. Vòng tay nữ Andros

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    11.414.660,00 ₫
    5.773.557  - 72.622.291  5.773.557 ₫ - 72.622.291 ₫
  14. Vòng tay nữ Corres

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.072 crt - AAA

    10.270.987,00 ₫
    5.540.067  - 61.966.682  5.540.067 ₫ - 61.966.682 ₫
  15. Vòng tay nữ Cuyahoga

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.198 crt - AAA

    15.104.643,00 ₫
    7.539.586  - 96.876.894  7.539.586 ₫ - 96.876.894 ₫
  16. Vòng tay nữ Dadem

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.248 crt - AAA

    39.149.812,00 ₫
    16.324.450  - 67.692.130  16.324.450 ₫ - 67.692.130 ₫
  17. Vòng tay nữ Demonstrably

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.012 crt - AAA

    9.567.406,00 ₫
    5.412.709  - 55.428.975  5.412.709 ₫ - 55.428.975 ₫
  18. Vòng tay nữ Demonstration

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.276 crt - AAA

    14.314.459,00 ₫
    7.174.494  - 90.990.131  7.174.494 ₫ - 90.990.131 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Disproportion

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.036 crt - AAA

    9.876.745,00 ₫
    5.476.389  - 58.046.893  5.476.389 ₫ - 58.046.893 ₫
  21. Vòng tay nữ Disproportionate

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.108 crt - AAA

    11.232.115,00 ₫
    5.879.688  - 68.645.896  5.879.688 ₫ - 68.645.896 ₫
  22. Vòng tay nữ Reliability

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Đá Sapphire

    0.21 crt - AAA

    42.789.134,00 ₫
    16.468.223  - 75.351.717  16.468.223 ₫ - 75.351.717 ₫
  23. Vòng tay nữ Documentation

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    11.582.207,00 ₫
    6.452.799  - 70.131.737  6.452.799 ₫ - 70.131.737 ₫
  24. Vòng tay nữ Dunlewey

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.312 crt - AAA

    59.366.887,00 ₫
    21.848.953  - 110.757.210  21.848.953 ₫ - 110.757.210 ₫
  25. Vòng tay nữ Epirus

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.132 crt - AAA

    18.038.403,00 ₫
    9.033.919  - 110.207.022  9.033.919 ₫ - 110.207.022 ₫
  26. Vòng tay nữ Eresos

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.14 crt - AAA

    11.324.944,00 ₫
    5.624.973  - 70.910.037  5.624.973 ₫ - 70.910.037 ₫
  27. Vòng tay nữ Genesee

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.008 crt - AAA

    8.982.975,00 ₫
    5.094.315  - 51.678.995  5.094.315 ₫ - 51.678.995 ₫
  28. Vòng tay nữ Furnance

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.024 crt - AAA

    16.521.995,00 ₫
    8.677.316  - 95.178.788  8.677.316 ₫ - 95.178.788 ₫
  29. Vòng tay nữ Glendollagh

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    16.945.390,00 ₫
    8.994.296  - 97.669.342  8.994.296 ₫ - 97.669.342 ₫
  30. Vòng tay nữ Killarney

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.025 crt - AAA

    49.006.748,00 ₫
    19.396.889  - 67.943.450  19.396.889 ₫ - 67.943.450 ₫
  31. Vòng tay nữ Killinure

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.234 crt - AAA

    100.149.713,00 ₫
    33.673.425  - 153.040.028  33.673.425 ₫ - 153.040.028 ₫
  32. Vòng tay nữ Lethem

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.67 crt - AAA

    47.181.566,00 ₫
    18.051.989  - 303.946.669  18.051.989 ₫ - 303.946.669 ₫
  33. Vòng tay nữ Pandosia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.152 crt - AAA

    53.366.349,00 ₫
    19.839.528  - 85.004.878  19.839.528 ₫ - 85.004.878 ₫
  34. Vòng tay nữ Tarkwa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.108 crt - AAA

    14.466.439,00 ₫
    7.437.700  - 97.711.794  7.437.700 ₫ - 97.711.794 ₫
  35. Vòng tay nữ Unconventionality

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.285 crt - AAA

    78.065.288,00 ₫
    26.388.553  - 131.057.489  26.388.553 ₫ - 131.057.489 ₫
  36. Vòng tay nữ Thousand

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.132 crt - AAA

    14.258.704,00 ₫
    7.152.418  - 86.560.907  7.152.418 ₫ - 86.560.907 ₫
  37. Vòng tay nữ Petsofas

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.12 crt - AAA

    45.044.784,00 ₫
    17.498.407  - 70.263.061  17.498.407 ₫ - 70.263.061 ₫
  38. Vòng tay nữ Phocis

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.992 crt - AAA

    16.536.428,00 ₫
    7.315.436  - 141.777.627  7.315.436 ₫ - 141.777.627 ₫
  39. Vòng tay nữ Plav

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.112 crt - AAA

    47.917.130,00 ₫
    18.661.043  - 73.462.291  18.661.043 ₫ - 73.462.291 ₫
  40. Vòng Tay GLAMIRA Portionately

    Vàng Trắng 14K
    12.086.546,00 ₫
    6.919.778  - 69.197.782  6.919.778 ₫ - 69.197.782 ₫
  41. Vòng tay nữ Registration

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.09 crt - AAA

    43.220.171,00 ₫
    16.953.881  - 65.787.989  16.953.881 ₫ - 65.787.989 ₫
  42. Vòng tay nữ Rizinia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.972 crt - AAA

    75.006.152,00 ₫
    23.344.700  - 180.001.409  23.344.700 ₫ - 180.001.409 ₫
  43. Vòng tay nữ Roopkund

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    9.307.879,00 ₫
    5.264.125  - 53.943.135  5.264.125 ₫ - 53.943.135 ₫
  44. Vòng tay nữ Ruiru

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.136 crt - AAA

    20.356.600,00 ₫
    9.510.803  - 127.626.751  9.510.803 ₫ - 127.626.751 ₫
  45. Vòng tay nữ Siljan

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    4.138 crt - AAA

    61.781.592,00 ₫
    19.367.455  - 478.728.672  19.367.455 ₫ - 478.728.672 ₫
  46. Vòng tay nữ Tamale

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.166 crt - AAA

    18.061.893,00 ₫
    8.895.240  - 111.126.823  8.895.240 ₫ - 111.126.823 ₫
  47. Vòng tay nữ Sunyani

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    14.383.514,00 ₫
    7.376.568  - 88.980.705  7.376.568 ₫ - 88.980.705 ₫
  48. Vòng tay nữ Thoricus

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    10.359.854,00 ₫
    5.412.709  - 63.410.069  5.412.709 ₫ - 63.410.069 ₫
  49. Vòng tay nữ Biograd

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.116 crt - AAA

    11.094.567,00 ₫
    5.752.330  - 68.108.159  5.752.330 ₫ - 68.108.159 ₫
  50. Vòng tay nữ Zakros

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.63 crt - AAA

    92.705.785,00 ₫
    29.317.785  - 262.966.298  29.317.785 ₫ - 262.966.298 ₫
  51. Vòng tay nữ Annai

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.166 crt - AAA

    15.281.246,00 ₫
    7.621.095  - 115.810.765  7.621.095 ₫ - 115.810.765 ₫
  52. Vòng tay nữ Kasmenai

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.192 crt - AAA

    19.365.471,00 ₫
    9.410.332  - 118.485.283  9.410.332 ₫ - 118.485.283 ₫
  53. Vòng tay nữ Kiambu

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.134 crt - AAA

    72.338.145,00 ₫
    24.401.771  - 108.315.334  24.401.771 ₫ - 108.315.334 ₫
  54. Vòng tay nữ Kylemore

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    37.354.633,00 ₫
    15.484.454  - 60.155.940  15.484.454 ₫ - 60.155.940 ₫
  55. Vòng tay nữ Lekhaion

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.1 crt - AAA

    10.508.155,00 ₫
    5.497.614  - 64.259.121  5.497.614 ₫ - 64.259.121 ₫
  56. Vòng tay nữ Lickeen

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.03 crt - AAA

    17.198.124,00 ₫
    9.053.730  - 99.947.631  9.053.730 ₫ - 99.947.631 ₫
  57. Vòng tay nữ Liliom

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.174 crt - AAA

    20.419.996,00 ₫
    9.584.388  - 42.508.098  9.584.388 ₫ - 42.508.098 ₫
  58. Vòng tay nữ Lesbos

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.072 crt - AAA

    9.522.689,00 ₫
    5.097.711  - 58.117.645  5.097.711 ₫ - 58.117.645 ₫
  59. Vòng tay nữ Winneba

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    14.816.815,00 ₫
    7.396.945  - 89.192.970  7.396.945 ₫ - 89.192.970 ₫
  60. Vòng tay nữ Munroe

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.054 crt - AAA

    13.104.274,00 ₫
    6.969.023  - 77.518.495  6.969.023 ₫ - 77.518.495 ₫
  61. Vòng tay nữ Belmont

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.12 crt - AAA

    11.419.472,00 ₫
    5.922.141  - 70.372.299  5.922.141 ₫ - 70.372.299 ₫

You’ve viewed 60 of 81 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng