Đang tải...
Tìm thấy 106 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Elateiq

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.024 crt - AAA

    8.810.334,00 ₫
    4.947.146  - 51.028.058  4.947.146 ₫ - 51.028.058 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Halieis

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.08 crt - AAA

    15.925.961,00 ₫
    8.395.431  - 94.810.870  8.395.431 ₫ - 94.810.870 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Empiricism

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.012 crt - AAA

    9.233.729,00 ₫
    5.291.295  - 53.518.612  5.291.295 ₫ - 53.518.612 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Reactive

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.012 crt - AAA

    8.492.223,00 ₫
    4.861.108  - 49.273.350  4.861.108 ₫ - 49.273.350 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Tyritake

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.32 crt - AAA

    20.886.691,00 ₫
    10.188.630  - 140.320.086  10.188.630 ₫ - 140.320.086 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Madytos

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.72 crt - AAA

    26.051.478,00 ₫
    11.470.699  - 238.229.996  11.470.699 ₫ - 238.229.996 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Sequentially

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.072 crt - AAA

    27.748.169,00 ₫
    13.318.804  - 160.301.120  13.318.804 ₫ - 160.301.120 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Kamarina

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.292 crt - AAA

    23.451.680,00 ₫
    11.351.832  - 152.645.500  11.351.832 ₫ - 152.645.500 ₫
  9. Nhẫn GLAMIRA Isherton

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - AAA

    23.508.000,00 ₫
    11.926.358  - 141.254.044  11.926.358 ₫ - 141.254.044 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Empiricist

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.06 crt - AAA

    10.419.288,00 ₫
    5.699.972  - 62.759.132  5.699.972 ₫ - 62.759.132 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Shindilla

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.018 crt - AAA

    12.450.505,00 ₫
    7.047.135  - 72.112.858  7.047.135 ₫ - 72.112.858 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Nauplias

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.312 crt - AAA

    19.012.266,00 ₫
    9.516.180  - 207.409.389  9.516.180 ₫ - 207.409.389 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Juktas

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.552 crt - AAA

    25.581.104,00 ₫
    11.431.077  - 181.173.666  11.431.077 ₫ - 181.173.666 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Arsuf

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.03 crt - AAA

    22.554.514,00 ₫
    11.092.871  - 130.796.543  11.092.871 ₫ - 130.796.543 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Bosumtvi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    15.647.755,00 ₫
    8.538.072  - 90.240.135  8.538.072 ₫ - 90.240.135 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Gowna

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.018 crt - AAA

    13.822.291,00 ₫
    7.519.209  - 79.966.596  7.519.209 ₫ - 79.966.596 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Glanmore

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.072 crt - AAA

    12.229.186,00 ₫
    6.580.157  - 73.612.855  6.580.157 ₫ - 73.612.855 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Aigosthena

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.072 crt - AAA

    14.120.025,00 ₫
    7.662.699  - 84.438.273  7.662.699 ₫ - 84.438.273 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn GLAMIRA Nanyuki

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.032 crt - AAA

    19.267.549,00 ₫
    10.083.914  - 110.985.322  10.083.914 ₫ - 110.985.322 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Barra

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    20.451.128,00 ₫
    10.519.761  - 126.862.600  10.519.761 ₫ - 126.862.600 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Laodicea

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.37 crt - AAA

    17.495.293,00 ₫
    8.293.545  - 108.438.162  8.293.545 ₫ - 108.438.162 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Methana

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.16 crt - AAA

    18.299.062,00 ₫
    9.108.635  - 111.579.655  9.108.635 ₫ - 111.579.655 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Golagh

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.024 crt - AAA

    15.446.811,00 ₫
    8.334.299  - 89.023.156  8.334.299 ₫ - 89.023.156 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Eguipment

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    19.833.583,00 ₫
    10.083.914  - 118.456.984  10.083.914 ₫ - 118.456.984 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Lindus

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.292 crt - AAA

    20.893.484,00 ₫
    10.270.139  - 137.999.342  10.270.139 ₫ - 137.999.342 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Tanji

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.07 crt - AAA

    12.712.013,00 ₫
    7.132.041  - 78.310.942  7.132.041 ₫ - 78.310.942 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Justification

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.324 crt - AAA

    27.568.169,00 ₫
    12.288.620  - 156.536.988  12.288.620 ₫ - 156.536.988 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Convene

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.024 crt - AAA

    16.613.693,00 ₫
    9.006.749  - 96.424.066  9.006.749 ₫ - 96.424.066 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Mesembria

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.192 crt - AAA

    17.140.954,00 ₫
    8.456.563  - 105.749.495  8.456.563 ₫ - 105.749.495 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Massalia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.07 crt - AAA

    20.414.901,00 ₫
    10.757.495  - 122.249.414  10.757.495 ₫ - 122.249.414 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Equip

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.024 crt - AAA

    18.541.609,00 ₫
    10.066.366  - 107.461.747  10.066.366 ₫ - 107.461.747 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Extraction

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    20.761.314,00 ₫
    10.836.740  - 121.315.457  10.836.740 ₫ - 121.315.457 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Falmouth

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.016 crt - AAA

    24.371.204,00 ₫
    11.994.282  - 139.867.256  11.994.282 ₫ - 139.867.256 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Farato

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.126 crt - AAA

    17.968.215,00 ₫
    9.129.013  - 107.235.337  9.129.013 ₫ - 107.235.337 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Calgary

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.07 crt - AAA

    17.828.404,00 ₫
    9.658.821  - 107.603.257  9.658.821 ₫ - 107.603.257 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Justifiably

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.534 crt - AAA

    34.037.101,00 ₫
    14.992.853  - 222.069.698  14.992.853 ₫ - 222.069.698 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Invalidity

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng & Đá Sapphire

    0.264 crt - AAA

    20.557.825,00 ₫
    10.147.875  - 129.933.339  10.147.875 ₫ - 129.933.339 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Invalidation

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.198 crt - AAA

    23.699.319,00 ₫
    11.847.113  - 145.103.084  11.847.113 ₫ - 145.103.084 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Innovate

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.078 crt - AAA

    26.374.400,00 ₫
    12.693.335  - 153.678.512  12.693.335 ₫ - 153.678.512 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Holmia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.142 crt - AAA

    17.041.333,00 ₫
    8.978.730  - 102.891.017  8.978.730 ₫ - 102.891.017 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Sheelin

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.13 crt - AAA

    18.846.134,00 ₫
    9.707.500  - 116.603.214  9.707.500 ₫ - 116.603.214 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Nyeri

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.056 crt - AAA

    27.883.734,00 ₫
    13.484.369  - 160.739.798  13.484.369 ₫ - 160.739.798 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Parium

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.322 crt - AAA

    20.055.469,00 ₫
    9.638.444  - 131.221.074  9.638.444 ₫ - 131.221.074 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Pergamum

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.072 crt - AAA

    15.788.414,00 ₫
    8.273.167  - 93.990.115  8.273.167 ₫ - 93.990.115 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Philosophize

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.032 crt - AAA

    18.109.442,00 ₫
    9.719.953  - 104.192.902  9.719.953 ₫ - 104.192.902 ₫
  47. Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Philosophizing

    Vàng Trắng 14K
    15.571.624,00 ₫
    8.320.715  - 89.150.520  8.320.715 ₫ - 89.150.520 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Pteleum

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.252 crt - AAA

    20.793.012,00 ₫
    9.885.801  - 128.900.328  9.885.801 ₫ - 128.900.328 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Reactionary

    Vàng Trắng 14K
    9.231.748,00 ₫
    5.285.352  - 52.853.520  5.285.352 ₫ - 52.853.520 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Reactivation

    Vàng Trắng 14K
    9.231.748,00 ₫
    5.285.352  - 52.853.520  5.285.352 ₫ - 52.853.520 ₫
  51. Nhẫn GLAMIRA Semasus

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.122 crt - AAA

    15.256.906,00 ₫
    7.811.283  - 101.688.189  7.811.283 ₫ - 101.688.189 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Camrose

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.07 crt - AAA

    11.961.735,00 ₫
    6.686.289  - 73.853.422  6.686.289 ₫ - 73.853.422 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Mygdonia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.06 crt - AAA

    13.570.689,00 ₫
    7.429.209  - 80.801.500  7.429.209 ₫ - 80.801.500 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Takama

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.064 crt - AAA

    15.725.018,00 ₫
    8.532.978  - 91.216.544  8.532.978 ₫ - 91.216.544 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Tiruns

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.042 crt - AAA

    33.459.461,00 ₫
    12.552.392  - 203.517.895  12.552.392 ₫ - 203.517.895 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Tujereng

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.076 crt - AAA

    21.722.441,00 ₫
    11.153.720  - 136.796.514  11.153.720 ₫ - 136.796.514 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Volgograd

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    12.125.601,00 ₫
    6.877.325  - 70.075.132  6.877.325 ₫ - 70.075.132 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Votkinsk

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.37 crt - AAA

    22.715.267,00 ₫
    10.519.761  - 146.730.431  10.519.761 ₫ - 146.730.431 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Wandaik

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    13.346.256,00 ₫
    7.365.531  - 80.645.842  7.365.531 ₫ - 80.645.842 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Nicaea

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.18 crt - AAA

    18.756.701,00 ₫
    9.251.276  - 115.103.221  9.251.276 ₫ - 115.103.221 ₫
  61. Nhẫn GLAMIRA Sanyang

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.256 crt - AAA

    19.011.417,00 ₫
    9.251.276  - 115.556.049  9.251.276 ₫ - 115.556.049 ₫

You’ve viewed 60 of 106 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng