Đang tải...
Tìm thấy 41 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Luetta Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Luetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    10.078.818,00 ₫
    5.420.351  - 69.792.116  5.420.351 ₫ - 69.792.116 ₫
  2. Nhẫn Elona Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Elona

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.154 crt - VS

    13.376.538,00 ₫
    7.399.209  - 80.546.781  7.399.209 ₫ - 80.546.781 ₫
  3. Nhẫn Eduard Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Eduard

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    13.914.271,00 ₫
    7.399.209  - 99.876.877  7.399.209 ₫ - 99.876.877 ₫
  4. Nhẫn Aquery Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Aquery

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    11.067.965,00 ₫
    6.388.271  - 64.344.030  6.388.271 ₫ - 64.344.030 ₫
  5. Nhẫn Avendano Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Avendano

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    21.315.463,00 ₫
    11.513.152  - 130.230.512  11.513.152 ₫ - 130.230.512 ₫
  6. Nhẫn Ballengee Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Ballengee

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.198 crt - VS

    42.392.910,00 ₫
    18.168.875  - 318.720.179  18.168.875 ₫ - 318.720.179 ₫
  7. Nhẫn Bendel Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bendel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    32.787.578,00 ₫
    16.839.542  - 209.121.644  16.839.542 ₫ - 209.121.644 ₫
  8. Nhẫn Burbidge Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Burbidge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    24.029.035,00 ₫
    12.491.261  - 145.570.061  12.491.261 ₫ - 145.570.061 ₫
  9. Nhẫn Bushnell Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bushnell

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    21.049.992,00 ₫
    11.232.965  - 121.089.042  11.232.965 ₫ - 121.089.042 ₫
  10. Nhẫn Caleb Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Caleb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.986 crt - VS

    48.442.408,00 ₫
    18.614.628  - 3.757.821.805  18.614.628 ₫ - 3.757.821.805 ₫
  11. Nhẫn Catrina Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Catrina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    8.444.392,00 ₫
    4.882.617  - 48.919.572  4.882.617 ₫ - 48.919.572 ₫
  12. Nhẫn Cessna Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Cessna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    24.986.484,00 ₫
    12.348.620  - 1.349.342.660  12.348.620 ₫ - 1.349.342.660 ₫
  13. Nhẫn Desrosier Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Desrosier

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.158 crt - VS

    13.005.786,00 ₫
    7.184.116  - 79.697.732  7.184.116 ₫ - 79.697.732 ₫
  14. Nhẫn Dillon Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Dillon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    30.899.003,00 ₫
    14.109.838  - 194.815.112  14.109.838 ₫ - 194.815.112 ₫
  15. Nhẫn Eells Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Eells

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.18 crt - VS

    23.089.417,00 ₫
    8.341.941  - 230.447.014  8.341.941 ₫ - 230.447.014 ₫
  16. Nhẫn Greene Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Greene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.454 crt - VS

    26.627.701,00 ₫
    12.939.560  - 162.579.410  12.939.560 ₫ - 162.579.410 ₫
  17. Nhẫn Hagans Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Hagans

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    30.610.891,00 ₫
    12.674.939  - 2.654.463.829  12.674.939 ₫ - 2.654.463.829 ₫
  18. Nhẫn Hilley Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Hilley

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.155 crt - VS

    39.996.601,00 ₫
    18.935.570  - 232.442.291  18.935.570 ₫ - 232.442.291 ₫
  19. Nhẫn Korita Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Korita

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    21.247.540,00 ₫
    11.143.815  - 151.909.656  11.143.815 ₫ - 151.909.656 ₫
  20. Nhẫn Lanier Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lanier

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    8.658.070,00 ₫
    4.990.164  - 50.716.736  4.990.164 ₫ - 50.716.736 ₫
  21. Nhẫn Madelyn Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Madelyn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    25.036.578,00 ₫
    12.380.601  - 154.994.543  12.380.601 ₫ - 154.994.543 ₫
  22. Nhẫn Marchelle Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Marchelle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.086 crt - VS

    40.804.898,00 ₫
    16.724.637  - 1.562.709.566  16.724.637 ₫ - 1.562.709.566 ₫
  23. Nhẫn Norris Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Norris

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.278 crt - VS

    24.155.828,00 ₫
    12.654.279  - 147.805.900  12.654.279 ₫ - 147.805.900 ₫
  24. Nhẫn Pangburn Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Pangburn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    23.527.528,00 ₫
    12.246.734  - 142.768.187  12.246.734 ₫ - 142.768.187 ₫
  25. Nhẫn Pardo Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Pardo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.278 crt - VS

    24.489.506,00 ₫
    12.837.674  - 151.187.961  12.837.674 ₫ - 151.187.961 ₫
  26. Nhẫn Reardon Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Reardon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    35.629.641,00 ₫
    18.464.063  - 222.112.150  18.464.063 ₫ - 222.112.150 ₫
  27. Nhẫn Samella Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Samella

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    26.018.082,00 ₫
    12.895.693  - 149.702.116  12.895.693 ₫ - 149.702.116 ₫
  28. Nhẫn Shadduck Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Shadduck

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.103 crt - VS

    22.418.949,00 ₫
    12.104.093  - 131.942.769  12.104.093 ₫ - 131.942.769 ₫
  29. Nhẫn Sherlyn Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sherlyn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    31.154.567,00 ₫
    14.348.988  - 199.895.277  14.348.988 ₫ - 199.895.277 ₫
  30. Nhẫn Speelman Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Speelman

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.598 crt - VS

    31.878.808,00 ₫
    14.146.630  - 412.738.603  14.146.630 ₫ - 412.738.603 ₫
  31. Nhẫn Spight Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Spight

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.335 crt - VS

    24.382.242,00 ₫
    12.654.279  - 151.230.412  12.654.279 ₫ - 151.230.412 ₫
  32. Nhẫn Strothers Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Strothers

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.165 crt - VS

    11.810.603,00 ₫
    6.474.308  - 78.211.888  6.474.308 ₫ - 78.211.888 ₫
  33. Nhẫn Taalty Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Taalty

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    13.203.898,00 ₫
    7.184.116  - 88.301.464  7.184.116 ₫ - 88.301.464 ₫
  34. Nhẫn Taly Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Taly

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.748 crt - VS

    52.295.693,00 ₫
    19.161.418  - 365.078.450  19.161.418 ₫ - 365.078.450 ₫
  35. Nhẫn Veola Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Veola

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    15.361.059,00 ₫
    8.517.695  - 104.659.880  8.517.695 ₫ - 104.659.880 ₫
  36. Nhẫn Wildt Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Wildt

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    17.901.706,00 ₫
    9.827.783  - 114.579.641  9.827.783 ₫ - 114.579.641 ₫
  37. Nhẫn Yezo Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Yezo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.195 crt - VS

    33.047.955,00 ₫
    16.004.640  - 201.225.455  16.004.640 ₫ - 201.225.455 ₫
  38. Nhẫn Yup Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Yup

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.276 crt - VS

    15.368.983,00 ₫
    8.259.583  - 115.357.943  8.259.583 ₫ - 115.357.943 ₫
  39. Nhẫn Zaremba Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Zaremba

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.366 crt - VS

    16.997.464,00 ₫
    8.990.900  - 133.612.569  8.990.900 ₫ - 133.612.569 ₫
  40. Nhẫn Convive Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Convive

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.082 crt - VS

    69.306.462,00 ₫
    6.926.004  - 125.716.948  6.926.004 ₫ - 125.716.948 ₫
  41. Nhẫn Cuit Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Cuit

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.162 crt - VS

    130.564.757,00 ₫
    7.356.191  - 190.478.999  7.356.191 ₫ - 190.478.999 ₫

You’ve viewed 41 of 41 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng