Đang tải...
Tìm thấy 39 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Fahasoavana 0.5 Carat

    Bông tai nữ Fahasoavana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.956 crt - VS

    28.631.748,00 ₫
    8.193.357  - 532.723.884  8.193.357 ₫ - 532.723.884 ₫
  2. Nhẫn Quince 0.336 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Quince

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.336 crt - VS

    18.852.078,00 ₫
    7.763.736  - 100.315.555  7.763.736 ₫ - 100.315.555 ₫
  3. Bông tai nữ Androcles 0.358 Carat

    Bông tai nữ Androcles

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.358 crt - AAA

    13.255.407,00 ₫
    5.433.936  - 75.848.692  5.433.936 ₫ - 75.848.692 ₫
  4. Dây chuyền nữ Aphros 0.482 Carat

    Dây chuyền nữ Aphros

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.482 crt - VS

    30.923.909,00 ₫
    8.926.372  - 47.445.057  8.926.372 ₫ - 47.445.057 ₫
  5. Bông tai nữ Herophile 0.508 Carat

    Bông tai nữ Herophile

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.508 crt - VS

    20.929.994,00 ₫
    7.396.945  - 105.438.177  7.396.945 ₫ - 105.438.177 ₫
  6. Dây chuyền nữ Panaxia 0.415 Carat

    Dây chuyền nữ Panaxia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.415 crt - VS

    27.918.545,00 ₫
    7.872.415  - 102.367.435  7.872.415 ₫ - 102.367.435 ₫
  7. Vòng tay nữ Yultuz 0.395 Carat

    Vòng tay nữ Yultuz

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.395 crt - AAA

    14.267.477,00 ₫
    5.349.030  - 74.829.828  5.349.030 ₫ - 74.829.828 ₫
  8. Nhẫn Nyota 0.444 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nyota

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.444 crt - AAA

    29.460.425,00 ₫
    11.371.644  - 168.961.463  11.371.644 ₫ - 168.961.463 ₫
  9. Vòng tay nữ Matchlesstar 0.433 Carat

    Vòng tay nữ Matchlesstar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.433 crt - VS

    33.728.612,00 ₫
    12.926.825  - 65.235.538  12.926.825 ₫ - 65.235.538 ₫
  10. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Facundo 0.296 Carat

    Bông tai nữ Facundo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    19.163.963,00 ₫
    4.796.580  - 65.362.891  4.796.580 ₫ - 65.362.891 ₫
  11. Bông tai nữ Cascata 0.38 Carat

    Bông tai nữ Cascata

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.38 crt - AAA

    15.514.736,00 ₫
    7.407.983  - 99.013.676  7.407.983 ₫ - 99.013.676 ₫
  12. Nhẫn Arklig 0.36 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arklig

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    20.469.807,00 ₫
    8.497.317  - 121.117.344  8.497.317 ₫ - 121.117.344 ₫
  13. Dây chuyền nữ Eonstar 0.8 Carat

    Dây chuyền nữ Eonstar

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AAA

    23.773.187,00 ₫
    7.891.943  - 96.311.994  7.891.943 ₫ - 96.311.994 ₫
  14. Dây chuyền nữ Portastellare 0.389 Carat

    Dây chuyền nữ Portastellare

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.389 crt - VS

    20.900.277,00 ₫
    7.669.774  - 94.782.562  7.669.774 ₫ - 94.782.562 ₫
  15. Nhẫn Kwinstar 0.26 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kwinstar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.484 crt - VS

    50.421.551,00 ₫
    15.102.097  - 220.399.894  15.102.097 ₫ - 220.399.894 ₫
  16. Bông tai nữ Helenos 0.5 Carat

    Bông tai nữ Helenos

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.69 crt - AA

    77.131.330,00 ₫
    13.820.311  - 666.591.177  13.820.311 ₫ - 666.591.177 ₫
  17. Vòng tay Rotante 0.5 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Rotante

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.953 crt - VS

    77.259.537,00 ₫
    23.136.682  - 1.149.096.438  23.136.682 ₫ - 1.149.096.438 ₫
  18. Bông tai nữ Sullastrada 0.28 Carat

    Bông tai nữ Sullastrada

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.272 crt - VS

    65.954.967,00 ₫
    15.726.151  - 321.055.074  15.726.151 ₫ - 321.055.074 ₫
  19. Vòng tay Prosonymies 0.414 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Prosonymies

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.414 crt - AAA

    26.267.987,00 ₫
    9.414.294  - 67.342.322  9.414.294 ₫ - 67.342.322 ₫
  20. Dây chuyền nữ Paralia 0.293 Carat

    Dây chuyền nữ Paralia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.293 crt - VS

    20.673.579,00 ₫
    7.999.206  - 96.126.897  7.999.206 ₫ - 96.126.897 ₫
  21. Bông tai nữ Anapnoi A 0.49 Carat

    Bông tai nữ Anapnoi A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    20.807.164,00 ₫
    7.111.663  - 108.381.556  7.111.663 ₫ - 108.381.556 ₫
  22. Nhẫn Kronou 0.361 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kronou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.361 crt - AAA

    19.749.810,00 ₫
    8.008.263  - 105.353.268  8.008.263 ₫ - 105.353.268 ₫
  23. Vòng tay nữ Praxiteli 0.303 Carat

    Vòng tay nữ Praxiteli

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.303 crt - VS

    20.232.638,00 ₫
    8.300.903  - 109.230.611  8.300.903 ₫ - 109.230.611 ₫
  24. Nhẫn Peristeri 0.281 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Peristeri

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.281 crt - VS

    14.476.061,00 ₫
    5.922.141  - 73.881.717  5.922.141 ₫ - 73.881.717 ₫
  25. Dây chuyền nữ Misterioso 0.339 Carat

    Dây chuyền nữ Misterioso

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.339 crt - VS

    19.409.341,00 ₫
    8.173.546  - 41.569.614  8.173.546 ₫ - 41.569.614 ₫
  26. Dây chuyền nữ Veflame 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Veflame

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.885 crt - VS

    52.535.975,00 ₫
    7.245.248  - 89.316.932  7.245.248 ₫ - 89.316.932 ₫
  27. Bông tai nữ Bellastar 0.4 Carat

    Bông tai nữ Bellastar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.656 crt - VS

    21.779.329,00 ₫
    6.806.005  - 124.159.784  6.806.005 ₫ - 124.159.784 ₫
  28. Bông tai nữ Kibele 0.5 Carat

    Bông tai nữ Kibele

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.256 crt - VS

    30.153.816,00 ₫
    11.479.190  - 602.883.928  11.479.190 ₫ - 602.883.928 ₫
  29. Bông tai nữ Oscillare 0.4 Carat

    Bông tai nữ Oscillare

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - VS

    16.170.487,00 ₫
    5.433.936  - 98.603.300  5.433.936 ₫ - 98.603.300 ₫
  30. Bông tai nữ Aposperites 0.5 Carat

    Bông tai nữ Aposperites

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    23.225.265,00 ₫
    8.701.373  - 536.700.285  8.701.373 ₫ - 536.700.285 ₫
  31. Bông tai nữ Synartese 0.324 Carat

    Bông tai nữ Synartese

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.324 crt - AAA

    14.293.516,00 ₫
    6.028.272  - 83.207.146  6.028.272 ₫ - 83.207.146 ₫
  32. Bông tai nữ Ouranio 0.5 Carat

    Bông tai nữ Ouranio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.92 crt - VS1

    48.597.504,00 ₫
    8.315.054  - 532.242.758  8.315.054 ₫ - 532.242.758 ₫
  33. Bông tai nữ Anastrophe 0.5 Carat

    Bông tai nữ Anastrophe

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - AA

    15.245.585,00 ₫
    4.839.599  - 472.978.884  4.839.599 ₫ - 472.978.884 ₫
  34. Bông tai nữ Heavenus 0.368 Carat

    Bông tai nữ Heavenus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.368 crt - VS

    25.397.991,00 ₫
    7.216.946  - 94.641.053  7.216.946 ₫ - 94.641.053 ₫
  35. Bông tai nữ Epitymbria 0.324 Carat

    Bông tai nữ Epitymbria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    13.929.838,00 ₫
    5.285.352  - 70.683.624  5.285.352 ₫ - 70.683.624 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Cytherea 0.31 Carat

    Bông tai nữ Cytherea

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    19.920.187,00 ₫
    5.054.692  - 67.655.332  5.054.692 ₫ - 67.655.332 ₫
  37. Bông tai nữ Bernette 0.168 Carat

    Bông tai nữ Bernette

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    9.750.518,00 ₫
    4.129.791  - 52.697.859  4.129.791 ₫ - 52.697.859 ₫
  38. Bông tai nữ Issoria 0.279 Carat

    Bông tai nữ Issoria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.279 crt - VS

    16.183.506,00 ₫
    6.561.478  - 86.292.041  6.561.478 ₫ - 86.292.041 ₫
  39. Bông tai nữ Skotia 0.342 Carat

    Bông tai nữ Skotia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.342 crt - VS

    16.467.657,00 ₫
    6.495.252  - 85.952.420  6.495.252 ₫ - 85.952.420 ₫

You’ve viewed 39 of 39 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng