Đang tải...
Tìm thấy 10 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Fahasoavana 0.5 Carat

    Bông tai nữ Fahasoavana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.956 crt - VS

    28.631.748,00 ₫
    8.193.357  - 532.723.884  8.193.357 ₫ - 532.723.884 ₫
  2. Dây chuyền nữ Eonstar 0.8 Carat

    Dây chuyền nữ Eonstar

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AAA

    23.773.187,00 ₫
    7.891.943  - 96.311.994  7.891.943 ₫ - 96.311.994 ₫
  3. Bông tai nữ Helenos 0.5 Carat

    Bông tai nữ Helenos

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.69 crt - AA

    77.131.330,00 ₫
    13.820.311  - 666.591.177  13.820.311 ₫ - 666.591.177 ₫
  4. Vòng tay Rotante 0.5 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Rotante

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.953 crt - VS

    77.259.537,00 ₫
    23.136.682  - 1.149.096.438  23.136.682 ₫ - 1.149.096.438 ₫
  5. Dây chuyền nữ Veflame 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Veflame

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.885 crt - VS

    52.535.975,00 ₫
    7.245.248  - 89.316.932  7.245.248 ₫ - 89.316.932 ₫
  6. Bông tai nữ Kibele 0.5 Carat

    Bông tai nữ Kibele

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.256 crt - VS

    30.153.816,00 ₫
    11.479.190  - 602.883.928  11.479.190 ₫ - 602.883.928 ₫
  7. Nhẫn Epikrastar 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Epikrastar

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.532 crt - AAA

    24.244.412,00 ₫
    8.796.184  - 137.518.214  8.796.184 ₫ - 137.518.214 ₫
  8. Bông tai nữ Aposperites 0.5 Carat

    Bông tai nữ Aposperites

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    23.225.265,00 ₫
    8.701.373  - 536.700.285  8.701.373 ₫ - 536.700.285 ₫
  9. Bông tai nữ Ouranio 0.5 Carat

    Bông tai nữ Ouranio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.92 crt - VS1

    48.597.504,00 ₫
    8.315.054  - 532.242.758  8.315.054 ₫ - 532.242.758 ₫
  10. Bông tai nữ Anastrophe 0.5 Carat

    Bông tai nữ Anastrophe

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - AA

    15.245.585,00 ₫
    4.839.599  - 472.978.884  4.839.599 ₫ - 472.978.884 ₫

You’ve viewed 10 of 10 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng