Đang tải...
Tìm thấy 178 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Venusa Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Venusa

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.105 crt - AAA

    9.918.914,00 ₫
    5.097.711  - 59.419.526  5.097.711 ₫ - 59.419.526 ₫
  2. Nhẫn Nyota Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Nyota

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.444 crt - AAA

    29.460.425,00 ₫
    11.371.644  - 168.961.463  11.371.644 ₫ - 168.961.463 ₫
  3. Nhẫn Pasiphae Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Pasiphae

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    11.940.508,00 ₫
    6.155.631  - 70.924.190  6.155.631 ₫ - 70.924.190 ₫
  4. Nhẫn Euploia Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Euploia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.112 crt - AAA

    19.602.641,00 ₫
    9.370.710  - 112.287.203  9.370.710 ₫ - 112.287.203 ₫
  5. Nhẫn Porphyra Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Porphyra

    Vàng 14K
    12.605.599,00 ₫
    6.735.816  - 72.169.462  6.735.816 ₫ - 72.169.462 ₫
  6. Nhẫn Eurythu Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Eurythu

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    14.161.629,00 ₫
    6.325.441  - 68.405.333  6.325.441 ₫ - 68.405.333 ₫
  7. Nhẫn Tinystar Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Tinystar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    16.464.826,00 ₫
    7.845.245  - 96.650.484  7.845.245 ₫ - 96.650.484 ₫
  8. Nhẫn Arklig Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Arklig

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    20.469.807,00 ₫
    8.497.317  - 121.117.344  8.497.317 ₫ - 121.117.344 ₫
  9. Nhẫn Attaleia Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Attaleia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương

    1.022 crt - VS1

    77.584.158,00 ₫
    15.547.850  - 257.885.566  15.547.850 ₫ - 257.885.566 ₫
  10. Bông Tai Pontia Ngôi sao

    Bông Tai GLAMIRA Pontia

    Vàng Trắng 14K
    6.117.423,00 ₫
    3.549.039  - 35.023.417  3.549.039 ₫ - 35.023.417 ₫
  11. Nhẫn Senzauscita Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Senzauscita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.212 crt - VS

    29.969.856,00 ₫
    10.234.479  - 138.678.587  10.234.479 ₫ - 138.678.587 ₫
  12. Nhẫn Adelp Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Adelp

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.212 crt - AAA

    18.565.099,00 ₫
    9.648.067  - 119.532.447  9.648.067 ₫ - 119.532.447 ₫
  13. Nhẫn Sukra Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Sukra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.164 crt - AAA

    15.721.339,00 ₫
    7.722.982  - 88.542.031  7.722.982 ₫ - 88.542.031 ₫
  14. Nhẫn Soleggiato Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Soleggiato

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    16.131.998,00 ₫
    8.150.904  - 91.018.435  8.150.904 ₫ - 91.018.435 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Coraggiostar Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Coraggiostar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    14.529.269,00 ₫
    4.882.617  - 62.730.827  4.882.617 ₫ - 62.730.827 ₫
  16. Nhẫn Peristeri Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Peristeri

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.281 crt - VS

    14.476.061,00 ₫
    5.922.141  - 73.881.717  5.922.141 ₫ - 73.881.717 ₫
  17. Nhẫn Stellastar Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Stellastar

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.14 crt - AAA

    14.515.400,00 ₫
    7.386.756  - 86.631.657  7.386.756 ₫ - 86.631.657 ₫
  18. Nhẫn Fallingstar Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Fallingstar

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    9.623.161,00 ₫
    5.136.768  - 60.735.560  5.136.768 ₫ - 60.735.560 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Bleparospasm Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Bleparospasm

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.365 crt - VS

    22.444.703,00 ₫
    5.412.709  - 78.296.790  5.412.709 ₫ - 78.296.790 ₫
  21. Nhẫn Irawo Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Irawo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.481.523,00 ₫
    6.049.499  - 72.381.727  6.049.499 ₫ - 72.381.727 ₫
  22. Nhẫn Frejya Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Frejya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.398 crt - VS

    19.238.681,00 ₫
    7.790.057  - 105.013.650  7.790.057 ₫ - 105.013.650 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Sympathia Ngôi sao

    GLAMIRA Vòng Cổ Sympathia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.867 crt - VS

    241.772.249,00 ₫
    40.839.429  - 841.892.235  40.839.429 ₫ - 841.892.235 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Ljusstar Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Ljusstar

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - AAA

    13.060.690,00 ₫
    4.415.073  - 63.084.602  4.415.073 ₫ - 63.084.602 ₫
  25. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Doritis Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Doritis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.555 crt - VS

    20.240.279,00 ₫
    5.009.409  - 86.348.641  5.009.409 ₫ - 86.348.641 ₫
  26. Nhẫn Intermittente Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Intermittente

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    12.425.316,00 ₫
    6.643.836  - 69.551.552  6.643.836 ₫ - 69.551.552 ₫
  27. Nhẫn Moltestelle Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Moltestelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.04 crt - VS

    13.382.482,00 ₫
    6.826.382  - 74.391.155  6.826.382 ₫ - 74.391.155 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Philodoxia Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Philodoxia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    35.229.170,00 ₫
    3.592.057  - 254.588.410  3.592.057 ₫ - 254.588.410 ₫
  29. Nhẫn Passero Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Passero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.132 crt - VS1

    21.939.516,00 ₫
    6.520.723  - 79.952.444  6.520.723 ₫ - 79.952.444 ₫
  30. Bông Tai Zuxra Ngôi sao

    Bông Tai GLAMIRA Zuxra

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    10.344.006,00 ₫
    5.685.255  - 59.221.410  5.685.255 ₫ - 59.221.410 ₫
  31. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Erelieva Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Erelieva

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.765.772,00 ₫
    4.861.108  - 71.546.828  4.861.108 ₫ - 71.546.828 ₫
  32. Dây Chuyền Eftychia Ngôi sao

    Dây Chuyền GLAMIRA Eftychia

    Vàng Hồng 14K
    12.991.918,00 ₫
    5.903.744  - 58.089.340  5.903.744 ₫ - 58.089.340 ₫
  33. Nhẫn Aisthema Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Aisthema

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.088 crt - VS

    35.007.001,00 ₫
    10.539.572  - 160.923.761  10.539.572 ₫ - 160.923.761 ₫
  34. Xem Cả Bộ
    Vòng Cổ Simasia Ngôi sao

    GLAMIRA Vòng Cổ Simasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.929 crt - VS

    224.687.045,00 ₫
    37.613.029  - 774.109.534  37.613.029 ₫ - 774.109.534 ₫
  35. Vòng Cổ Estrellastar Ngôi sao

    GLAMIRA Vòng Cổ Estrellastar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.165 crt - VS

    148.520.237,00 ₫
    43.216.776  - 1.657.067.612  43.216.776 ₫ - 1.657.067.612 ₫
  36. Bông Tai Quitterie Ngôi sao

    Bông Tai GLAMIRA Quitterie

    Vàng Hồng 14K
    5.227.616,00 ₫
    3.032.815  - 29.929.102  3.032.815 ₫ - 29.929.102 ₫
  37. Nhẫn Morpho Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Morpho

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.088 crt - AAA

    11.158.248,00 ₫
    5.291.295  - 58.273.307  5.291.295 ₫ - 58.273.307 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Psysalida Ngôi sao

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Psysalida

    Vàng Trắng 14K
    9.469.765,00 ₫
    3.441.492  - 37.924.345  3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Nascosto Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Nascosto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.842 crt - VS

    59.719.526,00 ₫
    8.354.676  - 332.743.700  8.354.676 ₫ - 332.743.700 ₫
  40. Nhẫn Piegas Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Piegas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    13.122.954,00 ₫
    6.962.230  - 75.565.673  6.962.230 ₫ - 75.565.673 ₫
  41. Nhẫn Odines Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Odines

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.151.708,00 ₫
    6.643.836  - 79.202.450  6.643.836 ₫ - 79.202.450 ₫
  42. Nhẫn Incartare Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Incartare

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.788 crt - AAA

    43.832.903,00 ₫
    15.949.452  - 266.418.543  15.949.452 ₫ - 266.418.543 ₫
  43. Vòng Tay Sevit Ngôi sao

    Vòng Tay GLAMIRA Sevit

    Vàng Trắng 14K
    7.748.736,00 ₫
    4.436.299  - 44.362.995  4.436.299 ₫ - 44.362.995 ₫
  44. Nhẫn Sitorai Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Sitorai

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    18.451.043,00 ₫
    7.621.095  - 91.273.148  7.621.095 ₫ - 91.273.148 ₫
  45. Nhẫn Pythagoras Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Pythagoras

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.079 crt - VS

    11.872.584,00 ₫
    5.377.332  - 57.735.574  5.377.332 ₫ - 57.735.574 ₫
  46. Xem Cả Bộ
    Nhẫn MorningStar Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA MorningStar

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.555 crt - AAA

    14.744.363,00 ₫
    7.886.000  - 114.438.134  7.886.000 ₫ - 114.438.134 ₫
  47. Bông Tai Sontuoso Ngôi sao

    Bông Tai GLAMIRA Sontuoso

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    7.934.113,00 ₫
    4.542.431  - 45.424.312  4.542.431 ₫ - 45.424.312 ₫
  48. Nhẫn Orrore Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Orrore

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.064 crt - VS

    15.884.075,00 ₫
    8.232.413  - 91.641.074  8.232.413 ₫ - 91.641.074 ₫
  49. Bông Tai Abbagliante Ngôi sao

    Bông Tai GLAMIRA Abbagliante

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    8.230.715,00 ₫
    4.712.241  - 47.122.417  4.712.241 ₫ - 47.122.417 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Eveningstar Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Eveningstar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    23.497.528,00 ₫
    7.959.867  - 99.211.790  7.959.867 ₫ - 99.211.790 ₫
  51. Dây Chuyền Anecdoche Ngôi sao

    Dây Chuyền GLAMIRA Anecdoche

    Vàng 14K
    26.026.857,00 ₫
    12.914.089  - 149.008.725  12.914.089 ₫ - 149.008.725 ₫
  52. Nhẫn Potami Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Potami

    Vàng Hồng 14K
    8.786.844,00 ₫
    5.030.636  - 50.306.362  5.030.636 ₫ - 50.306.362 ₫
  53. Nhẫn Ginoid Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Ginoid

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    21.434.897,00 ₫
    8.459.393  - 99.636.317  8.459.393 ₫ - 99.636.317 ₫
  54. Nhẫn Phryne Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Phryne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    18.194.912,00 ₫
    8.300.903  - 93.438.233  8.300.903 ₫ - 93.438.233 ₫
  55. Nhẫn Couplestar Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Couplestar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.265 crt - VS

    19.021.605,00 ₫
    8.354.676  - 110.405.132  8.354.676 ₫ - 110.405.132 ₫
  56. Nhẫn Etwal Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Etwal

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.302 crt - AAA

    15.564.830,00 ₫
    8.476.940  - 105.452.328  8.476.940 ₫ - 105.452.328 ₫
  57. Dây chuyền nữ Veenuse Ngôi sao

    Dây chuyền nữ Veenuse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.394 crt - VS

    18.077.743,00 ₫
    5.971.669  - 269.135.513  5.971.669 ₫ - 269.135.513 ₫
  58. Nhẫn Solidarieta Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Solidarieta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.262 crt - VS

    23.742.621,00 ₫
    7.662.699  - 96.353.311  7.662.699 ₫ - 96.353.311 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Tempiostellato Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Tempiostellato

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.932 crt - VS

    65.473.838,00 ₫
    8.866.938  - 352.470.020  8.866.938 ₫ - 352.470.020 ₫
  60. Nhẫn Suadela Ngôi sao

    Nhẫn GLAMIRA Suadela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    27.582.886,00 ₫
    11.094.286  - 161.348.287  11.094.286 ₫ - 161.348.287 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Fessura Ngôi sao

    Mặt dây chuyền nữ Fessura

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    20.751.975,00 ₫
    4.387.903  - 63.792.145  4.387.903 ₫ - 63.792.145 ₫

You’ve viewed 60 of 178 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng