Đang tải...
Tìm thấy 283 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông Tai Vieniera B Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Vieniera B

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    58.853.489,00 ₫
    5.540.067  - 72.947.763  5.540.067 ₫ - 72.947.763 ₫
  2. Bông Tai Vieniera A Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Vieniera A

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    87.183.542,00 ₫
    7.917.414  - 115.768.312  7.917.414 ₫ - 115.768.312 ₫
  3. Dây chuyền nữ Cosmostar Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Cosmostar

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    76.527.935,00 ₫
    7.184.116  - 101.433.477  7.184.116 ₫ - 101.433.477 ₫
  4. Nhẫn Fallingstar Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Fallingstar

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    52.018.620,00 ₫
    5.136.768  - 60.735.560  5.136.768 ₫ - 60.735.560 ₫
  5. Bông tai nữ Fahasoavana Palladium trắng

    Bông tai nữ Fahasoavana

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.956 crt - VS

    96.254.255,00 ₫
    8.193.357  - 532.723.884  8.193.357 ₫ - 532.723.884 ₫
  6. Dây chuyền nữ Veenuse Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Veenuse

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.394 crt - VS

    57.919.533,00 ₫
    5.971.669  - 269.135.513  5.971.669 ₫ - 269.135.513 ₫
  7. Dây chuyền nữ Galactica Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Galactica

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.145 crt - VS

    42.339.420,00 ₫
    4.086.773  - 53.603.518  4.086.773 ₫ - 53.603.518 ₫
  8. Nhẫn Alonestar Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Alonestar

    Palladium 950 & Đá Sapphire Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.132 crt - AAA

    59.292.165,00 ₫
    5.773.557  - 70.499.660  5.773.557 ₫ - 70.499.660 ₫
  9. Nhẫn Tinystar Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tinystar

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    85.839.214,00 ₫
    7.845.245  - 96.650.484  7.845.245 ₫ - 96.650.484 ₫
  10. Nhẫn Strongstar Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Strongstar

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    70.711.927,00 ₫
    6.346.668  - 78.240.193  6.346.668 ₫ - 78.240.193 ₫
  11. Bông tai nữ Attached Palladium trắng

    Bông tai nữ Attached

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    63.353.473,00 ₫
    5.766.765  - 65.674.217  5.766.765 ₫ - 65.674.217 ₫
  12. Nhẫn Couplestar Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Couplestar

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.265 crt - VS

    90.848.620,00 ₫
    8.354.676  - 110.405.132  8.354.676 ₫ - 110.405.132 ₫
  13. Nhẫn Freestar Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Freestar

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.289 crt - VS

    104.518.370,00 ₫
    8.875.429  - 110.405.135  8.875.429 ₫ - 110.405.135 ₫
  14. Bông tai nữ Lovestar Palladium trắng

    Bông tai nữ Lovestar

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    31.146.073,00 ₫
    2.989.796  - 33.749.834  2.989.796 ₫ - 33.749.834 ₫
  15. Nhẫn Sukra Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sukra

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.164 crt - AAA

    82.117.533,00 ₫
    7.722.982  - 88.542.031  7.722.982 ₫ - 88.542.031 ₫
  16. Nhẫn Sitorai Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sitorai

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    83.971.295,00 ₫
    7.621.095  - 91.273.148  7.621.095 ₫ - 91.273.148 ₫
  17. Nhẫn Irawo Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Irawo

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    66.410.057,00 ₫
    6.049.499  - 72.381.727  6.049.499 ₫ - 72.381.727 ₫
  18. Bông tai nữ Leola Palladium trắng

    Bông tai nữ Leola

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    59.207.265,00 ₫
    5.646.199  - 68.405.334  5.646.199 ₫ - 68.405.334 ₫
  19. Bông tai nữ Earstar Palladium trắng

    Bông tai nữ Earstar

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.302 crt - VS

    82.994.883,00 ₫
    7.519.209  - 100.853.289  7.519.209 ₫ - 100.853.289 ₫
  20. Bông tai nữ Kypris Palladium trắng

    Bông tai nữ Kypris

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    32.292.296,00 ₫
    3.011.306  - 41.292.253  3.011.306 ₫ - 41.292.253 ₫
  21. Nhẫn Phryne Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Phryne

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    91.598.619,00 ₫
    8.300.903  - 93.438.233  8.300.903 ₫ - 93.438.233 ₫
  22. Nhẫn Quitteria Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Quitteria

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.507 crt - VS

    104.532.516,00 ₫
    8.252.790  - 121.655.076  8.252.790 ₫ - 121.655.076 ₫
  23. Nhẫn Quince Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Quince

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.336 crt - VS

    85.598.644,00 ₫
    7.763.736  - 100.315.555  7.763.736 ₫ - 100.315.555 ₫
  24. Nhẫn Frejya Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Frejya

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.398 crt - VS

    83.532.620,00 ₫
    7.790.057  - 105.013.650  7.790.057 ₫ - 105.013.650 ₫
  25. Bông tai nữ Androcles Palladium trắng

    Bông tai nữ Androcles

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.358 crt - AAA

    58.103.493,00 ₫
    5.433.936  - 75.848.692  5.433.936 ₫ - 75.848.692 ₫
  26. Nhẫn Galiot Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Galiot

    Palladium 950 & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.296 crt - VS1

    141.367.252,00 ₫
    11.368.813  - 155.121.904  11.368.813 ₫ - 155.121.904 ₫
  27. Bông tai nữ Herophile Palladium trắng

    Bông tai nữ Herophile

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.508 crt - VS

    84.523.182,00 ₫
    7.396.945  - 105.438.177  7.396.945 ₫ - 105.438.177 ₫
  28. Nhẫn Laiyah Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Laiyah

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    81.636.402,00 ₫
    7.559.964  - 100.117.447  7.559.964 ₫ - 100.117.447 ₫
  29. Dây chuyền nữ Panaxia Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Panaxia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.415 crt - VS

    92.037.295,00 ₫
    7.872.415  - 102.367.435  7.872.415 ₫ - 102.367.435 ₫
  30. Nhẫn Praxis Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Praxis

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - VS

    82.513.757,00 ₫
    7.478.454  - 101.249.516  7.478.454 ₫ - 101.249.516 ₫
  31. Vòng tay nữ Zuhre Palladium trắng

    Vòng tay nữ Zuhre

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.155 crt - VS

    40.202.633,00 ₫
    3.850.169  - 51.438.429  3.850.169 ₫ - 51.438.429 ₫
  32. Vòng tay nữ Yultuz Palladium trắng

    Vòng tay nữ Yultuz

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    0.395 crt - AAA

    58.414.811,00 ₫
    5.349.030  - 74.829.828  5.349.030 ₫ - 74.829.828 ₫
  33. Bông tai nữ Vieniera Palladium trắng

    Bông tai nữ Vieniera

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.375 crt - VS

    74.235.494,00 ₫
    6.834.873  - 95.716.524  6.834.873 ₫ - 95.716.524 ₫
  34. Bông Tai Venuen Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Venuen

    Palladium 950
    39.056.415,00 ₫
    3.957.716  - 39.056.415  3.957.716 ₫ - 39.056.415 ₫
  35. Vòng tay nữ Understars Palladium trắng

    Vòng tay nữ Understars

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.186 crt - VS

    62.645.925,00 ₫
    5.699.972  - 74.843.980  5.699.972 ₫ - 74.843.980 ₫
  36. Vòng tay nữ Swingstars Palladium trắng

    Vòng tay nữ Swingstars

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    58.372.360,00 ₫
    5.540.067  - 74.164.738  5.540.067 ₫ - 74.164.738 ₫
  37. Nhẫn Suadela Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Suadela

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    125.688.078,00 ₫
    11.094.286  - 161.348.287  11.094.286 ₫ - 161.348.287 ₫
  38. Vòng Tay Sevit Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Sevit

    Palladium 950
    44.362.995,00 ₫
    4.436.299  - 44.362.995  4.436.299 ₫ - 44.362.995 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Redamancy Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Redamancy

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    97.131.613,00 ₫
    8.830.146  - 103.867.430  8.830.146 ₫ - 103.867.430 ₫
  40. Bông Tai Quitterie Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Quitterie

    Palladium 950
    29.929.102,00 ₫
    3.032.815  - 29.929.102  3.032.815 ₫ - 29.929.102 ₫
  41. Nhẫn Pythagoras Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pythagoras

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.079 crt - VS

    55.669.546,00 ₫
    5.377.332  - 57.735.574  5.377.332 ₫ - 57.735.574 ₫
  42. Vòng tay nữ Paphian Palladium trắng

    Vòng tay nữ Paphian

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.237 crt - VS

    49.457.310,00 ₫
    4.606.110  - 58.853.492  4.606.110 ₫ - 58.853.492 ₫
  43. Nhẫn Nyota Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Nyota

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.444 crt - AAA

    130.018.251,00 ₫
    11.371.644  - 168.961.463  11.371.644 ₫ - 168.961.463 ₫
  44. Vòng tay nữ Nagid Palladium trắng

    Vòng tay nữ Nagid

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    63.070.451,00 ₫
    5.200.446  - 87.381.657  5.200.446 ₫ - 87.381.657 ₫
  45. Bông tai nữ Melaenis Palladium trắng

    Bông tai nữ Melaenis

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.138 crt - VS

    53.136.537,00 ₫
    5.011.674  - 62.079.891  5.011.674 ₫ - 62.079.891 ₫
  46. Bông Tai Longstar Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Longstar

    Palladium 950
    43.726.207,00 ₫
    4.372.620  - 43.726.207  4.372.620 ₫ - 43.726.207 ₫
  47. Vòng tay nữ Lonestone Palladium trắng

    Vòng tay nữ Lonestone

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    44.490.354,00 ₫
    4.258.847  - 48.395.996  4.258.847 ₫ - 48.395.996 ₫
  48. Bông tai nữ Lodystar Palladium trắng

    Bông tai nữ Lodystar

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.168 crt - AAA

    75.310.957,00 ₫
    6.846.759  - 83.263.749  6.846.759 ₫ - 83.263.749 ₫
  49. Vòng tay nữ Greatness Palladium trắng

    Vòng tay nữ Greatness

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    75.410.015,00 ₫
    6.474.025  - 95.730.673  6.474.025 ₫ - 95.730.673 ₫
  50. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Facundo Palladium trắng

    Bông tai nữ Facundo

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    58.230.849,00 ₫
    4.796.580  - 65.362.891  4.796.580 ₫ - 65.362.891 ₫
  51. Nhẫn Etwal Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Etwal

    Palladium 950 & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.302 crt - AAA

    88.442.975,00 ₫
    8.476.940  - 105.452.328  8.476.940 ₫ - 105.452.328 ₫
  52. Bông tai nữ Darcia Palladium trắng

    Bông tai nữ Darcia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    55.160.114,00 ₫
    5.221.673  - 63.084.605  5.221.673 ₫ - 63.084.605 ₫
  53. Vòng Tay Cyprus Palladium trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Cyprus

    Palladium 950
    37.995.097,00 ₫
    3.850.169  - 37.995.097  3.850.169 ₫ - 37.995.097 ₫
  54. Nhẫn Chirssy Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Chirssy

    Palladium 950
    51.579.937,00 ₫
    5.157.993  - 51.579.937  5.157.993 ₫ - 51.579.937 ₫
  55. Bông tai nữ Chioma Palladium trắng

    Bông tai nữ Chioma

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    60.565.744,00 ₫
    5.688.651  - 78.622.263  5.688.651 ₫ - 78.622.263 ₫
  56. Vòng tay nữ Cerigo Palladium trắng

    Vòng tay nữ Cerigo

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    53.745.026,00 ₫
    4.775.071  - 68.348.731  4.775.071 ₫ - 68.348.731 ₫
  57. Bông tai nữ Cascata Palladium trắng

    Bông tai nữ Cascata

    Palladium 950 & Đá Rhodolite

    0.38 crt - AAA

    76.655.291,00 ₫
    7.407.983  - 99.013.676  7.407.983 ₫ - 99.013.676 ₫
  58. Bông tai nữ Brunette Palladium trắng

    Bông tai nữ Brunette

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.232 crt - AAA

    76.259.067,00 ₫
    7.238.172  - 88.683.536  7.238.172 ₫ - 88.683.536 ₫
  59. Nhẫn Arklig Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Arklig

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    93.523.135,00 ₫
    8.497.317  - 121.117.344  8.497.317 ₫ - 121.117.344 ₫
  60. Bông tai nữ Anadyomene Palladium trắng

    Bông tai nữ Anadyomene

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.196 crt - VS

    43.075.263,00 ₫
    4.043.754  - 54.395.964  4.043.754 ₫ - 54.395.964 ₫

You’ve viewed 60 of 283 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng