Đang tải...
Tìm thấy 99 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Vòng tay nữ Reassay 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Reassay

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.57 crt - VS

    72.894.273,00 ₫
    23.080.079  - 420.919.512  23.080.079 ₫ - 420.919.512 ₫
  6. Dreamy Hues
  7. Vòng tay nữ Sastery 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Sastery

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.23 crt - VS

    73.400.027,00 ₫
    24.169.696  - 460.018.949  24.169.696 ₫ - 460.018.949 ₫
  8. Vòng tay nữ Ortie 0.26 Carat

    Vòng tay nữ Ortie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    15.135.776,00 ₫
    7.743.359  - 95.008.983  7.743.359 ₫ - 95.008.983 ₫
  9. Vòng tay nữ Heades 0.256 Carat

    Vòng tay nữ Heades

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    14.032.007,00 ₫
    5.943.367  - 82.980.733  5.943.367 ₫ - 82.980.733 ₫
  10. Vòng tay nữ Cibel 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Cibel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    19.860.187,00 ₫
    8.885.334  - 309.352.303  8.885.334 ₫ - 309.352.303 ₫
  11. Vòng tay Paperclip Fernand 0.252 Carat

    Vòng tay Paperclip Fernand

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    17.035.390,00 ₫
    8.558.449  - 52.423.901  8.558.449 ₫ - 52.423.901 ₫
  12. Vòng tay Paperclip Drostn 0.25 Carat

    Vòng tay Paperclip Drostn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    15.781.904,00 ₫
    7.600.718  - 225.408.741  7.600.718 ₫ - 225.408.741 ₫
  13. Vòng tay Otmentes 0.25 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Otmentes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.366 crt - VS

    49.998.723,00 ₫
    18.590.854  - 335.983.687  18.590.854 ₫ - 335.983.687 ₫
  14. Vòng tay nữ Gilass 0.256 Carat

    Vòng tay nữ Gilass

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    14.765.022,00 ₫
    7.539.586  - 102.084.418  7.539.586 ₫ - 102.084.418 ₫
  15. Vòng tay Edinstveno - A 0.25 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Edinstveno - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    39.160.284,00 ₫
    13.542.388  - 126.489.588  13.542.388 ₫ - 126.489.588 ₫
  16. Vòng tay nữ Miquelline 0.26 Carat

    Vòng tay nữ Miquelline

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    24.738.276,00 ₫
    11.393.435  - 157.711.509  11.393.435 ₫ - 157.711.509 ₫
  17. Vòng tay nữ Alfur 0.256 Carat

    Vòng tay nữ Alfur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    11.140.135,00 ₫
    4.287.715  - 66.424.213  4.287.715 ₫ - 66.424.213 ₫
  18. Vòng đeo ngón tay Antilia 0.256 Carat

    Vòng đeo ngón tay Antilia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    14.143.234,00 ₫
    6.007.047  - 83.617.528  6.007.047 ₫ - 83.617.528 ₫
  19. Vòng tay nữ Ukucwayiza 0.256 Carat

    Vòng tay nữ Ukucwayiza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    19.148.398,00 ₫
    8.281.092  - 112.273.048  8.281.092 ₫ - 112.273.048 ₫
  20. Vòng tay nữ Stel 0.256 Carat

    Vòng tay nữ Stel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    13.253.426,00 ₫
    5.497.614  - 78.523.205  5.497.614 ₫ - 78.523.205 ₫
  21. Vòng tay nữ Cirfiid 0.256 Carat

    Vòng tay nữ Cirfiid

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    14.699.363,00 ₫
    6.325.441  - 86.801.473  6.325.441 ₫ - 86.801.473 ₫
  22. Vòng tay nữ Baillargues 0.256 Carat

    Vòng tay nữ Baillargues

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    16.618.788,00 ₫
    8.320.715  - 112.697.578  8.320.715 ₫ - 112.697.578 ₫
  23. Vòng tay nữ Kioga 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Kioga

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    21.384.236,00 ₫
    9.529.199  - 322.385.257  9.529.199 ₫ - 322.385.257 ₫
  24. Vòng tay nữ Amboas 0.256 Carat

    Vòng tay nữ Amboas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    16.618.788,00 ₫
    8.320.715  - 112.697.578  8.320.715 ₫ - 112.697.578 ₫
  25. Vòng tay nữ Randee 0.26 Carat

    Vòng tay nữ Randee

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    13.430.312,00 ₫
    6.616.949  - 94.442.945  6.616.949 ₫ - 94.442.945 ₫
  26. Vòng tay Lise 0.252 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Lise

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    27.752.131,00 ₫
    12.598.807  - 62.509.514  12.598.807 ₫ - 62.509.514 ₫
  27. Vòng tay nữ Vavva 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Vavva

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.476 crt - VS

    31.035.700,00 ₫
    13.335.785  - 258.355.378  13.335.785 ₫ - 258.355.378 ₫
  28. Vòng tay nữ Laroque 0.251 Carat

    Vòng tay nữ Laroque

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.251 crt - VS

    15.552.378,00 ₫
    7.987.886  - 99.593.866  7.987.886 ₫ - 99.593.866 ₫
  29. Vòng tay nữ Annexer 0.4 Carat

    Vòng tay nữ Annexer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    25.221.388,00 ₫
    11.699.944  - 171.791.633  11.699.944 ₫ - 171.791.633 ₫
  30. Vòng tay nữ Cantilenen 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Cantilenen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.17 crt - VS

    22.549.136,00 ₫
    8.994.296  - 340.356.871  8.994.296 ₫ - 340.356.871 ₫
  31. Vòng tay nữ Carreau 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Carreau

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    20.373.581,00 ₫
    8.774.958  - 324.889.969  8.774.958 ₫ - 324.889.969 ₫
  32. Vòng tay nữ Curiste 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Curiste

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.358 crt - VS

    16.910.861,00 ₫
    7.766.000  - 303.281.580  7.766.000 ₫ - 303.281.580 ₫
  33. Vòng tay nữ Anthien 1.78 Carat

    Vòng tay nữ Anthien

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.036 crt - VS

    71.933.147,00 ₫
    24.268.752  - 260.104.425  24.268.752 ₫ - 260.104.425 ₫
  34. Vòng tay nữ Appily 0.44 Carat

    Vòng tay nữ Appily

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.433 crt - VS

    89.055.424,00 ₫
    25.403.652  - 204.436.009  25.403.652 ₫ - 204.436.009 ₫
  35. Vòng tay nữ Blenda 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Blenda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    14.585.872,00 ₫
    6.663.364  - 282.861.865  6.663.364 ₫ - 282.861.865 ₫
  36. Vòng tay Fatum 0.256 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Fatum

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - VS

    32.421.355,00 ₫
    12.298.809  - 62.200.459  12.298.809 ₫ - 62.200.459 ₫
  37. Vòng đeo lòng bàn tay Rhythm 0.25 Carat

    Vòng đeo lòng bàn tay Rhythm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    23.318.378,00 ₫
    9.786.745  - 49.423.915  9.786.745 ₫ - 49.423.915 ₫
  38. Vòng tay nữ Amoureux 0.256 Carat

    Vòng tay nữ Amoureux

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    40.207.167,00 ₫
    15.627.095  - 72.660.787  15.627.095 ₫ - 72.660.787 ₫
  39. Vòng tay nữ Aurelinsu 0.14 Carat

    Vòng tay nữ Aurelinsu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    13.726.914,00 ₫
    6.969.023  - 96.424.066  6.969.023 ₫ - 96.424.066 ₫
  40. Vòng tay nữ Condledn 0.26 Carat

    Vòng tay nữ Condledn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    24.515.825,00 ₫
    11.286.455  - 53.605.782  11.286.455 ₫ - 53.605.782 ₫
  41. Vòng tay nữ Zakira 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Zakira

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.82 crt - VS

    24.398.654,00 ₫
    9.610.425  - 358.286.031  9.610.425 ₫ - 358.286.031 ₫
  42. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  43. Vòng tay nữ Alvins 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Alvins

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.746 crt - VS

    16.604.919,00 ₫
    6.948.645  - 310.427.767  6.948.645 ₫ - 310.427.767 ₫
  44. Vòng tay nữ Pilpul 0.252 Carat

    Vòng tay nữ Pilpul

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    17.813.970,00 ₫
    8.974.485  - 110.334.375  8.974.485 ₫ - 110.334.375 ₫
    Mới

  45. Vòng tay nữ Rownowaga 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Rownowaga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.207.577,00 ₫
    5.455.162  - 133.372.006  5.455.162 ₫ - 133.372.006 ₫
    Mới

You’ve viewed 99 of 99 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng