Đang tải...
Tìm thấy 99 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Rownowaga 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Rownowaga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.207.577,00 ₫
    5.455.162  - 133.372.006  5.455.162 ₫ - 133.372.006 ₫
    Mới

  2. Vòng tay nữ Pilpul 0.252 Carat

    Vòng tay nữ Pilpul

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    17.813.970,00 ₫
    8.974.485  - 110.334.375  8.974.485 ₫ - 110.334.375 ₫
    Mới

  3. Vòng tay nữ Alvins 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Alvins

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.746 crt - VS

    16.604.919,00 ₫
    6.948.645  - 310.427.767  6.948.645 ₫ - 310.427.767 ₫
  4. Vòng tay nữ Zakira 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Zakira

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.82 crt - VS

    24.398.654,00 ₫
    9.610.425  - 358.286.031  9.610.425 ₫ - 358.286.031 ₫
  5. Vòng tay nữ Condledn 0.26 Carat

    Vòng tay nữ Condledn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    24.515.825,00 ₫
    11.286.455  - 53.605.782  11.286.455 ₫ - 53.605.782 ₫
  6. Vòng tay nữ Aurelinsu 0.14 Carat

    Vòng tay nữ Aurelinsu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    13.726.914,00 ₫
    6.969.023  - 96.424.066  6.969.023 ₫ - 96.424.066 ₫
  7. Vòng tay nữ Amoureux 0.256 Carat

    Vòng tay nữ Amoureux

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    40.207.167,00 ₫
    15.627.095  - 72.660.787  15.627.095 ₫ - 72.660.787 ₫
  8. Vòng đeo lòng bàn tay Rhythm 0.25 Carat

    Vòng đeo lòng bàn tay Rhythm

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    23.318.378,00 ₫
    9.786.745  - 49.423.915  9.786.745 ₫ - 49.423.915 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay Fatum 0.256 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Fatum

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - VS

    32.421.355,00 ₫
    12.298.809  - 62.200.459  12.298.809 ₫ - 62.200.459 ₫
  11. Vòng tay nữ Leahyen 0.252 Carat

    Vòng tay nữ Leahyen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    11.807.774,00 ₫
    6.176.857  - 92.674.088  6.176.857 ₫ - 92.674.088 ₫
  12. Vòng tay nữ Blenda 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Blenda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    14.585.872,00 ₫
    6.663.364  - 282.861.865  6.663.364 ₫ - 282.861.865 ₫
  13. Vòng tay nữ Amboas 0.256 Carat

    Vòng tay nữ Amboas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    16.618.788,00 ₫
    8.320.715  - 112.697.578  8.320.715 ₫ - 112.697.578 ₫
  14. Vòng tay nữ Kioga 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Kioga

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    21.384.236,00 ₫
    9.529.199  - 322.385.257  9.529.199 ₫ - 322.385.257 ₫
  15. Vòng tay nữ Baillargues 0.256 Carat

    Vòng tay nữ Baillargues

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    16.618.788,00 ₫
    8.320.715  - 112.697.578  8.320.715 ₫ - 112.697.578 ₫
  16. Vòng tay nữ Cirfiid 0.256 Carat

    Vòng tay nữ Cirfiid

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    14.699.363,00 ₫
    6.325.441  - 86.801.473  6.325.441 ₫ - 86.801.473 ₫
  17. Vòng tay nữ Stel 0.256 Carat

    Vòng tay nữ Stel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    13.253.426,00 ₫
    5.497.614  - 78.523.205  5.497.614 ₫ - 78.523.205 ₫
  18. Vòng tay nữ Ukucwayiza 0.256 Carat

    Vòng tay nữ Ukucwayiza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    19.148.398,00 ₫
    8.281.092  - 112.273.048  8.281.092 ₫ - 112.273.048 ₫
  19. Vòng đeo ngón tay Antilia 0.256 Carat

    Vòng đeo ngón tay Antilia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    14.143.234,00 ₫
    6.007.047  - 83.617.528  6.007.047 ₫ - 83.617.528 ₫
  20. Vòng tay nữ Alfur 0.256 Carat

    Vòng tay nữ Alfur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    11.140.135,00 ₫
    4.287.715  - 66.424.213  4.287.715 ₫ - 66.424.213 ₫
  21. Vòng tay nữ Miquelline 0.26 Carat

    Vòng tay nữ Miquelline

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    24.738.276,00 ₫
    11.393.435  - 157.711.509  11.393.435 ₫ - 157.711.509 ₫
  22. Vòng tay Edinstveno - A 0.25 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Edinstveno - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    39.160.284,00 ₫
    13.542.388  - 126.489.588  13.542.388 ₫ - 126.489.588 ₫
  23. Vòng tay nữ Gilass 0.256 Carat

    Vòng tay nữ Gilass

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    14.765.022,00 ₫
    7.539.586  - 102.084.418  7.539.586 ₫ - 102.084.418 ₫
  24. Vòng tay Otmentes 0.25 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Otmentes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.366 crt - VS

    49.998.723,00 ₫
    18.590.854  - 335.983.687  18.590.854 ₫ - 335.983.687 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Vòng tay Paperclip Drostn 0.25 Carat

    Vòng tay Paperclip Drostn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    15.781.904,00 ₫
    7.600.718  - 225.408.741  7.600.718 ₫ - 225.408.741 ₫
  27. Vòng đeo tay dây Patten 0.258 Carat

    Vòng đeo tay dây GLAMIRA Patten

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    12.853.522,00 ₫
    2.232.442  - 41.829.987  2.232.442 ₫ - 41.829.987 ₫
  28. Vòng tay Paperclip Fernand 0.252 Carat

    Vòng tay Paperclip Fernand

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    17.035.390,00 ₫
    8.558.449  - 52.423.901  8.558.449 ₫ - 52.423.901 ₫
  29. Vòng tay nữ Cibel 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Cibel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    19.860.187,00 ₫
    8.885.334  - 309.352.303  8.885.334 ₫ - 309.352.303 ₫
  30. Vòng tay nữ Heades 0.256 Carat

    Vòng tay nữ Heades

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    14.032.007,00 ₫
    5.943.367  - 82.980.733  5.943.367 ₫ - 82.980.733 ₫
  31. Vòng tay nữ Ortie 0.26 Carat

    Vòng tay nữ Ortie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    15.135.776,00 ₫
    7.743.359  - 95.008.983  7.743.359 ₫ - 95.008.983 ₫
  32. Vòng tay nữ Ingrid 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Ingrid

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.75 crt - VS

    19.136.794,00 ₫
    8.063.169  - 315.012.654  8.063.169 ₫ - 315.012.654 ₫
  33. Vòng tay nữ Huddler 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Huddler

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.604 crt - VS

    17.721.422,00 ₫
    6.846.759  - 303.677.798  6.846.759 ₫ - 303.677.798 ₫
  34. Vòng tay nữ Ganimola 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Ganimola

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.625 crt - VS

    16.123.789,00 ₫
    6.948.645  - 311.757.950  6.948.645 ₫ - 311.757.950 ₫
  35. Vòng tay nữ Farle 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Farle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    19.372.547,00 ₫
    8.278.262  - 318.762.634  8.278.262 ₫ - 318.762.634 ₫
  36. Vòng tay nữ Entraintren 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Entraintren

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    19.192.831,00 ₫
    8.290.997  - 305.531.563  8.290.997 ₫ - 305.531.563 ₫
  37. Vòng tay nữ Eclac 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Eclac

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    16.263.883,00 ₫
    7.647.133  - 288.762.778  7.647.133 ₫ - 288.762.778 ₫
  38. Vòng tay nữ Bevan 0.26 Carat

    Vòng tay nữ Bevan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    17.611.047,00 ₫
    8.835.806  - 106.839.110  8.835.806 ₫ - 106.839.110 ₫
  39. Vòng tay nữ Balkh 0.252 Carat

    Vòng tay nữ Balkh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    20.022.922,00 ₫
    6.537.704  - 96.282.555  6.537.704 ₫ - 96.282.555 ₫
  40. Vòng tay nữ Wichopop 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Wichopop

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.05 crt - VS

    74.369.645,00 ₫
    24.820.637  - 447.027.314  24.820.637 ₫ - 447.027.314 ₫
  41. Vòng tay nữ Wespomen 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Wespomen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.43 crt - VS

    71.206.924,00 ₫
    23.051.777  - 419.036.879  23.051.777 ₫ - 419.036.879 ₫
  42. Vòng tay nữ Sastery 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Sastery

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.23 crt - VS

    73.400.027,00 ₫
    24.169.696  - 460.018.949  24.169.696 ₫ - 460.018.949 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Vòng tay nữ Reassay 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Reassay

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.57 crt - VS

    72.894.273,00 ₫
    23.080.079  - 420.919.512  23.080.079 ₫ - 420.919.512 ₫
  45. Vòng tay nữ Diarsia 0.256 Carat

    Vòng tay nữ Diarsia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.253 crt - VS

    78.647.173,00 ₫
    24.809.316  - 164.644.878  24.809.316 ₫ - 164.644.878 ₫
  46. Vòng tay nữ Masidia 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Masidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    16.964.067,00 ₫
    6.928.268  - 308.970.226  6.928.268 ₫ - 308.970.226 ₫
  47. Vòng tay nữ Martellil 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Martellil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    12.912.107,00 ₫
    4.945.731  - 259.088.391  4.945.731 ₫ - 259.088.391 ₫
  48. Vòng tay nữ Courroux 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Courroux

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.778 crt - VS

    26.785.059,00 ₫
    9.400.426  - 350.729.464  9.400.426 ₫ - 350.729.464 ₫
  49. Vòng tay nữ Buyons 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Buyons

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.426 crt - VS

    13.931.251,00 ₫
    6.452.799  - 281.998.657  6.452.799 ₫ - 281.998.657 ₫
  50. Vòng tay nữ Brodee 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Brodee

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.27 crt - VS

    22.155.458,00 ₫
    7.785.811  - 388.399.095  7.785.811 ₫ - 388.399.095 ₫
  51. Vòng tay nữ Bonzot 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Bonzot

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    12.222.676,00 ₫
    5.644.501  - 265.626.095  5.644.501 ₫ - 265.626.095 ₫
  52. Vòng tay nữ Bean 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Bean

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.358 crt - VS

    20.247.637,00 ₫
    8.866.938  - 322.385.258  8.866.938 ₫ - 322.385.258 ₫
  53. Vòng tay nữ Averyl 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Averyl

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.394 crt - VS

    35.130.397,00 ₫
    6.113.178  - 283.583.555  6.113.178 ₫ - 283.583.555 ₫
  54. Vòng tay nữ Albon 0.253 Carat

    Vòng tay nữ Albon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.253 crt - VS

    17.768.121,00 ₫
    8.934.863  - 112.881.537  8.934.863 ₫ - 112.881.537 ₫
  55. Vòng Tay SYLVIE Anatebs 0.252 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Anatebs

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    12.730.410,00 ₫
    5.327.804  - 84.183.555  5.327.804 ₫ - 84.183.555 ₫
  56. Vòng tay nữ Lento 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Lento

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    17.999.347,00 ₫
    8.425.431  - 119.857.917  8.425.431 ₫ - 119.857.917 ₫
  57. Vòng tay nữ Baskeson 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Baskeson

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    14.303.986,00 ₫
    6.337.328  - 289.258.061  6.337.328 ₫ - 289.258.061 ₫
  58. Vòng tay nữ Acrese 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Acrese

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    42.986.399,00 ₫
    10.805.043  - 237.014.725  10.805.043 ₫ - 237.014.725 ₫
  59. Vòng tay nữ Daces 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Daces

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.05 crt - VS

    21.923.666,00 ₫
    7.009.777  - 1.074.334.523  7.009.777 ₫ - 1.074.334.523 ₫
  60. Vòng tay nữ Iguana 0.253 Carat

    Vòng tay nữ Iguana

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.253 crt - VS

    15.024.549,00 ₫
    7.682.227  - 97.174.062  7.682.227 ₫ - 97.174.062 ₫
  61. Vòng tay nữ Gavot 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Gavot

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    12.400.978,00 ₫
    6.516.478  - 86.391.099  6.516.478 ₫ - 86.391.099 ₫
  62. Vòng tay nữ Angabe 0.258 Carat

    Vòng tay nữ Angabe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.258 crt - VS

    14.802.098,00 ₫
    7.979.962  - 110.390.984  7.979.962 ₫ - 110.390.984 ₫
  63. Vòng tay nữ Adduction 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Adduction

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    16.683.315,00 ₫
    6.276.196  - 281.574.130  6.276.196 ₫ - 281.574.130 ₫

You’ve viewed 60 of 99 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng