Đang tải...
Tìm thấy 74 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 4.5 mm 0.35 Carat

    Vòng tay nữ Fionnuala 4.5 mm

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    19.125.756,00 ₫
    8.057.508  - 335.768.595  8.057.508 ₫ - 335.768.595 ₫
  2. Vòng tay nữ Sakebomb 0.354 Carat

    Vòng tay nữ Sakebomb

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.354 crt - VS

    15.850.961,00 ₫
    5.463.653  - 106.457.038  5.463.653 ₫ - 106.457.038 ₫
  3. Vòng tay nữ Negeen 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Negeen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    25.392.614,00 ₫
    7.967.509  - 186.296.283  7.967.509 ₫ - 186.296.283 ₫
  4. Vòng tay Alexandria 0.36 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Alexandria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    34.740.399,00 ₫
    10.896.174  - 1.252.295.949  10.896.174 ₫ - 1.252.295.949 ₫
  5. Vòng tay SYLVIE Kaupapa 0.35 Carat

    Vòng tay SYLVIE Kaupapa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    77.579.347,00 ₫
    17.145.201  - 1.268.807.192  17.145.201 ₫ - 1.268.807.192 ₫
  6. Vòng đeo lòng bàn tay Cukurs 0.35 Carat

    Vòng đeo lòng bàn tay Cukurs

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    30.323.062,00 ₫
    12.160.130  - 66.065.346  12.160.130 ₫ - 66.065.346 ₫
  7. Vòng tay nữ Otillie 0.33 Carat

    Vòng tay nữ Otillie

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.33 crt - AAA

    16.751.523,00 ₫
    7.707.982  - 961.820.910  7.707.982 ₫ - 961.820.910 ₫
  8. Vòng tay Merilyn 0.36 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Merilyn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    32.290.034,00 ₫
    11.626.359  - 64.084.223  11.626.359 ₫ - 64.084.223 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay Corbeau 0.35 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Corbeau

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.518 crt - VS

    72.403.240,00 ₫
    19.808.962  - 488.430.514  19.808.962 ₫ - 488.430.514 ₫
  11. Vòng tay nữ Haircut 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Haircut

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    63.750.544,00 ₫
    5.582.520  - 1.264.479.849  5.582.520 ₫ - 1.264.479.849 ₫
  12. Vòng đeo ngón tay Parvus 0.35 Carat

    Vòng đeo ngón tay Parvus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    16.950.200,00 ₫
    5.540.067  - 85.259.025  5.540.067 ₫ - 85.259.025 ₫
  13. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Dwana - Oval 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Dwana - Oval

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    74.726.530,00 ₫
    5.888.179  - 1.290.772.179  5.888.179 ₫ - 1.290.772.179 ₫
  14. Vòng tay nữ Matia 0.35 Carat

    Vòng tay nữ Matia

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AAA

    15.920.584,00 ₫
    6.677.798  - 112.004.184  6.677.798 ₫ - 112.004.184 ₫
  15. Vòng tay nữ Yong 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Yong

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.36 crt - VS1

    36.394.637,00 ₫
    8.815.995  - 114.353.224  8.815.995 ₫ - 114.353.224 ₫
  16. Vòng tay nữ Bayge 0.35 Carat

    Vòng tay nữ Bayge

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    12.389.373,00 ₫
    6.031.668  - 97.782.549  6.031.668 ₫ - 97.782.549 ₫
  17. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Dwana - Trillion 0.35 Carat

    Vòng tay nữ Dwana - Trillion

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    13.984.176,00 ₫
    5.805.538  - 1.297.649.505  5.805.538 ₫ - 1.297.649.505 ₫
  18. Vòng tay nữ Lynne 0.35 Carat

    Vòng tay nữ Lynne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.648 crt - VS

    20.806.880,00 ₫
    8.928.636  - 1.247.945.404  8.928.636 ₫ - 1.247.945.404 ₫
  19. Vòng tay nữ Blondeur 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Blondeur

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    42.008.854,00 ₫
    7.580.340  - 136.357.835  7.580.340 ₫ - 136.357.835 ₫
  20. Vòng tay Oceano 0.36 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Oceano

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.936 crt - VS

    89.423.347,00 ₫
    16.546.336  - 140.219.333  16.546.336 ₫ - 140.219.333 ₫
  21. Vòng tay nữ Budeliere 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Budeliere

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    14.409.269,00 ₫
    6.581.855  - 1.286.328.808  6.581.855 ₫ - 1.286.328.808 ₫
  22. Vòng tay nữ Bruna 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Bruna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    12.787.580,00 ₫
    5.970.537  - 97.541.985  5.970.537 ₫ - 97.541.985 ₫
  23. Vòng tay nữ Aboard 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Aboard

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.36 crt - AAA

    11.863.527,00 ₫
    5.664.878  - 1.262.060.054  5.664.878 ₫ - 1.262.060.054 ₫
  24. Vòng tay nữ Bennetaysa 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Bennetaysa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    66.170.628,00 ₫
    5.787.141  - 1.274.541.123  5.787.141 ₫ - 1.274.541.123 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Vòng tay nữ Embrouilles 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Embrouilles

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    19.898.113,00 ₫
    9.142.881  - 127.400.338  9.142.881 ₫ - 127.400.338 ₫
  27. Vòng tay nữ Collutoire 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Collutoire

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    18.711.702,00 ₫
    9.212.219  - 120.607.911  9.212.219 ₫ - 120.607.911 ₫
  28. Vòng tay Fides 0.35 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Fides

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire Trắng

    0.606 crt - AA

    75.135.490,00 ₫
    20.943.296  - 1.298.620.257  20.943.296 ₫ - 1.298.620.257 ₫
  29. Vòng tay nữ Bothain 0.35 Carat

    Vòng tay nữ Bothain

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.615 crt - VS

    19.248.586,00 ₫
    8.954.674  - 153.395.497  8.954.674 ₫ - 153.395.497 ₫
  30. Vòng tay nữ Canara 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Canara

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.57 crt - VS

    20.962.822,00 ₫
    9.179.673  - 158.758.676  9.179.673 ₫ - 158.758.676 ₫
  31. Vòng tay nữ Cuish 0.315 Carat

    Vòng tay nữ Cuish

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.315 crt - VS

    18.105.761,00 ₫
    9.251.276  - 49.953.724  9.251.276 ₫ - 49.953.724 ₫
  32. Vòng tay nữ Cullo 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Cullo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    15.893.980,00 ₫
    7.706.566  - 52.998.992  7.706.566 ₫ - 52.998.992 ₫
  33. Vòng tay nữ Dunce 0.576 Carat

    Vòng tay nữ Dunce

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    19.292.454,00 ₫
    9.312.408  - 149.985.130  9.312.408 ₫ - 149.985.130 ₫
  34. Vòng tay Fumikora 0.36 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Fumikora

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    53.525.405,00 ₫
    19.867.830  - 100.500.653  19.867.830 ₫ - 100.500.653 ₫
  35. Vòng tay nữ Gamier 0.354 Carat

    Vòng tay nữ Gamier

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.354 crt - VS

    14.938.795,00 ₫
    7.417.322  - 120.678.665  7.417.322 ₫ - 120.678.665 ₫
  36. Vòng tay nữ Abib 0.35 Carat

    Vòng tay nữ Abib

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    15.511.622,00 ₫
    7.290.530  - 1.288.890.110  7.290.530 ₫ - 1.288.890.110 ₫
  37. Vòng tay nữ Anicalers 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Anicalers

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.114.366,00 ₫
    6.948.645  - 106.004.209  6.948.645 ₫ - 106.004.209 ₫
  38. Vòng tay nữ Bryson 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Bryson

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.878 crt - VS

    22.426.872,00 ₫
    8.866.938  - 197.036.794  8.866.938 ₫ - 197.036.794 ₫
  39. Vòng tay nữ Camelon 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Camelon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    20.936.221,00 ₫
    9.657.973  - 142.683.284  9.657.973 ₫ - 142.683.284 ₫
  40. Vòng tay nữ Grintellor 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Grintellor

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.151 crt - VS

    95.273.037,00 ₫
    27.656.472  - 203.876.767  27.656.472 ₫ - 203.876.767 ₫
  41. Vòng tay nữ Crony 0.35 Carat

    Vòng tay nữ Crony

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.975 crt - VS

    19.411.320,00 ₫
    7.682.227  - 449.983.710  7.682.227 ₫ - 449.983.710 ₫
  42. Vòng tay nữ Kolis 0.35 Carat

    Vòng tay nữ Kolis

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.343 crt - VS

    80.803.484,00 ₫
    25.433.370  - 465.612.509  25.433.370 ₫ - 465.612.509 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Vòng tay nữ Taslasip 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Taslasip

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.394 crt - VS

    72.115.128,00 ₫
    23.603.661  - 1.413.465.375  23.603.661 ₫ - 1.413.465.375 ₫
  45. Vòng tay nữ Drywesto 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Drywesto

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    18.007.272,00 ₫
    9.088.258  - 125.235.249  9.088.258 ₫ - 125.235.249 ₫
  46. Vòng tay nữ Orla 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Orla

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    17.302.841,00 ₫
    8.459.393  - 123.749.410  8.459.393 ₫ - 123.749.410 ₫
  47. Vòng tay Paperclip Wehwyld 0.36 Carat

    Vòng tay Paperclip Wehwyld

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    31.203.247,00 ₫
    12.552.393  - 81.478.480  12.552.393 ₫ - 81.478.480 ₫
  48. Vòng tay Paperclip Movectr 0.36 Carat

    Vòng tay Paperclip Movectr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    25.712.141,00 ₫
    11.589.567  - 59.461.981  11.589.567 ₫ - 59.461.981 ₫
  49. Vòng tay Paperclip Mwasity 0.352 Carat

    Vòng tay Paperclip Mwasity

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    18.942.928,00 ₫
    9.350.898  - 55.888.036  9.350.898 ₫ - 55.888.036 ₫
  50. Vòng tay nữ Clisec 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Clisec

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.59 crt - VS

    21.121.879,00 ₫
    9.216.465  - 152.956.821  9.216.465 ₫ - 152.956.821 ₫
  51. Vòng tay nữ Ponster 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Ponster

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    17.858.970,00 ₫
    8.131.093  - 127.442.787  8.131.093 ₫ - 127.442.787 ₫
  52. Vòng tay nữ Witea 0.62 Carat

    Vòng tay nữ Witea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.028 crt - VS

    19.757.452,00 ₫
    8.122.602  - 1.688.708.972  8.122.602 ₫ - 1.688.708.972 ₫
  53. Vòng tay nữ Blamont 0.66 Carat

    Vòng tay nữ Blamont

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    16.662.090,00 ₫
    7.587.699  - 113.306.064  7.587.699 ₫ - 113.306.064 ₫
  54. Vòng tay nữ Acarkic 0.35 Carat

    Vòng tay nữ Acarkic

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    16.164.544,00 ₫
    7.437.700  - 137.900.283  7.437.700 ₫ - 137.900.283 ₫
  55. Vòng tay nữ Airei 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Airei

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    18.629.909,00 ₫
    8.835.806  - 131.942.764  8.835.806 ₫ - 131.942.764 ₫
  56. Vòng tay nữ Amundi 0.35 Carat

    Vòng tay nữ Amundi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    18.580.948,00 ₫
    9.172.597  - 115.683.409  9.172.597 ₫ - 115.683.409 ₫
  57. Vòng tay Contextualize 0.36 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Contextualize

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    46.162.987,00 ₫
    16.335.771  - 73.488.329  16.335.771 ₫ - 73.488.329 ₫
  58. Vòng tay nữ Atolc 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Atolc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.373.892,00 ₫
    7.091.286  - 106.980.617  7.091.286 ₫ - 106.980.617 ₫
  59. Vòng tay nữ Shora 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Shora

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    10.369.761,00 ₫
    5.162.239  - 82.188.284  5.162.239 ₫ - 82.188.284 ₫
  60. Vòng tay Mischiu 0.36 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Mischiu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - VS

    33.513.518,00 ₫
    12.124.470  - 71.218.528  12.124.470 ₫ - 71.218.528 ₫
  61. Vòng tay nữ Jazmin 0.352 Carat

    Vòng tay nữ Jazmin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.232 crt - VS

    53.309.745,00 ₫
    23.951.772  - 389.686.824  23.951.772 ₫ - 389.686.824 ₫
  62. Vòng tay nữ Christine 0.35 Carat

    Vòng tay nữ Christine

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    14.576.816,00 ₫
    7.535.341  - 105.070.255  7.535.341 ₫ - 105.070.255 ₫
  63. Vòng tay nữ Byrum 0.354 Carat

    Vòng tay nữ Byrum

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.354 crt - VS

    43.338.472,00 ₫
    17.269.729  - 78.107.175  17.269.729 ₫ - 78.107.175 ₫

You’ve viewed 60 of 74 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng