Đang tải...
Tìm thấy 74 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Alogiced 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Alogiced

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    20.569.430,00 ₫
    9.363.634  - 146.815.340  9.363.634 ₫ - 146.815.340 ₫
  2. Vòng tay Caruamore 0.36 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Caruamore

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    50.187.779,00 ₫
    17.675.010  - 98.653.115  17.675.010 ₫ - 98.653.115 ₫
  3. Vòng tay nữ Engina 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Engina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.448.044,00 ₫
    7.132.041  - 118.442.831  7.132.041 ₫ - 118.442.831 ₫
  4. Vòng tay Mischiu 0.36 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Mischiu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - VS

    33.513.518,00 ₫
    12.124.470  - 71.218.528  12.124.470 ₫ - 71.218.528 ₫
  5. Vòng đeo lòng bàn tay Cukurs 0.35 Carat

    Vòng đeo lòng bàn tay Cukurs

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    30.323.062,00 ₫
    12.160.130  - 66.065.346  12.160.130 ₫ - 66.065.346 ₫
  6. Vòng tay nữ Lorie 0.35 Carat

    Vòng tay nữ Lorie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    35.524.358,00 ₫
    14.581.062  - 75.543.037  14.581.062 ₫ - 75.543.037 ₫
  7. Vòng tay nữ Hilloed 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Hilloed

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    19.374.246,00 ₫
    8.756.562  - 130.669.189  8.756.562 ₫ - 130.669.189 ₫
  8. Vòng tay nữ Shora 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Shora

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    10.369.761,00 ₫
    5.162.239  - 82.188.284  5.162.239 ₫ - 82.188.284 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Atolc 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Atolc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.373.892,00 ₫
    7.091.286  - 106.980.617  7.091.286 ₫ - 106.980.617 ₫
  11. Vòng tay Contextualize 0.36 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Contextualize

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    46.162.987,00 ₫
    16.335.771  - 73.488.329  16.335.771 ₫ - 73.488.329 ₫
  12. Vòng tay nữ Amundi 0.35 Carat

    Vòng tay nữ Amundi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    18.580.948,00 ₫
    9.172.597  - 115.683.409  9.172.597 ₫ - 115.683.409 ₫
  13. Vòng tay nữ Airei 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Airei

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    18.629.909,00 ₫
    8.835.806  - 131.942.764  8.835.806 ₫ - 131.942.764 ₫
  14. Vòng tay nữ Acarkic 0.35 Carat

    Vòng tay nữ Acarkic

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    16.164.544,00 ₫
    7.437.700  - 137.900.283  7.437.700 ₫ - 137.900.283 ₫
  15. Vòng tay nữ Blamont 0.66 Carat

    Vòng tay nữ Blamont

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    16.662.090,00 ₫
    7.587.699  - 113.306.064  7.587.699 ₫ - 113.306.064 ₫
  16. Vòng tay nữ Otillie 0.33 Carat

    Vòng tay nữ Otillie

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.33 crt - AAA

    16.751.523,00 ₫
    7.707.982  - 961.820.910  7.707.982 ₫ - 961.820.910 ₫
  17. Vòng tay nữ Witea 0.62 Carat

    Vòng tay nữ Witea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.028 crt - VS

    19.757.452,00 ₫
    8.122.602  - 1.688.708.972  8.122.602 ₫ - 1.688.708.972 ₫
  18. Vòng tay nữ Budeliere 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Budeliere

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    14.409.269,00 ₫
    6.581.855  - 1.286.328.808  6.581.855 ₫ - 1.286.328.808 ₫
  19. Vòng tay nữ Ponster 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Ponster

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    17.858.970,00 ₫
    8.131.093  - 127.442.787  8.131.093 ₫ - 127.442.787 ₫
  20. Vòng tay nữ Clisec 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Clisec

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.59 crt - VS

    21.121.879,00 ₫
    9.216.465  - 152.956.821  9.216.465 ₫ - 152.956.821 ₫
  21. Vòng tay Paperclip Mwasity 0.352 Carat

    Vòng tay Paperclip Mwasity

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    18.942.928,00 ₫
    9.350.898  - 55.888.036  9.350.898 ₫ - 55.888.036 ₫
  22. Vòng tay Paperclip Movectr 0.36 Carat

    Vòng tay Paperclip Movectr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    25.712.141,00 ₫
    11.589.567  - 59.461.981  11.589.567 ₫ - 59.461.981 ₫
  23. Vòng tay Paperclip Wehwyld 0.36 Carat

    Vòng tay Paperclip Wehwyld

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    31.203.247,00 ₫
    12.552.393  - 81.478.480  12.552.393 ₫ - 81.478.480 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Fionnuala 4.5 mm 0.35 Carat

    Vòng tay nữ Fionnuala 4.5 mm

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    19.125.756,00 ₫
    8.057.508  - 335.768.595  8.057.508 ₫ - 335.768.595 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Vòng tay nữ Orla 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Orla

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    17.302.841,00 ₫
    8.459.393  - 123.749.410  8.459.393 ₫ - 123.749.410 ₫
  27. Vòng tay nữ Drywesto 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Drywesto

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    18.007.272,00 ₫
    9.088.258  - 125.235.249  9.088.258 ₫ - 125.235.249 ₫
  28. Vòng đeo ngón tay Parvus 0.35 Carat

    Vòng đeo ngón tay Parvus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.386 crt - VS

    16.950.200,00 ₫
    5.540.067  - 85.259.025  5.540.067 ₫ - 85.259.025 ₫
  29. Vòng tay nữ Haircut 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Haircut

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    63.750.544,00 ₫
    5.582.520  - 1.264.479.849  5.582.520 ₫ - 1.264.479.849 ₫
  30. Vòng tay nữ Crony 0.35 Carat

    Vòng tay nữ Crony

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.975 crt - VS

    19.411.320,00 ₫
    7.682.227  - 449.983.710  7.682.227 ₫ - 449.983.710 ₫
  31. Vòng tay nữ Bennetaysa 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Bennetaysa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    66.170.628,00 ₫
    5.787.141  - 1.274.541.123  5.787.141 ₫ - 1.274.541.123 ₫
  32. Vòng tay nữ Taslasip 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Taslasip

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.394 crt - VS

    72.115.128,00 ₫
    23.603.661  - 1.413.465.375  23.603.661 ₫ - 1.413.465.375 ₫
  33. Vòng tay nữ Kolis 0.35 Carat

    Vòng tay nữ Kolis

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.343 crt - VS

    80.803.484,00 ₫
    25.433.370  - 465.612.509  25.433.370 ₫ - 465.612.509 ₫
  34. Vòng tay nữ Grintellor 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Grintellor

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.151 crt - VS

    95.273.037,00 ₫
    27.656.472  - 203.876.767  27.656.472 ₫ - 203.876.767 ₫
  35. Vòng tay nữ Camelon 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Camelon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    20.936.221,00 ₫
    9.657.973  - 142.683.284  9.657.973 ₫ - 142.683.284 ₫
  36. Vòng tay nữ Bryson 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Bryson

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.878 crt - VS

    22.426.872,00 ₫
    8.866.938  - 197.036.794  8.866.938 ₫ - 197.036.794 ₫
  37. Vòng tay nữ Bruna 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Bruna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    12.787.580,00 ₫
    5.970.537  - 97.541.985  5.970.537 ₫ - 97.541.985 ₫
  38. Vòng tay nữ Anicalers 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Anicalers

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    14.114.366,00 ₫
    6.948.645  - 106.004.209  6.948.645 ₫ - 106.004.209 ₫
  39. Vòng tay nữ Abib 0.35 Carat

    Vòng tay nữ Abib

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    15.511.622,00 ₫
    7.290.530  - 1.288.890.110  7.290.530 ₫ - 1.288.890.110 ₫
  40. Vòng tay SYLVIE Kaupapa 0.35 Carat

    Vòng tay SYLVIE Kaupapa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    77.579.347,00 ₫
    17.145.201  - 1.268.807.192  17.145.201 ₫ - 1.268.807.192 ₫
  41. Vòng tay nữ Cuish 0.315 Carat

    Vòng tay nữ Cuish

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.315 crt - VS

    18.105.761,00 ₫
    9.251.276  - 49.953.724  9.251.276 ₫ - 49.953.724 ₫
  42. Vòng tay nữ Gamier 0.354 Carat

    Vòng tay nữ Gamier

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.354 crt - VS

    14.938.795,00 ₫
    7.417.322  - 120.678.665  7.417.322 ₫ - 120.678.665 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Vòng tay Fumikora 0.36 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Fumikora

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    53.525.405,00 ₫
    19.867.830  - 100.500.653  19.867.830 ₫ - 100.500.653 ₫
  45. Vòng tay nữ Aboard 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Aboard

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.36 crt - AAA

    11.863.527,00 ₫
    5.664.878  - 1.262.060.054  5.664.878 ₫ - 1.262.060.054 ₫
  46. Vòng tay nữ Dunce 0.576 Carat

    Vòng tay nữ Dunce

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    19.292.454,00 ₫
    9.312.408  - 149.985.130  9.312.408 ₫ - 149.985.130 ₫
  47. Vòng tay nữ Cullo 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Cullo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    15.893.980,00 ₫
    7.706.566  - 52.998.992  7.706.566 ₫ - 52.998.992 ₫
  48. Vòng tay nữ Canara 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Canara

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.57 crt - VS

    20.962.822,00 ₫
    9.179.673  - 158.758.676  9.179.673 ₫ - 158.758.676 ₫
  49. Vòng tay nữ Bothain 0.35 Carat

    Vòng tay nữ Bothain

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.615 crt - VS

    19.248.586,00 ₫
    8.954.674  - 153.395.497  8.954.674 ₫ - 153.395.497 ₫
  50. Vòng tay nữ Bayge 0.35 Carat

    Vòng tay nữ Bayge

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    12.389.373,00 ₫
    6.031.668  - 97.782.549  6.031.668 ₫ - 97.782.549 ₫
  51. Vòng tay nữ Aptonty 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Aptonty

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.18 crt - VS

    62.537.531,00 ₫
    22.032.914  - 180.291.218  22.032.914 ₫ - 180.291.218 ₫
  52. Vòng tay Oceano 0.36 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Oceano

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.936 crt - VS

    89.423.347,00 ₫
    16.546.336  - 140.219.333  16.546.336 ₫ - 140.219.333 ₫
  53. Vòng tay Fides 0.35 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Fides

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire Trắng

    0.606 crt - AA

    75.135.490,00 ₫
    20.943.296  - 1.298.620.257  20.943.296 ₫ - 1.298.620.257 ₫
  54. Vòng đeo ngón tay Tears 0.35 Carat

    Vòng đeo ngón tay Tears

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.275 crt - VS

    21.083.671,00 ₫
    8.476.940  - 1.342.833.256  8.476.940 ₫ - 1.342.833.256 ₫
  55. Vòng tay Rainlove 0.35 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Rainlove

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.976 crt - VS

    47.507.320,00 ₫
    17.071.617  - 1.307.671.159  17.071.617 ₫ - 1.307.671.159 ₫
  56. Vòng tay nữ Lovebow 0.35 Carat

    Vòng tay nữ Lovebow

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski

    1.105 crt - AA

    53.637.480,00 ₫
    14.581.062  - 1.303.244.764  14.581.062 ₫ - 1.303.244.764 ₫
  57. Vòng tay Corbeau 0.35 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Corbeau

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.518 crt - VS

    72.403.240,00 ₫
    19.808.962  - 488.430.514  19.808.962 ₫ - 488.430.514 ₫
  58. Vòng tay nữ Collutoire 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Collutoire

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    18.711.702,00 ₫
    9.212.219  - 120.607.911  9.212.219 ₫ - 120.607.911 ₫
  59. Vòng tay nữ Embrouilles 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Embrouilles

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    19.898.113,00 ₫
    9.142.881  - 127.400.338  9.142.881 ₫ - 127.400.338 ₫
  60. Vòng tay nữ Klippel 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Klippel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    15.856.055,00 ₫
    7.429.209  - 1.221.730.058  7.429.209 ₫ - 1.221.730.058 ₫
  61. Vòng tay nữ Chyle 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Chyle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.999 crt - VS

    20.607.635,00 ₫
    8.028.640  - 1.314.305.087  8.028.640 ₫ - 1.314.305.087 ₫
  62. Vòng tay nữ Boucher 0.35 Carat

    Vòng tay nữ Boucher

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    12.063.620,00 ₫
    5.603.746  - 1.269.149.637  5.603.746 ₫ - 1.269.149.637 ₫
  63. Vòng tay nữ Blondeur 0.36 Carat

    Vòng tay nữ Blondeur

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    42.008.854,00 ₫
    7.580.340  - 136.357.835  7.580.340 ₫ - 136.357.835 ₫

You’ve viewed 60 of 74 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng