Đang tải...
Tìm thấy 511 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Vòng tay nữ Marianne 0.66 Carat

    Vòng tay nữ Marianne

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.86 crt - AA

    18.139.441,00 ₫
    6.002.801  - 1.827.062.094  6.002.801 ₫ - 1.827.062.094 ₫
  6. Dreamy Hues
  7. Vòng tay Torie 0.57 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Torie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    56.312.278,00 ₫
    19.375.379  - 108.456.842  19.375.379 ₫ - 108.456.842 ₫
  8. Vòng tay nữ Krisette 0.84 Carat

    Vòng tay nữ Krisette

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.886 crt - AAA

    30.026.459,00 ₫
    10.559.383  - 171.062.584  10.559.383 ₫ - 171.062.584 ₫
  9. Vòng tay nữ Quianna 0.64 Carat

    Vòng tay nữ Quianna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    30.562.212,00 ₫
    12.247.583  - 181.343.477  12.247.583 ₫ - 181.343.477 ₫
  10. Vòng tay Tommye 0.715 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Tommye

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.715 crt - VS

    73.217.199,00 ₫
    23.548.190  - 127.553.734  23.548.190 ₫ - 127.553.734 ₫
  11. Vòng tay nữ Bliths 0.9 Carat

    Vòng tay nữ Bliths

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.8 crt - VS

    82.167.910,00 ₫
    17.592.369  - 212.344.652  17.592.369 ₫ - 212.344.652 ₫
  12. Vòng tay nữ Genia 0.65 Carat

    Vòng tay nữ Genia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.65 crt - AAA

    35.907.847,00 ₫
    14.398.516  - 1.379.795.346  14.398.516 ₫ - 1.379.795.346 ₫
  13. Vòng tay nữ Zuzen 0.75 Carat

    Vòng tay nữ Zuzen

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.75 crt - AAA

    19.433.679,00 ₫
    8.940.523  - 173.206.719  8.940.523 ₫ - 173.206.719 ₫
  14. Kiểu Đá
    Vòng tay nữ Jayla - Emerald 0.62 Carat

    Vòng tay nữ Jayla - Emerald

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.716 crt - VS

    46.289.779,00 ₫
    13.890.499  - 1.743.246.448  13.890.499 ₫ - 1.743.246.448 ₫
  15. Vòng tay Kinslee 0.93 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Kinslee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.122 crt - VS

    177.368.779,00 ₫
    14.727.665  - 2.567.018.774  14.727.665 ₫ - 2.567.018.774 ₫
  16. Vòng tay Melodie 0.56 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Melodie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    55.962.186,00 ₫
    16.644.826  - 98.055.383  16.644.826 ₫ - 98.055.383 ₫
  17. Vòng tay nữ Robby 0.528 Carat

    Vòng tay nữ Robby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.573 crt - VS

    26.479.401,00 ₫
    6.557.516  - 109.598.535  6.557.516 ₫ - 109.598.535 ₫
  18. Vòng tay Eyodwa - A 0.52 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Eyodwa - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    43.406.397,00 ₫
    13.726.350  - 96.146.713  13.726.350 ₫ - 96.146.713 ₫
  19. Vòng tay Oiselier 0.972 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Oiselier

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.972 crt - VS

    62.641.399,00 ₫
    14.485.968  - 86.593.172  14.485.968 ₫ - 86.593.172 ₫
  20. Vòng tay Sutton 0.552 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Sutton

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    25.436.199,00 ₫
    12.382.016  - 65.660.065  12.382.016 ₫ - 65.660.065 ₫
  21. Vòng tay nữ Alaya 0.56 Carat

    Vòng tay nữ Alaya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.84 crt - VS

    31.183.434,00 ₫
    9.159.578  - 170.121.828  9.159.578 ₫ - 170.121.828 ₫
  22. Vòng tay nữ Bitterman 0.545 Carat

    Vòng tay nữ Bitterman

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.545 crt - VS1

    47.263.077,00 ₫
    8.214.583  - 115.060.773  8.214.583 ₫ - 115.060.773 ₫
  23. Vòng tay Pagpalain 0.776 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Pagpalain

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.776 crt - VS

    60.921.502,00 ₫
    19.061.230  - 100.774.614  19.061.230 ₫ - 100.774.614 ₫
  24. Vòng tay nữ Arlin 0.54 Carat

    Vòng tay nữ Arlin

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    21.404.330,00 ₫
    5.497.614  - 101.843.849  5.497.614 ₫ - 101.843.849 ₫
  25. Vòng tay nữ Zuseree 0.85 Carat

    Vòng tay nữ Zuseree

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.06 crt - VS

    17.684.914,00 ₫
    5.879.688  - 205.003.740  5.879.688 ₫ - 205.003.740 ₫
  26. Vòng tay Dawl 0.78 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Dawl

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.862 crt - VS

    71.768.432,00 ₫
    18.297.083  - 141.273.291  18.297.083 ₫ - 141.273.291 ₫
  27. Vòng tay Paperclip Kirstiyen 0.54 Carat

    Vòng tay Paperclip Kirstiyen

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.54 crt - AAA

    19.694.623,00 ₫
    8.875.429  - 72.749.088  8.875.429 ₫ - 72.749.088 ₫
  28. Vòng tay nữ Perdita 0.87 Carat

    Vòng tay nữ Perdita

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.87 crt - VS

    50.911.172,00 ₫
    20.239.149  - 137.476.328  20.239.149 ₫ - 137.476.328 ₫
  29. Vòng Tay SYLVIE Kiera 0.96 Carat

    Vòng Tay SYLVIE Kiera

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.46 crt - VS

    116.075.107,00 ₫
    27.084.777  - 1.725.689.177  27.084.777 ₫ - 1.725.689.177 ₫
  30. Vòng tay nữ Carlisa 0.768 Carat

    Vòng tay nữ Carlisa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    59.877.733,00 ₫
    19.225.946  - 72.600.786  19.225.946 ₫ - 72.600.786 ₫
  31. Vòng tay nữ Fernande 0.63 Carat

    Vòng tay nữ Fernande

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.63 crt - AAA

    37.994.253,00 ₫
    17.767.557  - 105.512.328  17.767.557 ₫ - 105.512.328 ₫
  32. Vòng tay Rhoda 0.92 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Rhoda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.92 crt - VS

    64.826.295,00 ₫
    16.388.978  - 124.636.388  16.388.978 ₫ - 124.636.388 ₫
  33. Vòng tay Camanilai 0.944 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Camanilai

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.944 crt - VS

    71.394.849,00 ₫
    18.734.628  - 150.239.287  18.734.628 ₫ - 150.239.287 ₫
  34. Vòng tay nữ Brenela 0.84 Carat

    Vòng tay nữ Brenela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.344 crt - VS

    70.650.230,00 ₫
    15.949.735  - 160.887.538  15.949.735 ₫ - 160.887.538 ₫
  35. Vòng tay nữ Charlesetta 0.63 Carat

    Vòng tay nữ Charlesetta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.63 crt - VS

    20.297.449,00 ₫
    9.469.765  - 164.376.573  9.469.765 ₫ - 164.376.573 ₫
  36. Vòng tay Ina 0.65 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Ina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.135 crt - VS

    36.183.222,00 ₫
    14.635.402  - 1.415.146.500  14.635.402 ₫ - 1.415.146.500 ₫
  37. Vòng tay nữ Impugn 0.6 Carat

    Vòng tay nữ Impugn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.87 crt - VS

    72.671.823,00 ₫
    11.490.511  - 95.971.241  11.490.511 ₫ - 95.971.241 ₫
  38. Vòng tay nữ Elli 0.594 Carat

    Vòng tay nữ Elli

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.594 crt - VS

    20.044.714,00 ₫
    8.334.865  - 77.829.818  8.334.865 ₫ - 77.829.818 ₫
  39. Vòng tay nữ Fernanda 0.74 Carat

    Vòng tay nữ Fernanda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAA

    32.446.543,00 ₫
    14.399.931  - 106.618.361  14.399.931 ₫ - 106.618.361 ₫
  40. Vòng tay nữ Aneling 0.52 Carat

    Vòng tay nữ Aneling

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.52 crt - AAA

    21.674.895,00 ₫
    9.841.934  - 74.478.890  9.841.934 ₫ - 74.478.890 ₫
  41. Vòng tay nữ Swiet 0.56 Carat

    Vòng tay nữ Swiet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.56 crt - VS

    18.377.741,00 ₫
    6.049.499  - 117.890.946  6.049.499 ₫ - 117.890.946 ₫
  42. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  43. Vòng tay nữ Vostorg 0.69 Carat

    Vòng tay nữ Vostorg

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.026 crt - AAA

    45.491.953,00 ₫
    13.772.764  - 123.889.222  13.772.764 ₫ - 123.889.222 ₫
  44. Vòng tay nữ Aronia 0.88 Carat

    Vòng tay nữ Aronia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.88 crt - AAA

    23.197.812,00 ₫
    8.940.523  - 150.876.636  8.940.523 ₫ - 150.876.636 ₫
  45. Vòng tay Anemone 0.96 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Anemone

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.984 crt - VS

    128.681.274,00 ₫
    24.860.259  - 286.893.731  24.860.259 ₫ - 286.893.731 ₫
  46. Vòng tay nữ Marlen 0.58 Carat

    Vòng tay nữ Marlen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    27.279.491,00 ₫
    11.003.721  - 205.470.717  11.003.721 ₫ - 205.470.717 ₫
  47. Vòng tay nữ Janetta 0.84 Carat

    Vòng tay nữ Janetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.475 crt - VS

    27.643.169,00 ₫
    10.229.951  - 261.550.639  10.229.951 ₫ - 261.550.639 ₫
  48. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Umbrete 1 Carat

    Vòng tay nữ Umbrete

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    19.301.794,00 ₫
    4.301.866  - 65.009.121  4.301.866 ₫ - 65.009.121 ₫
  49. Vòng tay Olkandes 0.27 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Olkandes

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.87 crt - AAA

    45.125.727,00 ₫
    16.115.017  - 106.391.947  16.115.017 ₫ - 106.391.947 ₫
  50. Vòng tay nữ Giuliana 0.88 Carat

    Vòng tay nữ Giuliana

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.88 crt - AAA

    35.183.039,00 ₫
    14.381.818  - 1.599.655.813  14.381.818 ₫ - 1.599.655.813 ₫
  51. Vòng tay nữ Tawanna 0.61 Carat

    Vòng tay nữ Tawanna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.82 crt - VS

    20.793.295,00 ₫
    8.646.184  - 147.480.426  8.646.184 ₫ - 147.480.426 ₫
  52. Vòng tay Shane 0.525 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Shane

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.525 crt - VS

    35.926.526,00 ₫
    17.532.369  - 89.953.156  17.532.369 ₫ - 89.953.156 ₫
  53. Vòng tay nữ Gerda 0.84 Carat

    Vòng tay nữ Gerda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.965 crt - VS

    27.089.020,00 ₫
    6.817.891  - 166.541.657  6.817.891 ₫ - 166.541.657 ₫
  54. Vòng tay nữ Groid 0.56 Carat

    Vòng tay nữ Groid

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.56 crt - AAA

    23.999.035,00 ₫
    10.466.270  - 175.315.200  10.466.270 ₫ - 175.315.200 ₫
  55. Vòng tay Casillag 0.75 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Casillag

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    4.226 crt - AA

    197.280.195,00 ₫
    30.565.892  - 899.814.601  30.565.892 ₫ - 899.814.601 ₫
  56. Vòng tay nữ Carolin 0.64 Carat

    Vòng tay nữ Carolin

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.64 crt - AAA

    22.589.042,00 ₫
    11.193.343  - 175.060.489  11.193.343 ₫ - 175.060.489 ₫
  57. Vòng tay nữ Ayesha 0.595 Carat

    Vòng tay nữ Ayesha

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.595 crt - VS1

    72.020.884,00 ₫
    19.103.682  - 289.314.660  19.103.682 ₫ - 289.314.660 ₫
  58. Vòng tay nữ Moss 0.53 Carat

    Vòng tay nữ Moss

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.77 crt - VS

    29.472.877,00 ₫
    9.161.276  - 153.678.510  9.161.276 ₫ - 153.678.510 ₫
  59. Vòng tay nữ Marjan 0.707 Carat

    Vòng tay nữ Marjan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.707 crt - VS

    28.085.243,00 ₫
    9.882.972  - 123.890.921  9.882.972 ₫ - 123.890.921 ₫
  60. Vòng tay nữ Camreen 0.62 Carat

    Vòng tay nữ Camreen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.86 crt - VS

    107.362.697,00 ₫
    19.018.777  - 240.932.818  19.018.777 ₫ - 240.932.818 ₫
  61. Vòng tay nữ Burnidine 0.64 Carat

    Vòng tay nữ Burnidine

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    1.28 crt - VS

    68.879.388,00 ₫
    13.952.763  - 144.791.765  13.952.763 ₫ - 144.791.765 ₫
  62. Vòng tay nữ Marjorie 0.86 Carat

    Vòng tay nữ Marjorie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.97 crt - VS

    63.751.110,00 ₫
    19.389.530  - 1.177.318.946  19.389.530 ₫ - 1.177.318.946 ₫
  63. Vòng tay nữ Sauvage 0.6 Carat

    Vòng tay nữ Sauvage

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite

    0.6 crt - AAA

    13.589.651,00 ₫
    6.255.819  - 422.191.394  6.255.819 ₫ - 422.191.394 ₫
  64. Vòng tay Hainaut 0.6 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Hainaut

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    61.436.311,00 ₫
    16.129.734  - 108.932.312  16.129.734 ₫ - 108.932.312 ₫
  65. Vòng tay Jerrod 0.69 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Jerrod

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.69 crt - VS

    59.501.037,00 ₫
    19.665.189  - 119.560.186  19.665.189 ₫ - 119.560.186 ₫
  66. Vòng tay Gerbera 0.525 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Gerbera

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.525 crt - AAA

    46.841.096,00 ₫
    24.288.563  - 84.672.049  24.288.563 ₫ - 84.672.049 ₫

You’ve viewed 120 of 511 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng