Đang tải...
Tìm thấy 171 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Vòng tay nữ Jonathan 1.152 Carat

    Vòng tay nữ Jonathan

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    1.152 crt - AAA

    84.117.903,00 ₫
    35.286.625  - 547.044.576  35.286.625 ₫ - 547.044.576 ₫
  6. Dreamy Hues
  7. Vòng tay nữ Malheur 0.96 Carat

    Vòng tay nữ Malheur

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    15.379.737,00 ₫
    5.746.387  - 1.561.832.218  5.746.387 ₫ - 1.561.832.218 ₫
  8. Vòng tay nữ Actingulta 1.164 Carat

    Vòng tay nữ Actingulta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.164 crt - VS

    59.774.432,00 ₫
    20.999.900  - 143.711.770  20.999.900 ₫ - 143.711.770 ₫
  9. Vòng tay nữ Collen 0.985 Carat

    Vòng tay nữ Collen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.985 crt - VS

    39.129.152,00 ₫
    16.081.055  - 262.116.675  16.081.055 ₫ - 262.116.675 ₫
  10. Vòng tay nữ Agay 1.08 Carat

    Vòng tay nữ Agay

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.08 crt - VS

    23.768.376,00 ₫
    9.602.784  - 211.668.801  9.602.784 ₫ - 211.668.801 ₫
  11. Vòng tay nữ Burin 0.9 Carat

    Vòng tay nữ Burin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.935 crt - VS

    19.132.831,00 ₫
    6.378.082  - 955.820.937  6.378.082 ₫ - 955.820.937 ₫
  12. Vòng tay nữ Canaliculen 0.99 Carat

    Vòng tay nữ Canaliculen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.566 crt - VS

    24.899.597,00 ₫
    9.363.634  - 208.569.764  9.363.634 ₫ - 208.569.764 ₫
  13. Vòng tay nữ Clerca 1.032 Carat

    Vòng tay nữ Clerca

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.032 crt - VS

    27.277.794,00 ₫
    11.442.398  - 243.989.408  11.442.398 ₫ - 243.989.408 ₫
  14. Vòng tay Isorropia 1.1 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Isorropia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.193 crt - VS

    138.216.134,00 ₫
    18.925.947  - 179.273.487  18.925.947 ₫ - 179.273.487 ₫
  15. Vòng tay Funksound 3.688 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Funksound

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    4.843 crt - AAA

    99.684.997,00 ₫
    22.987.815  - 361.529.982  22.987.815 ₫ - 361.529.982 ₫
  16. Vòng tay nữ Acetylenogen 0.88 Carat

    Vòng tay nữ Acetylenogen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.65 crt - VS

    27.297.886,00 ₫
    10.038.348  - 141.844.985  10.038.348 ₫ - 141.844.985 ₫
  17. Vòng tay nữ Alimoon 0.945 Carat

    Vòng tay nữ Alimoon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.945 crt - VS

    49.183.350,00 ₫
    19.367.454  - 339.621.025  19.367.454 ₫ - 339.621.025 ₫
  18. Vòng tay nữ Avirgar 1.2 Carat

    Vòng tay nữ Avirgar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    24.800.824,00 ₫
    7.910.339  - 241.555.453  7.910.339 ₫ - 241.555.453 ₫
  19. Vòng tay nữ Bely 1.14 Carat

    Vòng tay nữ Bely

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    38.408.307,00 ₫
    14.422.572  - 299.630.648  14.422.572 ₫ - 299.630.648 ₫
  20. Vòng tay nữ Beskese 1.064 Carat

    Vòng tay nữ Beskese

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.064 crt - VS

    34.871.437,00 ₫
    15.140.022  - 272.560.025  15.140.022 ₫ - 272.560.025 ₫
  21. Vòng tay nữ Catalanas 0.93 Carat

    Vòng tay nữ Catalanas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.038 crt - VS

    26.269.967,00 ₫
    9.366.747  - 87.824.864  9.366.747 ₫ - 87.824.864 ₫
  22. Vòng tay nữ Chania 0.93 Carat

    Vòng tay nữ Chania

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.038 crt - VS

    27.308.076,00 ₫
    9.810.519  - 89.219.574  9.810.519 ₫ - 89.219.574 ₫
  23. Vòng tay nữ Coneflower 1.14 Carat

    Vòng tay nữ Coneflower

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.588 crt - VS

    45.497.047,00 ₫
    16.593.883  - 206.170.342  16.593.883 ₫ - 206.170.342 ₫
  24. Vòng tay nữ Izbel 1.188 Carat

    Vòng tay nữ Izbel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.188 crt - VS

    58.552.080,00 ₫
    19.494.247  - 430.681.920  19.494.247 ₫ - 430.681.920 ₫
  25. Vòng tay nữ Jesuit 1.1 Carat

    Vòng tay nữ Jesuit

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.205 crt - VS

    20.211.129,00 ₫
    8.380.148  - 152.249.274  8.380.148 ₫ - 152.249.274 ₫
  26. Vòng tay nữ Kiyas 1.2 Carat

    Vòng tay nữ Kiyas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.395 crt - VS

    22.919.040,00 ₫
    8.934.863  - 186.154.774  8.934.863 ₫ - 186.154.774 ₫
  27. Vòng tay nữ Andelaroche 0.93 Carat

    Vòng tay nữ Andelaroche

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.49 crt - VS

    21.759.233,00 ₫
    7.785.811  - 2.623.388.502  7.785.811 ₫ - 2.623.388.502 ₫
  28. Vòng tay nữ Borre 0.9 Carat

    Vòng tay nữ Borre

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.165 crt - VS

    24.832.521,00 ₫
    8.866.938  - 209.121.644  8.866.938 ₫ - 209.121.644 ₫
  29. Vòng tay nữ Metho 1.053 Carat

    Vòng tay nữ Metho

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.053 crt - VS

    90.279.476,00 ₫
    26.252.705  - 170.105.984  26.252.705 ₫ - 170.105.984 ₫
  30. Vòng tay nữ Perfecton 1.12 Carat

    Vòng tay nữ Perfecton

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.12 crt - VS

    66.723.078,00 ₫
    21.345.181  - 178.577.265  21.345.181 ₫ - 178.577.265 ₫
  31. Vòng tay nữ Poelna 1.06 Carat

    Vòng tay nữ Poelna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.06 crt - VS

    58.348.873,00 ₫
    20.617.826  - 137.442.366  20.617.826 ₫ - 137.442.366 ₫
  32. Vòng tay nữ Poelnas 1.1 Carat

    Vòng tay nữ Poelnas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.1 crt - VS

    58.852.361,00 ₫
    20.745.184  - 141.966.118  20.745.184 ₫ - 141.966.118 ₫
  33. Vòng tay nữ Poertic 0.98 Carat

    Vòng tay nữ Poertic

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.98 crt - VS

    57.778.026,00 ₫
    20.518.770  - 155.433.224  20.518.770 ₫ - 155.433.224 ₫
  34. Vòng tay nữ Schumatiz 1.048 Carat

    Vòng tay nữ Schumatiz

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.048 crt - VS

    66.588.362,00 ₫
    21.396.124  - 149.484.195  21.396.124 ₫ - 149.484.195 ₫
  35. Vòng tay nữ Stonemason 1.153 Carat

    Vòng tay nữ Stonemason

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.153 crt - VS

    76.874.917,00 ₫
    24.783.844  - 159.111.319  24.783.844 ₫ - 159.111.319 ₫
  36. Vòng tay nữ Strain 1.073 Carat

    Vòng tay nữ Strain

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.073 crt - VS

    89.919.478,00 ₫
    26.116.857  - 172.083.711  26.116.857 ₫ - 172.083.711 ₫
  37. Vòng tay nữ Ardevon 1.132 Carat

    Vòng tay nữ Ardevon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.132 crt - VS

    92.954.840,00 ₫
    26.965.909  - 176.725.198  26.965.909 ₫ - 176.725.198 ₫
  38. Vòng tay nữ Bratellier 1.128 Carat

    Vòng tay nữ Bratellier

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.128 crt - VS

    77.577.367,00 ₫
    25.064.032  - 158.056.231  25.064.032 ₫ - 158.056.231 ₫
  39. Vòng tay nữ Bumo 0.993 Carat

    Vòng tay nữ Bumo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.993 crt - VS

    79.412.452,00 ₫
    25.879.122  - 153.404.554  25.879.122 ₫ - 153.404.554 ₫
  40. Vòng tay nữ Chrinoffle 1.02 Carat

    Vòng tay nữ Chrinoffle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    60.922.634,00 ₫
    21.664.991  - 162.864.133  21.664.991 ₫ - 162.864.133 ₫
  41. Vòng tay nữ Comforists 1.1 Carat

    Vòng tay nữ Comforists

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.45 crt - VS

    67.645.432,00 ₫
    21.205.088  - 206.048.078  21.205.088 ₫ - 206.048.078 ₫
  42. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  43. Vòng tay nữ Confus 0.993 Carat

    Vòng tay nữ Confus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.025 crt - VS

    89.749.667,00 ₫
    26.116.857  - 170.498.812  26.116.857 ₫ - 170.498.812 ₫
  44. Vòng tay nữ Efulintes 0.94 Carat

    Vòng tay nữ Efulintes

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.94 crt - VS

    58.831.701,00 ₫
    20.985.749  - 153.680.780  20.985.749 ₫ - 153.680.780 ₫
  45. Vòng tay nữ Expel 0.993 Carat

    Vòng tay nữ Expel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.993 crt - VS

    75.630.772,00 ₫
    24.580.071  - 148.323.823  24.580.071 ₫ - 148.323.823 ₫
  46. Vòng tay nữ Frorealm 1.057 Carat

    Vòng tay nữ Frorealm

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.057 crt - VS

    90.530.229,00 ₫
    26.320.629  - 171.140.696  26.320.629 ₫ - 171.140.696 ₫
  47. Vòng tay nữ Graptaten 1.06 Carat

    Vòng tay nữ Graptaten

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.06 crt - VS

    63.316.963,00 ₫
    20.262.639  - 169.249.007  20.262.639 ₫ - 169.249.007 ₫
  48. Vòng tay nữ Hoary 1.053 Carat

    Vòng tay nữ Hoary

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.053 crt - VS

    76.376.241,00 ₫
    24.758.373  - 152.757.011  24.758.373 ₫ - 152.757.011 ₫
  49. Vòng tay nữ Hyrmina 1.04 Carat

    Vòng tay nữ Hyrmina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.04 crt - VS

    62.898.379,00 ₫
    20.148.017  - 167.102.602  20.148.017 ₫ - 167.102.602 ₫
  50. Vòng tay nữ Imsat 1.177 Carat

    Vòng tay nữ Imsat

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.177 crt - VS

    80.455.655,00 ₫
    25.955.536  - 167.939.201  25.955.536 ₫ - 167.939.201 ₫
  51. Vòng tay nữ Ilahna 1.057 Carat

    Vòng tay nữ Ilahna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.057 crt - VS

    81.021.406,00 ₫
    26.324.874  - 159.279.997  26.324.874 ₫ - 159.279.997 ₫
  52. Vòng tay nữ Knag 1.057 Carat

    Vòng tay nữ Knag

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.057 crt - VS

    77.508.026,00 ₫
    25.127.710  - 155.050.583  25.127.710 ₫ - 155.050.583 ₫
  53. Vòng tay nữ Hyt 0.9 Carat

    Vòng tay nữ Hyt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    22.311.119,00 ₫
    8.149.489  - 178.343.491  8.149.489 ₫ - 178.343.491 ₫
  54. Vòng tay nữ Jotun 0.9 Carat

    Vòng tay nữ Jotun

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    24.276.110,00 ₫
    9.124.484  - 189.593.438  9.124.484 ₫ - 189.593.438 ₫
  55. Vòng tay Opporo 1 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Opporo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2 crt - VS

    42.967.437,00 ₫
    15.137.758  - 258.090.473  15.137.758 ₫ - 258.090.473 ₫
  56. Vòng tay nữ Redully 1.117 Carat

    Vòng tay nữ Redully

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.117 crt - VS

    82.434.230,00 ₫
    26.732.420  - 163.704.128  26.732.420 ₫ - 163.704.128 ₫
  57. Vòng tay nữ Affromty 1.157 Carat

    Vòng tay nữ Affromty

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.157 crt - VS

    91.705.035,00 ₫
    26.558.364  - 179.375.374  26.558.364 ₫ - 179.375.374 ₫
  58. Vòng tay nữ Distant 1.097 Carat

    Vòng tay nữ Distant

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.097 crt - VS

    77.946.139,00 ₫
    25.229.597  - 157.458.498  25.229.597 ₫ - 157.458.498 ₫
  59. Vòng tay nữ Gestantic 0.967 Carat

    Vòng tay nữ Gestantic

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.967 crt - VS

    80.411.504,00 ₫
    26.261.195  - 154.615.868  26.261.195 ₫ - 154.615.868 ₫
  60. Vòng tay nữ Gharial 1.012 Carat

    Vòng tay nữ Gharial

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.012 crt - VS

    77.837.743,00 ₫
    25.318.747  - 152.486.445  25.318.747 ₫ - 152.486.445 ₫
  61. Vòng tay nữ Golkoler 0.98 Carat

    Vòng tay nữ Golkoler

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.98 crt - VS

    58.927.360,00 ₫
    20.957.447  - 156.977.367  20.957.447 ₫ - 156.977.367 ₫
  62. Vòng tay nữ Madali 1.1 Carat

    Vòng tay nữ Madali

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.1 crt - VS

    60.206.600,00 ₫
    21.240.465  - 145.237.800  21.240.465 ₫ - 145.237.800 ₫
  63. Vòng tay Leuchtenden 1.164 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Leuchtenden

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.604 crt - VS

    65.065.727,00 ₫
    15.848.981  - 127.018.263  15.848.981 ₫ - 127.018.263 ₫
  64. Vòng tay nữ Sectione 0.96 Carat

    Vòng tay nữ Sectione

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    55.172.285,00 ₫
    13.519.181  - 103.252.717  13.519.181 ₫ - 103.252.717 ₫
  65. Vòng tay Inoportuna 1.051 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Inoportuna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.051 crt - VS

    60.550.750,00 ₫
    17.504.634  - 111.229.283  17.504.634 ₫ - 111.229.283 ₫
  66. Vòng tay nữ Lonnaigh 1.02 Carat

    Vòng tay nữ Lonnaigh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    60.850.745,00 ₫
    17.386.332  - 189.528.910  17.386.332 ₫ - 189.528.910 ₫

You’ve viewed 120 of 171 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng