Đang tải...
Tìm thấy 171 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng đeo lòng bàn tay Konnyu 0.93 Carat

    Vòng đeo lòng bàn tay Konnyu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.05 crt - VS

    55.709.168,00 ₫
    13.313.144  - 2.561.263.331  13.313.144 ₫ - 2.561.263.331 ₫
    Mới

  2. Vòng tay Einaph 1.152 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Einaph

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.152 crt - VS

    51.552.490,00 ₫
    17.872.556  - 167.967.503  17.872.556 ₫ - 167.967.503 ₫
    Mới

  3. Vòng tay nữ Edition 1.08 Carat

    Vòng tay nữ Edition

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    45.101.105,00 ₫
    12.964.466  - 157.914.722  12.964.466 ₫ - 157.914.722 ₫
  4. Vòng tay Jurnee 1.008 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Jurnee

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.008 crt - VS

    45.878.555,00 ₫
    13.550.878  - 94.069.364  13.550.878 ₫ - 94.069.364 ₫
  5. Vòng tay nữ Ushukela 0.9 Carat

    Vòng tay nữ Ushukela

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.098 crt - VS

    83.937.619,00 ₫
    23.573.944  - 194.313.040  23.573.944 ₫ - 194.313.040 ₫
  6. Vòng tay nữ Loth 1.14 Carat

    Vòng tay nữ Loth

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    34.923.230,00 ₫
    12.932.768  - 279.677.918  12.932.768 ₫ - 279.677.918 ₫
  7. Vòng tay Klimne 0.9 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Klimne

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    49.059.388,00 ₫
    18.013.499  - 139.081.604  18.013.499 ₫ - 139.081.604 ₫
  8. Vòng tay nữ Horta 1.2 Carat

    Vòng tay nữ Horta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.26 crt - VS

    29.278.728,00 ₫
    9.050.900  - 1.301.257.980  9.050.900 ₫ - 1.301.257.980 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Hary 1.14 Carat

    Vòng tay nữ Hary

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    43.042.720,00 ₫
    15.232.003  - 326.163.548  15.232.003 ₫ - 326.163.548 ₫
  11. Vòng tay nữ Floa 1 Carat

    Vòng tay nữ Floa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    21.967.536,00 ₫
    7.111.663  - 1.067.188.332  7.111.663 ₫ - 1.067.188.332 ₫
  12. Vòng tay nữ Bility 0.98 Carat

    Vòng tay nữ Bility

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.64 crt - VS

    44.458.938,00 ₫
    16.150.111  - 147.719.297  16.150.111 ₫ - 147.719.297 ₫
  13. Vòng tay nữ Beze 0.92 Carat

    Vòng tay nữ Beze

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.92 crt - VS

    21.297.916,00 ₫
    8.517.412  - 181.598.191  8.517.412 ₫ - 181.598.191 ₫
  14. Vòng tay Ineffable 1.008 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Ineffable

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.008 crt - VS

    75.451.056,00 ₫
    20.950.372  - 174.655.775  20.950.372 ₫ - 174.655.775 ₫
  15. Vòng tay Moedich 1 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Moedich

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    74.050.968,00 ₫
    20.479.148  - 171.793.901  20.479.148 ₫ - 171.793.901 ₫
  16. Vòng tay Flamas 0.934 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Flamas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.934 crt - VS

    58.076.043,00 ₫
    17.851.613  - 106.892.321  17.851.613 ₫ - 106.892.321 ₫
  17. Vòng tay nữ Elymery 0.96 Carat

    Vòng tay nữ Elymery

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    46.817.040,00 ₫
    14.121.442  - 132.683.143  14.121.442 ₫ - 132.683.143 ₫
  18. Vòng tay Mirakel 1.008 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Mirakel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.008 crt - VS

    71.554.187,00 ₫
    19.689.529  - 168.932.027  19.689.529 ₫ - 168.932.027 ₫
  19. Vòng tay Alreda 0.952 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Alreda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.952 crt - VS

    63.669.603,00 ₫
    19.202.739  - 112.989.652  19.202.739 ₫ - 112.989.652 ₫
  20. Vòng tay nữ Avalit 1.2 Carat

    Vòng tay nữ Avalit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    34.918.417,00 ₫
    14.424.553  - 150.674.000  14.424.553 ₫ - 150.674.000 ₫
  21. Vòng tay Unicu - A 1.08 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Unicu - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    54.438.420,00 ₫
    15.452.756  - 151.640.789  15.452.756 ₫ - 151.640.789 ₫
  22. Vòng tay Anolued - A 1.008 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Anolued - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.008 crt - VS

    69.741.461,00 ₫
    18.989.060  - 166.984.867  18.989.060 ₫ - 166.984.867 ₫
  23. Vòng tay nữ Flene 0.6 Carat

    Vòng tay nữ Flene

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.044 crt - VS

    27.652.507,00 ₫
    9.676.368  - 731.798.410  9.676.368 ₫ - 731.798.410 ₫
  24. Vòng tay nữ Gbella 1 Carat

    Vòng tay nữ Gbella

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.485 crt - VS

    37.031.992,00 ₫
    13.557.954  - 893.178.405  13.557.954 ₫ - 893.178.405 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Vòng tay Paperclip Uhlo 0.952 Carat

    Vòng tay Paperclip Uhlo

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.952 crt - VS

    47.098.359,00 ₫
    18.464.062  - 104.671.200  18.464.062 ₫ - 104.671.200 ₫
  27. Vòng tay Paperclip Nysitu 1.12 Carat

    Vòng tay Paperclip Nysitu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.248 crt - VS

    25.712.989,00 ₫
    9.172.597  - 131.345.036  9.172.597 ₫ - 131.345.036 ₫
  28. Vòng tay nữ Ossuaire 0.816 Carat

    Vòng tay nữ Ossuaire

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.816 crt - VS

    31.590.980,00 ₫
    13.586.539  - 214.046.150  13.586.539 ₫ - 214.046.150 ₫
  29. Vòng tay nữ Barbentane 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Barbentane

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    15.111.436,00 ₫
    7.409.398  - 99.508.957  7.409.398 ₫ - 99.508.957 ₫
  30. Vòng tay nữ Awle 0.066 Carat

    Vòng tay nữ Awle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    17.895.197,00 ₫
    7.004.683  - 97.386.327  7.004.683 ₫ - 97.386.327 ₫
  31. Vòng tay Oiselier 0.972 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Oiselier

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.972 crt - VS

    62.641.399,00 ₫
    14.485.968  - 86.593.172  14.485.968 ₫ - 86.593.172 ₫
  32. Vòng tay Perinne 1.038 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Perinne

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.038 crt - VS

    61.758.669,00 ₫
    18.616.892  - 114.067.382  18.616.892 ₫ - 114.067.382 ₫
  33. Vòng tay nữ Lonnaigh 1.02 Carat

    Vòng tay nữ Lonnaigh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    60.850.745,00 ₫
    17.386.332  - 189.528.910  17.386.332 ₫ - 189.528.910 ₫
  34. Vòng tay Inoportuna 1.051 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Inoportuna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.051 crt - VS

    60.550.750,00 ₫
    17.504.634  - 111.229.283  17.504.634 ₫ - 111.229.283 ₫
  35. Vòng tay nữ Epuise 0.9 Carat

    Vòng tay nữ Epuise

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    48.728.258,00 ₫
    15.119.928  - 138.934.434  15.119.928 ₫ - 138.934.434 ₫
  36. Vòng tay nữ Sectione 0.96 Carat

    Vòng tay nữ Sectione

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - VS

    55.172.285,00 ₫
    13.519.181  - 103.252.717  13.519.181 ₫ - 103.252.717 ₫
  37. Vòng tay Leuchtenden 1.164 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Leuchtenden

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.604 crt - VS

    65.065.727,00 ₫
    15.848.981  - 127.018.263  15.848.981 ₫ - 127.018.263 ₫
  38. Vòng tay nữ Jotun 0.9 Carat

    Vòng tay nữ Jotun

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    24.276.110,00 ₫
    9.124.484  - 189.593.438  9.124.484 ₫ - 189.593.438 ₫
  39. Vòng tay nữ Hyt 0.9 Carat

    Vòng tay nữ Hyt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    22.311.119,00 ₫
    8.149.489  - 178.343.491  8.149.489 ₫ - 178.343.491 ₫
  40. Vòng tay nữ Izbel 1.188 Carat

    Vòng tay nữ Izbel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.188 crt - VS

    58.552.080,00 ₫
    19.494.247  - 430.681.920  19.494.247 ₫ - 430.681.920 ₫
  41. Vòng tay nữ Chania 0.93 Carat

    Vòng tay nữ Chania

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.038 crt - VS

    27.308.076,00 ₫
    9.810.519  - 89.219.574  9.810.519 ₫ - 89.219.574 ₫
  42. Vòng tay nữ Catalanas 0.93 Carat

    Vòng tay nữ Catalanas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.038 crt - VS

    26.269.967,00 ₫
    9.366.747  - 87.824.864  9.366.747 ₫ - 87.824.864 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Vòng tay nữ Grase 0.93 Carat

    Vòng tay nữ Grase

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.378 crt - VS

    27.916.281,00 ₫
    8.800.712  - 104.107.430  8.800.712 ₫ - 104.107.430 ₫
  45. Vòng tay nữ Glosser 0.6 Carat

    Vòng tay nữ Glosser

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.82 crt - VS

    26.886.380,00 ₫
    9.256.937  - 89.661.082  9.256.937 ₫ - 89.661.082 ₫
  46. Vòng tay nữ Avirgar 1.2 Carat

    Vòng tay nữ Avirgar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    24.800.824,00 ₫
    7.910.339  - 241.555.453  7.910.339 ₫ - 241.555.453 ₫
  47. Vòng tay nữ Alimoon 0.945 Carat

    Vòng tay nữ Alimoon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.945 crt - VS

    49.183.350,00 ₫
    19.367.454  - 339.621.025  19.367.454 ₫ - 339.621.025 ₫
  48. Vòng tay nữ Acetylenogen 0.88 Carat

    Vòng tay nữ Acetylenogen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.65 crt - VS

    27.297.886,00 ₫
    10.038.348  - 141.844.985  10.038.348 ₫ - 141.844.985 ₫
  49. Vòng tay nữ Madali 1.1 Carat

    Vòng tay nữ Madali

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.1 crt - VS

    60.206.600,00 ₫
    21.240.465  - 145.237.800  21.240.465 ₫ - 145.237.800 ₫
  50. Vòng tay nữ Golkoler 0.98 Carat

    Vòng tay nữ Golkoler

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.98 crt - VS

    58.927.360,00 ₫
    20.957.447  - 156.977.367  20.957.447 ₫ - 156.977.367 ₫
  51. Vòng tay nữ Gharial 1.012 Carat

    Vòng tay nữ Gharial

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.012 crt - VS

    77.837.743,00 ₫
    25.318.747  - 152.486.445  25.318.747 ₫ - 152.486.445 ₫
  52. Vòng tay nữ Gestantic 0.967 Carat

    Vòng tay nữ Gestantic

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.967 crt - VS

    80.411.504,00 ₫
    26.261.195  - 154.615.868  26.261.195 ₫ - 154.615.868 ₫
  53. Vòng tay nữ Distant 1.097 Carat

    Vòng tay nữ Distant

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.097 crt - VS

    77.946.139,00 ₫
    25.229.597  - 157.458.498  25.229.597 ₫ - 157.458.498 ₫
  54. Vòng tay nữ Affromty 1.157 Carat

    Vòng tay nữ Affromty

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.157 crt - VS

    91.705.035,00 ₫
    26.558.364  - 179.375.374  26.558.364 ₫ - 179.375.374 ₫
  55. Vòng tay nữ Redully 1.117 Carat

    Vòng tay nữ Redully

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.117 crt - VS

    82.434.230,00 ₫
    26.732.420  - 163.704.128  26.732.420 ₫ - 163.704.128 ₫
  56. Vòng tay nữ Strustate 1 Carat

    Vòng tay nữ Strustate

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.94 crt - VS

    72.049.469,00 ₫
    20.326.318  - 1.152.417.932  20.326.318 ₫ - 1.152.417.932 ₫
  57. Vòng tay nữ Knag 1.057 Carat

    Vòng tay nữ Knag

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.057 crt - VS

    77.508.026,00 ₫
    25.127.710  - 155.050.583  25.127.710 ₫ - 155.050.583 ₫
  58. Vòng tay nữ Ilahna 1.057 Carat

    Vòng tay nữ Ilahna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.057 crt - VS

    81.021.406,00 ₫
    26.324.874  - 159.279.997  26.324.874 ₫ - 159.279.997 ₫
  59. Vòng tay nữ Imsat 1.177 Carat

    Vòng tay nữ Imsat

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.177 crt - VS

    80.455.655,00 ₫
    25.955.536  - 167.939.201  25.955.536 ₫ - 167.939.201 ₫
  60. Vòng tay nữ Hyrmina 1.04 Carat

    Vòng tay nữ Hyrmina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.04 crt - VS

    62.898.379,00 ₫
    20.148.017  - 167.102.602  20.148.017 ₫ - 167.102.602 ₫
  61. Vòng tay nữ Hoary 1.053 Carat

    Vòng tay nữ Hoary

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.053 crt - VS

    76.376.241,00 ₫
    24.758.373  - 152.757.011  24.758.373 ₫ - 152.757.011 ₫
  62. Vòng tay nữ Gueux 1.012 Carat

    Vòng tay nữ Gueux

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    1.012 crt - AAA

    56.966.332,00 ₫
    17.984.065  - 114.331.154  17.984.065 ₫ - 114.331.154 ₫
  63. Vòng tay nữ Graptaten 1.06 Carat

    Vòng tay nữ Graptaten

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.06 crt - VS

    63.316.963,00 ₫
    20.262.639  - 169.249.007  20.262.639 ₫ - 169.249.007 ₫

You’ve viewed 60 of 171 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng