Đang tải...
Tìm thấy 61 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Tiakoenao 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tiakoenao

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    15.054.550,00 ₫
    8.212.036  - 86.843.925  8.212.036 ₫ - 86.843.925 ₫
  2. Nhẫn Taoyunan 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Taoyunan

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.036 crt - AAA

    13.715.027,00 ₫
    7.335.813  - 80.320.366  7.335.813 ₫ - 80.320.366 ₫
  3. Nhẫn Tainan 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tainan

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    9.307.879,00 ₫
    5.264.125  - 53.943.135  5.264.125 ₫ - 53.943.135 ₫
  4. Nhẫn Soufflessa 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Soufflessa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.374 crt - AAA

    25.686.103,00 ₫
    11.368.813  - 166.131.285  11.368.813 ₫ - 166.131.285 ₫
  5. Nhẫn Sithandwa 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sithandwa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    13.123.804,00 ₫
    6.948.645  - 77.589.249  6.948.645 ₫ - 77.589.249 ₫
  6. Nhẫn Segbwema 0.064 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Segbwema

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.064 crt - AAA

    16.911.427,00 ₫
    8.843.731  - 98.008.964  8.843.731 ₫ - 98.008.964 ₫
  7. Nhẫn Salford 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Salford

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.036 crt - AAA

    18.757.268,00 ₫
    9.826.368  - 109.188.158  9.826.368 ₫ - 109.188.158 ₫
  8. Nhẫn Rogil 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rogil

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.084 crt - AAA

    14.804.927,00 ₫
    7.763.736  - 88.683.535  7.763.736 ₫ - 88.683.535 ₫
  9. Nhẫn Renmenou 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Renmenou

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.024 crt - AAA

    11.979.282,00 ₫
    6.728.741  - 69.891.172  6.728.741 ₫ - 69.891.172 ₫
  10. Nhẫn Pereiron 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pereiron

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.036 crt - AAA

    11.453.435,00 ₫
    6.346.668  - 67.372.321  6.346.668 ₫ - 67.372.321 ₫
  11. Nhẫn đeo ngón út Pendembu 0.064 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Pendembu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.064 crt - AAA

    11.127.681,00 ₫
    5.900.915  - 64.895.916  5.900.915 ₫ - 64.895.916 ₫
  12. Nhẫn Parisbrest 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Parisbrest

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.09 crt - AAA

    14.571.721,00 ₫
    7.682.227  - 88.428.820  7.682.227 ₫ - 88.428.820 ₫
  13. Nhẫn Okara 0.064 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Okara

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.064 crt - AAA

    11.201.831,00 ₫
    5.943.367  - 65.320.439  5.943.367 ₫ - 65.320.439 ₫
  14. Nhẫn Odeceixe 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Odeceixe

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.036 crt - AAA

    17.311.331,00 ₫
    9.053.730  - 100.909.891  9.053.730 ₫ - 100.909.891 ₫
  15. Nhẫn Nowshera 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nowshera

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.256 crt - AAA

    15.233.699,00 ₫
    7.344.304  - 99.763.674  7.344.304 ₫ - 99.763.674 ₫
  16. Nhẫn Mukundwa 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mukundwa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.244 crt - AAA

    20.952.917,00 ₫
    10.182.970  - 131.631.445  10.182.970 ₫ - 131.631.445 ₫
  17. Nhẫn Mingora 0.036 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mingora

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.124 crt - AAA

    13.142.483,00 ₫
    6.941.004  - 80.787.351  6.941.004 ₫ - 80.787.351 ₫
  18. Nhẫn Mianwali 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mianwali

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.448 crt - AAA

    22.078.194,00 ₫
    10.103.725  - 155.404.916  10.103.725 ₫ - 155.404.916 ₫
  19. Nhẫn Mezanmi 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mezanmi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    11.087.493,00 ₫
    6.282.988  - 64.131.765  6.282.988 ₫ - 64.131.765 ₫
  20. Nhẫn Magburaka 0.192 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Magburaka

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.192 crt - AAA

    18.277.553,00 ₫
    8.934.863  - 113.390.968  8.934.863 ₫ - 113.390.968 ₫
  21. Nhẫn Ljubimte 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ljubimte

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.32 crt - AAA

    22.523.947,00 ₫
    10.599.005  - 143.787.048  10.599.005 ₫ - 143.787.048 ₫
  22. Nhẫn Kotri 0.136 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kotri

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.136 crt - AAA

    20.131.319,00 ₫
    9.925.424  - 113.192.859  9.925.424 ₫ - 113.192.859 ₫
  23. Nhẫn Koindu 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Koindu

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.088 crt - AAA

    22.025.837,00 ₫
    10.577.779  - 130.145.603  10.577.779 ₫ - 130.145.603 ₫
  24. Nhẫn Kochanie 0.012 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kochanie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    11.940.226,00 ₫
    6.771.194  - 69.013.822  6.771.194 ₫ - 69.013.822 ₫
  25. Nhẫn Karaamo 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Karaamo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.214 crt - AAA

    21.125.558,00 ₫
    10.381.082  - 130.952.206  10.381.082 ₫ - 130.952.206 ₫
  26. Nhẫn Koungouy 0.024 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Koungouy

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.024 crt - AAA

    12.147.110,00 ₫
    6.792.420  - 70.131.736  6.792.420 ₫ - 70.131.736 ₫
  27. Nhẫn Kambia 0.064 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kambia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.208 crt - AAA

    26.895.718,00 ₫
    12.362.205  - 161.772.811  12.362.205 ₫ - 161.772.811 ₫
  28. Nhẫn Kailahun 0.064 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kailahun

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.064 crt - AAA

    10.608.627,00 ₫
    5.603.746  - 61.924.229  5.603.746 ₫ - 61.924.229 ₫
  29. Nhẫn Goderich 0.064 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Goderich

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.064 crt - AAA

    11.757.962,00 ₫
    6.261.762  - 68.504.391  6.261.762 ₫ - 68.504.391 ₫
  30. Nhẫn Gandorhun 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Gandorhun

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.124 crt - AAA

    15.008.982,00 ₫
    7.580.340  - 90.452.393  7.580.340 ₫ - 90.452.393 ₫
  31. Nhẫn đeo ngón út Gacaliye 0.012 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Gacaliye

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    13.497.387,00 ₫
    7.356.191  - 77.928.870  7.356.191 ₫ - 77.928.870 ₫
  32. Nhẫn Chiayi 0.054 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chiayi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.054 crt - AAA

    14.829.268,00 ₫
    7.886.000  - 87.070.339  7.886.000 ₫ - 87.070.339 ₫
  33. Nhẫn Caroamore 0.025 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Caroamore

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.025 crt - AAA

    17.455.670,00 ₫
    9.251.842  - 101.419.326  9.251.842 ₫ - 101.419.326 ₫
  34. Nhẫn Bolton 0.054 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bolton

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.078 crt - AAA

    20.896.030,00 ₫
    9.989.103  - 122.390.922  9.989.103 ₫ - 122.390.922 ₫
  35. Nhẫn đeo ngón út Azinhal 0.024 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Azinhal

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.024 crt - AAA

    10.960.701,00 ₫
    6.113.178  - 63.339.316  6.113.178 ₫ - 63.339.316 ₫
  36. Nhẫn Veselje 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Veselje

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.764 crt - AAA

    30.750.702,00 ₫
    12.196.640  - 211.088.622  12.196.640 ₫ - 211.088.622 ₫
  37. Nhẫn Varenza 0.049 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Varenza

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.049 crt - AAA

    9.850.423,00 ₫
    5.412.709  - 56.561.045  5.412.709 ₫ - 56.561.045 ₫
  38. Nhẫn Tsamba 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tsamba

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.182 crt - AAA

    17.867.744,00 ₫
    9.027.126  - 110.815.508  9.027.126 ₫ - 110.815.508 ₫
  39. Nhẫn Lorenz 0.049 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lorenz

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.049 crt - AAA

    11.110.983,00 ₫
    6.134.404  - 63.777.995  6.134.404 ₫ - 63.777.995 ₫
  40. Nhẫn Lekhosi 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lekhosi

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.13 crt - AAA

    16.864.730,00 ₫
    8.538.072  - 96.664.632  8.538.072 ₫ - 96.664.632 ₫
  41. Nhẫn Knitlove 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Knitlove

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.094 crt - AAA

    18.777.928,00 ₫
    9.489.577  - 110.362.679  9.489.577 ₫ - 110.362.679 ₫
  42. Nhẫn Kartinia 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kartinia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.11 crt - AAA

    9.279.011,00 ₫
    4.430.922  - 49.046.936  4.430.922 ₫ - 49.046.936 ₫
  43. Nhẫn Indirana 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Indirana

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.104 crt - AAA

    13.031.256,00 ₫
    6.877.325  - 76.216.612  6.877.325 ₫ - 76.216.612 ₫
  44. Nhẫn Giorgetta 0.022 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Giorgetta

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.022 crt - AAA

    7.615.151,00 ₫
    4.237.338  - 43.287.528  4.237.338 ₫ - 43.287.528 ₫
  45. Nhẫn Flik 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Flik

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    15.925.394,00 ₫
    7.853.736  - 92.207.106  7.853.736 ₫ - 92.207.106 ₫
  46. Nhẫn Corndog 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Corndog

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.094 crt - AAA

    17.072.463,00 ₫
    8.823.353  - 100.598.572  8.823.353 ₫ - 100.598.572 ₫
  47. Nhẫn Cocosa 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cocosa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.06 crt - AAA

    14.678.985,00 ₫
    7.865.622  - 86.433.548  7.865.622 ₫ - 86.433.548 ₫
  48. Nhẫn Rozarano 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rozarano

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.07 crt - AAA

    7.698.075,00 ₫
    4.301.866  - 49.443.157  4.301.866 ₫ - 49.443.157 ₫
  49. Nhẫn Bendver 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bendver

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.114 crt - AAA

    12.365.883,00 ₫
    6.431.573  - 71.249.660  6.431.573 ₫ - 71.249.660 ₫
  50. Nhẫn Wrapup 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wrapup

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.29 crt - AAA

    24.345.448,00 ₫
    10.872.117  - 141.296.492  10.872.117 ₫ - 141.296.492 ₫
  51. Nhẫn Rollup 0.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rollup

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.056 crt - AAA

    10.903.248,00 ₫
    5.837.235  - 63.523.275  5.837.235 ₫ - 63.523.275 ₫
  52. Nhẫn Mopa 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mopa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.282 crt - AAA

    20.317.825,00 ₫
    9.707.500  - 130.074.848  9.707.500 ₫ - 130.074.848 ₫
  53. Nhẫn Lapelis 0.022 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lapelis

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.102 crt - AAA

    16.978.786,00 ₫
    8.802.977  - 100.527.823  8.802.977 ₫ - 100.527.823 ₫
  54. Nhẫn Flection 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Flection

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    15.847.848,00 ₫
    8.476.940  - 90.678.814  8.476.940 ₫ - 90.678.814 ₫
  55. Nhẫn Dugos 0.044 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dugos

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.332 crt - AAA

    21.982.536,00 ₫
    10.143.347  - 138.112.549  10.143.347 ₫ - 138.112.549 ₫
  56. Nhẫn Crease 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Crease

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    15.628.792,00 ₫
    7.683.925  - 90.509.001  7.683.925 ₫ - 90.509.001 ₫
  57. Nhẫn đeo ngón út Govinde 0.03 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Govinde

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.03 crt - AAA

    8.984.956,00 ₫
    5.097.711  - 53.108.235  5.097.711 ₫ - 53.108.235 ₫
  58. Nhẫn Alcosta 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alcosta

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.046 crt - AAA

    12.927.673,00 ₫
    6.887.514  - 76.018.504  6.887.514 ₫ - 76.018.504 ₫
  59. Nhẫn đeo ngón út Blatt 0.022 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Blatt

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.102 crt - AAA

    14.086.913,00 ₫
    7.213.550  - 83.971.296  7.213.550 ₫ - 83.971.296 ₫
  60. Nhẫn Feuille 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Feuille

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.15 crt - AAA

    15.207.944,00 ₫
    7.845.245  - 96.070.292  7.845.245 ₫ - 96.070.292 ₫

You’ve viewed 60 of 61 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng