Đang tải...
Tìm thấy 607 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Bảo hành trọn đời
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Bông tai nữ Liperela

    Bông tai nữ Liperela

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    7.625.340,00 ₫
    3.290.927  - 48.098.827  3.290.927 ₫ - 48.098.827 ₫
  5. Bộ Sưu Tập Fusion
  6. Bông tai nữ Egutegia

    Bông tai nữ Egutegia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    12.635.317,00 ₫
    6.261.762  - 68.645.900  6.261.762 ₫ - 68.645.900 ₫
  7. Khuyên kẹp vành tai Sekoita

    GLAMIRA Khuyên kẹp vành tai Sekoita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    8.521.090,00 ₫
    3.613.567  - 50.377.116  3.613.567 ₫ - 50.377.116 ₫
  8. Bông tai nữ Perlas

    Bông tai nữ Perlas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    14.795.871,00 ₫
    6.558.930  - 88.004.295  6.558.930 ₫ - 88.004.295 ₫
  9. Bông tai nữ Paluga

    Bông tai nữ Paluga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    9.755.895,00 ₫
    5.115.541  - 56.759.162  5.115.541 ₫ - 56.759.162 ₫
  10. Bông tai nữ Samuwar

    Bông tai nữ Samuwar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.272 crt - VS

    18.179.628,00 ₫
    7.845.245  - 106.740.054  7.845.245 ₫ - 106.740.054 ₫
  11. Bông tai nữ Pretiosum

    Bông tai nữ Pretiosum

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    16.603.504,00 ₫
    7.865.622  - 96.650.481  7.865.622 ₫ - 96.650.481 ₫
  12. Bông tai nữ Nafis

    Bông tai nữ Nafis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    8.351.847,00 ₫
    4.516.959  - 48.254.487  4.516.959 ₫ - 48.254.487 ₫
  13. Bông tai nữ Motuya

    Bông tai nữ Motuya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    25.196.483,00 ₫
    9.667.878  - 149.206.837  9.667.878 ₫ - 149.206.837 ₫
  14. Bông tai nữ Matikas

    Bông tai nữ Matikas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    16.103.977,00 ₫
    5.752.330  - 99.721.217  5.752.330 ₫ - 99.721.217 ₫
  15. Bông tai nữ Kraton

    Bông tai nữ Kraton

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.272 crt - VS

    19.477.265,00 ₫
    8.558.449  - 114.169.269  8.558.449 ₫ - 114.169.269 ₫
  16. Bông tai nữ Kalender

    Bông tai nữ Kalender

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    8.731.372,00 ₫
    4.753.562  - 49.089.386  4.753.562 ₫ - 49.089.386 ₫
  17. Bông tai nữ Harianon

    Bông tai nữ Harianon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    10.352.214,00 ₫
    5.051.862  - 60.367.636  5.051.862 ₫ - 60.367.636 ₫
  18. Bông tai nữ Bildning

    Bông tai nữ Bildning

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    16.455.203,00 ₫
    7.784.113  - 95.801.428  7.784.113 ₫ - 95.801.428 ₫
  19. Bông tai nữ Arassa

    Bông tai nữ Arassa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    16.425.770,00 ₫
    7.884.867  - 95.688.221  7.884.867 ₫ - 95.688.221 ₫
  20. Bông tai nữ Vertingas

    Bông tai nữ Vertingas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.262 crt - VS

    19.494.812,00 ₫
    8.360.337  - 113.461.720  8.360.337 ₫ - 113.461.720 ₫
  21. Bông tai nữ Zoet

    Bông tai nữ Zoet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    9.034.200,00 ₫
    4.108.281  - 54.523.320  4.108.281 ₫ - 54.523.320 ₫
  22. Bông tai nữ Wertvoll

    Bông tai nữ Wertvoll

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    12.496.071,00 ₫
    5.582.520  - 73.485.493  5.582.520 ₫ - 73.485.493 ₫
  23. Bông tai nữ Penina

    Bông tai nữ Penina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    8.791.937,00 ₫
    4.624.505  - 51.240.317  4.624.505 ₫ - 51.240.317 ₫
  24. Bông tai nữ Miscela

    Bông tai nữ Miscela

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    11.042.210,00 ₫
    5.076.201  - 68.320.425  5.076.201 ₫ - 68.320.425 ₫
  25. Bông tai nữ Makea

    Bông tai nữ Makea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - VS

    14.181.440,00 ₫
    5.688.651  - 90.735.413  5.688.651 ₫ - 90.735.413 ₫
  26. Bông tai nữ Isora

    Bông tai nữ Isora

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    8.674.768,00 ₫
    4.753.562  - 50.193.155  4.753.562 ₫ - 50.193.155 ₫
  27. Bông tai nữ Parili

    Bông tai nữ Parili

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    13.360.690,00 ₫
    5.688.651  - 78.961.884  5.688.651 ₫ - 78.961.884 ₫
  28. Bông tai nữ Merjen

    Bông tai nữ Merjen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    6.672.702,00 ₫
    3.592.057  - 38.730.943  3.592.057 ₫ - 38.730.943 ₫
  29. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  30. Bông tai nữ Galanta

    Bông tai nữ Galanta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    12.122.771,00 ₫
    6.398.460  - 69.933.628  6.398.460 ₫ - 69.933.628 ₫
  31. Bông tai nữ Biser

    Bông tai nữ Biser

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    17.783.687,00 ₫
    7.254.304  - 86.235.432  7.254.304 ₫ - 86.235.432 ₫
  32. Bông tai nữ Biryoshye

    Bông tai nữ Biryoshye

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    13.744.745,00 ₫
    6.686.289  - 80.108.110  6.686.289 ₫ - 80.108.110 ₫
  33. Bông tai nữ Verdifulle

    Bông tai nữ Verdifulle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - VS

    11.433.906,00 ₫
    6.113.178  - 66.282.698  6.113.178 ₫ - 66.282.698 ₫
  34. Bông tai nữ Valyu

    Bông tai nữ Valyu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    11.631.453,00 ₫
    5.476.389  - 68.009.110  5.476.389 ₫ - 68.009.110 ₫
  35. Bông tai nữ Valoros

    Bông tai nữ Valoros

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    12.353.997,00 ₫
    6.541.100  - 71.079.847  6.541.100 ₫ - 71.079.847 ₫
  36. Bông tai nữ Salds

    Bông tai nữ Salds

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.384 crt - VS

    20.357.732,00 ₫
    8.171.281  - 120.438.102  8.171.281 ₫ - 120.438.102 ₫
  37. Bông tai nữ Monate

    Bông tai nữ Monate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.576 crt - VS

    27.914.016,00 ₫
    10.499.949  - 165.480.340  10.499.949 ₫ - 165.480.340 ₫
  38. Bông tai nữ Macaan

    Bông tai nữ Macaan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.264 crt - VS

    16.154.073,00 ₫
    6.887.514  - 85.244.876  6.887.514 ₫ - 85.244.876 ₫
  39. Bông tai nữ Kusakaniza

    Bông tai nữ Kusakaniza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    16.968.031,00 ₫
    7.089.588  - 100.329.709  7.089.588 ₫ - 100.329.709 ₫
  40. Bông tai nữ Vatosoa

    Bông tai nữ Vatosoa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    13.826.819,00 ₫
    6.474.025  - 80.928.857  6.474.025 ₫ - 80.928.857 ₫
  41. Bông tai nữ Smjesa

    Bông tai nữ Smjesa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    10.631.269,00 ₫
    5.179.220  - 62.094.039  5.179.220 ₫ - 62.094.039 ₫
  42. Bông tai nữ Putih

    Bông tai nữ Putih

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    14.621.250,00 ₫
    6.410.346  - 86.178.834  6.410.346 ₫ - 86.178.834 ₫
  43. Bông tai nữ Kutapira

    Bông tai nữ Kutapira

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    13.857.668,00 ₫
    7.009.777  - 79.244.900  7.009.777 ₫ - 79.244.900 ₫
  44. Bông tai nữ Brenhinol

    Bông tai nữ Brenhinol

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.496 crt - VS

    23.491.018,00 ₫
    8.756.561  - 139.442.730  8.756.561 ₫ - 139.442.730 ₫
  45. Bông tai nữ Blandning

    Bông tai nữ Blandning

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    9.481.935,00 ₫
    4.581.487  - 55.513.884  4.581.487 ₫ - 55.513.884 ₫
  46. Bông tai nữ Matamis

    Bông tai nữ Matamis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.172 crt - VS

    16.457.184,00 ₫
    7.722.982  - 96.353.314  7.722.982 ₫ - 96.353.314 ₫
  47. Bông tai nữ Nahasketa

    Bông tai nữ Nahasketa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.792 crt - VS

    25.638.556,00 ₫
    7.947.131  - 155.008.694  7.947.131 ₫ - 155.008.694 ₫
  48. Bông tai nữ Mutiara

    Bông tai nữ Mutiara

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.272 crt - VS

    16.585.391,00 ₫
    7.259.399  - 97.612.741  7.259.399 ₫ - 97.612.741 ₫
  49. Bông tai nữ Iparele

    Bông tai nữ Iparele

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    9.259.483,00 ₫
    4.452.431  - 54.240.302  4.452.431 ₫ - 54.240.302 ₫
  50. Bông tai nữ Hanitra

    Bông tai nữ Hanitra

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.204 crt - VS

    20.942.445,00 ₫
    8.958.919  - 122.221.114  8.958.919 ₫ - 122.221.114 ₫
  51. Bông tai nữ Peara

    Bông tai nữ Peara

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.7 crt - VS

    42.539.514,00 ₫
    6.304.215  - 2.484.596.711  6.304.215 ₫ - 2.484.596.711 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Suvd - B

    Bông tai nữ Suvd - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    10.597.306,00 ₫
    4.754.694  - 65.773.268  4.754.694 ₫ - 65.773.268 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Suvd - A

    Bông tai nữ Suvd - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.56 crt - VS

    18.266.516,00 ₫
    5.985.820  - 115.782.468  5.985.820 ₫ - 115.782.468 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Suvd - SET

    Bông tai nữ Suvd - SET

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.364 crt - VS

    14.417.760,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    5.370.257  - 90.777.867  5.370.257 ₫ - 90.777.867 ₫
  55. Bông tai nữ Magus

    Bông tai nữ Magus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.204 crt - VS

    16.048.506,00 ₫
    7.233.927  - 94.202.382  7.233.927 ₫ - 94.202.382 ₫
  56. Trang sức gốm sứ
  57. Bông tai nữ Baltas

    Bông tai nữ Baltas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    10.482.968,00 ₫
    5.162.239  - 61.244.987  5.162.239 ₫ - 61.244.987 ₫
  58. Bông tai nữ Cymeci

    Bông tai nữ Cymeci

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.308 crt - VS

    15.516.149,00 ₫
    6.452.799  - 96.735.383  6.452.799 ₫ - 96.735.383 ₫
  59. Bông tai nữ Valioso

    Bông tai nữ Valioso

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.064 crt - VS

    8.431.940,00 ₫
    4.366.393  - 48.976.176  4.366.393 ₫ - 48.976.176 ₫
  60. Bông tai nữ Brys

    Bông tai nữ Brys

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.912 crt - VS

    26.982.040,00 ₫
    11.534.378  - 216.975.379  11.534.378 ₫ - 216.975.379 ₫
  61. Bông tai nữ Beme

    Bông tai nữ Beme

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.084.479,00 ₫
    5.773.557  - 57.735.570  5.773.557 ₫ - 57.735.570 ₫
  62. Bông tai nữ Ballast

    Bông tai nữ Ballast

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    15.675.772,00 ₫
    7.091.286  - 95.546.709  7.091.286 ₫ - 95.546.709 ₫
  63. Bông tai nữ Bistr

    Bông tai nữ Bistr

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.142 crt - VS

    21.085.653,00 ₫
    9.437.219  - 123.947.523  9.437.219 ₫ - 123.947.523 ₫
  64. Bông tai nữ Cassenoyaux

    Bông tai nữ Cassenoyaux

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.45 crt - VS

    16.298.977,00 ₫
    7.947.131  - 103.329.694  7.947.131 ₫ - 103.329.694 ₫
  65. Bông tai nữ Cemeci

    Bông tai nữ Cemeci

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.4 crt - VS

    12.497.769,00 ₫
    6.134.404  - 85.966.569  6.134.404 ₫ - 85.966.569 ₫
  66. Bông tai nữ Jabli

    Bông tai nữ Jabli

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.772 crt - VS

    22.237.534,00 ₫
    9.568.822  - 195.296.239  9.568.822 ₫ - 195.296.239 ₫

You’ve viewed 120 of 607 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng