Đang tải...
Tìm thấy 12343 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Coleen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    21.492.066,00 ₫
    8.627.788  - 109.513.623  8.627.788 ₫ - 109.513.623 ₫
  2. Bông tai nữ Louisa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.050.770,00 ₫
    5.615.067  - 103.485.352  5.615.067 ₫ - 103.485.352 ₫
  3. Bông tai nữ Laconic

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.268 crt - VS

    16.323.317,00 ₫
    4.215.828  - 67.358.166  4.215.828 ₫ - 67.358.166 ₫
  4. Bông tai nữ Scuola

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Zirconia

    0.23 crt - AAA

    18.506.514,00 ₫
    9.707.500  - 124.669.214  9.707.500 ₫ - 124.669.214 ₫
  5. Bông tai nữ Peyton

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    15.788.415,00 ₫
    6.928.268  - 79.726.034  6.928.268 ₫ - 79.726.034 ₫
  6. Bông tai nữ Munna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    23.550.736,00 ₫
    8.619.581  - 117.296.610  8.619.581 ₫ - 117.296.610 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Stelina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.689.089,00 ₫
    5.646.199  - 65.561.005  5.646.199 ₫ - 65.561.005 ₫
  8. Bông tai nữ Hartwick

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    0.88 crt

    7.081.380,00 ₫
    4.108.281  - 1.600.648.068  4.108.281 ₫ - 1.600.648.068 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Anname

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.13 crt - AAA

    18.828.872,00 ₫
    9.093.352  - 104.532.519  9.093.352 ₫ - 104.532.519 ₫
  11. Bông tai nữ Eargle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    13.229.369,00 ₫
    4.818.089  - 61.641.212  4.818.089 ₫ - 61.641.212 ₫
  12. Bông tai nữ Crater

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.426 crt - VS

    20.134.431,00 ₫
    7.784.113  - 109.895.700  7.784.113 ₫ - 109.895.700 ₫
  13. Bông tai nữ Nigella

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.79 crt - VS

    253.595.306,00 ₫
    9.072.975  - 2.319.342.778  9.072.975 ₫ - 2.319.342.778 ₫
  14. Bông tai nữ Marian

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.798.065,00 ₫
    4.732.052  - 52.301.634  4.732.052 ₫ - 52.301.634 ₫
  15. Bông tai nữ Anatola

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.724 crt - SI

    49.329.386,00 ₫
    3.800.924  - 103.442.898  3.800.924 ₫ - 103.442.898 ₫
  16. Bông tai nữ Magali

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    54.066.251,00 ₫
    6.452.799  - 482.983.554  6.452.799 ₫ - 482.983.554 ₫
  17. Bông tai nữ Lamarria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    6.980.343,00 ₫
    2.852.816  - 39.113.019  2.852.816 ₫ - 39.113.019 ₫
  18. Bông tai nữ Rolie

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Zirconia

    0.56 crt - AA

    18.039.535,00 ₫
    6.735.816  - 491.431.625  6.735.816 ₫ - 491.431.625 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Megrez

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    10.130.044,00 ₫
    4.366.393  - 51.976.162  4.366.393 ₫ - 51.976.162 ₫
  21. Bông tai nữ Birle

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.26 crt - AAA

    20.187.638,00 ₫
    8.762.222  - 114.820.205  8.762.222 ₫ - 114.820.205 ₫
  22. Bông tai nữ Meinhardt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.052 crt - VS

    14.379.552,00 ₫
    7.498.831  - 80.716.591  7.498.831 ₫ - 80.716.591 ₫
  23. Bông tai nữ Marietta

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.63 crt - AAA

    14.791.910,00 ₫
    5.037.711  - 121.541.876  5.037.711 ₫ - 121.541.876 ₫
  24. Bông tai nữ Pieper

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    21.256.596,00 ₫
    6.304.215  - 99.834.428  6.304.215 ₫ - 99.834.428 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Levonia Ø6 mm Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Levonia Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.016 crt - AAA

    10.736.268,00 ₫
    5.646.199  - 64.910.065  5.646.199 ₫ - 64.910.065 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Bông tai nữ Zvezda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    9.791.556,00 ₫
    4.022.244  - 49.995.039  4.022.244 ₫ - 49.995.039 ₫
  28. Bông tai nữ Assuming

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    11.887.866,00 ₫
    6.028.272  - 79.782.633  6.028.272 ₫ - 79.782.633 ₫
  29. Bông tai nữ Sigte

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    11.285.322,00 ₫
    4.839.599  - 60.778.011  4.839.599 ₫ - 60.778.011 ₫
  30. Bông tai nữ Questo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    9.648.067,00 ₫
    4.086.773  - 50.745.041  4.086.773 ₫ - 50.745.041 ₫
  31. Bông tai nữ Karlet

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    11.155.417,00 ₫
    5.076.201  - 68.829.857  5.076.201 ₫ - 68.829.857 ₫
  32. Bông tai nữ Ecateri

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    16.042.847,00 ₫
    6.067.895  - 127.258.829  6.067.895 ₫ - 127.258.829 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Philberta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.986.541,00 ₫
    6.062.235  - 73.499.649  6.062.235 ₫ - 73.499.649 ₫
  34. Bông tai nữ Vicental

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    17.995.951,00 ₫
    8.617.883  - 96.027.841  8.617.883 ₫ - 96.027.841 ₫
  35. Bông tai nữ Nutpila

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    16.249.166,00 ₫
    7.805.623  - 89.235.422  7.805.623 ₫ - 89.235.422 ₫
  36. Bông tai nữ Brezza

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.02 crt - AAA

    5.953.555,00 ₫
    3.355.455  - 34.754.548  3.355.455 ₫ - 34.754.548 ₫
  37. Bông tai nữ Hadassah

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    10.564.759,00 ₫
    5.864.122  - 58.259.150  5.864.122 ₫ - 58.259.150 ₫
  38. Bông tai nữ Grazi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.01 crt - VS

    9.818.159,00 ₫
    5.613.935  - 56.249.729  5.613.935 ₫ - 56.249.729 ₫
  39. Bông tai nữ Cedrat

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    10.444.194,00 ₫
    4.581.487  - 60.834.614  4.581.487 ₫ - 60.834.614 ₫
  40. Bông tai nữ Legno

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    13.933.234,00 ₫
    5.963.178  - 82.626.962  5.963.178 ₫ - 82.626.962 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Adie Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Adie

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Khói

    2.5 crt - AAA

    14.837.476,00 ₫
    5.221.673  - 6.675.675.906  5.221.673 ₫ - 6.675.675.906 ₫
  42. Bông tai nữ Skwovetere

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    22.184.893,00 ₫
    7.682.227  - 108.041.935  7.682.227 ₫ - 108.041.935 ₫
  43. Bông tai nữ Wiksel

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    16.878.881,00 ₫
    7.519.209  - 98.928.770  7.519.209 ₫ - 98.928.770 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Bông tai nữ Schoch

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.169.851,00 ₫
    5.455.162  - 60.778.010  5.455.162 ₫ - 60.778.010 ₫
  46. Bông tai nữ Keltner

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.157.596,00 ₫
    5.242.899  - 52.428.990  5.242.899 ₫ - 52.428.990 ₫
  47. Bông tai nữ Aliciana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.612.278,00 ₫
    4.022.244  - 51.325.222  4.022.244 ₫ - 51.325.222 ₫
  48. Bông tai nữ Schiavo

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    0.15 crt

    7.859.962,00 ₫
    4.559.977  - 58.018.588  4.559.977 ₫ - 58.018.588 ₫
  49. Bông tai nữ Walin

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    0.192 crt

    11.085.513,00 ₫
    6.346.668  - 81.126.973  6.346.668 ₫ - 81.126.973 ₫
  50. Bông tai nữ Snips

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.051.536,00 ₫
    7.722.982  - 80.447.730  7.722.982 ₫ - 80.447.730 ₫
  51. Bông tai nữ Diviseur

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    0.06 crt

    10.158.630,00 ₫
    5.816.010  - 63.763.847  5.816.010 ₫ - 63.763.847 ₫
  52. Bông tai nữ Yamask

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - VS

    25.911.101,00 ₫
    5.582.520  - 167.277.501  5.582.520 ₫ - 167.277.501 ₫
  53. Bông tai nữ Marguerite

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    0.34 crt

    19.798.206,00 ₫
    10.579.194  - 131.433.331  10.579.194 ₫ - 131.433.331 ₫
  54. Bông tai nữ Paseduluran

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.168 crt - VS1

    15.337.001,00 ₫
    5.540.067  - 70.853.433  5.540.067 ₫ - 70.853.433 ₫
  55. Bông tai nữ Plein

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    0.27 crt

    27.806.471,00 ₫
    13.372.577  - 186.650.054  13.372.577 ₫ - 186.650.054 ₫
  56. Xem thêm kích cỡ
    Bông tai nữ Marsalia 32 mm Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Marsalia 32 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    62.803.569,00 ₫
    14.470.403  - 299.078.770  14.470.403 ₫ - 299.078.770 ₫
  57. Bông tai nữ Minuscolo

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.14 crt - AAA

    5.774.121,00 ₫
    3.054.324  - 44.122.425  3.054.324 ₫ - 44.122.425 ₫
  58. Bông tai nữ Athar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    16.125.488,00 ₫
    7.478.454  - 94.089.174  7.478.454 ₫ - 94.089.174 ₫
  59. Bông tai nữ Lundi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    18.782.455,00 ₫
    4.259.413  - 72.579.838  4.259.413 ₫ - 72.579.838 ₫
  60. Bông tai nữ Chikondi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    9.346.369,00 ₫
    4.387.903  - 50.631.830  4.387.903 ₫ - 50.631.830 ₫
  61. Bông tai nữ Flyesans

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    9.124.766,00 ₫
    4.180.168  - 58.768.582  4.180.168 ₫ - 58.768.582 ₫
  62. Kiểu Đá
    Bông tai nữ Wayna - Pear Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Wayna - Pear

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    32.503.712,00 ₫
    8.657.505  - 1.838.524.298  8.657.505 ₫ - 1.838.524.298 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Zarita Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Zarita

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    0.55 crt

    19.649.905,00 ₫
    9.749.953  - 162.084.130  9.749.953 ₫ - 162.084.130 ₫
  64. Bông tai nữ Musicke

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    5.361.482,00 ₫
    2.667.156  - 42.877.151  2.667.156 ₫ - 42.877.151 ₫

You’ve viewed 60 of 12343 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Cung Hoàng Đạo
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng