Đang tải...
Tìm thấy 926 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xỏ lỗ tai Ftea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    7.314.021,00 ₫
    3.290.927  - 13.507.859  3.290.927 ₫ - 13.507.859 ₫
  2. Xỏ lỗ tai Gossec

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    6.147.140,00 ₫
    2.581.119  - 10.392.402  2.581.119 ₫ - 10.392.402 ₫
  3. Xỏ lỗ tai Lalyp

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    3.933.943,00 ₫
    2.688.666  - 7.698.076  2.688.666 ₫ - 7.698.076 ₫
  4. Xỏ lỗ tai Pygou

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.164 crt - VS

    10.948.247,00 ₫
    3.419.983  - 19.863.300  3.419.983 ₫ - 19.863.300 ₫
  5. Xỏ lỗ tai Hactub

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.066 crt - AAA

    5.865.254,00 ₫
    2.667.156  - 10.591.646  2.667.156 ₫ - 10.591.646 ₫
  6. Xỏ lỗ tai Rewi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    3.452.813,00 ₫
    2.473.572  - 6.464.118  2.473.572 ₫ - 6.464.118 ₫
  7. Xỏ lỗ tai Unurn

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    3.283.002,00 ₫
    2.688.666  - 8.433.921  2.688.666 ₫ - 8.433.921 ₫
  8. Xỏ lỗ tai Azid

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    2.693.194,00 ₫
    2.495.082  - 6.513.930  2.495.082 ₫ - 6.513.930 ₫
  9. Xỏ lỗ tai Cneen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    5.853.367,00 ₫
    2.624.137  - 8.114.676  2.624.137 ₫ - 8.114.676 ₫
  10. Xỏ lỗ tai Elleo

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    3.609.038,00 ₫
    2.731.684  - 154.061.154  2.731.684 ₫ - 154.061.154 ₫
  11. Xỏ lỗ tai Fyht

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    4.500.827,00 ₫
    2.430.554  - 6.930.532  2.430.554 ₫ - 6.930.532 ₫
  12. Xỏ lỗ tai Klifica

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    11.592.679,00 ₫
    2.817.722  - 31.572.302  2.817.722 ₫ - 31.572.302 ₫
  13. Xỏ lỗ tai Malla

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.036 crt - AAA

    5.821.952,00 ₫
    3.032.815  - 11.438.435  3.032.815 ₫ - 11.438.435 ₫
  14. Xỏ lỗ tai Phlive

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.306.860,00 ₫
    2.602.629  - 8.829.014  2.602.629 ₫ - 8.829.014 ₫
  15. Xỏ lỗ tai Reki

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    9.772.311,00 ₫
    3.419.983  - 21.901.026  3.419.983 ₫ - 21.901.026 ₫
  16. Xỏ lỗ tai Anism

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    5.936.291,00 ₫
    2.688.666  - 10.726.363  2.688.666 ₫ - 10.726.363 ₫
  17. Xỏ lỗ tai Byros

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    4.721.297,00 ₫
    2.624.137  - 6.812.795  2.624.137 ₫ - 6.812.795 ₫
  18. Xỏ lỗ tai Eskina

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.054 crt - AAA

    6.728.457,00 ₫
    3.312.436  - 14.293.515  3.312.436 ₫ - 14.293.515 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xỏ lỗ tai Scyc

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    6.318.648,00 ₫
    3.140.361  - 13.159.180  3.140.361 ₫ - 13.159.180 ₫
  21. Xỏ lỗ tai Onor

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    5.716.953,00 ₫
    2.839.231  - 15.603.321  2.839.231 ₫ - 15.603.321 ₫
  22. Xỏ lỗ tai Hetio

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    5.596.670,00 ₫
    2.688.666  - 13.216.917  2.688.666 ₫ - 13.216.917 ₫
  23. Xỏ lỗ tai Lydrot

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.07 crt - VS1

    9.911.273,00 ₫
    2.581.119  - 12.967.861  2.581.119 ₫ - 12.967.861 ₫
  24. Xỏ lỗ tai Hriht

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite

    0.27 crt - AAA

    5.296.105,00 ₫
    2.645.647  - 847.396.359  2.645.647 ₫ - 847.396.359 ₫
  25. Xỏ lỗ tai Pyrrit

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    13.736.536,00 ₫
    2.925.268  - 17.698.782  2.925.268 ₫ - 17.698.782 ₫
  26. Xỏ lỗ tai Nelois

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    4.972.051,00 ₫
    2.753.194  - 7.847.509  2.753.194 ₫ - 7.847.509 ₫
  27. Xỏ lỗ tai Minite

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.006 crt - VS1

    3.764.132,00 ₫
    2.538.100  - 6.613.551  2.538.100 ₫ - 6.613.551 ₫
  28. Xỏ lỗ tai Ulloon

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.016 crt - AAA

    4.943.749,00 ₫
    2.753.194  - 7.847.509  2.753.194 ₫ - 7.847.509 ₫
  29. Xỏ lỗ tai Uvass

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.232.709,00 ₫
    2.559.610  - 8.729.391  2.559.610 ₫ - 8.729.391 ₫
  30. Xỏ lỗ tai Orlen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.158.559,00 ₫
    2.516.591  - 8.629.769  2.516.591 ₫ - 8.629.769 ₫
  31. Xỏ lỗ tai Arvise

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    4.302.715,00 ₫
    2.430.554  - 6.364.497  2.430.554 ₫ - 6.364.497 ₫
  32. Xỏ lỗ tai Ddod

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    3.707.529,00 ₫
    2.581.119  - 7.279.209  2.581.119 ₫ - 7.279.209 ₫
  33. Xỏ lỗ tai Latisca

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.008 crt - VS1

    4.799.409,00 ₫
    2.538.100  - 6.613.551  2.538.100 ₫ - 6.613.551 ₫
  34. Xỏ khuyên tai Viskas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS

    4.228.564,00 ₫
    2.387.535  - 6.264.874  2.387.535 ₫ - 6.264.874 ₫
  35. Xỏ khuyên tai Tomelon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    4.628.751,00 ₫
    2.258.479  - 20.994.239  2.258.479 ₫ - 20.994.239 ₫
  36. Bông tai nữ Brezza

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.02 crt - AAA

    7.940.338,00 ₫
    3.355.455  - 34.754.548  3.355.455 ₫ - 34.754.548 ₫
  37. Bông tai nữ Assuming

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    11.887.866,00 ₫
    6.028.272  - 79.782.633  6.028.272 ₫ - 79.782.633 ₫
  38. Xỏ khuyên tai Dejlig

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    4.786.674,00 ₫
    2.645.647  - 27.580.053  2.645.647 ₫ - 27.580.053 ₫
  39. Bông tai nữ Musicke

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    5.361.482,00 ₫
    2.667.156  - 42.877.151  2.667.156 ₫ - 42.877.151 ₫
  40. Xỏ khuyên tai Pletra

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    6.841.664,00 ₫
    3.312.436  - 40.046.972  3.312.436 ₫ - 40.046.972 ₫
  41. Bông tai nữ Cqua

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.208 crt

    7.897.037,00 ₫
    4.581.487  - 64.344.031  4.581.487 ₫ - 64.344.031 ₫
  42. Bông tai nữ Manatua

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    10.037.497,00 ₫
    4.000.735  - 44.914.873  4.000.735 ₫ - 44.914.873 ₫
  43. GLAMIRA Khuyên kẹp vành tai Suilup

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    9.569.105,00 ₫
    3.893.188  - 56.815.766  3.893.188 ₫ - 56.815.766 ₫
  44. Xỏ khuyên tai Darab

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    5.348.748,00 ₫
    2.774.703  - 10.104.856  2.774.703 ₫ - 10.104.856 ₫
  45. Bông tai nữ Calderone

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    4.952.806,00 ₫
    2.774.703  - 30.778.155  2.774.703 ₫ - 30.778.155 ₫
  46. Xỏ khuyên tai Kholino

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS

    5.007.145,00 ₫
    2.839.231  - 28.754.577  2.839.231 ₫ - 28.754.577 ₫
  47. Xỏ khuyên tai Orengut

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    6.728.457,00 ₫
    3.312.436  - 39.311.127  3.312.436 ₫ - 39.311.127 ₫
  48. Xỏ khuyên tai Umucyo

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    4.449.035,00 ₫
    2.581.119  - 25.471.575  2.581.119 ₫ - 25.471.575 ₫
  49. Xỏ khuyên tai Feest

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    5.756.575,00 ₫
    3.011.306  - 33.396.064  3.011.306 ₫ - 33.396.064 ₫
  50. Xỏ lỗ tai Pardi

    Vàng Trắng 14K
    4.411.959,00 ₫
    2.559.610  - 5.927.518  2.559.610 ₫ - 5.927.518 ₫
  51. Xỏ khuyên tai Rembulan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.008 crt - VS

    5.007.145,00 ₫
    2.839.231  - 28.754.577  2.839.231 ₫ - 28.754.577 ₫
  52. Xỏ khuyên tai Snelheid

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    5.553.652,00 ₫
    2.860.741  - 30.608.344  2.860.741 ₫ - 30.608.344 ₫
  53. Bông tai nữ Aur

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.2 crt

    7.340.908,00 ₫
    4.258.847  - 60.367.637  4.258.847 ₫ - 60.367.637 ₫
  54. Xỏ khuyên tai Linus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    5.559.595,00 ₫
    2.667.156  - 13.167.105  2.667.156 ₫ - 13.167.105 ₫
  55. Bông tai nữ Zarembarad

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    9.489.293,00 ₫
    3.419.983  - 48.070.521  3.419.983 ₫ - 48.070.521 ₫
  56. Xỏ khuyên tai Armonia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    5.647.330,00 ₫
    2.882.249  - 11.089.756  2.882.249 ₫ - 11.089.756 ₫
  57. Xỏ khuyên tai Melanje

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    13.685.877,00 ₫
    7.070.909  - 22.888.193  7.070.909 ₫ - 22.888.193 ₫
  58. Bông tai nữ Conforti

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    6.113.177,00 ₫
    3.290.927  - 44.646.013  3.290.927 ₫ - 44.646.013 ₫
  59. Bông tai nữ Anguis

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - AAA

    15.631.621,00 ₫
    5.773.557  - 75.395.863  5.773.557 ₫ - 75.395.863 ₫
  60. Bông tai nữ Sbapna

    Vàng 14K
    6.710.628,00 ₫
    3.893.188  - 38.419.627  3.893.188 ₫ - 38.419.627 ₫
  61. Xỏ khuyên tai Mahbub

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    4.677.430,00 ₫
    2.516.591  - 8.035.432  2.516.591 ₫ - 8.035.432 ₫

You’ve viewed 60 of 926 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng