Đang tải...
Tìm thấy 11560 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông Tai Ecateri Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Ecateri

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    18.765.192,00 ₫
    5.506.388  - 120.678.667  5.506.388 ₫ - 120.678.667 ₫
  2. Bông Tai Louisa Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Louisa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.293.118,00 ₫
    5.343.370  - 100.938.194  5.343.370 ₫ - 100.938.194 ₫
  3. Bông Tai Nigella Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Nigella

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.79 crt - VS

    256.837.272,00 ₫
    8.189.961  - 2.310.852.253  8.189.961 ₫ - 2.310.852.253 ₫
  4. Bông Tai Peyton Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Peyton

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    18.340.665,00 ₫
    6.316.950  - 73.994.924  6.316.950 ₫ - 73.994.924 ₫
  5. Bông Tai Laisha Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Laisha

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    12.996.163,00 ₫
    4.981.108  - 54.056.342  4.981.108 ₫ - 54.056.342 ₫
  6. Bông Tai Ulgeny Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Ulgeny

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    22.231.591,00 ₫
    6.837.703  - 82.782.623  6.837.703 ₫ - 82.782.623 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Leah Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Leah

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    8.965.994,00 ₫
    3.566.020  - 38.207.362  3.566.020 ₫ - 38.207.362 ₫
  8. Bông Tai Lundi Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Lundi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    21.022.539,00 ₫
    4.061.301  - 70.457.210  4.061.301 ₫ - 70.457.210 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông Tai Ersatz Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Ersatz

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.452.388,00 ₫
    5.455.162  - 57.155.386  5.455.162 ₫ - 57.155.386 ₫
  11. Bông Tai Mihaella Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Mihaella

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.58 crt - VS

    61.148.764,00 ₫
    7.542.416  - 2.174.055.729  7.542.416 ₫ - 2.174.055.729 ₫
  12. Bông Tai Flyesans Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Flyesans

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    11.313.907,00 ₫
    3.982.056  - 56.645.955  3.982.056 ₫ - 56.645.955 ₫
  13. Bông Tai Minuscolo Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Minuscolo

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.14 crt - AAA

    7.134.305,00 ₫
    2.860.741  - 42.212.062  2.860.741 ₫ - 42.212.062 ₫
  14. Bông Tai Igon Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Igon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.328 crt - VS

    274.085.489,00 ₫
    7.747.604  - 3.631.157.311  7.747.604 ₫ - 3.631.157.311 ₫
  15. Bông Tai Megrez Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Megrez

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    11.968.243,00 ₫
    4.043.754  - 48.792.217  4.043.754 ₫ - 48.792.217 ₫
  16. Bông Tai Callisto Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Callisto

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    12.464.090,00 ₫
    3.549.039  - 51.042.208  3.549.039 ₫ - 51.042.208 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Philberta Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Philberta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    15.937.282,00 ₫
    5.685.822  - 69.466.651  5.685.822 ₫ - 69.466.651 ₫
  18. Bông Tai Vicky Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Vicky

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AAA

    31.101.360,00 ₫
    12.035.319  - 193.937.753  12.035.319 ₫ - 193.937.753 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Denisa Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Denisa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.484 crt - VS

    107.091.566,00 ₫
    9.510.803  - 777.378.389  9.510.803 ₫ - 777.378.389 ₫
  21. Bông Tai Lefkada Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Lefkada

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.412 crt - VS

    28.000.620,00 ₫
    6.232.611  - 74.461.908  6.232.611 ₫ - 74.461.908 ₫
  22. Bông Tai Tercimer Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Tercimer

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    23.750.829,00 ₫
    7.225.436  - 96.777.838  7.225.436 ₫ - 96.777.838 ₫
  23. Bông Tai Marleny Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Marleny

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    22.987.813,00 ₫
    6.602.232  - 2.123.933.323  6.602.232 ₫ - 2.123.933.323 ₫
  24. Bông Tai Meldrum Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Meldrum

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    10.601.835,00 ₫
    2.903.759  - 42.636.585  2.903.759 ₫ - 42.636.585 ₫
  25. Bông Tai Cocotte Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Cocotte

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    10.308.628,00 ₫
    4.280.356  - 43.712.051  4.280.356 ₫ - 43.712.051 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Bông Tai Thoman Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Thoman

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    42.017.912,00 ₫
    5.603.746  - 307.640.045  5.603.746 ₫ - 307.640.045 ₫
  28. Bông Tai Ardent Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Ardent

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    16.300.676,00 ₫
    6.541.100  - 74.928.885  6.541.100 ₫ - 74.928.885 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Carine Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Carine

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    19.358.397,00 ₫
    5.943.367  - 82.924.128  5.943.367 ₫ - 82.924.128 ₫
  30. Bông Tai SYLVIE Gwerthuso Vàng Trắng 18K

    Bông Tai SYLVIE Gwerthuso

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.984 crt - VS

    221.413.666,00 ₫
    8.108.451  - 3.569.898.169  8.108.451 ₫ - 3.569.898.169 ₫
  31. Bông Tai Hartwick Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Hartwick

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    13.169.369,00 ₫
    3.914.697  - 1.598.737.698  3.914.697 ₫ - 1.598.737.698 ₫
  32. Bông Tai Questo Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Questo

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    11.719.188,00 ₫
    3.936.207  - 49.259.194  3.936.207 ₫ - 49.259.194 ₫
  33. Bông Tai Parcha Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Parcha

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    19.536.132,00 ₫
    6.962.230  - 90.225.980  6.962.230 ₫ - 90.225.980 ₫
  34. Bông Tai Attoniac Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Attoniac

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.089.008,00 ₫
    3.721.114  - 39.070.567  3.721.114 ₫ - 39.070.567 ₫
  35. Bông Tai Anname Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Anname

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.13 crt - AAA

    22.532.723,00 ₫
    8.241.470  - 95.405.206  8.241.470 ₫ - 95.405.206 ₫
  36. Bông Tai Fanilitol Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Fanilitol

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.214.284,00 ₫
    4.280.356  - 60.976.120  4.280.356 ₫ - 60.976.120 ₫
  37. Bông Tai Jambos Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Jambos

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.04 crt - VS

    73.420.405,00 ₫
    10.025.895  - 171.013.338  10.025.895 ₫ - 171.013.338 ₫
  38. Bông Tai Mudra Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Mudra

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    11.347.870,00 ₫
    4.753.562  - 49.513.913  4.753.562 ₫ - 49.513.913 ₫
  39. Bông Tai Covaincre Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Covaincre

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.816.178,00 ₫
    3.957.716  - 41.660.176  3.957.716 ₫ - 41.660.176 ₫
  40. Bông Tai Exacro Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Exacro

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    13.565.595,00 ₫
    5.527.898  - 72.211.918  5.527.898 ₫ - 72.211.918 ₫
  41. Bông Tai Eargle Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Eargle

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.633.885,00 ₫
    4.624.505  - 59.730.842  4.624.505 ₫ - 59.730.842 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Vedasri Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Vedasri

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    50.055.611,00 ₫
    4.845.260  - 373.215.211  4.845.260 ₫ - 373.215.211 ₫
  43. Bông Tai Atria Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Atria

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu

    0.06 crt - VS1

    8.507.505,00 ₫
    2.903.759  - 34.259.267  2.903.759 ₫ - 34.259.267 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Bông Tai Finifugal Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Finifugal

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.413.911,00 ₫
    4.215.828  - 44.207.333  4.215.828 ₫ - 44.207.333 ₫
  46. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Dajana Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Dajana

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    220.436.689,00 ₫
    9.014.107  - 3.553.072.778  9.014.107 ₫ - 3.553.072.778 ₫
  47. Bông Tai Laconic Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Laconic

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.268 crt - VS

    18.171.987,00 ₫
    3.936.207  - 64.598.744  3.936.207 ₫ - 64.598.744 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Adie Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Adie

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Khói

    2.5 crt - AAA

    17.073.880,00 ₫
    4.839.599  - 6.671.855.166  4.839.599 ₫ - 6.671.855.166 ₫
  49. Bông Tai Alice Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Alice

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.226 crt - VS

    43.859.789,00 ₫
    8.988.636  - 305.107.037  8.988.636 ₫ - 305.107.037 ₫
  50. Bông Tai Carlita Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Carlita

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.958.791,00 ₫
    5.926.386  - 65.235.538  5.926.386 ₫ - 65.235.538 ₫
  51. Bông Tai Faiga Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Faiga

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    62.291.024,00 ₫
    5.917.896  - 149.970.984  5.917.896 ₫ - 149.970.984 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Bông Tai Stelina Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Stelina

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    15.472.000,00 ₫
    5.309.408  - 61.952.530  5.309.408 ₫ - 61.952.530 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Neta Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Neta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    220.974.423,00 ₫
    10.004.669  - 3.569.968.927  10.004.669 ₫ - 3.569.968.927 ₫
  54. Bông Tai Soth Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Soth

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.869.768,00 ₫
    3.549.039  - 37.627.178  3.549.039 ₫ - 37.627.178 ₫
  55. Bông Tai London Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA London

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    35.931.903,00 ₫
    8.617.883  - 142.258.756  8.617.883 ₫ - 142.258.756 ₫
  56. Bông Tai Chastie Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Chastie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.699.561,00 ₫
    4.775.071  - 52.726.164  4.775.071 ₫ - 52.726.164 ₫
  57. Bông Tai Brezza Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Brezza

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.02 crt - AAA

    7.442.226,00 ₫
    3.140.361  - 32.631.913  3.140.361 ₫ - 32.631.913 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Limitless Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Limitless

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    27.447.039,00 ₫
    7.528.266  - 114.508.891  7.528.266 ₫ - 114.508.891 ₫
  59. Bông Tai Licorne Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Licorne

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.164 crt - VS

    15.441.434,00 ₫
    3.926.868  - 51.806.356  3.926.868 ₫ - 51.806.356 ₫
  60. Bông Tai Melinda Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Melinda

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    1 crt - AAA

    17.162.182,00 ₫
    6.566.006  - 224.064.973  6.566.006 ₫ - 224.064.973 ₫
  61. Bông Tai Aesclin Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Aesclin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    15.573.887,00 ₫
    6.431.573  - 66.127.044  6.431.573 ₫ - 66.127.044 ₫
  62. Bông Tai Cuties Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Cuties

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.382 crt - VS

    34.693.419,00 ₫
    4.495.450  - 70.598.719  4.495.450 ₫ - 70.598.719 ₫
  63. Bông Tai Taction Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Taction

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    15.864.828,00 ₫
    5.433.936  - 548.431.357  5.433.936 ₫ - 548.431.357 ₫
  64. Bông Tai Fens Vàng Trắng 18K

    Bông Tai GLAMIRA Fens

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    10.718.439,00 ₫
    4.237.338  - 47.419.584  4.237.338 ₫ - 47.419.584 ₫

You’ve viewed 60 of 11560 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng