Đang tải...
Tìm thấy 90 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Tollendum

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    37.478.312,00 ₫
    14.327.479  - 51.397.113  14.327.479 ₫ - 51.397.113 ₫
  2. Vòng tay nữ Velona

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.206 crt - VS

    18.977.173,00 ₫
    7.396.945  - 96.211.805  7.396.945 ₫ - 96.211.805 ₫
  3. Vòng tay nữ Adornare

    Bạc 925 với Rhodium đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.055 crt - AAA

    5.221.672,00 ₫
    4.712.241  - 52.216.731  4.712.241 ₫ - 52.216.731 ₫
  4. Vòng tay GLAMIRA Whiti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.996 crt - VS

    75.882.090,00 ₫
    23.745.170  - 143.554.411  23.745.170 ₫ - 143.554.411 ₫
  5. Vòng tay nữ Alohilohi

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.008 crt - VS1

    13.845.782,00 ₫
    7.171.663  - 77.575.100  7.171.663 ₫ - 77.575.100 ₫
  6. Vòng tay GLAMIRA Dawl

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.862 crt - VS

    77.700.479,00 ₫
    20.561.223  - 149.243.063  20.561.223 ₫ - 149.243.063 ₫
  7. Vòng đeo lòng bàn tay Allegraste

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.23 crt - AAA

    25.841.197,00 ₫
    11.161.645  - 52.492.956  11.161.645 ₫ - 52.492.956 ₫
  8. Vòng tay nữ Bucle

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    9.518.726,00 ₫
    5.226.767  - 55.259.164  5.226.767 ₫ - 55.259.164 ₫
  9. Vòng tay nữ Verbum

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.106 crt - VS

    20.088.015,00 ₫
    8.057.508  - 103.867.425  8.057.508 ₫ - 103.867.425 ₫
  10. Vòng tay nữ Anitta

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    14.141.817,00 ₫
    5.226.767  - 58.938.392  5.226.767 ₫ - 58.938.392 ₫
  11. Vòng đeo ngón tay Pulizia

    18K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc

    0.136 crt - AAA

    18.411.987,00 ₫
    7.025.910  - 77.051.520  7.025.910 ₫ - 77.051.520 ₫
  12. Vòng tay nữ Interno

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    13.842.385,00 ₫
    8.182.036  - 102.183.470  8.182.036 ₫ - 102.183.470 ₫
  13. Vòng đeo lòng bàn tay Allodola

    9K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.12 crt - AAA

    22.669.702,00 ₫
    13.051.635  - 47.499.395  13.051.635 ₫ - 47.499.395 ₫
  14. Vòng tay nữ Adunanza

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    10.839.287,00 ₫
    4.860.825  - 61.089.329  4.860.825 ₫ - 61.089.329 ₫
  15. Vòng tay GLAMIRA Healing

    14K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - AAA

    42.128.006,00 ₫
    16.847.467  - 73.949.081  16.847.467 ₫ - 73.949.081 ₫
  16. Vòng tay nữ Rangatira

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    9.784.197,00 ₫
    5.183.748  - 52.655.407  5.183.748 ₫ - 52.655.407 ₫
  17. Vòng tay nữ Alvelt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.175 crt - VS

    18.761.796,00 ₫
    8.558.449  - 105.707.043  8.558.449 ₫ - 105.707.043 ₫
  18. Vòng đeo ngón tay Numinous

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    13.355.313,00 ₫
    6.771.194  - 73.910.025  6.771.194 ₫ - 73.910.025 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Mionlach

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    11.531.830,00 ₫
    5.646.199  - 63.084.604  5.646.199 ₫ - 63.084.604 ₫
  21. Vòng tay GLAMIRA Perinne

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.038 crt - VS

    67.245.812,00 ₫
    20.794.995  - 121.439.422  20.794.995 ₫ - 121.439.422 ₫
  22. Vòng tay nữ Adattare

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    10.470.231,00 ₫
    5.200.446  - 61.372.347  5.200.446 ₫ - 61.372.347 ₫
  23. Vòng đeo ngón tay Venarevsv

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.156 crt - AAA

    14.397.382,00 ₫
    6.948.645  - 86.900.525  6.948.645 ₫ - 86.900.525 ₫
  24. Vòng đeo lòng bàn tay Pugatio

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.156 crt - AAA

    21.033.860,00 ₫
    9.271.653  - 40.420.561  9.271.653 ₫ - 40.420.561 ₫
  25. Vòng tay nữ Pagtuo

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    15.047.473,00 ₫
    6.683.741  - 84.537.328  6.683.741 ₫ - 84.537.328 ₫
  26. Vòng tay GLAMIRA Suolo

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    71.420.320,00 ₫
    26.363.082  - 105.562.140  26.363.082 ₫ - 105.562.140 ₫
  27. Vòng đeo ngón tay Nada

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    10.584.289,00 ₫
    5.476.389  - 61.386.500  5.476.389 ₫ - 61.386.500 ₫
  28. Vòng tay GLAMIRA Lukxor

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.486 crt - VS

    82.052.721,00 ₫
    22.514.044  - 161.664.137  22.514.044 ₫ - 161.664.137 ₫
  29. Vòng tay nữ Lonnaigh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    65.522.233,00 ₫
    19.383.304  - 195.805.107  19.383.304 ₫ - 195.805.107 ₫
  30. Vòng tay GLAMIRA Elite

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.982 crt - VS

    63.490.168,00 ₫
    19.764.811  - 154.971.338  19.764.811 ₫ - 154.971.338 ₫
  31. Vòng tay GLAMIRA Antros

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    64.621.674,00 ₫
    24.070.640  - 90.162.590  24.070.640 ₫ - 90.162.590 ₫
  32. Vòng tay GLAMIRA Permagon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    37.824.443,00 ₫
    14.850.495  - 66.540.814  14.850.495 ₫ - 66.540.814 ₫
  33. Vòng tay nữ Ararat

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.515.133,00 ₫
    5.879.688  - 66.891.187  5.879.688 ₫ - 66.891.187 ₫
  34. Vòng tay nữ Ankyra

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    19.082.455,00 ₫
    9.410.332  - 110.390.981  9.410.332 ₫ - 110.390.981 ₫
  35. Vòng tay nữ Amasis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    17.682.649,00 ₫
    6.558.930  - 81.947.719  6.558.930 ₫ - 81.947.719 ₫
  36. Vòng tay nữ Ascesa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.156 crt - AAA

    12.914.370,00 ₫
    6.389.120  - 78.410.000  6.389.120 ₫ - 78.410.000 ₫
  37. Vòng tay nữ Artista

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.055 crt - AAA

    12.744.278,00 ₫
    6.724.496  - 75.141.149  6.724.496 ₫ - 75.141.149 ₫
  38. Vòng tay nữ Animare

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.156 crt - AAA

    11.505.508,00 ₫
    5.582.520  - 70.343.998  5.582.520 ₫ - 70.343.998 ₫
  39. Vòng tay nữ Ammirare

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    10.231.082,00 ₫
    5.306.578  - 60.056.317  5.306.578 ₫ - 60.056.317 ₫
  40. Vòng tay nữ Affiatare

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    17.008.218,00 ₫
    6.439.214  - 104.405.158  6.439.214 ₫ - 104.405.158 ₫
  41. Vòng tay nữ Affabile

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.156 crt - AAA

    13.692.951,00 ₫
    6.561.478  - 82.867.528  6.561.478 ₫ - 82.867.528 ₫
  42. Vòng tay nữ Phahameng

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    14.933.134,00 ₫
    7.009.777  - 83.490.163  7.009.777 ₫ - 83.490.163 ₫
  43. Vòng tay nữ Wasomi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    13.528.235,00 ₫
    6.367.893  - 71.377.013  6.367.893 ₫ - 71.377.013 ₫
  44. Vòng đeo lòng bàn tay Khazimla

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.372 crt - VS

    32.854.937,00 ₫
    13.336.917  - 76.428.314  13.336.917 ₫ - 76.428.314 ₫
  45. Vòng tay nữ Tumana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    36.598.125,00 ₫
    14.168.988  - 53.870.685  14.168.988 ₫ - 53.870.685 ₫
  46. Vòng tay nữ Saroz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    16.837.560,00 ₫
    6.431.573  - 81.608.102  6.431.573 ₫ - 81.608.102 ₫
  47. Vòng tay nữ Murstea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.318 crt - VS

    95.030.208,00 ₫
    19.499.907  - 179.999.144  19.499.907 ₫ - 179.999.144 ₫
  48. Vòng tay nữ Parha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.39 crt - VS

    101.651.969,00 ₫
    21.396.125  - 207.511.845  21.396.125 ₫ - 207.511.845 ₫
  49. Vòng tay nữ Internum

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    17.585.858,00 ₫
    8.459.393  - 102.777.810  8.459.393 ₫ - 102.777.810 ₫
  50. Vòng tay nữ Nissaba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    12.559.184,00 ₫
    6.282.988  - 76.952.458  6.282.988 ₫ - 76.952.458 ₫
  51. Vòng tay nữ Letsatsi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    3.904 crt - VS

    93.002.387,00 ₫
    19.177.267  - 316.741.893  19.177.267 ₫ - 316.741.893 ₫
  52. Vòng đeo lòng bàn tay Kutenda

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.124 crt - AAA

    23.530.642,00 ₫
    10.706.553  - 39.376.793  10.706.553 ₫ - 39.376.793 ₫
  53. Vòng tay nữ Nuanua

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.118 crt - VS

    14.700.777,00 ₫
    7.193.172  - 84.834.497  7.193.172 ₫ - 84.834.497 ₫
  54. Vòng tay GLAMIRA Glawen

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.15 crt - AAA

    78.685.946,00 ₫
    29.363.068  - 117.197.555  29.363.068 ₫ - 117.197.555 ₫
  55. Vòng tay nữ Kureba

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.196 crt - AAA

    14.479.458,00 ₫
    6.744.873  - 81.042.067  6.744.873 ₫ - 81.042.067 ₫
  56. Vòng tay nữ Crenza

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    36.634.918,00 ₫
    14.644.458  - 55.619.734  14.644.458 ₫ - 55.619.734 ₫
  57. Vòng tay GLAMIRA Andriake

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.542 crt - VS

    79.123.491,00 ₫
    22.678.760  - 152.607.576  22.678.760 ₫ - 152.607.576 ₫
  58. Vòng tay nữ Vasal

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.69 crt - VS

    48.300.900,00 ₫
    16.546.336  - 117.804.345  16.546.336 ₫ - 117.804.345 ₫
  59. Vòng tay nữ Regnboga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    30.289.382,00 ₫
    13.069.465  - 56.945.386  13.069.465 ₫ - 56.945.386 ₫
  60. Vòng tay nữ Arykanda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    78.071.797,00 ₫
    35.759.264  - 161.625.646  35.759.264 ₫ - 161.625.646 ₫
  61. Vòng tay nữ Kutarisa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.295 crt - VS

    17.035.389,00 ₫
    6.765.250  - 91.329.748  6.765.250 ₫ - 91.329.748 ₫

You’ve viewed 60 of 90 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giới Tính
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng