Đang tải...
Tìm thấy 122 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Menso

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.118 crt - AAA

    9.198.069,00 ₫
    3.290.927  - 47.334.679  3.290.927 ₫ - 47.334.679 ₫
  2. Dây chuyền nữ Kumurika

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    20.882.446,00 ₫
    5.054.692  - 62.589.318  5.054.692 ₫ - 62.589.318 ₫
  3. Dây chuyền nữ Katumbiri

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.068 crt - VS

    14.455.401,00 ₫
    4.917.712  - 47.773.353  4.917.712 ₫ - 47.773.353 ₫
  4. Dây chuyền nữ Hobona

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.512 crt - VS

    112.822.103,00 ₫
    19.050.475  - 412.045.211  19.050.475 ₫ - 412.045.211 ₫
  5. Dây chuyền nữ Enuma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    19.111.323,00 ₫
    8.497.317  - 112.060.783  8.497.317 ₫ - 112.060.783 ₫
  6. Dây chuyền nữ Adaliano

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.342 crt - VS

    53.783.233,00 ₫
    13.733.425  - 216.607.459  13.733.425 ₫ - 216.607.459 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Magia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    14.759.361,00 ₫
    3.226.399  - 50.320.508  3.226.399 ₫ - 50.320.508 ₫
  8. Dây chuyền nữ Gagae

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    22.047.063,00 ₫
    8.462.223  - 102.508.943  8.462.223 ₫ - 102.508.943 ₫
  9. GLAMIRA Vòng Cổ Brilhar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.174 crt - VS

    134.289.549,00 ₫
    32.999.843  - 1.633.180.936  32.999.843 ₫ - 1.633.180.936 ₫
  10. Dây chuyền nữ Amabile

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.501 crt - VS

    34.741.249,00 ₫
    8.529.015  - 111.692.864  8.529.015 ₫ - 111.692.864 ₫
  11. Dây chuyền nữ Rhosus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    27.697.226,00 ₫
    10.007.499  - 127.527.693  10.007.499 ₫ - 127.527.693 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Mken

    9K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - AAA

    10.216.932,00 ₫
    3.807.151  - 55.145.962  3.807.151 ₫ - 55.145.962 ₫
  13. Dây chuyền nữ Galien

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.586 crt - VS

    44.202.806,00 ₫
    8.221.658  - 106.046.663  8.221.658 ₫ - 106.046.663 ₫
  14. Dây chuyền nữ Mookodi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    12.288.901,00 ₫
    5.240.351  - 51.127.109  5.240.351 ₫ - 51.127.109 ₫
  15. Dây chuyền nữ Amorium

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    13.392.953,00 ₫
    5.561.294  - 66.594.020  5.561.294 ₫ - 66.594.020 ₫
  16. Dây chuyền nữ Cunda

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    22.198.760,00 ₫
    8.386.374  - 90.707.108  8.386.374 ₫ - 90.707.108 ₫
  17. Dây chuyền nữ Anuenue

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    18.863.116,00 ₫
    8.264.111  - 91.018.432  8.264.111 ₫ - 91.018.432 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Pikiran

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.071 crt - VS

    9.830.046,00 ₫
    3.075.834  - 37.712.080  3.075.834 ₫ - 37.712.080 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Dây chuyền nữ Reebou

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    15.328.227,00 ₫
    5.111.296  - 51.155.415  5.111.296 ₫ - 51.155.415 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Ecouter

    9K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    8.858.448,00 ₫
    3.183.380  - 42.735.642  3.183.380 ₫ - 42.735.642 ₫
  22. Dây chuyền nữ Pamphy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    14.602.287,00 ₫
    6.401.856  - 65.108.177  6.401.856 ₫ - 65.108.177 ₫
  23. Dây chuyền nữ Encontro

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Đen

    0.362 crt - AAA

    19.718.679,00 ₫
    8.936.561  - 118.853.206  8.936.561 ₫ - 118.853.206 ₫
  24. Dây chuyền nữ Vikerkaar

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.008 crt - VS1

    11.488.529,00 ₫
    5.498.463  - 47.787.502  5.498.463 ₫ - 47.787.502 ₫
  25. Dây chuyền nữ Harapan

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.182 crt - VS

    11.726.262,00 ₫
    4.814.127  - 62.051.584  4.814.127 ₫ - 62.051.584 ₫
  26. Dây chuyền nữ Terang

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    15.262.850,00 ₫
    6.629.684  - 65.532.700  6.629.684 ₫ - 65.532.700 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Cubic

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    9.933.914,00 ₫
    3.204.890  - 50.108.250  3.204.890 ₫ - 50.108.250 ₫
  28. Dây chuyền nữ Meticoloso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.181 crt - VS

    21.479.896,00 ₫
    9.373.540  - 109.074.951  9.373.540 ₫ - 109.074.951 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Minholl

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.086 crt - AAA

    13.862.479,00 ₫
    5.327.804  - 65.702.510  5.327.804 ₫ - 65.702.510 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Sumikat

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.272 crt - VS

    20.241.128,00 ₫
    7.111.663  - 99.041.976  7.111.663 ₫ - 99.041.976 ₫
  31. Dây chuyền choker nữ Jaman

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    19.734.527,00 ₫
    8.447.506  - 95.079.735  8.447.506 ₫ - 95.079.735 ₫
  32. Dây chuyền nữ Hydas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    48.973.350,00 ₫
    17.615.010  - 268.866.644  17.615.010 ₫ - 268.866.644 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Meritare

    18K vàng trắng với lớp Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.095 crt - VS

    15.880.676,00 ₫
    4.559.977  - 55.018.601  4.559.977 ₫ - 55.018.601 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Argaios

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    12.888.899,00 ₫
    4.538.468  - 54.947.845  4.538.468 ₫ - 54.947.845 ₫
  35. Dây chuyền nữ Malbono

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    42.747.530,00 ₫
    21.478.765  - 207.423.537  21.478.765 ₫ - 207.423.537 ₫
  36. Dây chuyền nữ Malagelove

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    13.420.407,00 ₫
    6.417.422  - 63.806.297  6.417.422 ₫ - 63.806.297 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Arkaik

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.085 crt - VS

    10.613.156,00 ₫
    4.430.922  - 55.386.527  4.430.922 ₫ - 55.386.527 ₫
  38. Dây Chuyền GLAMIRA Garkuwa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    23.899.129,00 ₫
    7.832.509  - 87.183.543  7.832.509 ₫ - 87.183.543 ₫
  39. Dây chuyền nữ Enfys

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    12.859.749,00 ₫
    5.390.917  - 52.556.353  5.390.917 ₫ - 52.556.353 ₫
  40. Dây chuyền nữ Rayuwa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    11.703.339,00 ₫
    5.261.861  - 52.726.160  5.261.861 ₫ - 52.726.160 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Verstand

    Bạc 925 với Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    6.816.193,00 ₫
    4.495.450  - 56.278.031  4.495.450 ₫ - 56.278.031 ₫
  42. Dây chuyền nữ Journe

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    25.667.706,00 ₫
    11.808.905  - 133.909.736  11.808.905 ₫ - 133.909.736 ₫
  43. Dây chuyền choker nữ Tiosos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.238 crt - VS

    18.201.137,00 ₫
    7.763.736  - 93.268.418  7.763.736 ₫ - 93.268.418 ₫
  44. Dây chuyền nữ Ukubona

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    19.222.265,00 ₫
    8.895.240  - 104.164.593  8.895.240 ₫ - 104.164.593 ₫
  45. Dây chuyền nữ Aniwaniwa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    22.323.005,00 ₫
    9.792.405  - 104.589.119  9.792.405 ₫ - 104.589.119 ₫
  46. Dây chuyền nữ Arcubalenu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    20.781.410,00 ₫
    9.038.447  - 96.197.656  9.038.447 ₫ - 96.197.656 ₫
  47. Dây chuyền choker nữ Azzurro

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    21.334.425,00 ₫
    9.602.784  - 124.414.497  9.602.784 ₫ - 124.414.497 ₫
  48. Dây chuyền nữ Kaitse

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.564 crt - VS

    36.210.110,00 ₫
    12.775.127  - 191.418.899  12.775.127 ₫ - 191.418.899 ₫
  49. Dây chuyền nữ Kaloma

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.153 crt - VS

    23.678.941,00 ₫
    10.072.593  - 119.093.768  10.072.593 ₫ - 119.093.768 ₫
  50. Dây chuyền nữ Macca

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    22.140.177,00 ₫
    10.225.422  - 111.692.862  10.225.422 ₫ - 111.692.862 ₫
  51. Dây chuyền choker nữ Menua

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    13.087.861,00 ₫
    5.950.159  - 59.773.296  5.950.159 ₫ - 59.773.296 ₫
  52. Dây chuyền nữ Madreed

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    19.619.057,00 ₫
    9.099.579  - 97.258.969  9.099.579 ₫ - 97.258.969 ₫
  53. Dây chuyền nữ Mavrica

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    21.101.219,00 ₫
    7.882.037  - 115.839.070  7.882.037 ₫ - 115.839.070 ₫
  54. Dây chuyền nữ Malagrana

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    21.472.821,00 ₫
    9.868.820  - 107.872.121  9.868.820 ₫ - 107.872.121 ₫
  55. Dây chuyền nữ Mandorla

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.298 crt - VS

    17.727.933,00 ₫
    6.841.948  - 85.089.214  6.841.948 ₫ - 85.089.214 ₫
  56. Dây chuyền nữ Meditare

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.238 crt - VS

    16.433.976,00 ₫
    6.587.232  - 80.957.158  6.587.232 ₫ - 80.957.158 ₫
  57. Dây chuyền nữ Molo

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    25.763.083,00 ₫
    10.882.023  - 125.320.153  10.882.023 ₫ - 125.320.153 ₫
  58. Dây chuyền nữ Engcwele

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    16.479.825,00 ₫
    6.702.986  - 70.938.334  6.702.986 ₫ - 70.938.334 ₫
  59. Dây chuyền choker nữ Ragazzona

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    23.588.942,00 ₫
    9.445.992  - 117.225.857  9.445.992 ₫ - 117.225.857 ₫
  60. Dây chuyền nữ Teikhos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    48.377.599,00 ₫
    23.111.210  - 232.230.028  23.111.210 ₫ - 232.230.028 ₫
  61. Dây chuyền nữ Timone

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    45.036.293,00 ₫
    22.699.136  - 224.673.456  22.699.136 ₫ - 224.673.456 ₫

You’ve viewed 60 of 122 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giới Tính
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng