Đang tải...
Tìm thấy 90 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Vòng tay nữ Letsatsi Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Letsatsi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    3.904 crt - VS

    56.245.486,00 ₫
    17.196.144  - 191.025.507  17.196.144 ₫ - 191.025.507 ₫
  3. Vòng đeo lòng bàn tay Kutenda Đá Moissanite

    Vòng đeo lòng bàn tay Kutenda

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.124 crt - VS

    19.825.659,00 ₫
    9.584.388  - 36.338.316  9.584.388 ₫ - 36.338.316 ₫
  4. Vòng đeo lòng bàn tay Khazimla Đá Moissanite

    Vòng đeo lòng bàn tay Khazimla

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.372 crt - VS

    26.525.816,00 ₫
    12.035.320  - 72.792.107  12.035.320 ₫ - 72.792.107 ₫
  5. Vòng tay Glawen Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Glawen

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    68.442.127,00 ₫
    25.896.103  - 104.993.840  25.896.103 ₫ - 104.993.840 ₫
  6. Vòng tay Dawl Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Dawl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.862 crt - VS

    51.447.774,00 ₫
    18.297.083  - 141.273.291  18.297.083 ₫ - 141.273.291 ₫
  7. Vòng tay nữ Crenza Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Crenza

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    31.089.755,00 ₫
    13.012.013  - 50.489.191  13.012.013 ₫ - 50.489.191 ₫
  8. Vòng tay Andriake Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Andriake

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.542 crt - VS

    57.743.497,00 ₫
    20.427.072  - 144.986.480  20.427.072 ₫ - 144.986.480 ₫
  9. Vòng tay nữ Vasal Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Vasal

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.69 crt - VS

    37.244.821,00 ₫
    14.723.703  - 112.076.071  14.723.703 ₫ - 112.076.071 ₫
  10. Vòng tay nữ Regnboga Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Regnboga

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    25.347.047,00 ₫
    11.767.868  - 53.309.177  11.767.868 ₫ - 53.309.177 ₫
  11. Vòng tay nữ Arykanda Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Arykanda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.78 crt - VS

    62.379.041,00 ₫
    31.638.528  - 151.264.940  31.638.528 ₫ - 151.264.940 ₫
  12. Vòng tay nữ Alohilohi Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Alohilohi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    12.337.298,00 ₫
    6.577.326  - 71.207.202  6.577.326 ₫ - 71.207.202 ₫
  13. Vòng tay nữ Velona Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Velona

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.206 crt - VS

    13.278.048,00 ₫
    6.846.759  - 90.480.695  6.846.759 ₫ - 90.480.695 ₫
  14. Vòng tay nữ Pagtuo Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Pagtuo

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    11.952.111,00 ₫
    6.133.555  - 78.806.225  6.133.555 ₫ - 78.806.225 ₫
  15. Vòng đeo ngón tay Nada Đá Moissanite

    Vòng đeo ngón tay Nada

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    9.181.087,00 ₫
    5.094.315  - 57.565.760  5.094.315 ₫ - 57.565.760 ₫
  16. Vòng tay Lukxor Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Lukxor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.486 crt - VS

    58.516.136,00 ₫
    20.065.942  - 153.046.820  20.065.942 ₫ - 153.046.820 ₫
  17. Vòng tay nữ Lonnaigh Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Lonnaigh

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.44 crt - VS

    46.530.060,00 ₫
    17.386.332  - 189.528.910  17.386.332 ₫ - 189.528.910 ₫
  18. Vòng tay Elite Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Elite

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.982 crt - VS

    48.406.749,00 ₫
    17.630.859  - 147.748.731  17.630.859 ₫ - 147.748.731 ₫
  19. Vòng tay Antros Đá Moissanite

    Vòng tay GLAMIRA Antros

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    56.296.996,00 ₫
    21.325.370  - 80.499.240  21.325.370 ₫ - 80.499.240 ₫
  20. Vòng tay nữ Alvelt Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Alvelt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.175 crt - VS

    15.269.359,00 ₫
    7.766.000  - 97.216.518  7.766.000 ₫ - 97.216.518 ₫
  21. Vòng tay nữ Ararat Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Ararat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    9.942.120,00 ₫
    5.497.614  - 63.070.447  5.497.614 ₫ - 63.070.447 ₫
  22. Vòng tay nữ Ankyra Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Ankyra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    16.449.824,00 ₫
    8.578.260  - 101.475.926  8.578.260 ₫ - 101.475.926 ₫
  23. Vòng tay nữ Amasis Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Amasis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    11.914.187,00 ₫
    6.091.952  - 77.277.934  6.091.952 ₫ - 77.277.934 ₫
  24. Vòng tay nữ Ascesa Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Ascesa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    11.147.210,00 ₫
    5.879.688  - 73.315.685  5.879.688 ₫ - 73.315.685 ₫
  25. Vòng tay nữ Artista Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Artista

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    11.357.775,00 ₫
    6.133.555  - 68.985.516  6.133.555 ₫ - 68.985.516 ₫
  26. Vòng tay nữ Animare Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Animare

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    9.849.575,00 ₫
    5.136.768  - 65.886.478  5.136.768 ₫ - 65.886.478 ₫
  27. Vòng tay nữ Ammirare Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Ammirare

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    8.773.259,00 ₫
    4.860.825  - 55.598.789  4.860.825 ₫ - 55.598.789 ₫
  28. Vòng tay nữ Affiatare Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Affiatare

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    12.534.845,00 ₫
    5.909.405  - 98.886.321  5.909.405 ₫ - 98.886.321 ₫
  29. Vòng tay nữ Affabile Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Affabile

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    11.814.566,00 ₫
    6.011.292  - 77.136.425  6.011.292 ₫ - 77.136.425 ₫
  30. Vòng tay nữ Adunanza Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Adunanza

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    8.502.128,00 ₫
    4.478.751  - 57.268.589  4.478.751 ₫ - 57.268.589 ₫
  31. Vòng tay nữ Adattare Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Adattare

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    8.992.881,00 ₫
    4.775.920  - 57.127.085  4.775.920 ₫ - 57.127.085 ₫

You’ve viewed 90 of 90 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng