Đang tải...
Tìm thấy 303 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    18.049.724,00 ₫
    6.389.120  - 74.928.885  6.389.120 ₫ - 74.928.885 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Verbintenis

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.102 crt - AAA

    7.839.584,00 ₫
    6.113.178  - 73.641.154  6.113.178 ₫ - 73.641.154 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    17.625.763,00 ₫
    8.925.240  - 105.480.626  8.925.240 ₫ - 105.480.626 ₫
  4. Vòng tay nữ Voolav

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.12 crt - AAA

    12.042.111,00 ₫
    6.001.102  - 73.938.321  6.001.102 ₫ - 73.938.321 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Ceangal

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    36.268.127,00 ₫
    8.448.072  - 133.414.456  8.448.072 ₫ - 133.414.456 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.891.462,00 ₫
    7.853.736  - 85.895.815  7.853.736 ₫ - 85.895.815 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Povrzete

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    17.821.612,00 ₫
    7.853.736  - 93.254.271  7.853.736 ₫ - 93.254.271 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    20.014.149,00 ₫
    8.293.545  - 104.051.390  8.293.545 ₫ - 104.051.390 ₫
  9. Bông tai nữ Jednota

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    20.822.447,00 ₫
    8.129.678  - 129.522.968  8.129.678 ₫ - 129.522.968 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Chidones

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    19.805.847,00 ₫
    9.190.144  - 123.692.806  9.190.144 ₫ - 123.692.806 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - S Tròn

    Vòng tay nữ Berjumpa - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.366 crt - VS

    15.974.923,00 ₫
    6.261.762  - 102.721.209  6.261.762 ₫ - 102.721.209 ₫
  12. Vòng tay nữ Kartu

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.226 crt - VS

    48.545.428,00 ₫
    12.726.731  - 64.818.936  12.726.731 ₫ - 64.818.936 ₫
  13. Dây chuyền nữ Whakaaro

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.598 crt - VS

    107.563.356,00 ₫
    15.221.814  - 706.454.196  15.221.814 ₫ - 706.454.196 ₫
  14. Dây chuyền choker nữ Harremana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    18.053.686,00 ₫
    7.947.131  - 99.735.371  7.947.131 ₫ - 99.735.371 ₫
  15. Vòng tay GLAMIRA Mifandray

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.928 crt - VS

    76.786.331,00 ₫
    24.381.959  - 131.645.034  24.381.959 ₫ - 131.645.034 ₫
  16. Bông tai nữ Ngenene

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    20.617.825,00 ₫
    8.915.051  - 130.838.997  8.915.051 ₫ - 130.838.997 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Strasta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    11.083.814,00 ₫
    5.794.783  - 64.938.367  5.794.783 ₫ - 64.938.367 ₫
  18. Vòng đeo ngón tay Zaedno

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    16.803.315,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Relasyon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    11.095.135,00 ₫
    4.581.487  - 50.957.302  4.581.487 ₫ - 50.957.302 ₫
  21. Bông tai nữ Eriline

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    19.499.907,00 ₫
    8.479.205  - 118.018.307  8.479.205 ₫ - 118.018.307 ₫
  22. Vòng đeo ngón tay Sambungan

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    10.275.799,00 ₫
    5.688.651  - 59.490.278  5.688.651 ₫ - 59.490.278 ₫
  23. Bông tai nữ Batasuna

    Vàng 18K & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - VS1

    18.632.740,00 ₫
    4.538.468  - 66.862.884  4.538.468 ₫ - 66.862.884 ₫
  24. Dây chuyền nữ Egelezayo

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    15.164.076,00 ₫
    4.466.015  - 49.372.401  4.466.015 ₫ - 49.372.401 ₫
  25. Vòng tay nữ Relazieone

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    28.732.220,00 ₫
    10.537.591  - 52.306.165  10.537.591 ₫ - 52.306.165 ₫
  26. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - A Tròn

    Vòng tay nữ Berjumpa - A

    Vàng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - AAA

    18.294.252,00 ₫
    6.155.631  - 91.895.788  6.155.631 ₫ - 91.895.788 ₫
  27. Vòng tay nữ Mivory

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.762 crt - VS

    43.049.511,00 ₫
    6.907.891  - 151.060.603  6.907.891 ₫ - 151.060.603 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Lidhje

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    27.425.528,00 ₫
    9.489.577  - 108.155.143  9.489.577 ₫ - 108.155.143 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - P Tròn

    Vòng tay nữ Berjumpa - P

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    15.778.791,00 ₫
    6.198.083  - 101.348.569  6.198.083 ₫ - 101.348.569 ₫
  30. Vòng đeo lòng bàn tay Suhe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    40.192.166,00 ₫
    11.108.154  - 57.126.519  11.108.154 ₫ - 57.126.519 ₫
  31. Dây chuyền nữ Esencija

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - VS

    17.645.009,00 ₫
    6.778.269  - 92.405.220  6.778.269 ₫ - 92.405.220 ₫
  32. Vòng tay nữ Mengalir

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - VS

    14.848.796,00 ₫
    6.070.725  - 92.688.237  6.070.725 ₫ - 92.688.237 ₫
  33. Vòng tay nữ Levenslag

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.066 crt - VS1

    11.610.509,00 ₫
    4.387.903  - 51.395.978  4.387.903 ₫ - 51.395.978 ₫
  34. Bông tai nữ Rankontre

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    12.990.503,00 ₫
    6.367.893  - 79.867.539  6.367.893 ₫ - 79.867.539 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Gyvenimas

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.108 crt - VS1

    16.450.958,00 ₫
    4.667.524  - 63.268.565  4.667.524 ₫ - 63.268.565 ₫
  36. Dây chuyền nữ Mighter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.696 crt - VS

    22.902.343,00 ₫
    6.693.364  - 121.782.438  6.693.364 ₫ - 121.782.438 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Kholbo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    20.464.430,00 ₫
    9.536.558  - 127.301.281  9.536.558 ₫ - 127.301.281 ₫
  38. Bông tai nữ Erikoista

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.192 crt - AAA

    11.228.436,00 ₫
    5.391.483  - 77.461.895  5.391.483 ₫ - 77.461.895 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - E Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - E

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    23.959.129,00 ₫
    7.025.910  - 105.862.704  7.025.910 ₫ - 105.862.704 ₫
  40. Bông tai nữ Kinabuhi

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.144 crt - VS1

    15.305.021,00 ₫
    5.051.862  - 68.178.920  5.051.862 ₫ - 68.178.920 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - V Tròn

    Dây chuyền nữ Connectat - V

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.354 crt - VS

    22.698.004,00 ₫
    10.422.120  - 149.787.023  10.422.120 ₫ - 149.787.023 ₫
  42. Vòng tay nữ Kumen

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    25.048.181,00 ₫
    6.704.118  - 90.806.168  6.704.118 ₫ - 90.806.168 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Zenizeni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    10.867.305,00 ₫
    3.398.473  - 50.745.035  3.398.473 ₫ - 50.745.035 ₫
  44. Dây chuyền nữ Verbonnet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.136 crt - VS

    56.202.467,00 ₫
    17.322.936  - 181.008.951  17.322.936 ₫ - 181.008.951 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - S Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - S

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    16.499.920,00 ₫
    7.089.588  - 106.499.491  7.089.588 ₫ - 106.499.491 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Passie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    12.357.393,00 ₫
    5.794.783  - 66.042.136  5.794.783 ₫ - 66.042.136 ₫
  47. Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.096 crt - VS1

    16.471.619,00 ₫
    7.259.399  - 84.367.521  7.259.399 ₫ - 84.367.521 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Spojiti

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    13.398.048,00 ₫
    8.558.449  - 106.329.683  8.558.449 ₫ - 106.329.683 ₫
  49. Bông tai nữ Dibana

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    16.252.280,00 ₫
    7.429.209  - 102.013.664  7.429.209 ₫ - 102.013.664 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Bophelong

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    12.541.638,00 ₫
    4.172.810  - 51.141.266  4.172.810 ₫ - 51.141.266 ₫
  51. Bông tai nữ Rilato

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.132 crt - AAA

    12.100.695,00 ₫
    5.858.462  - 74.773.224  5.858.462 ₫ - 74.773.224 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Passy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    16.187.752,00 ₫
    8.214.583  - 88.768.445  8.214.583 ₫ - 88.768.445 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - D Tròn

    Dây chuyền nữ Connectat - D

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.402 crt - VS

    30.716.455,00 ₫
    5.728.274  - 97.725.945  5.728.274 ₫ - 97.725.945 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Elkartu

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.014 crt - VS

    64.894.785,00 ₫
    15.011.249  - 297.564.625  15.011.249 ₫ - 297.564.625 ₫
  55. Bông tai nữ Vishesh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    18.647.456,00 ₫
    6.894.306  - 94.471.242  6.894.306 ₫ - 94.471.242 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - R Tròn

    Dây chuyền nữ Hannu - R

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.734 crt - AAA

    19.178.680,00 ₫
    12.527.770  - 228.777.211  12.527.770 ₫ - 228.777.211 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - M Tròn

    Vòng tay nữ Lienax - M

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    25.137.897,00 ₫
    9.727.312  - 129.239.949  9.727.312 ₫ - 129.239.949 ₫
  58. Bông tai nữ Halawai

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    19.495.094,00 ₫
    8.008.263  - 101.079.703  8.008.263 ₫ - 101.079.703 ₫
  59. Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - B

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.078 crt - VS1

    14.570.873,00 ₫
    5.603.746  - 65.603.457  5.603.746 ₫ - 65.603.457 ₫
  60. Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - SET

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    34.206.344,00 ₫
    13.782.670  - 213.239.548  13.782.670 ₫ - 213.239.548 ₫
  61. Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - A

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.108 crt - VS1

    18.115.951,00 ₫
    6.316.950  - 79.046.792  6.316.950 ₫ - 79.046.792 ₫

You’ve viewed 60 of 303 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng