Đang tải...
Tìm thấy 303 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Kohtuda Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.363.520,00 ₫
    5.900.915  - 70.046.835  5.900.915 ₫ - 70.046.835 ₫
  2. Nhẫn Upoznati Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.606.251,00 ₫
    7.195.720  - 79.315.660  7.195.720 ₫ - 79.315.660 ₫
  3. Nhẫn Sumpay Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    18.753.588,00 ₫
    7.600.718  - 96.834.440  7.600.718 ₫ - 96.834.440 ₫
  4. Nhẫn Kafala Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    16.105.676,00 ₫
    8.089.772  - 96.777.836  8.089.772 ₫ - 96.777.836 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - L Tròn

    Vòng tay nữ Berjumpa - L

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.334 crt - VS

    18.887.172,00 ₫
    8.172.130  - 110.617.393  8.172.130 ₫ - 110.617.393 ₫
  6. Nhẫn Verbintenis Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Verbintenis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.102 crt - AAA

    11.588.434,00 ₫
    5.646.199  - 68.971.369  5.646.199 ₫ - 68.971.369 ₫
  7. Vòng tay nữ Voolav Tròn

    Vòng tay nữ Voolav

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.12 crt - AAA

    11.226.455,00 ₫
    5.527.898  - 69.268.536  5.527.898 ₫ - 69.268.536 ₫
  8. Vòng đeo ngón tay Sambungan Tròn

    Vòng đeo ngón tay Sambungan

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    9.534.293,00 ₫
    5.264.125  - 55.245.016  5.264.125 ₫ - 55.245.016 ₫
  9. Vòng tay nữ Levenslag Tròn

    Vòng tay nữ Levenslag

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.066 crt - VS1

    11.091.456,00 ₫
    4.086.773  - 48.424.298  4.086.773 ₫ - 48.424.298 ₫
  10. Nhẫn Spojeny Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.096 crt - VS1

    18.396.986,00 ₫
    6.643.836  - 78.211.889  6.643.836 ₫ - 78.211.889 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - S Tròn

    Vòng tay nữ Lienax - S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    17.035.672,00 ₫
    7.983.924  - 104.674.029  7.983.924 ₫ - 104.674.029 ₫
  12. Vòng tay nữ Kartu Tròn

    Vòng tay nữ Kartu

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.226 crt - VS

    35.130.114,00 ₫
    11.363.719  - 60.535.182  11.363.719 ₫ - 60.535.182 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Berjumpa - S Tròn

    Vòng tay nữ Berjumpa - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.366 crt - VS

    15.196.341,00 ₫
    5.816.010  - 98.263.682  5.816.010 ₫ - 98.263.682 ₫
  14. Dây chuyền nữ Whakaaro Tròn

    Dây chuyền nữ Whakaaro

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.598 crt - VS

    104.115.354,00 ₫
    13.747.859  - 686.713.723  13.747.859 ₫ - 686.713.723 ₫
  15. Nhẫn Forbinde Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Forbinde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    27.574.679,00 ₫
    11.056.079  - 149.447.401  11.056.079 ₫ - 149.447.401 ₫
  16. Vòng đeo ngón tay Zaedno Tròn

    Vòng đeo ngón tay Zaedno

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    15.505.679,00 ₫
    7.682.227  - 93.268.420  7.682.227 ₫ - 93.268.420 ₫
  17. Nhẫn Povrzete Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Povrzete

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    16.672.279,00 ₫
    7.195.720  - 86.674.116  7.195.720 ₫ - 86.674.116 ₫
  18. Bông tai nữ Relasyon Tròn

    Bông tai nữ Relasyon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    10.501.930,00 ₫
    4.237.338  - 47.561.092  4.237.338 ₫ - 47.561.092 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Eriline Tròn

    Bông tai nữ Eriline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    21.809.046,00 ₫
    7.706.566  - 109.740.039  7.706.566 ₫ - 109.740.039 ₫
  21. Nhẫn Passie Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Passie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    11.615.887,00 ₫
    5.370.257  - 61.796.873  5.370.257 ₫ - 61.796.873 ₫
  22. Bông tai nữ Batasuna Tròn

    Bông tai nữ Batasuna

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - VS1

    15.463.511,00 ₫
    4.258.847  - 64.103.469  4.258.847 ₫ - 64.103.469 ₫
  23. Nhẫn Strasta Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Strasta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    10.305.232,00 ₫
    5.349.030  - 60.480.839  5.349.030 ₫ - 60.480.839 ₫
  24. Dây chuyền nữ Egelezayo Tròn

    Dây chuyền nữ Egelezayo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    12.505.977,00 ₫
    4.315.450  - 47.886.561  4.315.450 ₫ - 47.886.561 ₫
  25. Bông tai nữ Rankontre Tròn

    Bông tai nữ Rankontre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    14.769.834,00 ₫
    5.879.688  - 74.985.489  5.879.688 ₫ - 74.985.489 ₫
  26. Vòng tay nữ Relazieone Tròn

    Vòng tay nữ Relazieone

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    26.618.928,00 ₫
    9.521.275  - 49.466.933  9.521.275 ₫ - 49.466.933 ₫
  27. Vòng tay nữ Mivory Tròn

    Vòng tay nữ Mivory

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.762 crt - VS

    42.011.402,00 ₫
    6.337.328  - 145.117.235  6.337.328 ₫ - 145.117.235 ₫
  28. Nhẫn Lidhje Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lidhje

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    19.619.621,00 ₫
    8.578.260  - 98.391.036  8.578.260 ₫ - 98.391.036 ₫
  29. Nhẫn Vezu Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Vezu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.528 crt - VS

    28.341.091,00 ₫
    11.272.587  - 151.853.051  11.272.587 ₫ - 151.853.051 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - C Tròn

    Vòng tay nữ Lienax - C

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    18.217.271,00 ₫
    8.479.205  - 108.508.918  8.479.205 ₫ - 108.508.918 ₫
  31. Vòng đeo lòng bàn tay Suhe Tròn

    Vòng đeo lòng bàn tay Suhe

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    30.688.013,00 ₫
    9.949.197  - 37.794.583  9.949.197 ₫ - 37.794.583 ₫
  32. Vòng tay nữ Umaagos Tròn

    Vòng tay nữ Umaagos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.178 crt - VS

    10.330.987,00 ₫
    4.581.487  - 65.447.799  4.581.487 ₫ - 65.447.799 ₫
  33. Vòng tay nữ Mengalir Tròn

    Vòng tay nữ Mengalir

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - VS

    14.033.139,00 ₫
    5.603.746  - 88.018.445  5.603.746 ₫ - 88.018.445 ₫
  34. Nhẫn Kholbo Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Kholbo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    19.018.492,00 ₫
    8.741.844  - 119.023.013  8.741.844 ₫ - 119.023.013 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.503.400,00 ₫
    6.558.930  - 101.192.911  6.558.930 ₫ - 101.192.911 ₫
  36. Bông tai nữ Hlangana Tròn

    Bông tai nữ Hlangana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    19.383.868,00 ₫
    7.726.378  - 100.442.915  7.726.378 ₫ - 100.442.915 ₫
  37. Bông tai nữ Erikoista Tròn

    Bông tai nữ Erikoista

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.192 crt - AAA

    10.598.156,00 ₫
    5.030.636  - 73.853.420  5.030.636 ₫ - 73.853.420 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - E Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - E

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.503.400,00 ₫
    6.558.930  - 101.192.911  6.558.930 ₫ - 101.192.911 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Gyvenimas Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Gyvenimas

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.108 crt - VS1

    15.931.904,00 ₫
    4.366.393  - 60.296.877  4.366.393 ₫ - 60.296.877 ₫
  40. Bông tai nữ Kinabuhi Tròn

    Bông tai nữ Kinabuhi

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu

    0.144 crt - VS1

    14.637.665,00 ₫
    4.669.788  - 64.358.180  4.669.788 ₫ - 64.358.180 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - V Tròn

    Dây chuyền nữ Connectat - V

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.354 crt - VS

    25.386.103,00 ₫
    9.557.501  - 139.810.651  9.557.501 ₫ - 139.810.651 ₫
  42. Vòng tay nữ Kumen Tròn

    Vòng tay nữ Kumen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    19.819.999,00 ₫
    6.133.555  - 84.862.800  6.133.555 ₫ - 84.862.800 ₫
  43. Nhẫn Feiloai Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Feiloai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.568 crt - VS

    30.662.399,00 ₫
    12.104.659  - 167.985.046  12.104.659 ₫ - 167.985.046 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Zenizeni Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Zenizeni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    10.607.778,00 ₫
    3.247.908  - 49.259.195  3.247.908 ₫ - 49.259.195 ₫
  45. Dây chuyền nữ Verbonnet Tròn

    Dây chuyền nữ Verbonnet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.136 crt - VS

    52.161.260,00 ₫
    15.595.397  - 175.579.543  15.595.397 ₫ - 175.579.543 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - S Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - S

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.614.626,00 ₫
    6.622.609  - 101.829.699  6.622.609 ₫ - 101.829.699 ₫
  47. Bông tai nữ Dibana Tròn

    Bông tai nữ Dibana

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.202 crt - AAA

    14.991.720,00 ₫
    6.755.627  - 94.796.714  6.755.627 ₫ - 94.796.714 ₫
  48. Bông tai nữ Rilato Tròn

    Bông tai nữ Rilato

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.132 crt - AAA

    11.322.114,00 ₫
    5.412.709  - 70.315.697  5.412.709 ₫ - 70.315.697 ₫
  49. Nhẫn Passy Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Passy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.054 crt - VS

    14.890.115,00 ₫
    7.471.662  - 81.339.230  7.471.662 ₫ - 81.339.230 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Bophelong Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Bophelong

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    12.096.733,00 ₫
    3.914.697  - 48.594.101  3.914.697 ₫ - 48.594.101 ₫
  51. Nhẫn Spojiti Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Spojiti

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    19.150.662,00 ₫
    7.865.622  - 99.112.733  7.865.622 ₫ - 99.112.733 ₫
  52. Bông tai nữ Jednota Tròn

    Bông tai nữ Jednota

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    19.673.111,00 ₫
    7.471.662  - 122.942.806  7.471.662 ₫ - 122.942.806 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Connectat - D Tròn

    Dây chuyền nữ Connectat - D

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.402 crt - VS

    26.892.323,00 ₫
    5.490.539  - 95.178.787  5.490.539 ₫ - 95.178.787 ₫
  54. Nhẫn Elkartu Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Elkartu

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.014 crt - VS

    62.410.739,00 ₫
    13.778.707  - 283.342.990  13.778.707 ₫ - 283.342.990 ₫
  55. Bông tai nữ Vishesh Tròn

    Bông tai nữ Vishesh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    17.572.274,00 ₫
    6.319.781  - 88.315.617  6.319.781 ₫ - 88.315.617 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - R Tròn

    Dây chuyền nữ Hannu - R

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.734 crt - AAA

    29.637.592,00 ₫
    11.405.605  - 215.829.159  11.405.605 ₫ - 215.829.159 ₫
  57. Nhẫn Chidones Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Chidones

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    18.434.061,00 ₫
    8.436.186  - 115.839.068  8.436.186 ₫ - 115.839.068 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - L Tròn

    Vòng tay nữ Lienax - L

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    15.998.413,00 ₫
    7.686.756  - 97.075.011  7.686.756 ₫ - 97.075.011 ₫
  59. Vòng Cổ Folyam Tròn

    GLAMIRA Vòng Cổ Folyam

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.72 crt - VS

    104.181.863,00 ₫
    25.202.710  - 602.501.856  25.202.710 ₫ - 602.501.856 ₫
  60. Bông tai nữ Halawai Tròn

    Bông tai nữ Halawai

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    18.160.383,00 ₫
    7.274.682  - 93.438.230  7.274.682 ₫ - 93.438.230 ₫
  61. Nhẫn Ceangal Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Ceangal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    30.087.024,00 ₫
    7.811.283  - 127.046.559  7.811.283 ₫ - 127.046.559 ₫

You’ve viewed 60 of 303 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng