Đang tải...
Tìm thấy 200 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Huipu - B Vàng 14K

    Bông tai nữ Huipu - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.908 crt - VS

    19.618.207,00 ₫
    7.702.604  - 543.931.379  7.702.604 ₫ - 543.931.379 ₫
  2. Bông tai nữ Huipu - A Vàng 14K

    Bông tai nữ Huipu - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    12.943.238,00 ₫
    4.951.674  - 465.238.353  4.951.674 ₫ - 465.238.353 ₫
  3. Bông tai nữ Relationship - B Vàng 14K

    Bông tai nữ Relationship - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    16.138.790,00 ₫
    8.232.413  - 104.008.940  8.232.413 ₫ - 104.008.940 ₫
  4. Bông tai nữ Relationship - A Vàng 14K

    Bông tai nữ Relationship - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    12.998.994,00 ₫
    6.724.496  - 82.075.079  6.724.496 ₫ - 82.075.079 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - N Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - N

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.837.078,00 ₫
    6.749.967  - 103.103.281  6.749.967 ₫ - 103.103.281 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.503.400,00 ₫
    6.558.930  - 101.192.911  6.558.930 ₫ - 101.192.911 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - A

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.258 crt - AAA

    18.266.232,00 ₫
    6.601.383  - 101.617.441  6.601.383 ₫ - 101.617.441 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Z Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Panggih - Z

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    18.762.927,00 ₫
    6.707.514  - 102.678.751  6.707.514 ₫ - 102.678.751 ₫
  9. Đồ trang sức trên cơ thể Yakapin Vàng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Yakapin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.025 crt - VS

    59.140.473,00 ₫
    12.950.881  - 1.394.710.368  12.950.881 ₫ - 1.394.710.368 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Panggih Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Panggih

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.798.037,00 ₫
    4.669.788  - 65.377.043  4.669.788 ₫ - 65.377.043 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - N Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Hannu - N

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.734 crt - VS

    32.440.597,00 ₫
    11.111.267  - 212.432.949  11.111.267 ₫ - 212.432.949 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - K Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Hannu - K

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.722 crt - VS

    32.752.767,00 ₫
    11.350.417  - 213.720.680  11.350.417 ₫ - 213.720.680 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Hannu - B Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Hannu - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.752 crt - VS

    33.548.045,00 ₫
    11.534.378  - 219.522.536  11.534.378 ₫ - 219.522.536 ₫
  14. Bông tai nữ Ubale Vàng 14K

    Bông tai nữ Ubale

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.488 crt - VS

    22.641.117,00 ₫
    8.741.844  - 122.589.034  8.741.844 ₫ - 122.589.034 ₫
  15. Vòng tay nữ Relazieone Vàng 14K

    Vòng tay nữ Relazieone

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    26.618.928,00 ₫
    9.521.275  - 49.466.933  9.521.275 ₫ - 49.466.933 ₫
  16. Dây chuyền nữ Ukumanga Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Ukumanga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.062 crt - VS

    36.678.502,00 ₫
    10.205.611  - 200.631.118  10.205.611 ₫ - 200.631.118 ₫
  17. Nhẫn Brakumi Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Brakumi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    25.996.856,00 ₫
    10.596.175  - 138.055.944  10.596.175 ₫ - 138.055.944 ₫
  18. Nhẫn Xhuma Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Xhuma

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.414 crt - VS

    39.593.301,00 ₫
    12.638.147  - 196.598.124  12.638.147 ₫ - 196.598.124 ₫
  19. Dây chuyền nữ Verbonnet Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Verbonnet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.136 crt - VS

    52.161.260,00 ₫
    15.595.397  - 175.579.543  15.595.397 ₫ - 175.579.543 ₫
  20. Nhẫn Upoznati Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.606.251,00 ₫
    7.195.720  - 79.315.660  7.195.720 ₫ - 79.315.660 ₫
  21. Nhẫn Sumpay Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sumpay

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    18.753.588,00 ₫
    7.600.718  - 96.834.440  7.600.718 ₫ - 96.834.440 ₫
  22. Nhẫn Renkonti Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Renkonti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    14.574.835,00 ₫
    7.295.059  - 87.763.731  7.295.059 ₫ - 87.763.731 ₫
  23. Nhẫn Judiye Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Judiye

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.284 crt - VS

    21.304.709,00 ₫
    9.516.180  - 117.692.834  9.516.180 ₫ - 117.692.834 ₫
  24. Vòng tay Guhura Vàng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Guhura

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.596 crt - VS

    73.953.610,00 ₫
    19.584.812  - 136.608.030  19.584.812 ₫ - 136.608.030 ₫
  25. Nhẫn Forbinde Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Forbinde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    27.574.679,00 ₫
    11.056.079  - 149.447.401  11.056.079 ₫ - 149.447.401 ₫
  26. Vòng Cổ Folyam Vàng 14K

    GLAMIRA Vòng Cổ Folyam

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.72 crt - VS

    104.181.863,00 ₫
    25.202.710  - 602.501.856  25.202.710 ₫ - 602.501.856 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Zenizeni Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Zenizeni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    10.607.778,00 ₫
    3.247.908  - 49.259.195  3.247.908 ₫ - 49.259.195 ₫
  28. Bông tai nữ Vishesh Vàng 14K

    Bông tai nữ Vishesh

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    17.572.274,00 ₫
    6.319.781  - 88.315.617  6.319.781 ₫ - 88.315.617 ₫
  29. Bông tai nữ Tikras Vàng 14K

    Bông tai nữ Tikras

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    11.581.925,00 ₫
    4.945.731  - 75.947.750  4.945.731 ₫ - 75.947.750 ₫
  30. Nhẫn Takohen Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Takohen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    19.183.209,00 ₫
    8.934.863  - 117.806.042  8.934.863 ₫ - 117.806.042 ₫
  31. Vòng tay Phumela Vàng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Phumela

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    58.054.817,00 ₫
    16.011.999  - 85.439.592  16.011.999 ₫ - 85.439.592 ₫
  32. Bông tai nữ Maxus Vàng 14K

    Bông tai nữ Maxus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.64 crt - VS

    28.008.828,00 ₫
    9.474.011  - 144.919.119  9.474.011 ₫ - 144.919.119 ₫
  33. Phụ kiện Apple Watch® Kumu - SET Vàng 14K

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - SET

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    31.388.622,00 ₫
    12.427.582  - 197.107.550  12.427.582 ₫ - 197.107.550 ₫
  34. Phụ kiện Apple Watch® Kumu - D Vàng 14K

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - D

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    8.609.674,00 ₫
    4.108.281  - 53.645.965  4.108.281 ₫ - 53.645.965 ₫
  35. Phụ kiện Apple Watch® Kumu - C Vàng 14K

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - C

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.108 crt - VS1

    13.778.141,00 ₫
    4.151.300  - 54.212.005  4.151.300 ₫ - 54.212.005 ₫
  36. Phụ kiện Apple Watch® Kumu - B Vàng 14K

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - B

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.078 crt - VS1

    13.755.217,00 ₫
    5.136.768  - 60.933.672  5.136.768 ₫ - 60.933.672 ₫
  37. Phụ kiện Apple Watch® Kumu - A Vàng 14K

    Phụ kiện Apple Watch® GLAMIRA Kumu - A

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.108 crt - VS1

    17.114.918,00 ₫
    5.766.765  - 73.315.690  5.766.765 ₫ - 73.315.690 ₫
  38. Vòng tay nữ Ketemu Vàng 14K

    Vòng tay nữ Ketemu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.182 crt - VS

    51.477.489,00 ₫
    15.024.834  - 171.125.979  15.024.834 ₫ - 171.125.979 ₫
  39. Bông tai nữ Kahele Vàng 14K

    Bông tai nữ Kahele

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    44.989.879,00 ₫
    14.531.534  - 305.446.662  14.531.534 ₫ - 305.446.662 ₫
  40. Bông tai nữ Gniomhara Vàng 14K

    Bông tai nữ Gniomhara

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    19.310.001,00 ₫
    8.443.827  - 118.032.455  8.443.827 ₫ - 118.032.455 ₫
  41. Nhẫn Feiloai Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Feiloai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.568 crt - VS

    30.662.399,00 ₫
    12.104.659  - 167.985.046  12.104.659 ₫ - 167.985.046 ₫
  42. Bông tai nữ Ehtne Vàng 14K

    Bông tai nữ Ehtne

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    10.263.628,00 ₫
    4.624.505  - 66.240.245  4.624.505 ₫ - 66.240.245 ₫
  43. Bông tai nữ Curgere Vàng 14K

    Bông tai nữ Curgere

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    1.06 crt - VS

    37.506.612,00 ₫
    11.111.267  - 178.555.752  11.111.267 ₫ - 178.555.752 ₫
  44. Nhẫn Bertemu Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bertemu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    14.972.191,00 ₫
    7.259.399  - 93.197.667  7.259.399 ₫ - 93.197.667 ₫
  45. Vòng tay nữ Bersama Vàng 14K

    Vòng tay nữ Bersama

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.392 crt - VS

    55.167.189,00 ₫
    15.452.756  - 219.281.978  15.452.756 ₫ - 219.281.978 ₫
  46. Dây Chuyền Keketso Vàng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Keketso

    Vàng 14K
    39.596.415,00 ₫
    15.717.660  - 226.697.032  15.717.660 ₫ - 226.697.032 ₫
  47. Dây chuyền nữ Whakaaro Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Whakaaro

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.598 crt - VS

    104.115.354,00 ₫
    13.747.859  - 686.713.723  13.747.859 ₫ - 686.713.723 ₫
  48. Dây chuyền nữ Ukubamba Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Ukubamba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.056 crt - VS

    38.155.289,00 ₫
    10.992.400  - 178.046.321  10.992.400 ₫ - 178.046.321 ₫
  49. Dây chuyền nữ Tengja Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Tengja

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.522 crt - VS

    25.621.857,00 ₫
    7.944.301  - 981.547.228  7.944.301 ₫ - 981.547.228 ₫
  50. Bông Tai Spesiell Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Spesiell

    Vàng 14K
    9.750.801,00 ₫
    5.582.520  - 55.825.200  5.582.520 ₫ - 55.825.200 ₫
  51. Bông tai nữ Specijalno Vàng 14K

    Bông tai nữ Specijalno

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    15.398.982,00 ₫
    6.580.157  - 101.122.158  6.580.157 ₫ - 101.122.158 ₫
  52. Nhẫn Semangat Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Semangat

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    18.974.625,00 ₫
    8.639.958  - 115.754.166  8.639.958 ₫ - 115.754.166 ₫
  53. Bông Tai Poseben Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Poseben

    Vàng 14K
    14.051.536,00 ₫
    7.508.454  - 80.447.730  7.508.454 ₫ - 80.447.730 ₫
  54. Dây chuyền nữ Podstata Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Podstata

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.402 crt - VS

    19.540.094,00 ₫
    7.117.890  - 104.433.464  7.117.890 ₫ - 104.433.464 ₫
  55. Dây Chuyền Ousia Vàng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Ousia

    Vàng 14K
    14.512.005,00 ₫
    7.163.738  - 66.792.130  7.163.738 ₫ - 66.792.130 ₫
  56. Nhẫn Mahita Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mahita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    23.069.323,00 ₫
    10.154.668  - 140.716.310  10.154.668 ₫ - 140.716.310 ₫
  57. Nhẫn Kirg Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kirg

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    16.950.199,00 ₫
    7.662.699  - 102.607.998  7.662.699 ₫ - 102.607.998 ₫
  58. Bông Tai Kahiki Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Kahiki

    Vàng 14K
    12.716.826,00 ₫
    6.795.250  - 72.806.257  6.795.250 ₫ - 72.806.257 ₫
  59. Dây chuyền nữ Esensi Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Esensi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    19.821.696,00 ₫
    4.625.637  - 83.306.201  4.625.637 ₫ - 83.306.201 ₫
  60. Dây chuyền nữ Esencija Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Esencija

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.308 crt - VS

    16.903.503,00 ₫
    6.353.743  - 88.159.957  6.353.743 ₫ - 88.159.957 ₫

You’ve viewed 60 of 200 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng