Đang tải...
Tìm thấy 270 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Filta 0.256 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Filta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    14.446.911,00 ₫
    5.646.199  - 74.009.081  5.646.199 ₫ - 74.009.081 ₫
    Mới

  2. Mặt dây chuyền nữ Yrati 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yrati

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    12.127.016,00 ₫
    3.850.169  - 248.786.550  3.850.169 ₫ - 248.786.550 ₫
    Mới

  3. Mặt dây chuyền nữ Aweing 0.256 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Aweing

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    11.555.037,00 ₫
    4.043.754  - 67.414.770  4.043.754 ₫ - 67.414.770 ₫
    Mới

  4. Mặt dây chuyền nữ Cummian 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cummian

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    13.202.199,00 ₫
    4.415.073  - 254.942.183  4.415.073 ₫ - 254.942.183 ₫
    Mới

  5. Mặt dây chuyền nữ Bagjunas 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bagjunas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    13.578.046,00 ₫
    4.215.828  - 268.810.041  4.215.828 ₫ - 268.810.041 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Xlingr 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Xlingr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    13.090.974,00 ₫
    4.351.394  - 254.305.395  4.351.394 ₫ - 254.305.395 ₫
  7. Dây chuyền nữ Kozne 0.252 Carat

    Dây chuyền nữ Kozne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    14.307.383,00 ₫
    6.714.590  - 87.126.938  6.714.590 ₫ - 87.126.938 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Cevoneros 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cevoneros

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    12.082.866,00 ₫
    4.366.393  - 62.844.034  4.366.393 ₫ - 62.844.034 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Suruka 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Suruka

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    12.349.468,00 ₫
    3.979.226  - 250.060.133  3.979.226 ₫ - 250.060.133 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Oizneret 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Oizneret

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    12.646.070,00 ₫
    4.096.678  - 251.758.238  4.096.678 ₫ - 251.758.238 ₫
  12. Dây chuyền nữ Xueutcno 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Xueutcno

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    11.051.832,00 ₫
    4.358.469  - 242.630.918  4.358.469 ₫ - 242.630.918 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Thism 0.256 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Thism

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    19.637.452,00 ₫
    8.043.357  - 113.688.135  8.043.357 ₫ - 113.688.135 ₫
  14. Dây chuyền nữ Ufanse 0.256 Carat

    Dây chuyền nữ Ufanse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    16.078.224,00 ₫
    7.449.020  - 93.310.875  7.449.020 ₫ - 93.310.875 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Wratoner 0.256 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Wratoner

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    13.408.803,00 ₫
    5.051.862  - 78.027.930  5.051.862 ₫ - 78.027.930 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Bilanbain 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bilanbain

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    11.908.244,00 ₫
    4.160.357  - 124.386.198  4.160.357 ₫ - 124.386.198 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Boluco 0.252 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Boluco

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    16.272.374,00 ₫
    6.439.214  - 101.942.905  6.439.214 ₫ - 101.942.905 ₫
  18. Dây chuyền nữ Antilles 0.255 Carat

    Dây chuyền nữ Antilles

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.255 crt - VS

    11.786.263,00 ₫
    5.326.389  - 67.485.522  5.326.389 ₫ - 67.485.522 ₫
  19. Dây chuyền nữ Asmarta 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Asmarta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    13.195.125,00 ₫
    6.143.744  - 74.645.869  6.143.744 ₫ - 74.645.869 ₫
  20. Dây chuyền nữ Bjomolf 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Bjomolf

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    19.656.697,00 ₫
    7.938.075  - 306.677.787  7.938.075 ₫ - 306.677.787 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Minah 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Minah

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.91 crt - VS

    16.591.334,00 ₫
    4.945.731  - 292.258.045  4.945.731 ₫ - 292.258.045 ₫
  22. Dây chuyền nữ Zurian 0.256 Carat

    Dây chuyền nữ Zurian

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - VS

    21.532.255,00 ₫
    10.136.272  - 277.654.337  10.136.272 ₫ - 277.654.337 ₫
  23. Dây chuyền nữ Atorlds 0.256 Carat

    Dây chuyền nữ Atorlds

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - VS

    21.920.554,00 ₫
    11.153.720  - 247.541.273  11.153.720 ₫ - 247.541.273 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Cosmopink Mother 0.252 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cosmopink Mother

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    14.472.949,00 ₫
    4.258.847  - 58.499.721  4.258.847 ₫ - 58.499.721 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Ariocarpus Mother 0.256 Carat

    Dây chuyền nữ Ariocarpus Mother

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    15.419.360,00 ₫
    5.907.141  - 74.631.720  5.907.141 ₫ - 74.631.720 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - Q 0.26 Carat

    Dây chuyền nữ Maluwa - Q

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.472 crt - VS

    23.025.456,00 ₫
    8.202.979  - 99.268.395  8.202.979 ₫ - 99.268.395 ₫
  28. Dây chuyền nữ Diinon 0.252 Carat

    Dây chuyền nữ Diinon

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.524 crt - AAA

    25.470.160,00 ₫
    9.948.065  - 108.324.950  9.948.065 ₫ - 108.324.950 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Huneker 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Huneker

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    15.314.924,00 ₫
    4.733.467  - 88.994.853  4.733.467 ₫ - 88.994.853 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Monntyy 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Monntyy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.2 crt - VS

    50.953.906,00 ₫
    10.662.402  - 646.242.218  10.662.402 ₫ - 646.242.218 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Nett 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Nett

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    12.222.393,00 ₫
    4.430.922  - 70.612.871  4.430.922 ₫ - 70.612.871 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Sorotan 0.256 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sorotan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    15.196.908,00 ₫
    4.646.015  - 73.358.138  4.646.015 ₫ - 73.358.138 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Alinex 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Alinex

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    12.127.016,00 ₫
    3.850.169  - 248.786.550  3.850.169 ₫ - 248.786.550 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Baigneux 0.256 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Baigneux

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    15.262.567,00 ₫
    6.113.178  - 88.641.083  6.113.178 ₫ - 88.641.083 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Buveno 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Buveno

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.49 crt - VS

    18.057.364,00 ₫
    6.378.082  - 299.644.801  6.378.082 ₫ - 299.644.801 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Leafneck 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Leafneck

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.25 crt - AAA

    10.629.005,00 ₫
    3.785.642  - 248.149.763  3.785.642 ₫ - 248.149.763 ₫
  37. Dây chuyền nữ Unimoqqas 0.26 Carat

    Dây chuyền nữ Unimoqqas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    19.668.300,00 ₫
    8.186.281  - 102.712.717  8.186.281 ₫ - 102.712.717 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Ammerterte 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ammerterte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    10.718.155,00 ₫
    3.032.815  - 240.720.555  3.032.815 ₫ - 240.720.555 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - Z 0.252 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - Z

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    12.713.146,00 ₫
    4.732.052  - 77.999.625  4.732.052 ₫ - 77.999.625 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - R 0.252 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - R

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    12.824.371,00 ₫
    4.733.467  - 78.636.413  4.733.467 ₫ - 78.636.413 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - H 0.252 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - H

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    12.824.371,00 ₫
    4.733.467  - 78.636.413  4.733.467 ₫ - 78.636.413 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Noressa 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Noressa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.48 crt - VS

    19.537.545,00 ₫
    5.157.993  - 292.003.324  5.157.993 ₫ - 292.003.324 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Mặt dây chuyền nữ Kajal 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kajal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.57 crt - VS

    30.623.343,00 ₫
    8.182.036  - 1.228.706.432  8.182.036 ₫ - 1.228.706.432 ₫
  45. Dây chuyền nữ Freugde 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Freugde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.402 crt - VS

    17.083.502,00 ₫
    5.476.955  - 267.649.673  5.476.955 ₫ - 267.649.673 ₫
  46. Dây chuyền nữ Atmintis 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Atmintis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.466 crt - VS

    27.218.926,00 ₫
    9.483.916  - 244.132.048  9.483.916 ₫ - 244.132.048 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Marikkse 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Marikkse

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.295 crt - VS

    13.149.558,00 ₫
    4.116.206  - 257.574.249  4.116.206 ₫ - 257.574.249 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Mantric 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mantric

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.604 crt - VS

    17.574.537,00 ₫
    7.224.022  - 289.003.345  7.224.022 ₫ - 289.003.345 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Liseur 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Liseur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    37.878.498,00 ₫
    3.530.360  - 263.093.091  3.530.360 ₫ - 263.093.091 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Lapsus 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lapsus

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.25 crt - AA

    15.417.095,00 ₫
    5.391.483  - 264.706.290  5.391.483 ₫ - 264.706.290 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - L 0.256 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - L

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    23.382.057,00 ₫
    9.326.842  - 135.126.713  9.326.842 ₫ - 135.126.713 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Iribil - T 0.256 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Iribil - T

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    11.480.886,00 ₫
    4.000.735  - 66.990.240  4.000.735 ₫ - 66.990.240 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Chubby 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Chubby

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    13.528.803,00 ₫
    5.136.768  - 71.688.338  5.136.768 ₫ - 71.688.338 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Lomoa 0.256 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lomoa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    20.216.222,00 ₫
    7.944.301  - 209.758.433  7.944.301 ₫ - 209.758.433 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Limen 0.255 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Limen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.255 crt - VS

    15.011.815,00 ₫
    5.985.820  - 85.471.290  5.985.820 ₫ - 85.471.290 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Commal 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Commal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    14.166.158,00 ₫
    4.966.957  - 260.461.028  4.966.957 ₫ - 260.461.028 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Chatte 0.252 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Chatte

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    14.196.158,00 ₫
    5.518.841  - 90.056.170  5.518.841 ₫ - 90.056.170 ₫
  58. Dây chuyền nữ Grisly 0.252 Carat

    Dây chuyền nữ Grisly

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.252 crt - VS

    14.196.158,00 ₫
    6.650.911  - 86.490.150  6.650.911 ₫ - 86.490.150 ₫
  59. Dây chuyền nữ Pawnee 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Pawnee

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.756 crt - VS

    16.232.185,00 ₫
    6.165.253  - 288.111.840  6.165.253 ₫ - 288.111.840 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Nwodkram 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Nwodkram

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    12.349.468,00 ₫
    3.979.226  - 250.060.133  3.979.226 ₫ - 250.060.133 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Mintus 0.25 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mintus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    11.600.888,00 ₫
    4.086.773  - 66.933.644  4.086.773 ₫ - 66.933.644 ₫
  62. Trang sức gốm sứ
  63. Dây chuyền nữ Bedver 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Bedver

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.722 crt - VS

    27.064.963,00 ₫
    10.882.023  - 366.705.801  10.882.023 ₫ - 366.705.801 ₫
  64. Dây chuyền nữ Bealantin 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Bealantin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.358 crt - VS

    19.076.794,00 ₫
    8.365.997  - 299.390.088  8.365.997 ₫ - 299.390.088 ₫

You’ve viewed 60 of 270 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng