Đang tải...
Tìm thấy 488 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Rabab Palladium trắng

    Bông tai nữ Rabab

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Nâu

    0.086 crt - AAA

    35.575.299,00 ₫
    3.355.455  - 37.980.948  3.355.455 ₫ - 37.980.948 ₫
    Mới

  2. Women's Earring Neoskosmos Palladium trắng

    Women's Earring Neoskosmos

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Nâu

    0.08 crt - AAA

    49.952.587,00 ₫
    4.904.127  - 52.811.065  4.904.127 ₫ - 52.811.065 ₫
    Mới

  3. Bông tai nữ Ucria Palladium trắng

    Bông tai nữ Ucria

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    31.952.672,00 ₫
    3.226.399  - 32.518.707  3.226.399 ₫ - 32.518.707 ₫
    Mới

  4. Bông tai nữ Indiscretion Palladium trắng

    Bông tai nữ Indiscretion

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.008 crt - AAA

    27.042.320,00 ₫
    2.731.684  - 27.381.941  2.731.684 ₫ - 27.381.941 ₫
    Mới

  5. Bông tai nữ Bog Palladium trắng

    Bông tai nữ Bog

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.036 crt - AAA

    52.372.389,00 ₫
    5.200.446  - 54.042.193  5.200.446 ₫ - 54.042.193 ₫
    Mới

  6. Bông tai nữ Stold Palladium trắng

    Bông tai nữ Stold

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.092 crt - AAAAA

    37.146.045,00 ₫
    3.764.132  - 41.815.834  3.764.132 ₫ - 41.815.834 ₫
    Mới

  7. Bông tai nữ Downine Palladium trắng

    Bông tai nữ Downine

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.12 crt - AAAAA

    31.839.465,00 ₫
    3.226.399  - 38.462.075  3.226.399 ₫ - 38.462.075 ₫
    Mới

  8. Bông tai nữ Dermerp Palladium trắng

    Bông tai nữ Dermerp

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.01 crt - AAAAA

    32.688.517,00 ₫
    3.312.436  - 33.424.362  3.312.436 ₫ - 33.424.362 ₫
    Mới

  9. Bông Tai Galaau Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Galaau

    Palladium 950
    35.235.675,00 ₫
    3.570.548  - 35.235.675  3.570.548 ₫ - 35.235.675 ₫
    Mới

  10. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Sangeang - A Palladium trắng

    Bông tai nữ Sangeang - A

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.096 crt - AAA

    39.820.562,00 ₫
    3.905.641  - 47.886.561  3.905.641 ₫ - 47.886.561 ₫
    Mới

  11. Bông tai nữ Klabat Palladium trắng

    Bông tai nữ Klabat

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.04 crt - AAA

    54.636.526,00 ₫
    5.412.709  - 57.806.322  5.412.709 ₫ - 57.806.322 ₫
    Mới

  12. Bông tai nữ Vittore Palladium trắng

    Bông tai nữ Vittore

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    29.830.044,00 ₫
    3.011.306  - 31.018.717  3.011.306 ₫ - 31.018.717 ₫
    Mới

  13. Bông tai nữ Tibaldi Palladium trắng

    Bông tai nữ Tibaldi

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.032 crt - AAA

    39.452.639,00 ₫
    3.957.716  - 41.999.797  3.957.716 ₫ - 41.999.797 ₫
    Mới

  14. Bông tai nữ Patuha Palladium trắng

    Bông tai nữ Patuha

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.04 crt - AAA

    32.136.638,00 ₫
    3.204.890  - 35.306.434  3.204.890 ₫ - 35.306.434 ₫
    Mới

  15. Bông tai nữ Olithi Palladium trắng

    Bông tai nữ Olithi

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.032 crt - AAA

    32.235.689,00 ₫
    3.226.399  - 34.782.847  3.226.399 ₫ - 34.782.847 ₫
    Mới

  16. Bông tai nữ Gatias Palladium trắng

    Bông tai nữ Gatias

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.032 crt - AAA

    30.325.326,00 ₫
    3.032.815  - 32.872.484  3.032.815 ₫ - 32.872.484 ₫
    Mới

  17. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Wiltshire - A Palladium trắng

    Bông tai nữ Wiltshire - A

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.054 crt - AAA

    30.410.231,00 ₫
    3.032.815  - 34.853.606  3.032.815 ₫ - 34.853.606 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Sonku - B Palladium trắng

    Bông tai nữ Sonku - B

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.012 crt - AAA

    35.773.412,00 ₫
    3.566.020  - 36.962.085  3.566.020 ₫ - 36.962.085 ₫
  19. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Pandebu - B Palladium trắng

    Bông tai nữ Pandebu - B

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.088 crt - AAA

    61.202.535,00 ₫
    6.049.499  - 68.589.293  6.049.499 ₫ - 68.589.293 ₫
  20. Bông tai nữ Dhouer Palladium trắng

    Bông tai nữ Dhouer

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.016 crt - AAAAA

    34.811.152,00 ₫
    3.527.530  - 36.282.843  3.527.530 ₫ - 36.282.843 ₫
  21. Bông tai nữ Dekian Palladium trắng

    Bông tai nữ Dekian

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.25 crt - AAAAA

    34.386.622,00 ₫
    3.484.511  - 237.253.584  3.484.511 ₫ - 237.253.584 ₫
  22. Bông tai nữ Ddli Palladium trắng

    Bông tai nữ Ddli

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.228 crt - AAAAA

    44.787.517,00 ₫
    4.538.468  - 70.994.939  4.538.468 ₫ - 70.994.939 ₫
  23. Bông tai nữ Urat Palladium trắng

    Bông tai nữ Urat

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.08 crt - AAAAA

    34.386.622,00 ₫
    3.484.511  - 41.688.474  3.484.511 ₫ - 41.688.474 ₫
  24. Bông tai nữ Sufferg Palladium trắng

    Bông tai nữ Sufferg

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.09 crt - AAAAA

    33.113.047,00 ₫
    3.355.455  - 40.754.520  3.355.455 ₫ - 40.754.520 ₫
  25. Bông tai nữ Ssia Palladium trắng

    Bông tai nữ Ssia

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.06 crt - AAAAA

    37.570.575,00 ₫
    3.807.151  - 43.174.322  3.807.151 ₫ - 43.174.322 ₫
  26. Bông tai nữ Seau Palladium trắng

    Bông tai nữ Seau

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.17 crt - AAAAA

    46.485.622,00 ₫
    4.710.543  - 60.919.515  4.710.543 ₫ - 60.919.515 ₫
  27. Bông Tai Bilve Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Bilve

    Palladium 950
    36.084.727,00 ₫
    3.656.585  - 36.084.727  3.656.585 ₫ - 36.084.727 ₫
  28. Bông Tai Raow Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Raow

    Palladium 950
    43.938.465,00 ₫
    4.452.431  - 43.938.465  4.452.431 ₫ - 43.938.465 ₫
  29. Bông Tai Shian Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Shian

    Palladium 950
    37.146.045,00 ₫
    3.764.132  - 37.146.045  3.764.132 ₫ - 37.146.045 ₫
  30. Bông Tai Clauv Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Clauv

    Palladium 950
    36.721.522,00 ₫
    3.721.114  - 36.721.522  3.721.114 ₫ - 36.721.522 ₫
  31. Bông tai nữ Dyhtoler Palladium trắng

    Bông tai nữ Dyhtoler

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.048 crt - AAAAA

    38.419.627,00 ₫
    3.893.188  - 42.834.700  3.893.188 ₫ - 42.834.700 ₫
  32. Bông tai nữ Dreddod Palladium trắng

    Bông tai nữ Dreddod

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.14 crt - AAAAA

    53.914.837,00 ₫
    5.391.483  - 67.895.902  5.391.483 ₫ - 67.895.902 ₫
  33. Bông tai nữ Dabircer Palladium trắng

    Bông tai nữ Dabircer

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.3 crt - AAAAA

    36.509.257,00 ₫
    3.699.604  - 331.979.554  3.699.604 ₫ - 331.979.554 ₫
  34. Bông tai nữ Babonestes Palladium trắng

    Bông tai nữ Babonestes

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.155 crt - AAAAA

    34.386.622,00 ₫
    3.484.511  - 182.546.296  3.484.511 ₫ - 182.546.296 ₫
  35. Bông tai nữ Cemed Palladium trắng

    Bông tai nữ Cemed

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.07 crt - AAAAA

    36.509.257,00 ₫
    3.699.604  - 40.329.993  3.699.604 ₫ - 40.329.993 ₫
  36. Bông tai nữ Ephil Palladium trắng

    Bông tai nữ Ephil

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.04 crt - AAAAA

    35.023.417,00 ₫
    3.549.039  - 38.419.627  3.549.039 ₫ - 38.419.627 ₫
  37. Bông tai nữ Eoheas Palladium trắng

    Bông tai nữ Eoheas

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.144 crt - AAAAA

    36.721.522,00 ₫
    3.721.114  - 54.381.815  3.721.114 ₫ - 54.381.815 ₫
  38. Bông tai nữ Earmer Palladium trắng

    Bông tai nữ Earmer

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.036 crt - AAAAA

    33.113.047,00 ₫
    3.355.455  - 36.650.765  3.355.455 ₫ - 36.650.765 ₫
  39. Bông tai nữ Donte Palladium trắng

    Bông tai nữ Donte

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.132 crt - AAAAA

    27.381.945,00 ₫
    2.774.703  - 36.240.393  2.774.703 ₫ - 36.240.393 ₫
  40. Bông tai nữ Squer Palladium trắng

    Bông tai nữ Squer

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.188 crt - AAAAA

    47.334.675,00 ₫
    4.733.467  - 56.702.555  4.733.467 ₫ - 56.702.555 ₫
  41. Bông tai nữ Sprer Palladium trắng

    Bông tai nữ Sprer

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.144 crt - AAAAA

    34.811.152,00 ₫
    3.527.530  - 47.943.165  3.527.530 ₫ - 47.943.165 ₫
  42. Bông tai nữ Axset Palladium trắng

    Bông tai nữ Axset

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.066 crt - AAAAA

    42.877.155,00 ₫
    4.344.885  - 46.528.081  4.344.885 ₫ - 46.528.081 ₫
  43. Bông tai nữ Attenger Palladium trắng

    Bông tai nữ Attenger

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.016 crt - AAAAA

    41.391.307,00 ₫
    4.194.319  - 42.862.998  4.194.319 ₫ - 42.862.998 ₫
  44. Bông tai nữ Anca Palladium trắng

    Bông tai nữ Anca

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.024 crt - AAAAA

    33.325.312,00 ₫
    3.376.965  - 35.929.073  3.376.965 ₫ - 35.929.073 ₫
  45. Bông tai nữ Aldo Palladium trắng

    Bông tai nữ Aldo

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.14 crt - AAAAA

    35.447.940,00 ₫
    3.592.057  - 49.429.005  3.592.057 ₫ - 49.429.005 ₫
  46. Bông tai nữ Ohcox Palladium trắng

    Bông tai nữ Ohcox

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.096 crt - AAAAA

    44.787.517,00 ₫
    4.538.468  - 53.617.663  4.538.468 ₫ - 53.617.663 ₫
  47. Bông tai nữ Atoko Palladium trắng

    Bông tai nữ Atoko

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.016 crt - AAAAA

    37.995.097,00 ₫
    3.850.169  - 39.466.788  3.850.169 ₫ - 39.466.788 ₫
  48. Bông tai nữ Ulsi Palladium trắng

    Bông tai nữ Ulsi

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.02 crt - AAAAA

    53.702.572,00 ₫
    5.370.257  - 55.513.884  5.370.257 ₫ - 55.513.884 ₫
  49. Bông tai nữ Ubber Palladium trắng

    Bông tai nữ Ubber

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.06 crt - AAAAA

    45.212.047,00 ₫
    4.581.487  - 50.815.794  4.581.487 ₫ - 50.815.794 ₫
  50. Bông tai nữ Vitionser Palladium trắng

    Bông tai nữ Vitionser

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.01 crt - AAAAA

    38.631.885,00 ₫
    3.914.697  - 39.480.937  3.914.697 ₫ - 39.480.937 ₫
  51. Bông tai nữ Tran Palladium trắng

    Bông tai nữ Tran

    Palladium 950 & Đá Swarovski

    0.024 crt - AAAAA

    36.721.522,00 ₫
    3.721.114  - 39.325.283  3.721.114 ₫ - 39.325.283 ₫
  52. Bông tai nữ Explicit Palladium trắng

    Bông tai nữ Explicit

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.032 crt - AAA

    33.509.271,00 ₫
    3.355.455  - 36.056.429  3.355.455 ₫ - 36.056.429 ₫
  53. Bông tai nữ Agia Palladium trắng

    Bông tai nữ Agia

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.056 crt - AAA

    44.858.273,00 ₫
    4.473.940  - 49.301.648  4.473.940 ₫ - 49.301.648 ₫
  54. Bông tai nữ Afendis Palladium trắng

    Bông tai nữ Afendis

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.016 crt - AAA

    39.254.527,00 ₫
    3.957.716  - 40.528.106  3.957.716 ₫ - 40.528.106 ₫
  55. Bông Tai Incentive Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Incentive

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.072 crt - AAA

    55.457.281,00 ₫
    5.455.162  - 61.174.235  5.455.162 ₫ - 61.174.235 ₫
  56. Bông Tai Incapable Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Incapable

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.048 crt - AAA

    47.929.011,00 ₫
    4.733.467  - 51.749.748  4.733.467 ₫ - 51.749.748 ₫
  57. Bông Tai Griswold Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Griswold

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.222 crt - AAA

    59.688.390,00 ₫
    5.773.557  - 73.358.136  5.773.557 ₫ - 73.358.136 ₫
  58. Bông Tai Gashen Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Gashen

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.094 crt - AAA

    47.957.316,00 ₫
    4.753.562  - 55.598.789  4.753.562 ₫ - 55.598.789 ₫
  59. Bông tai nữ Expertise Palladium trắng

    Bông tai nữ Expertise

    Palladium 950 & Đá Sapphire Trắng

    0.032 crt - AAA

    41.575.274,00 ₫
    4.172.810  - 44.122.432  4.172.810 ₫ - 44.122.432 ₫
  60. Bông tai nữ Ansonia Palladium trắng

    Bông tai nữ Ansonia

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    0.094 crt - AAA

    63.466.675,00 ₫
    6.219.309  - 70.881.734  6.219.309 ₫ - 70.881.734 ₫

You’ve viewed 60 of 488 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng