Đang tải...
Tìm thấy 77 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Andover Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Andover

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.266 crt - AAA

    10.022.496,00 ₫
    4.796.580  - 81.211.872  4.796.580 ₫ - 81.211.872 ₫
  2. Bông tai nữ Aybsiz Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Aybsiz

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.314 crt - AAA

    8.922.974,00 ₫
    4.043.754  - 80.575.085  4.043.754 ₫ - 80.575.085 ₫
  3. Bông tai nữ Roscoear Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Roscoear

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.17 crt - AAA

    7.726.659,00 ₫
    3.678.095  - 61.344.043  3.678.095 ₫ - 61.344.043 ₫
  4. Bông tai nữ Beeni Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Beeni

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.18 crt - AAA

    10.929.569,00 ₫
    5.900.915  - 75.735.487  5.900.915 ₫ - 75.735.487 ₫
  5. Bông tai nữ Nples Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Nples

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    8.733.354,00 ₫
    4.689.034  - 65.009.125  4.689.034 ₫ - 65.009.125 ₫
  6. Bông tai nữ Lonaxz Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Lonaxz

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.12 crt - AAA

    7.301.001,00 ₫
    4.022.244  - 50.702.583  4.022.244 ₫ - 50.702.583 ₫
  7. Bông tai nữ Anthan Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Anthan

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    7.170.248,00 ₫
    3.979.226  - 48.636.560  3.979.226 ₫ - 48.636.560 ₫
  8. Bông tai nữ Rahasya Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Rahasya

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.142 crt - AAA

    35.081.152,00 ₫
    14.802.948  - 211.725.403  14.802.948 ₫ - 211.725.403 ₫
  9. Bông tai nữ Efkairia Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Efkairia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.156 crt - AAA

    6.506.855,00 ₫
    3.463.002  - 48.693.163  3.463.002 ₫ - 48.693.163 ₫
  10. Bông tai nữ Wahda Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Wahda

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.37 crt - AAA

    10.137.403,00 ₫
    5.285.352  - 270.550.601  5.285.352 ₫ - 270.550.601 ₫
  11. Bông tai nữ Mutions Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Mutions

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.208 crt - AAA

    8.484.581,00 ₫
    4.495.450  - 66.976.095  4.495.450 ₫ - 66.976.095 ₫
  12. Bông tai nữ Atinent Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Atinent

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    7.806.471,00 ₫
    4.151.300  - 59.702.545  4.151.300 ₫ - 59.702.545 ₫
  13. Bông tai nữ Aquents Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Aquents

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    7.021.947,00 ₫
    3.893.188  - 47.787.507  3.893.188 ₫ - 47.787.507 ₫
  14. Bông tai nữ Aplayeard Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Aplayeard

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.208 crt - AAA

    9.171.464,00 ₫
    4.861.108  - 68.801.559  4.861.108 ₫ - 68.801.559 ₫
  15. Bông tai nữ Extragalactic Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Extragalactic

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.862 crt - AAA

    24.124.412,00 ₫
    11.003.721  - 1.355.455.835  11.003.721 ₫ - 1.355.455.835 ₫
  16. Bông tai nữ Breathless Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Breathless

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.422 crt - AAA

    12.548.429,00 ₫
    6.325.441  - 100.725.935  6.325.441 ₫ - 100.725.935 ₫
  17. Bông tai nữ Bittersweat Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Bittersweat

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.444 crt - AAA

    13.179.842,00 ₫
    6.346.668  - 1.514.299.426  6.346.668 ₫ - 1.514.299.426 ₫
  18. Bông tai nữ Desejo Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Desejo

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.738 crt - AAA

    12.987.673,00 ₫
    6.155.631  - 971.967.089  6.155.631 ₫ - 971.967.089 ₫
  19. Bông tai nữ Zwen Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Zwen

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    4.443.374,00 ₫
    3.140.361  - 40.358.292  3.140.361 ₫ - 40.358.292 ₫
  20. Bông tai nữ Tryn Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Tryn

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.22 crt - AAA

    7.273.549,00 ₫
    4.925.636  - 69.013.820  4.925.636 ₫ - 69.013.820 ₫
  21. Bông tai nữ Rend Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Rend

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    4.896.202,00 ₫
    3.484.511  - 43.754.502  3.484.511 ₫ - 43.754.502 ₫
  22. Bông tai nữ Ohanlon Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Ohanlon

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.14 crt - AAA

    5.094.314,00 ₫
    3.527.530  - 47.858.259  3.527.530 ₫ - 47.858.259 ₫
  23. Bông tai nữ Kalista Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Kalista

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    4.528.280,00 ₫
    3.204.890  - 40.995.087  3.204.890 ₫ - 40.995.087 ₫
  24. Bông tai nữ Venerable Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Venerable

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    6.842.513,00 ₫
    3.592.057  - 54.183.700  3.592.057 ₫ - 54.183.700 ₫
  25. Bông tai nữ Dove Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Dove

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.7 crt - AAA

    14.318.987,00 ₫
    3.742.623  - 2.458.488.341  3.742.623 ₫ - 2.458.488.341 ₫
  26. Bông tai nữ Benir Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Benir

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    5.983.839,00 ₫
    3.290.927  - 41.844.140  3.290.927 ₫ - 41.844.140 ₫
  27. Bông tai nữ Allanek Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Allanek

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    5.576.009,00 ₫
    3.054.324  - 39.509.240  3.054.324 ₫ - 39.509.240 ₫
  28. Bông tai nữ Timothy Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Timothy

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.23 crt - AAA

    5.264.125,00 ₫
    3.419.983  - 56.164.822  3.419.983 ₫ - 56.164.822 ₫
  29. Bông tai nữ Gwendolyn Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Gwendolyn

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.43 crt - AAA

    5.943.367,00 ₫
    3.592.057  - 917.698.475  3.592.057 ₫ - 917.698.475 ₫
  30. Bông tai nữ Zalewski Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Zalewski

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.115 crt - AAA

    3.707.528,00 ₫
    2.538.100  - 35.716.805  2.538.100 ₫ - 35.716.805 ₫
  31. Bông tai nữ Yoric Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Yoric

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    4.188.659,00 ₫
    2.946.778  - 38.447.930  2.946.778 ₫ - 38.447.930 ₫
  32. Bông tai nữ Xie Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Xie

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.172 crt - AAA

    4.669.788,00 ₫
    3.097.343  - 46.556.380  3.097.343 ₫ - 46.556.380 ₫
  33. Bông tai nữ Westgate Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Westgate

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.115 crt - AAA

    4.754.693,00 ₫
    3.333.945  - 43.570.542  3.333.945 ₫ - 43.570.542 ₫
  34. Bông tai nữ Utopique Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Utopique

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.35 crt - AAA

    7.669.773,00 ₫
    4.818.372  - 79.655.275  4.818.372 ₫ - 79.655.275 ₫
  35. Bông tai nữ Uggi Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Uggi

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.11 crt - AAA

    4.556.581,00 ₫
    3.204.890  - 41.900.743  3.204.890 ₫ - 41.900.743 ₫
  36. Bông tai nữ Tolle Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Tolle

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.13 crt - AAA

    4.245.262,00 ₫
    2.903.759  - 40.825.273  2.903.759 ₫ - 40.825.273 ₫
  37. Bông tai nữ Syndra Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Syndra

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.31 crt - AAA

    5.575.444,00 ₫
    3.355.455  - 62.094.041  3.355.455 ₫ - 62.094.041 ₫
  38. Bông tai nữ Summae Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Summae

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.285 crt - AAA

    7.047.135,00 ₫
    4.559.977  - 70.075.134  4.559.977 ₫ - 70.075.134 ₫
  39. Bông tai nữ Searles Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Searles

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.33 crt - AAA

    8.179.206,00 ₫
    5.481.483  - 929.981.437  5.481.483 ₫ - 929.981.437 ₫
  40. Bông tai nữ Rusz Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Rusz

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    5.971.669,00 ₫
    4.245.262  - 51.820.505  4.245.262 ₫ - 51.820.505 ₫
  41. Bông tai nữ Rayborn Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Rayborn

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    4.160.357,00 ₫
    2.925.268  - 38.235.665  2.925.268 ₫ - 38.235.665 ₫
  42. Bông tai nữ Quiroga Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Quiroga

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.269 crt - AAA

    6.594.307,00 ₫
    3.441.492  - 54.961.999  3.441.492 ₫ - 54.961.999 ₫
  43. Bông tai nữ Plantz Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Plantz

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.151 crt - AAA

    4.358.469,00 ₫
    2.925.268  - 41.235.650  2.925.268 ₫ - 41.235.650 ₫
  44. Bông tai nữ Pape Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Pape

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.13 crt - AAA

    5.349.030,00 ₫
    3.742.623  - 49.103.533  3.742.623 ₫ - 49.103.533 ₫
  45. Bông tai nữ Pala Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Pala

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.184 crt - AAA

    5.264.125,00 ₫
    3.506.020  - 54.268.604  3.506.020 ₫ - 54.268.604 ₫
  46. Bông tai nữ Ohlinger Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Ohlinger

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    4.584.883,00 ₫
    3.247.908  - 41.419.610  3.247.908 ₫ - 41.419.610 ₫
  47. Bông tai nữ Nunnally Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Nunnally

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    5.122.616,00 ₫
    3.398.473  - 52.273.330  3.398.473 ₫ - 52.273.330 ₫
  48. Bông tai nữ Nedeau Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Nedeau

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.205 crt - AAA

    5.150.918,00 ₫
    3.355.455  - 51.594.091  3.355.455 ₫ - 51.594.091 ₫
  49. Bông tai nữ Narfi Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Narfi

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.254 crt - AAA

    8.292.412,00 ₫
    5.318.465  - 74.362.850  5.318.465 ₫ - 74.362.850 ₫
  50. Bông tai nữ Musgrove Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Musgrove

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.214 crt - AAA

    6.424.497,00 ₫
    4.301.866  - 65.801.570  4.301.866 ₫ - 65.801.570 ₫
  51. Bông tai nữ Morgana Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Morgana

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.144 crt - AAA

    4.443.374,00 ₫
    3.011.306  - 41.603.572  3.011.306 ₫ - 41.603.572 ₫
  52. Bông tai nữ Monroe Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Monroe

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    5.207.522,00 ₫
    3.463.002  - 52.910.125  3.463.002 ₫ - 52.910.125 ₫
  53. Bông tai nữ Mahan Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Mahan

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.2 crt - AAA

    5.122.616,00 ₫
    3.398.473  - 52.273.330  3.398.473 ₫ - 52.273.330 ₫
  54. Bông tai nữ Kyoko Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Kyoko

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    4.584.883,00 ₫
    3.247.908  - 41.419.610  3.247.908 ₫ - 41.419.610 ₫
  55. Bông tai nữ Kempker Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Kempker

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.434 crt - AAA

    6.282.988,00 ₫
    4.022.244  - 922.141.849  4.022.244 ₫ - 922.141.849 ₫
  56. Bông tai nữ Kanisha Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Kanisha

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.33 crt - AAA

    4.386.771,00 ₫
    2.903.759  - 901.538.175  2.903.759 ₫ - 901.538.175 ₫
  57. Bông tai nữ Kals Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Kals

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    4.726.392,00 ₫
    3.355.455  - 42.480.927  3.355.455 ₫ - 42.480.927 ₫
  58. Bông tai nữ Hidalgo Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Hidalgo

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Moissanite

    0.12 crt - AAA

    4.330.167,00 ₫
    3.011.306  - 40.726.218  3.011.306 ₫ - 40.726.218 ₫
  59. Bông tai nữ Goncalves Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Goncalves

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    3.990.546,00 ₫
    2.796.212  - 36.962.082  2.796.212 ₫ - 36.962.082 ₫
  60. Bông tai nữ Golightly Thạch Anh Vàng

    Bông tai nữ Golightly

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Vàng

    0.1 crt - AAA

    4.188.659,00 ₫
    2.946.778  - 38.447.930  2.946.778 ₫ - 38.447.930 ₫

You’ve viewed 60 of 77 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng