Đang tải...
Tìm thấy 126 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xỏ lỗ tai Ftea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    7.239.869,00 ₫
    3.247.908  - 13.408.236  3.247.908 ₫ - 13.408.236 ₫
  2. Xỏ lỗ tai Gossec

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    6.072.988,00 ₫
    2.538.100  - 10.292.779  2.538.100 ₫ - 10.292.779 ₫
  3. Xỏ lỗ tai Lalyp

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    4.956.484,00 ₫
    2.645.647  - 7.598.453  2.645.647 ₫ - 7.598.453 ₫
  4. Xỏ lỗ tai Pygou

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.164 crt - VS

    8.812.031,00 ₫
    3.355.455  - 19.713.867  3.355.455 ₫ - 19.713.867 ₫
  5. Xỏ lỗ tai Hactub

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.066 crt - AAA

    7.721.283,00 ₫
    2.624.137  - 10.492.023  2.624.137 ₫ - 10.492.023 ₫
  6. Xỏ lỗ tai Rewi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    4.387.620,00 ₫
    2.430.554  - 6.364.497  2.430.554 ₫ - 6.364.497 ₫
  7. Xỏ lỗ tai Unurn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    5.154.596,00 ₫
    2.645.647  - 8.334.298  2.645.647 ₫ - 8.334.298 ₫
  8. Xỏ lỗ tai Azid

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    4.424.694,00 ₫
    2.452.063  - 6.414.307  2.452.063 ₫ - 6.414.307 ₫
  9. Xỏ lỗ tai Cneen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    5.779.217,00 ₫
    2.581.119  - 8.015.055  2.581.119 ₫ - 8.015.055 ₫
  10. Xỏ lỗ tai Elleo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    5.511.765,00 ₫
    2.688.666  - 153.961.533  2.688.666 ₫ - 153.961.533 ₫
  11. Xỏ lỗ tai Fyht

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    4.426.676,00 ₫
    2.387.535  - 6.830.909  2.387.535 ₫ - 6.830.909 ₫
  12. Xỏ lỗ tai Klifica

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    11.518.530,00 ₫
    2.774.703  - 31.472.680  2.774.703 ₫ - 31.472.680 ₫
  13. Xỏ lỗ tai Malla

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.036 crt - AAA

    5.747.801,00 ₫
    2.989.796  - 11.338.812  2.989.796 ₫ - 11.338.812 ₫
  14. Xỏ lỗ tai Phlive

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.232.709,00 ₫
    2.559.610  - 8.729.391  2.559.610 ₫ - 8.729.391 ₫
  15. Xỏ lỗ tai Reki

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    9.698.161,00 ₫
    3.376.965  - 21.801.405  3.376.965 ₫ - 21.801.405 ₫
  16. Xỏ lỗ tai Anism

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    5.862.140,00 ₫
    2.645.647  - 10.626.740  2.645.647 ₫ - 10.626.740 ₫
  17. Xỏ lỗ tai Byros

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.006 crt - VS

    4.647.147,00 ₫
    2.581.119  - 6.713.174  2.581.119 ₫ - 6.713.174 ₫
  18. Xỏ lỗ tai Eskina

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.054 crt - AAA

    6.654.307,00 ₫
    3.269.418  - 14.193.894  3.269.418 ₫ - 14.193.894 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Xỏ lỗ tai Scyc

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    6.244.498,00 ₫
    3.097.343  - 13.059.559  3.097.343 ₫ - 13.059.559 ₫
  21. Xỏ lỗ tai Onor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    6.800.909,00 ₫
    2.796.212  - 15.503.698  2.796.212 ₫ - 15.503.698 ₫
  22. Xỏ lỗ tai Hetio

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    5.522.519,00 ₫
    2.645.647  - 13.117.294  2.645.647 ₫ - 13.117.294 ₫
  23. Xỏ lỗ tai Lydrot

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.07 crt - VS1

    9.837.121,00 ₫
    2.538.100  - 12.868.238  2.538.100 ₫ - 12.868.238 ₫
  24. Xỏ lỗ tai Hriht

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite

    0.27 crt - AAA

    5.221.955,00 ₫
    2.602.629  - 847.296.738  2.602.629 ₫ - 847.296.738 ₫
  25. Xỏ lỗ tai Pyrrit

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    11.930.318,00 ₫
    2.882.249  - 17.599.159  2.882.249 ₫ - 17.599.159 ₫
  26. Xỏ lỗ tai Nelois

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    4.897.900,00 ₫
    2.710.175  - 7.747.886  2.710.175 ₫ - 7.747.886 ₫
  27. Xỏ lỗ tai Minite

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.006 crt - VS1

    4.725.259,00 ₫
    2.495.082  - 6.513.930  2.495.082 ₫ - 6.513.930 ₫
  28. Xỏ lỗ tai Ulloon

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.016 crt - AAA

    4.869.598,00 ₫
    2.710.175  - 7.747.886  2.710.175 ₫ - 7.747.886 ₫
  29. Xỏ lỗ tai Uvass

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.158.559,00 ₫
    2.516.591  - 8.629.769  2.516.591 ₫ - 8.629.769 ₫
  30. Xỏ lỗ tai Orlen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.084.408,00 ₫
    2.473.572  - 8.530.146  2.473.572 ₫ - 8.530.146 ₫
  31. Xỏ lỗ tai Arvise

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    4.228.564,00 ₫
    2.387.535  - 6.264.874  2.387.535 ₫ - 6.264.874 ₫
  32. Xỏ lỗ tai Ddod

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    4.686.202,00 ₫
    2.538.100  - 7.179.586  2.538.100 ₫ - 7.179.586 ₫
  33. Xỏ lỗ tai Latisca

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.008 crt - VS1

    4.725.259,00 ₫
    2.495.082  - 6.513.930  2.495.082 ₫ - 6.513.930 ₫
  34. Xỏ lỗ tai Ricg

    Vàng Trắng 14K
    4.671.486,00 ₫
    2.710.175  - 6.276.195  2.710.175 ₫ - 6.276.195 ₫
  35. Xỏ lỗ tai Tors

    Vàng Hồng 14K
    4.189.508,00 ₫
    2.430.554  - 5.628.652  2.430.554 ₫ - 5.628.652 ₫
  36. Xỏ lỗ tai Agendp

    Vàng Hồng 14K
    4.263.658,00 ₫
    2.473.572  - 5.728.273  2.473.572 ₫ - 5.728.273 ₫
  37. Xỏ lỗ tai Neferst

    Vàng 14K
    4.560.260,00 ₫
    2.645.647  - 6.126.762  2.645.647 ₫ - 6.126.762 ₫
  38. Xỏ lỗ tai Tred

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    4.411.959,00 ₫
    2.559.610  - 5.927.518  2.559.610 ₫ - 5.927.518 ₫
  39. Xỏ lỗ tai Boly

    Vàng Trắng 14K
    4.078.281,00 ₫
    2.366.025  - 5.479.217  2.366.025 ₫ - 5.479.217 ₫
  40. Xỏ lỗ tai Exem

    Vàng 14K
    4.411.959,00 ₫
    2.559.610  - 5.927.518  2.559.610 ₫ - 5.927.518 ₫
  41. Xỏ lỗ tai Heto

    Vàng Trắng 14K
    4.300.733,00 ₫
    2.495.082  - 5.778.085  2.495.082 ₫ - 5.778.085 ₫
  42. Xỏ lỗ tai Twit

    Vàng 14K
    4.226.582,00 ₫
    2.452.063  - 5.678.462  2.452.063 ₫ - 5.678.462 ₫
  43. Xỏ lỗ tai Nival

    Vàng 14K
    4.560.260,00 ₫
    2.645.647  - 6.126.762  2.645.647 ₫ - 6.126.762 ₫
  44. Xỏ lỗ tai Odund

    Vàng Trắng 14K
    4.671.486,00 ₫
    2.710.175  - 6.276.195  2.710.175 ₫ - 6.276.195 ₫
  45. Xỏ lỗ tai Agens

    Vàng Trắng 14K
    4.819.787,00 ₫
    2.796.212  - 6.475.439  2.796.212 ₫ - 6.475.439 ₫
  46. Xỏ lỗ tai Fuscul

    Vàng Trắng 14K
    4.597.336,00 ₫
    2.667.156  - 6.176.573  2.667.156 ₫ - 6.176.573 ₫
  47. Xỏ lỗ tai Phrou

    Vàng Trắng 14K
    4.263.658,00 ₫
    2.473.572  - 5.728.273  2.473.572 ₫ - 5.728.273 ₫
  48. Xỏ lỗ tai Wrati

    Vàng 14K
    4.337.809,00 ₫
    2.516.591  - 5.827.896  2.516.591 ₫ - 5.827.896 ₫
  49. Xỏ lỗ tai Asac

    Vàng Trắng 14K
    4.300.733,00 ₫
    2.495.082  - 5.778.085  2.495.082 ₫ - 5.778.085 ₫
  50. Xỏ lỗ tai Duvin

    Vàng 14K
    4.115.357,00 ₫
    2.387.535  - 5.529.029  2.387.535 ₫ - 5.529.029 ₫
  51. Xỏ lỗ tai Afrum

    Vàng 14K
    4.671.486,00 ₫
    2.710.175  - 6.276.195  2.710.175 ₫ - 6.276.195 ₫
  52. Xỏ lỗ tai Khall

    Vàng Trắng 14K
    4.263.658,00 ₫
    2.473.572  - 5.728.273  2.473.572 ₫ - 5.728.273 ₫
  53. Xỏ lỗ tai Reje

    Vàng Hồng 14K
    4.708.561,00 ₫
    2.731.684  - 6.326.006  2.731.684 ₫ - 6.326.006 ₫
  54. Xỏ lỗ tai Cluv

    Vàng Trắng 14K
    4.337.809,00 ₫
    2.516.591  - 5.827.896  2.516.591 ₫ - 5.827.896 ₫
  55. Xỏ lỗ tai Henc

    Vàng 14K
    4.337.809,00 ₫
    2.516.591  - 5.827.896  2.516.591 ₫ - 5.827.896 ₫
  56. Xỏ lỗ tai Sidat

    Vàng Hồng 14K
    4.337.809,00 ₫
    2.516.591  - 5.827.896  2.516.591 ₫ - 5.827.896 ₫
  57. Xỏ lỗ tai Uppe

    Vàng Trắng 14K
    4.041.207,00 ₫
    2.344.517  - 5.429.408  2.344.517 ₫ - 5.429.408 ₫
  58. Xỏ lỗ tai Sype

    Vàng Trắng 14K
    4.337.809,00 ₫
    2.516.591  - 5.827.896  2.516.591 ₫ - 5.827.896 ₫
  59. Xỏ lỗ tai Ftigen

    Vàng Hồng 14K
    4.374.883,00 ₫
    2.538.100  - 5.877.706  2.538.100 ₫ - 5.877.706 ₫
  60. Xỏ lỗ tai Onmun

    Vàng 14K
    4.152.432,00 ₫
    2.409.044  - 5.578.840  2.409.044 ₫ - 5.578.840 ₫
  61. Xỏ lỗ tai Toble

    Vàng 14K
    4.411.959,00 ₫
    2.559.610  - 5.927.518  2.559.610 ₫ - 5.927.518 ₫

You’ve viewed 60 of 126 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng