Đang tải...
Tìm thấy 351 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Bông tai nữ Graig Palladium trắng

    Bông tai nữ Graig

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.396 crt - VS

    180.664.235,00 ₫
    12.536.544  - 190.456.641  12.536.544 ₫ - 190.456.641 ₫
  3. Bông tai nữ Grubaugh Palladium trắng

    Bông tai nữ Grubaugh

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    96.169.350,00 ₫
    9.162.974  - 111.027.770  9.162.974 ₫ - 111.027.770 ₫
  4. Bông tai nữ Halina Palladium trắng

    Bông tai nữ Halina

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.87 crt - VS

    132.324.842,00 ₫
    12.002.207  - 236.984.722  12.002.207 ₫ - 236.984.722 ₫
  5. Bông tai nữ Hallee Palladium trắng

    Bông tai nữ Hallee

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    139.980.467,00 ₫
    12.798.052  - 147.423.827  12.798.052 ₫ - 147.423.827 ₫
  6. Bông tai nữ Hambleton Palladium trắng

    Bông tai nữ Hambleton

    Palladium 950 & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.246 crt - AAA

    97.244.817,00 ₫
    9.382.030  - 109.471.173  9.382.030 ₫ - 109.471.173 ₫
  7. Bông tai nữ Harriette Palladium trắng

    Bông tai nữ Harriette

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    95.504.256,00 ₫
    9.360.804  - 125.079.588  9.360.804 ₫ - 125.079.588 ₫
  8. Bông tai nữ Hedvig Palladium trắng

    Bông tai nữ Hedvig

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    174.890.677,00 ₫
    14.845.684  - 236.107.368  14.845.684 ₫ - 236.107.368 ₫
  9. Bông tai nữ Hefley Palladium trắng

    Bông tai nữ Hefley

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    254.121.435,00 ₫
    21.110.843  - 309.338.154  21.110.843 ₫ - 309.338.154 ₫
  10. Bông tai nữ Heisler Palladium trắng

    Bông tai nữ Heisler

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    116.645.668,00 ₫
    10.820.325  - 526.370.141  10.820.325 ₫ - 526.370.141 ₫
  11. Bông tai nữ Hien Palladium trắng

    Bông tai nữ Hien

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.528 crt - VS

    129.084.293,00 ₫
    12.693.336  - 156.933.217  12.693.336 ₫ - 156.933.217 ₫
  12. Bông tai nữ Hockaday Palladium trắng

    Bông tai nữ Hockaday

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    104.574.970,00 ₫
    10.400.893  - 112.103.236  10.400.893 ₫ - 112.103.236 ₫
  13. Bông tai nữ Ilira Palladium trắng

    Bông tai nữ Ilira

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.232 crt - VS

    231.805.504,00 ₫
    18.810.759  - 237.352.647  18.810.759 ₫ - 237.352.647 ₫
  14. Bông tai nữ Imogene Palladium trắng

    Bông tai nữ Imogene

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    179.305.750,00 ₫
    15.434.360  - 192.437.763  15.434.360 ₫ - 192.437.763 ₫
  15. Bông tai nữ Irides Palladium trắng

    Bông tai nữ Irides

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    224.390.445,00 ₫
    18.739.439  - 252.069.559  18.739.439 ₫ - 252.069.559 ₫
  16. Bông tai nữ Janay Palladium trắng

    Bông tai nữ Janay

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.32 crt - VS

    305.121.189,00 ₫
    22.378.761  - 442.922.423  22.378.761 ₫ - 442.922.423 ₫
  17. Bông Tai Jeffersonad Palladium trắng

    Bông Tai GLAMIRA Jeffersonad

    Palladium 950
    136.909.725,00 ₫
    12.778.241  - 136.909.725  12.778.241 ₫ - 136.909.725 ₫
  18. Bông tai nữ Jolynn Palladium trắng

    Bông tai nữ Jolynn

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    171.480.317,00 ₫
    14.790.495  - 180.876.499  14.790.495 ₫ - 180.876.499 ₫
  19. Bông tai nữ Joynes Palladium trắng

    Bông tai nữ Joynes

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    118.131.508,00 ₫
    10.962.966  - 129.820.132  10.962.966 ₫ - 129.820.132 ₫
  20. Bông tai nữ Juanita Palladium trắng

    Bông tai nữ Juanita

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    157.881.321,00 ₫
    13.484.369  - 183.154.787  13.484.369 ₫ - 183.154.787 ₫
  21. Bông tai nữ Juliano Palladium trắng

    Bông tai nữ Juliano

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    76.471.331,00 ₫
    7.700.340  - 81.593.949  7.700.340 ₫ - 81.593.949 ₫
  22. Bông tai nữ Keirn Palladium trắng

    Bông tai nữ Keirn

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.448 crt - VS

    178.966.126,00 ₫
    15.631.057  - 208.682.966  15.631.057 ₫ - 208.682.966 ₫
  23. Bông tai nữ Kimbe Palladium trắng

    Bông tai nữ Kimbe

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    85.046.762,00 ₫
    8.560.713  - 97.612.740  8.560.713 ₫ - 97.612.740 ₫
  24. Bông tai nữ Kimmel Palladium trắng

    Bông tai nữ Kimmel

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    122.631.490,00 ₫
    12.141.451  - 146.886.092  12.141.451 ₫ - 146.886.092 ₫
  25. Bông tai nữ Knapper Palladium trắng

    Bông tai nữ Knapper

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    92.320.311,00 ₫
    9.162.974  - 121.895.643  9.162.974 ₫ - 121.895.643 ₫
  26. Bông tai nữ Kulp Palladium trắng

    Bông tai nữ Kulp

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.24 crt - VS

    126.423.921,00 ₫
    11.289.002  - 966.646.354  11.289.002 ₫ - 966.646.354 ₫
  27. Bông tai nữ Landers Palladium trắng

    Bông tai nữ Landers

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.536 crt - VS

    164.404.876,00 ₫
    15.096.154  - 211.385.785  15.096.154 ₫ - 211.385.785 ₫
  28. Bông tai nữ Lanita Palladium trắng

    Bông tai nữ Lanita

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    97.924.059,00 ₫
    9.507.124  - 130.612.583  9.507.124 ₫ - 130.612.583 ₫
  29. Bông tai nữ Lasater Palladium trắng

    Bông tai nữ Lasater

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    74.518.507,00 ₫
    7.485.246  - 76.471.328  7.485.246 ₫ - 76.471.328 ₫
  30. Bông tai nữ Lashaunda Palladium trắng

    Bông tai nữ Lashaunda

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    399.238.669,00 ₫
    32.825.221  - 404.191.475  32.825.221 ₫ - 404.191.475 ₫
  31. Bông tai nữ Latrisha Palladium trắng

    Bông tai nữ Latrisha

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.822 crt - VS

    261.508.192,00 ₫
    21.681.406  - 333.507.850  21.681.406 ₫ - 333.507.850 ₫
  32. Bông tai nữ Lavada Palladium trắng

    Bông tai nữ Lavada

    Palladium 950 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    2.1 crt - AAA

    436.851.697,00 ₫
    29.080.050  - 635.388.491  29.080.050 ₫ - 635.388.491 ₫
  33. Bông tai nữ Lefebure Palladium trắng

    Bông tai nữ Lefebure

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.396 crt - VS

    97.386.325,00 ₫
    9.297.125  - 119.546.597  9.297.125 ₫ - 119.546.597 ₫
  34. Bông tai nữ Lefler Palladium trắng

    Bông tai nữ Lefler

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.22 crt - VS

    279.437.353,00 ₫
    20.492.732  - 385.172.701  20.492.732 ₫ - 385.172.701 ₫
  35. Bông tai nữ Leida Palladium trắng

    Bông tai nữ Leida

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.03 crt - VS

    347.418.163,00 ₫
    25.627.803  - 433.851.716  25.627.803 ₫ - 433.851.716 ₫
  36. Bông tai nữ Loida Palladium trắng

    Bông tai nữ Loida

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.4 crt - VS

    122.574.883,00 ₫
    11.044.475  - 4.958.155.739  11.044.475 ₫ - 4.958.155.739 ₫
  37. Bông tai nữ Lovett Palladium trắng

    Bông tai nữ Lovett

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    162.692.622,00 ₫
    14.798.986  - 185.051.007  14.798.986 ₫ - 185.051.007 ₫
  38. Bông tai nữ Lundberg Palladium trắng

    Bông tai nữ Lundberg

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    74.122.282,00 ₫
    7.313.172  - 79.980.745  7.313.172 ₫ - 79.980.745 ₫
  39. Bông tai nữ Magaly Palladium trắng

    Bông tai nữ Magaly

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.28 crt - VS

    104.829.685,00 ₫
    9.976.367  - 380.460.454  9.976.367 ₫ - 380.460.454 ₫
  40. Bông tai nữ Mammie Palladium trắng

    Bông tai nữ Mammie

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    111.678.708,00 ₫
    10.825.419  - 425.799.861  10.825.419 ₫ - 425.799.861 ₫
  41. Bông tai nữ Mattos Palladium trắng

    Bông tai nữ Mattos

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.528 crt - VS

    258.550.654,00 ₫
    20.986.032  - 2.353.559.593  20.986.032 ₫ - 2.353.559.593 ₫
  42. Bông tai nữ Muldoon Palladium trắng

    Bông tai nữ Muldoon

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.556 crt - VS

    201.819.793,00 ₫
    17.292.370  - 237.140.380  17.292.370 ₫ - 237.140.380 ₫
  43. Bông tai nữ Mulhern Palladium trắng

    Bông tai nữ Mulhern

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    297.960.846,00 ₫
    22.061.781  - 351.394.555  22.061.781 ₫ - 351.394.555 ₫
  44. Bông tai nữ Nandita Palladium trắng

    Bông tai nữ Nandita

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    70.301.550,00 ₫
    6.926.004  - 76.160.013  6.926.004 ₫ - 76.160.013 ₫
  45. Bông tai nữ Nephew Palladium trắng

    Bông tai nữ Nephew

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    239.149.806,00 ₫
    19.862.735  - 317.404.152  19.862.735 ₫ - 317.404.152 ₫
  46. Bông tai nữ Niehaus Palladium trắng

    Bông tai nữ Niehaus

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.876 crt - VS

    292.031.627,00 ₫
    21.538.765  - 395.899.059  21.538.765 ₫ - 395.899.059 ₫
  47. Bông tai nữ Palacios Palladium trắng

    Bông tai nữ Palacios

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.424 crt - VS

    115.287.183,00 ₫
    11.356.077  - 133.541.814  11.356.077 ₫ - 133.541.814 ₫
  48. Bông tai nữ Palmeri Palladium trắng

    Bông tai nữ Palmeri

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.704 crt - VS

    185.716.094,00 ₫
    16.681.052  - 363.592.610  16.681.052 ₫ - 363.592.610 ₫
  49. Bông tai nữ Particia Palladium trắng

    Bông tai nữ Particia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.358 crt - VS

    214.131.055,00 ₫
    16.831.618  - 234.678.128  16.831.618 ₫ - 234.678.128 ₫
  50. Bông tai nữ Partida Palladium trắng

    Bông tai nữ Partida

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.52 crt - VS

    112.273.049,00 ₫
    10.358.441  - 168.819.950  10.358.441 ₫ - 168.819.950 ₫
  51. Bông tai nữ Patman Palladium trắng

    Bông tai nữ Patman

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.306 crt - VS

    92.914.652,00 ₫
    9.292.031  - 122.037.155  9.292.031 ₫ - 122.037.155 ₫
  52. Bông tai nữ Penner Palladium trắng

    Bông tai nữ Penner

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    99.608.010,00 ₫
    9.785.330  - 126.890.899  9.785.330 ₫ - 126.890.899 ₫
  53. Bông tai nữ Pernice Palladium trắng

    Bông tai nữ Pernice

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    178.456.693,00 ₫
    14.852.476  - 183.041.577  14.852.476 ₫ - 183.041.577 ₫
  54. Bông tai nữ Perreira Palladium trắng

    Bông tai nữ Perreira

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    127.089.017,00 ₫
    11.920.698  - 191.418.901  11.920.698 ₫ - 191.418.901 ₫
  55. Bông tai nữ Preeti Palladium trắng

    Bông tai nữ Preeti

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    81.763.762,00 ₫
    8.087.508  - 87.622.225  8.087.508 ₫ - 87.622.225 ₫
  56. Bông tai nữ Renaldoes Palladium trắng

    Bông tai nữ Renaldoes

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.142 crt - VS

    104.574.970,00 ₫
    10.400.893  - 117.820.190  10.400.893 ₫ - 117.820.190 ₫
  57. Bông tai nữ Trierty Palladium trắng

    Bông tai nữ Trierty

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.912 crt - VS

    142.669.132,00 ₫
    13.245.220  - 2.561.733.139  13.245.220 ₫ - 2.561.733.139 ₫
  58. Bông tai nữ Tubale Palladium trắng

    Bông tai nữ Tubale

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    179.829.333,00 ₫
    16.872.372  - 226.414.019  16.872.372 ₫ - 226.414.019 ₫
  59. Bông tai nữ Yaff Palladium trắng

    Bông tai nữ Yaff

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.422 crt - VS

    223.244.222,00 ₫
    18.800.854  - 291.508.049  18.800.854 ₫ - 291.508.049 ₫
  60. Bông tai nữ Yet Palladium trắng

    Bông tai nữ Yet

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    125.942.797,00 ₫
    11.778.057  - 183.084.036  11.778.057 ₫ - 183.084.036 ₫
  61. Bông tai nữ Yurt Palladium trắng

    Bông tai nữ Yurt

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.482 crt - VS

    138.239.906,00 ₫
    13.061.824  - 183.381.201  13.061.824 ₫ - 183.381.201 ₫

You’ve viewed 120 of 351 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng