Đang tải...
Tìm thấy 98 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Warnasa - A 0.024 Carat

    Bông tai nữ Warnasa - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.136 crt - VS

    10.436.835,00 ₫
    5.667.425  - 69.579.850  5.667.425 ₫ - 69.579.850 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Miletos - B 0.016 Carat

    Bông tai nữ Miletos - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    20.620.372,00 ₫
    7.926.754  - 122.306.017  7.926.754 ₫ - 122.306.017 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Miletos - A 0.016 Carat

    Bông tai nữ Miletos - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.453.136,00 ₫
    6.962.230  - 84.339.216  6.962.230 ₫ - 84.339.216 ₫
  4. Bông tai nữ Miletos - SET 0.016 Carat

    Bông tai nữ Miletos - SET

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    17.555.292,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    7.315.436  - 103.428.752  7.315.436 ₫ - 103.428.752 ₫
  5. Bông tai nữ Inannut 0.036 Carat

    Bông tai nữ Inannut

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.164 crt - VS

    14.008.233,00 ₫
    6.707.514  - 82.131.679  6.707.514 ₫ - 82.131.679 ₫
  6. Bông tai nữ Mnajdra 0.052 Carat

    Bông tai nữ Mnajdra

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.196 crt - VS

    19.893.582,00 ₫
    8.480.619  - 113.702.283  8.480.619 ₫ - 113.702.283 ₫
  7. Bông tai nữ Olympos 0.018 Carat

    Bông tai nữ Olympos

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    12.440.598,00 ₫
    5.242.899  - 58.627.073  5.242.899 ₫ - 58.627.073 ₫
  8. Bông tai nữ Reluctantly 0.12 Carat

    Bông tai nữ Reluctantly

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    14.209.741,00 ₫
    5.688.651  - 80.631.687  5.688.651 ₫ - 80.631.687 ₫
  9. Xỏ khuyên tai Riflessione 0.03 Carat

    Xỏ khuyên tai Riflessione

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.055 crt - VS

    9.559.765,00 ₫
    5.051.862  - 55.612.941  5.051.862 ₫ - 55.612.941 ₫
  10. Bông tai nữ Sgoilear 0.06 Carat

    Bông tai nữ Sgoilear

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    11.016.455,00 ₫
    5.603.746  - 63.976.104  5.603.746 ₫ - 63.976.104 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Shansi - B 0.016 Carat

    Bông tai nữ Shansi - B

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.112 crt - AAA

    10.535.609,00 ₫
    5.221.673  - 62.518.569  5.221.673 ₫ - 62.518.569 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Shansi - A 0.016 Carat

    Bông tai nữ Shansi - A

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    9.176.558,00 ₫
    4.330.167  - 49.188.441  4.330.167 ₫ - 49.188.441 ₫
  13. Bông tai nữ Shansi Set 0.016 Carat

    Bông tai nữ Shansi Set

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    10.466.552,00 ₫
    4.712.241  - 55.216.718  4.712.241 ₫ - 55.216.718 ₫
  14. Bông tai nữ Vairogs 0.016 Carat

    Bông tai nữ Vairogs

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.016 crt - VS1

    11.600.887,00 ₫
    6.155.631  - 63.028.001  6.155.631 ₫ - 63.028.001 ₫
  15. Bông tai nữ Qumenu 0.016 Carat

    Bông tai nữ Qumenu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    19.340.850,00 ₫
    8.110.149  - 113.914.549  8.110.149 ₫ - 113.914.549 ₫
  16. Bông tai nữ Nenhle 0.096 Carat

    Bông tai nữ Nenhle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    17.744.348,00 ₫
    8.214.583  - 99.806.128  8.214.583 ₫ - 99.806.128 ₫
  17. Bông tai nữ Escudo 0.016 Carat

    Bông tai nữ Escudo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    17.095.673,00 ₫
    9.014.107  - 98.051.418  9.014.107 ₫ - 98.051.418 ₫
  18. Bông tai nữ Evileyes 0.06 Carat

    Bông tai nữ Evileyes

    14K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    0.108 crt - AAA

    12.066.450,00 ₫
    6.049.499  - 70.513.812  6.049.499 ₫ - 70.513.812 ₫
  19. Bông tai nữ Aigai 0.036 Carat

    Bông tai nữ Aigai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    20.148.582,00 ₫
    8.558.449  - 118.527.738  8.558.449 ₫ - 118.527.738 ₫
  20. Bông tai nữ Tarka 0.024 Carat

    Bông tai nữ Tarka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    15.132.096,00 ₫
    7.274.682  - 88.683.535  7.274.682 ₫ - 88.683.535 ₫
  21. Bông tai nữ Tarcza 0.024 Carat

    Bông tai nữ Tarcza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    11.535.793,00 ₫
    5.518.841  - 68.094.010  5.518.841 ₫ - 68.094.010 ₫
  22. Bông tai nữ Ningali 0.024 Carat

    Bông tai nữ Ningali

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    17.059.163,00 ₫
    8.069.395  - 99.905.186  8.069.395 ₫ - 99.905.186 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Patara - B 0.016 Carat

    Bông tai nữ Patara - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.32 crt - AAA

    16.620.203,00 ₫
    7.641.473  - 109.032.499  7.641.473 ₫ - 109.032.499 ₫
  24. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Patara - A 0.016 Carat

    Bông tai nữ Patara - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    13.826.819,00 ₫
    6.474.025  - 80.928.857  6.474.025 ₫ - 80.928.857 ₫
  25. Bông tai nữ Patara - SET 0.016 Carat

    Bông tai nữ Patara - SET

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.248 crt - VS

    16.291.619,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    7.301.851  - 95.829.727  7.301.851 ₫ - 95.829.727 ₫
  26. Bông tai nữ Kulay 0.084 Carat

    Bông tai nữ Kulay

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    9.715.990,00 ₫
    4.947.146  - 53.009.181  4.947.146 ₫ - 53.009.181 ₫
  27. Bông tai nữ Kaunos 0.016 Carat

    Bông tai nữ Kaunos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    17.530.387,00 ₫
    8.375.054  - 101.957.061  8.375.054 ₫ - 101.957.061 ₫
  28. Bông tai nữ Isihlangu 0.024 Carat

    Bông tai nữ Isihlangu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    16.985.862,00 ₫
    8.063.169  - 99.296.695  8.063.169 ₫ - 99.296.695 ₫
  29. Bông tai nữ Sarissa 0.016 Carat

    Bông tai nữ Sarissa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    13.493.991,00 ₫
    6.558.930  - 78.834.527  6.558.930 ₫ - 78.834.527 ₫
  30. Bông tai nữ Huatau 0.024 Carat

    Bông tai nữ Huatau

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    15.725.301,00 ₫
    7.600.718  - 92.079.745  7.600.718 ₫ - 92.079.745 ₫
  31. Bông tai nữ Estatex 0.06 Carat

    Bông tai nữ Estatex

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    10.722.965,00 ₫
    5.264.125  - 62.829.885  5.264.125 ₫ - 62.829.885 ₫
  32. Bông tai nữ Culore 0.024 Carat

    Bông tai nữ Culore

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    14.093.988,00 ₫
    6.704.118  - 82.740.168  6.704.118 ₫ - 82.740.168 ₫
  33. Bông tai nữ Termera 0.016 Carat

    Bông tai nữ Termera

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.156.534,00 ₫
    6.792.420  - 82.641.111  6.792.420 ₫ - 82.641.111 ₫
  34. Bông tai nữ Kardianda 0.008 Carat

    Bông tai nữ Kardianda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    12.302.770,00 ₫
    5.731.104  - 72.027.957  5.731.104 ₫ - 72.027.957 ₫
  35. Bông tai nữ Rigardi 0.03 Carat

    Bông tai nữ Rigardi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    17.933.687,00 ₫
    7.647.133  - 105.141.006  7.647.133 ₫ - 105.141.006 ₫
  36. Bông tai nữ Scudu 0.024 Carat

    Bông tai nữ Scudu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    12.907.579,00 ₫
    6.304.215  - 75.947.748  6.304.215 ₫ - 75.947.748 ₫
  37. Bông tai nữ Scutum 0.016 Carat

    Bông tai nữ Scutum

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    16.317.091,00 ₫
    8.598.072  - 93.593.891  8.598.072 ₫ - 93.593.891 ₫
  38. Bông tai nữ Midab 0.056 Carat

    Bông tai nữ Midab

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    12.220.412,00 ₫
    6.296.573  - 68.617.594  6.296.573 ₫ - 68.617.594 ₫
  39. Bông tai nữ Mesaverde 0.016 Carat

    Bông tai nữ Mesaverde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    18.128.403,00 ₫
    8.598.072  - 105.367.420  8.598.072 ₫ - 105.367.420 ₫
  40. Bông tai nữ Jimat 0.016 Carat

    Bông tai nữ Jimat

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.064 crt - AAA

    9.393.915,00 ₫
    4.924.504  - 55.131.809  4.924.504 ₫ - 55.131.809 ₫
  41. Bông tai nữ Vidi 0.024 Carat

    Bông tai nữ Vidi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    16.619.071,00 ₫
    7.746.189  - 97.372.177  7.746.189 ₫ - 97.372.177 ₫
  42. Bông tai nữ Tarian 0.07 Carat

    Bông tai nữ Tarian

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    18.403.496,00 ₫
    8.835.806  - 103.924.029  8.835.806 ₫ - 103.924.029 ₫
  43. Bông tai nữ Didyma 0.016 Carat

    Bông tai nữ Didyma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    17.071.332,00 ₫
    7.111.663  - 100.570.272  7.111.663 ₫ - 100.570.272 ₫
  44. Bông tai nữ Spalva 0.031 Carat

    Bông tai nữ Spalva

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.031 crt - VS

    11.102.210,00 ₫
    6.113.178  - 62.631.772  6.113.178 ₫ - 62.631.772 ₫
  45. Bông tai nữ Solamente 0.06 Carat

    Bông tai nữ Solamente

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.11 crt - AAA

    17.063.691,00 ₫
    7.947.132  - 101.886.307  7.947.132 ₫ - 101.886.307 ₫
  46. Bông tai nữ Phaselis 0.036 Carat

    Bông tai nữ Phaselis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.164 crt - VS

    16.566.428,00 ₫
    7.845.245  - 96.777.837  7.845.245 ₫ - 96.777.837 ₫
  47. Bông tai nữ Boja 0.056 Carat

    Bông tai nữ Boja

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    12.368.713,00 ₫
    6.643.836  - 69.466.647  6.643.836 ₫ - 69.466.647 ₫
  48. Bông tai nữ Bay 0.072 Carat

    Bông tai nữ Bay

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    12.458.714,00 ₫
    5.929.783  - 72.749.654  5.929.783 ₫ - 72.749.654 ₫
  49. Xỏ khuyên tai Lanu 0.028 Carat

    Xỏ khuyên tai Lanu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    9.636.745,00 ₫
    5.306.578  - 54.565.777  5.306.578 ₫ - 54.565.777 ₫
  50. Bông tai nữ Acclamare 0.06 Carat

    Bông tai nữ Acclamare

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    14.316.156,00 ₫
    7.211.285  - 82.867.524  7.211.285 ₫ - 82.867.524 ₫
  51. Bông tai nữ Anemos 0.06 Carat

    Bông tai nữ Anemos

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.11 crt - AAA

    11.391.170,00 ₫
    5.922.141  - 69.410.040  5.922.141 ₫ - 69.410.040 ₫
  52. Bông tai nữ Angkor 0.016 Carat

    Bông tai nữ Angkor

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.386.897,00 ₫
    8.201.847  - 101.122.157  8.201.847 ₫ - 101.122.157 ₫
  53. Bông tai nữ Apochi 0.06 Carat

    Bông tai nữ Apochi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    12.138.053,00 ₫
    5.264.125  - 62.829.885  5.264.125 ₫ - 62.829.885 ₫
  54. Bông tai nữ Blaundus 0.016 Carat

    Bông tai nữ Blaundus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    16.534.166,00 ₫
    7.746.189  - 96.240.107  7.746.189 ₫ - 96.240.107 ₫
  55. Xỏ khuyên tai Casualidade 0.032 Carat

    Xỏ khuyên tai Casualidade

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    8.960.616,00 ₫
    4.903.278  - 51.976.162  4.903.278 ₫ - 51.976.162 ₫
  56. Bông tai nữ Esplicativo 0.06 Carat

    Bông tai nữ Esplicativo

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    11.312.208,00 ₫
    5.731.104  - 66.197.797  5.731.104 ₫ - 66.197.797 ₫
  57. Bông tai nữ Hutuini 0.016 Carat

    Bông tai nữ Hutuini

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    23.252.718,00 ₫
    9.113.164  - 137.376.705  9.113.164 ₫ - 137.376.705 ₫
  58. Bông tai nữ Kans 0.016 Carat

    Bông tai nữ Kans

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.064 crt - AAA

    9.208.539,00 ₫
    4.818.372  - 54.070.491  4.818.372 ₫ - 54.070.491 ₫
  59. Bông tai nữ Rahayu 0.06 Carat

    Bông tai nữ Rahayu

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.556 crt - AAA

    22.527.626,00 ₫
    9.073.541  - 127.301.278  9.073.541 ₫ - 127.301.278 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Talismans - A 0.06 Carat

    Bông tai nữ Talismans - A

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    9.898.253,00 ₫
    5.391.483  - 59.518.584  5.391.483 ₫ - 59.518.584 ₫

You’ve viewed 60 of 98 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng