Đang tải...
Tìm thấy 93 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Spell A 0.342 Carat

    Dây chuyền nữ Spell A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    30.273.816,00 ₫
    11.197.305  - 161.546.398  11.197.305 ₫ - 161.546.398 ₫
  2. Nhẫn Ferrum 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ferrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    18.708.589,00 ₫
    7.824.868  - 103.612.715  7.824.868 ₫ - 103.612.715 ₫
  3. Nhẫn Astrum 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Astrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    18.845.852,00 ₫
    8.538.072  - 100.740.085  8.538.072 ₫ - 100.740.085 ₫
  4. Nhẫn Castoreto 0.154 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Castoreto

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - VS

    22.695.173,00 ₫
    7.947.131  - 134.348.414  7.947.131 ₫ - 134.348.414 ₫
  5. Nhẫn Aerarius 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aerarius

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    17.325.765,00 ₫
    8.023.546  - 92.037.295  8.023.546 ₫ - 92.037.295 ₫
  6. Nhẫn Capelas 0.172 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Capelas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    20.521.882,00 ₫
    7.763.736  - 109.683.435  7.763.736 ₫ - 109.683.435 ₫
  7. Nhẫn Sargas 0.172 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sargas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    23.387.435,00 ₫
    9.292.031  - 117.480.572  9.292.031 ₫ - 117.480.572 ₫
  8. Nhẫn Musalt 0.146 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Musalt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    20.262.637,00 ₫
    8.815.995  - 105.721.189  8.815.995 ₫ - 105.721.189 ₫
  9. Nhẫn Aureus 0.198 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aureus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    17.646.424,00 ₫
    6.541.100  - 87.296.750  6.541.100 ₫ - 87.296.750 ₫
  10. Nhẫn Connatus 0.24 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Connatus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.754 crt - VS

    60.993.953,00 ₫
    11.460.794  - 194.475.485  11.460.794 ₫ - 194.475.485 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Trigon 0.24 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Trigon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.309 crt - VS

    18.954.531,00 ₫
    6.007.047  - 88.202.411  6.007.047 ₫ - 88.202.411 ₫
  12. Nhẫn Stria 0.22 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.37 crt - VS

    29.230.047,00 ₫
    10.669.760  - 146.348.358  10.669.760 ₫ - 146.348.358 ₫
  13. Nhẫn Procyo 0.172 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Procyo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.372 crt - VS

    22.840.928,00 ₫
    9.014.107  - 122.900.356  9.014.107 ₫ - 122.900.356 ₫
  14. Nhẫn Poluxe 0.172 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Poluxe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.596 crt - VS

    27.195.152,00 ₫
    9.984.857  - 136.895.571  9.984.857 ₫ - 136.895.571 ₫
  15. Nhẫn Opulens 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Opulens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    19.883.960,00 ₫
    8.855.618  - 106.683.452  8.855.618 ₫ - 106.683.452 ₫
  16. Nhẫn Chalybs 0.11 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Chalybs

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    17.478.312,00 ₫
    7.365.531  - 97.230.669  7.365.531 ₫ - 97.230.669 ₫
  17. Kẹp tóc Bobanc 0.172 Carat

    Kẹp tóc GLAMIRA Bobanc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.912 crt - VS

    26.397.326,00 ₫
    6.948.645  - 294.805.200  6.948.645 ₫ - 294.805.200 ₫
  18. Nhẫn Belatri 0.206 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Belatri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.53 crt - VS

    26.442.609,00 ₫
    10.209.008  - 156.211.522  10.209.008 ₫ - 156.211.522 ₫
  19. Bông tai nữ Vultus 0.176 Carat

    Bông tai nữ Vultus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    15.523.226,00 ₫
    5.922.141  - 76.910.004  5.922.141 ₫ - 76.910.004 ₫
  20. Nhẫn Vitrum 0.224 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vitrum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.592 crt - VS

    28.986.653,00 ₫
    10.301.837  - 155.461.523  10.301.837 ₫ - 155.461.523 ₫
  21. Nhẫn Jariq 0.126 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jariq

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    21.333.010,00 ₫
    9.251.842  - 133.400.306  9.251.842 ₫ - 133.400.306 ₫
  22. Nhẫn Farfalla 0.104 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Farfalla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.505 crt - VS

    40.547.634,00 ₫
    9.885.801  - 142.711.581  9.885.801 ₫ - 142.711.581 ₫
  23. Nhẫn đeo ngón út Dulcis 0.146 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Dulcis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    14.499.269,00 ₫
    6.389.120  - 72.551.538  6.389.120 ₫ - 72.551.538 ₫
  24. Nhẫn Rigeles 0.172 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rigeles

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.332 crt - VS

    17.751.706,00 ₫
    7.068.362  - 93.381.627  7.068.362 ₫ - 93.381.627 ₫
  25. Vòng đeo ngón tay Popularity 0.143 Carat

    Vòng đeo ngón tay Popularity

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.143 crt - VS

    12.195.506,00 ₫
    5.540.067  - 61.372.346  5.540.067 ₫ - 61.372.346 ₫
  26. Airpods® Phecda 0.172 Carat

    Airpods® GLAMIRA Phecda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.388 crt - VS

    18.925.664,00 ₫
    6.948.645  - 100.457.065  6.948.645 ₫ - 100.457.065 ₫
  27. Bông tai nữ Perline 0.246 Carat

    Bông tai nữ Perline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.674 crt - VS

    23.151.115,00 ₫
    7.559.964  - 122.136.210  7.559.964 ₫ - 122.136.210 ₫
  28. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Nestlove A 0.4 Carat

    Bông tai nữ Nestlove A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    16.129.732,00 ₫
    4.596.204  - 69.622.306  4.596.204 ₫ - 69.622.306 ₫
  29. Dây chuyền nữ Lariya 0.4 Carat

    Dây chuyền nữ Lariya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.489 crt - VS

    27.911.470,00 ₫
    7.746.189  - 96.409.917  7.746.189 ₫ - 96.409.917 ₫
  30. Vòng tay nữ Dignified 0.123 Carat

    Vòng tay nữ Dignified

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.123 crt - VS

    13.632.104,00 ₫
    5.236.956  - 61.825.175  5.236.956 ₫ - 61.825.175 ₫
  31. Nhẫn Diamentes 0.172 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Diamentes

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.172 crt - VS

    18.588.589,00 ₫
    5.943.367  - 67.641.183  5.943.367 ₫ - 67.641.183 ₫
  32. Vòng tay nữ Demanding 0.123 Carat

    Vòng tay nữ Demanding

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.303 crt - VS

    20.789.616,00 ₫
    8.223.073  - 118.570.188  8.223.073 ₫ - 118.570.188 ₫
  33. Vòng tay Dayestar 0.2 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Dayestar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.354 crt - VS

    63.889.790,00 ₫
    22.570.647  - 92.495.786  22.570.647 ₫ - 92.495.786 ₫
  34. Nhẫn Coccic 0.208 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Coccic

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    20.303.392,00 ₫
    9.556.935  - 112.117.385  9.556.935 ₫ - 112.117.385 ₫
  35. Nhẫn Cobswan 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Cobswan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    25.772.140,00 ₫
    9.945.235  - 132.310.686  9.945.235 ₫ - 132.310.686 ₫
  36. Nhẫn Brillentella 0.206 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Brillentella

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.494 crt - VS

    24.589.693,00 ₫
    9.455.049  - 138.395.567  9.455.049 ₫ - 138.395.567 ₫
  37. Dây chuyền nữ Boostlove 0.4 Carat

    Dây chuyền nữ Boostlove

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.67 crt - VS

    58.691.890,00 ₫
    21.906.688  - 76.608.314  21.906.688 ₫ - 76.608.314 ₫
  38. Nhẫn Betelges 0.172 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Betelges

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.268 crt - VS

    19.144.719,00 ₫
    8.049.018  - 103.824.977  8.049.018 ₫ - 103.824.977 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Vernale 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Vernale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.756 crt - VS

    26.524.117,00 ₫
    7.111.663  - 118.570.185  7.111.663 ₫ - 118.570.185 ₫
  40. Airpods® Unexampled 0.2 Carat

    Airpods® GLAMIRA Unexampled

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.549 crt - VS

    23.669.036,00 ₫
    7.944.301  - 105.183.456  7.944.301 ₫ - 105.183.456 ₫
  41. Bông tai nữ Roaring 0.14 Carat

    Bông tai nữ Roaring

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    14.916.153,00 ₫
    6.028.272  - 104.829.684  6.028.272 ₫ - 104.829.684 ₫
  42. Vòng tay nữ Recital 0.4 Carat

    Vòng tay nữ Recital

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.629 crt - VS

    18.213.024,00 ₫
    5.582.520  - 74.985.486  5.582.520 ₫ - 74.985.486 ₫
  43. Bông tai nữ Novel 0.4 Carat

    Bông tai nữ Novel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.578 crt - VS

    17.894.913,00 ₫
    5.497.614  - 72.777.949  5.497.614 ₫ - 72.777.949 ₫
  44. Bông tai nữ Imagine 0.4 Carat

    Bông tai nữ Imagine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.712 crt - VS

    25.120.916,00 ₫
    7.928.735  - 145.060.628  7.928.735 ₫ - 145.060.628 ₫
  45. Vòng tay nữ Ficus 0.22 Carat

    Vòng tay nữ Ficus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.298 crt - VS

    24.902.709,00 ₫
    9.014.107  - 123.225.824  9.014.107 ₫ - 123.225.824 ₫
  46. Vòng tay Capellab 0.206 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Capellab

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.206 crt - AAA

    48.150.336,00 ₫
    17.248.220  - 67.038.927  17.248.220 ₫ - 67.038.927 ₫
  47. Bông tai nữ Fragaria 0.22 Carat

    Bông tai nữ Fragaria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    30.842.399,00 ₫
    7.478.454  - 101.504.232  7.478.454 ₫ - 101.504.232 ₫
  48. Vòng đeo lòng bàn tay Forget 0.2 Carat

    Vòng đeo lòng bàn tay Forget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    30.962.682,00 ₫
    11.446.926  - 56.742.748  11.446.926 ₫ - 56.742.748 ₫
  49. Vòng tay nữ Vaccinium 0.22 Carat

    Vòng tay nữ Vaccinium

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    13.927.291,00 ₫
    4.457.526  - 63.763.847  4.457.526 ₫ - 63.763.847 ₫
  50. Dây chuyền nữ Sijaj 0.208 Carat

    Dây chuyền nữ Sijaj

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.704 crt - VS

    21.931.026,00 ₫
    6.155.631  - 160.131.313  6.155.631 ₫ - 160.131.313 ₫
  51. Vòng tay Siriusse 0.2 Carat

    Vòng tay GLAMIRA Siriusse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.198 crt - VS

    76.895.861,00 ₫
    22.641.402  - 124.499.409  22.641.402 ₫ - 124.499.409 ₫
  52. Vòng tay nữ Schijland 0.2 Carat

    Vòng tay nữ Schijland

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.598 crt - VS

    20.728.484,00 ₫
    6.337.328  - 204.918.838  6.337.328 ₫ - 204.918.838 ₫
  53. Bông tai nữ Saccharo 0.22 Carat

    Bông tai nữ Saccharo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    18.412.552,00 ₫
    6.479.969  - 91.103.337  6.479.969 ₫ - 91.103.337 ₫
  54. Bông tai nữ Pirum 0.22 Carat

    Bông tai nữ Pirum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    20.155.091,00 ₫
    7.437.700  - 101.079.702  7.437.700 ₫ - 101.079.702 ₫
  55. Nhẫn Nowlove 0.4 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nowlove

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.726 crt - VS

    35.766.055,00 ₫
    8.994.296  - 121.471.116  8.994.296 ₫ - 121.471.116 ₫
  56. Nhẫn Intersection 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Intersection

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    15.896.525,00 ₫
    6.962.230  - 91.131.636  6.962.230 ₫ - 91.131.636 ₫
  57. Nhẫn Diverse 0.214 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Diverse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    15.660.208,00 ₫
    7.280.625  - 84.353.372  7.280.625 ₫ - 84.353.372 ₫
  58. Vòng tay nữ Canopisy 0.104 Carat

    Vòng tay nữ Canopisy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    11.784.282,00 ₫
    4.258.847  - 52.782.767  4.258.847 ₫ - 52.782.767 ₫
  59. Vòng tay nữ Arctero 0.1 Carat

    Vòng tay nữ Arctero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.366 crt - VS

    14.267.759,00 ₫
    4.733.467  - 125.362.606  4.733.467 ₫ - 125.362.606 ₫
  60. Vòng tay nữ Alphal 0.22 Carat

    Vòng tay nữ Alphal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    18.191.799,00 ₫
    5.051.862  - 73.244.933  5.051.862 ₫ - 73.244.933 ₫

You’ve viewed 60 of 93 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng