Đang tải...
Tìm thấy 170 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Maeing Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Maeing

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    12.810.786,00 ₫
    4.563.657  - 829.651.721  4.563.657 ₫ - 829.651.721 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Sennay Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Sennay

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    16.338.033,00 ₫
    6.113.178  - 497.488.201  6.113.178 ₫ - 497.488.201 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Nazana Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Nazana

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    16.317.373,00 ₫
    8.252.790  - 866.019.473  8.252.790 ₫ - 866.019.473 ₫
  4. Bông tai nữ Gladys Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Gladys

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.6 crt - AAA

    18.975.758,00 ₫
    8.313.922  - 3.533.756.835  8.313.922 ₫ - 3.533.756.835 ₫
  5. Nhẫn Dicentra Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Dicentra

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    16.762.277,00 ₫
    8.733.354  - 868.566.631  8.733.354 ₫ - 868.566.631 ₫
  6. Dây chuyền nữ Jeraldine Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Dây chuyền nữ Jeraldine

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.96 crt - AAA

    16.699.447,00 ₫
    6.183.932  - 1.560.063.353  6.183.932 ₫ - 1.560.063.353 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Faviola Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Faviola

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.93 crt - AAA

    19.118.965,00 ₫
    6.995.060  - 2.583.072.659  6.995.060 ₫ - 2.583.072.659 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Kandace Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Kandace

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    17.281.048,00 ₫
    6.826.382  - 287.206.178  6.826.382 ₫ - 287.206.178 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Eldora Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Eldora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.346 crt - AAA

    18.056.799,00 ₫
    7.559.964  - 298.371.224  7.559.964 ₫ - 298.371.224 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Gerry Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Gerry

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Peridot

    1.5 crt - AAA

    18.905.851,00 ₫
    5.675.632  - 1.335.715.359  5.675.632 ₫ - 1.335.715.359 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Laurie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Laurie

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.36 crt - AAA

    12.625.127,00 ₫
    4.937.806  - 1.257.744.032  4.937.806 ₫ - 1.257.744.032 ₫
  13. Bông tai nữ Jeanelle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Jeanelle

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.36 crt - AAA

    24.659.314,00 ₫
    10.199.951  - 801.335.817  10.199.951 ₫ - 801.335.817 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Jennie Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Jennie

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    17.368.218,00 ₫
    8.963.731  - 1.118.428.660  8.963.731 ₫ - 1.118.428.660 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Zelma Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Zelma

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    19.341.699,00 ₫
    9.689.670  - 315.295.670  9.689.670 ₫ - 315.295.670 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Raeann Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    15.605.302,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  17. Nhẫn Dann Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Dann

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    12.6 crt - AAA

    61.664.424,00 ₫
    12.668.996  - 11.254.984.390  12.668.996 ₫ - 11.254.984.390 ₫
  18. Nhẫn Temple Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Temple

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.25 crt - AAA

    44.195.732,00 ₫
    18.492.364  - 3.203.093.305  18.492.364 ₫ - 3.203.093.305 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay Dee Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Dee

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.11 crt - AAA

    33.327.576,00 ₫
    14.816.533  - 1.641.775.613  14.816.533 ₫ - 1.641.775.613 ₫
  21. Vòng tay Lou Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Lou

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    36.406.806,00 ₫
    16.265.582  - 1.633.449.237  16.265.582 ₫ - 1.633.449.237 ₫
  22. Vòng tay Mai Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Mai

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.71 crt - AAA

    29.763.251,00 ₫
    13.476.161  - 950.272.097  13.476.161 ₫ - 950.272.097 ₫
  23. Vòng tay Ola Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Ola

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    31.700.225,00 ₫
    14.562.949  - 859.062.341  14.562.949 ₫ - 859.062.341 ₫
  24. Vòng tay Ina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Ina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.135 crt - AAA

    33.720.970,00 ₫
    14.635.402  - 1.415.146.500  14.635.402 ₫ - 1.415.146.500 ₫
  25. Bông tai nữ Wendi Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Wendi

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.14 crt - AAA

    20.710.937,00 ₫
    8.334.299  - 2.351.918.092  8.334.299 ₫ - 2.351.918.092 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Jeanne Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Jeanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    17.107.276,00 ₫
    5.646.199  - 1.271.201.520  5.646.199 ₫ - 1.271.201.520 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Lifian Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Lifian

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.476 crt - AAA

    23.043.568,00 ₫
    10.005.235  - 328.682.399  10.005.235 ₫ - 328.682.399 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Luis Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Luis

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.33 crt - AAA

    12.879.842,00 ₫
    5.073.088  - 927.575.785  5.073.088 ₫ - 927.575.785 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Maxine Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Maxine

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    14.849.928,00 ₫
    5.731.104  - 841.326.198  5.731.104 ₫ - 841.326.198 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Blania Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Blania

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.66 crt - AAA

    11.966.829,00 ₫
    6.219.309  - 1.609.308.406  6.219.309 ₫ - 1.609.308.406 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Georgiann Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Georgiann

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.368 crt - AAA

    22.060.647,00 ₫
    8.544.865  - 1.561.690.709  8.544.865 ₫ - 1.561.690.709 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Gertrude Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gertrude

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    17.211.425,00 ₫
    8.363.167  - 1.550.171.893  8.363.167 ₫ - 1.550.171.893 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Itzayana Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Itzayana

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.65 crt - AAA

    15.982.848,00 ₫
    7.370.908  - 1.415.016.876  7.370.908 ₫ - 1.415.016.876 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Kali Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Kali

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    18.845.570,00 ₫
    9.129.013  - 1.825.463.043  9.129.013 ₫ - 1.825.463.043 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Luann Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Luann

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    18.723.589,00 ₫
    7.070.909  - 2.210.890.462  7.070.909 ₫ - 2.210.890.462 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Rejoicing Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Rejoicing

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    16.087.281,00 ₫
    7.892.226  - 1.804.661.253  7.892.226 ₫ - 1.804.661.253 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Shae Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Shae

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    20.379.807,00 ₫
    11.135.890  - 321.239.038  11.135.890 ₫ - 321.239.038 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Stefania Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Stefania

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.2 crt - AAA

    29.308.728,00 ₫
    11.718.623  - 382.970.260  11.718.623 ₫ - 382.970.260 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Stephaine Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Stephaine

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.286 crt - AAA

    15.108.322,00 ₫
    8.119.489  - 294.663.691  8.119.489 ₫ - 294.663.691 ₫
  41. Vòng tay Kinslee Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Vòng tay GLAMIRA Kinslee

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.122 crt - AAA

    34.586.438,00 ₫
    14.727.665  - 2.567.018.774  14.727.665 ₫ - 2.567.018.774 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Aconit Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Aconit

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.88 crt - AAA

    20.214.525,00 ₫
    9.679.199  - 1.660.930.803  9.679.199 ₫ - 1.660.930.803 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Agamemnon Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Agamemnon

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    16.737.938,00 ₫
    8.724.015  - 1.114.820.185  8.724.015 ₫ - 1.114.820.185 ₫
  44. Nhẫn Calm Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Calm

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    15.403.227,00 ₫
    7.959.867  - 1.107.178.712  7.959.867 ₫ - 1.107.178.712 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Derby Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Derby

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.742 crt - AAA

    15.563.414,00 ₫
    7.662.699  - 1.420.111.188  7.662.699 ₫ - 1.420.111.188 ₫
  46. Bộ Sưu Tập Organic Design
  47. Nhẫn đính hôn Hesena Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Hesena

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    13.751.538,00 ₫
    6.771.194  - 1.791.288.678  6.771.194 ₫ - 1.791.288.678 ₫
  48. Nhẫn Laverna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Laverna

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    27.461.189,00 ₫
    13.015.975  - 168.735.045  13.015.975 ₫ - 168.735.045 ₫
  49. Nhẫn Lenama Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Lenama

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.476 crt - AAA

    27.032.134,00 ₫
    12.766.920  - 367.809.574  12.766.920 ₫ - 367.809.574 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Marcella Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Marcella

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.362 crt - AAA

    33.189.462,00 ₫
    13.652.765  - 3.169.767.993  13.652.765 ₫ - 3.169.767.993 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Narina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Narina

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.33 crt - AAA

    13.791.159,00 ₫
    7.518.643  - 949.085.122  7.518.643 ₫ - 949.085.122 ₫
  52. Nhẫn Sassafras Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Sassafras

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.316 crt - AAA

    13.886.818,00 ₫
    7.476.756  - 290.701.446  7.476.756 ₫ - 290.701.446 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Omy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Omy

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.32 crt - AAA

    22.422.912,00 ₫
    10.358.441  - 135.112.564  10.358.441 ₫ - 135.112.564 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Tumbes Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Tumbes

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.76 crt - AAA

    12.295.694,00 ₫
    4.194.319  - 1.601.638.628  4.194.319 ₫ - 1.601.638.628 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Valentino Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Mặt dây chuyền nữ Valentino

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.66 crt - AAA

    14.392.288,00 ₫
    5.582.520  - 1.606.902.754  5.582.520 ₫ - 1.606.902.754 ₫
  56. Bông tai nữ Bleakley Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Bleakley

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.53 crt - AAA

    41.725.837,00 ₫
    15.680.302  - 2.665.826.982  15.680.302 ₫ - 2.665.826.982 ₫
  57. Bông tai nữ Branne Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Branne

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.86 crt - AAA

    19.504.999,00 ₫
    9.199.201  - 1.865.340.209  9.199.201 ₫ - 1.865.340.209 ₫
  58. Bông tai nữ Falina Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Falina

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.88 crt - AAA

    12.095.035,00 ₫
    5.433.936  - 1.614.445.173  5.433.936 ₫ - 1.614.445.173 ₫
  59. Bông tai nữ Galle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Galle

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.66 crt - AAA

    14.494.741,00 ₫
    7.231.097  - 1.823.241.353  7.231.097 ₫ - 1.823.241.353 ₫
  60. Bông tai nữ Gwenna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Gwenna

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.7 crt - AAA

    28.224.486,00 ₫
    12.581.260  - 583.964.207  12.581.260 ₫ - 583.964.207 ₫
  61. Bông tai nữ Jeannetta Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Bông tai nữ Jeannetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.7 crt - AAA

    24.543.844,00 ₫
    8.499.015  - 2.519.620.128  8.499.015 ₫ - 2.519.620.128 ₫
  62. Ring Brubaker Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Glamira Ring Brubaker

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    28.099.677,00 ₫
    12.588.053  - 1.873.434.513  12.588.053 ₫ - 1.873.434.513 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Cherylien Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cherylien

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.48 crt - AAA

    31.028.341,00 ₫
    10.182.970  - 1.469.313.784  10.182.970 ₫ - 1.469.313.784 ₫
  64. Ring Kuala Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Glamira Ring Kuala

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.1 crt - AAA

    43.872.810,00 ₫
    10.632.968  - 6.540.959.564  10.632.968 ₫ - 6.540.959.564 ₫

You’ve viewed 60 of 170 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng